Tripotassium Phosphate hay được còn được gọi là K3PO4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Tripotassium Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Tripotassium Phosphate là gì?
Tripotassium Phosphate (K₃PO₄) là một hợp chất vô cơ, là muối của kali và axit phosphoric. Hợp chất này có dạng bột trắng, dễ tan trong nước và có tính kiềm mạnh. Tripotassium Phosphate được sản xuất khi kali hydroxide (KOH) phản ứng với axit phosphoric (H₃PO₄) trong các điều kiện thích hợp. K₃PO₄ là một nguồn cung cấp kali và phosphate. Hai yếu tố quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Vì vậy nó thường được sử dụng trong các sản phẩm phân bón.
Tripotassium Phosphate cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó như một chất phụ gia (E340) để điều chỉnh độ pH. Nhằm cải thiện độ ổn định và chất lượng của sản phẩm thực phẩm. Nó giúp duy trì độ axit của các sản phẩm chế biến sẵn, nước giải khát, và thực phẩm chế biến đông lạnh. Bên cạnh đó, hợp chất này còn có vai trò trong việc hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn trong các ứng dụng nuôi cấy vi sinh vật.
Ngoài các ứng dụng trong thực phẩm và nông nghiệp, Tripotassium Phosphate còn được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, dược phẩm. Và cả trong các dung dịch đệm (buffer) trong nghiên cứu sinh học. Khi sử dụng, Tripotassium Phosphate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Và tránh tiếp xúc với độ ẩm để đảm bảo tính ổn định của hợp chất.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Tripotassium Phosphate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Tripotassium Phosphate?
Tính chất Tripotassium Phosphate
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Hợp chất này có dạng bột màu trắng.
-
Tính tan: K₃PO₄ dễ dàng tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Nó cũng tan trong các dung môi khác như glycerol, nhưng không tan trong ethanol.
-
Điểm nóng chảy: Tripotassium Phosphate Anhydrous có điểm nóng chảy cao. Khoảng 1380°C (2500°F), điều này cho thấy nó có độ ổn định nhiệt tốt.
-
Mật độ: Mật độ của K₃PO₄ là khoảng 2.564 g/cm³. Tức là hợp chất này có mật độ lớn hơn nước.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit:
- K₃PO₄ có tính kiềm và có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối kali khác. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl). Tripotassium Phosphate sẽ tạo ra muối potassium chloride (KCl) và axit phosphoric (H₃PO₄): K3PO4 + 3HCl → 3KCl + H3PO4
-
Phản ứng với muối khác:
- K₃PO₄ có thể phản ứng với các muối của các kim loại khác để tạo thành các kết tủa không tan. Ví dụ, khi phản ứng với muối canxi chloride (CaCl₂). Nó sẽ tạo thành canxi phosphate (Ca₃(PO₄)₂) dưới dạng kết tủa: 2K3PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 6KCl
-
Tính chất đệm:
- K₃PO₄ có khả năng duy trì pH ổn định trong các dung dịch. Vì nó có thể hoạt động như một chất đệm (buffer). Hợp chất này giúp kiểm soát độ pH trong các dung dịch. Đặc biệt trong các ứng dụng sinh học và hóa học.
-
Phản ứng với nước:
- Khi hòa tan trong nước, K₃PO₄ phân ly hoàn toàn thành các ion kali (K⁺) và ion phosphate (PO₄³⁻). Nhằm tạo ra một dung dịch kiềm mạnh: K3PO4 → 3K+ + PO43−
-
Không phản ứng với chất hữu cơ dễ cháy:
- K₃PO₄ không phải là chất oxy hóa mạnh và không phản ứng với các chất hữu cơ dễ cháy trong điều kiện bình thường.
Cấu tạo Tripotassium Phosphate
-
Công thức hóa học: K₃PO₄ là muối của kali và axit phosphoric. Được hình thành từ 3 ion kali (K⁺) và 1 ion phosphate (PO₄³⁻).
-
Ion kali (K⁺):
- Có ba ion kali (K⁺) trong mỗi phân tử K₃PO₄. Các ion kali này mang điện tích dương và đóng vai trò cung cấp tính kiềm cho hợp chất.
-
Ion phosphate (PO₄³⁻):
- Ion phosphate là anion chính trong hợp chất. Được hình thành từ một nguyên tử phosphorus (P) kết hợp với bốn nguyên tử oxy (O). Trong cấu trúc của PO₄³⁻, ba nguyên tử oxy liên kết đơn với phosphorus. Trong khi một oxy có liên kết đôi với phosphorus. Ion này mang điện tích âm -3.
-
Cấu trúc phân tử:
- Mỗi phân tử Tripotassium Phosphate bao gồm ba ion kali (K⁺) liên kết với một ion phosphate (PO₄³⁻). Tạo thành muối có cấu trúc phân tử ổn định và có tính kiềm mạnh.
Ứng dụng của Tripotassium Phosphate
-
Ngành thực phẩm: Dùng làm chất phụ gia (E340) để điều chỉnh pH, cải thiện độ ổn định và chất lượng sản phẩm thực phẩm.
-
Ngành nông nghiệp: Là nguồn cung cấp kali và phosphate trong phân bón, giúp cây trồng phát triển.
-
Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong các dung dịch đệm (buffer) và các phản ứng hóa học.
-
Ngành dược phẩm: Ứng dụng trong các dung dịch tiêm truyền và điều chỉnh pH trong sản phẩm y tế.
-
Nuôi cấy vi sinh vật: Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn và vi sinh vật trong nghiên cứu và sản xuất sinh học.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Tripotassium Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.