Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7.2H2O là gì

Sodium Citrate - Na3C6H5O7 là gì?

Trisodium Citrate Dihydrate - Na3C6H5O7.2H2O là gì

Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7.2H2O là gì?

Vậy Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7.2H2O là gì?

Trisodium Citrate Dihydrate, có công thức hóa học Na₃C₆H₅O₇·2H₂O, là một muối của axit citric. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc trắng và dễ hòa tan trong nước. Trisodium Citrate thường được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản, chất điều chỉnh độ pH và chất tạo hương vị. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong y tế như một chất chống đông và trong các sản phẩm dược phẩm. Với khả năng ổn định pH và tính an toàn, Trisodium Citrate Dihydrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Tên gọi khác: Trisodium Citrate, Sodium Citrate, Citric Acid Trisodium Salt, Sodium Citrate Dihydrate, Sodium Citrate Trihydrate, Sodium Salt of Citric Acid, E331,Tri-Sodium Citrate, Citrated Sodium, Muối Sodium Citrate, Muối Trisodium Citrate, Natri Citrate.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu

Phương pháp sản xuất Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7.2H2O là gì?

Phương pháp sản xuất Trisodium Citrate Dihydrate thường bao gồm các bước chính sau:

  1. Phản ứng giữa Axit Citric và Natri Hydroxit:
    • Axit citric (C₆H₈O₇) được hòa tan trong nước.
    • Sau đó, natri hydroxit (NaOH) hoặc natri bicarbonate (NaHCO₃) được thêm vào dung dịch axit citric để trung hòa. Nhằm tạo ra muối trisodium citrate.
  2. Kết tinh:
    • Dung dịch muối trisodium citrate sau khi được trung hòa sẽ được làm nguội để cho phép kết tinh.
    • Thời gian và nhiệt độ của quá trình này có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa sự hình thành tinh thể.
  3. Lọc và rửa:
    • Các tinh thể hình thành được lọc ra khỏi dung dịch và có thể được rửa để loại bỏ các tạp chất còn lại.
  4. Sấy khô:
    • Tinh thể trisodium citrate được sấy khô để loại bỏ nước dư thừa, tạo ra Trisodium Citrate Dihydrate với độ ẩm xác định.
  5. Đóng gói:
    • Sản phẩm cuối cùng được đóng gói trong bao bì phù hợp để bảo quản và vận chuyển.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

  1. Axit Citric: Là nguyên liệu chính, thường có nguồn gốc từ quá trình lên men đường hoặc các nguồn thực vật.
  2. Natri Hydroxit (NaOH): Được sử dụng để trung hòa axit citric, tạo ra muối trisodium citrate.
  3. Natri Bicarbonate (NaHCO₃): Có thể được sử dụng thay thế natri hydroxit trong quá trình sản xuất. Cũng nhằm mục đích trung hòa axit.
  4. Nước: Dùng để hòa tan axit citric và các hợp chất natri trong quá trình sản xuất.

Phân bố

  1. Bắc Mỹ: Hoa Kỳ và Canada có nhiều nhà máy sản xuất hóa chất và phụ gia thực phẩm, bao gồm Trisodium Citrate.
  2. Châu Âu: Nhiều nước như Đức, Pháp, và Ý có các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại, cung cấp Trisodium Citrate cho thị trường nội địa và quốc tế.
  3. Châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản là những quốc gia lớn trong sản xuất Trisodium Citrate. Đáp ứng nhu cầu cao trong khu vực đông dân cư và phát triển công nghiệp thực phẩm.
  4. Nam Mỹ: Brazil và Argentina cũng có một số cơ sở sản xuất, mặc dù quy mô nhỏ hơn so với các khu vực khác.
  5. Úc: Có một số nhà máy sản xuất hóa chất cung cấp Trisodium Citrate cho thị trường nội địa.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7.2H2O của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0