Trioctyl Trimellitate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Trioctyl Trimellitate - Dầu hóa dẻo TOTM - C33H54O6 -1

Trioctyl Trimellitate hay được còn được gọi là Dầu hóa dẻo TOTM. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Trioctyl Trimellitate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Trioctyl Trimellitate là gì?

Trioctyl Trimellitate (TOTM), với công thức hóa học C33H54O6. Là một loại dầu hóa dẻo được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nhựa, đặc biệt là nhựa PVC. TOTM là este của axit trimellitic với trioctyl alcohol (2-ethylhexanol). Có đặc tính chịu nhiệt và ổn định hóa học rất tốt. Vì vậy, TOTM thường được dùng để làm tăng tính linh hoạt và độ bền cho các sản phẩm nhựa. Đồng thời cải thiện khả năng chống lại các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao và hóa chất.

Một trong những ưu điểm nổi bật của TOTM là khả năng duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao. Làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nhựa cần sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng phổ biến của TOTM bao gồm sản xuất dây cáp điện, ống nhựa, vải phủ nhựa, và các sản phẩm cần độ bền cơ học cao. Ngoài ra, TOTM cũng được sử dụng trong các sản phẩm cần an toàn sức khỏe. Do không chứa các phthalates gây lo ngại về tác động xấu đến sức khỏe con người.

TOTM còn có khả năng thay thế các chất hóa dẻo phthalate truyền thống trong nhiều ứng dụng. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Trioctyl Trimellitate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Trioctyl Trimellitate?

Tính chất Trioctyl Trimellitate

Tính chất vật lý

  • Dạng và màu sắc: TOTM là chất lỏng trong suốt, không màu hoặc có màu vàng nhạt.
  • Mùi: TOTM không có mùi mạnh, có mùi nhẹ đặc trưng của các hợp chất ester.
  • Tỉ trọng: Khoảng 0,95 g/cm³ ở 25°C, thấp hơn so với nước.
  • Điểm sôi: TOTM có điểm sôi cao, khoảng 500°C (ở áp suất 1 atm), điều này cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Điểm nóng chảy: TOTM có điểm nóng chảy thấp, khoảng -50°C, giữ được tính lỏng ở nhiệt độ thấp. Giúp dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Độ nhớt: TOTM có độ nhớt cao, điều này giúp tạo ra các sản phẩm nhựa bền và ổn định khi sử dụng.
  • Tính hòa tan: TOTM không tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như benzen, toluen và các dung môi hữu cơ khác.

Trioctyl Trimellitate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Tính chất hóa học

  • Tính ổn định cao: TOTM có tính ổn định hóa học tốt, chịu được nhiệt độ cao và không dễ bị phân hủy hoặc phản ứng trong các điều kiện bình thường. Điều này giúp nó duy trì tính chất vật lý lâu dài trong các sản phẩm nhựa.
  • Khả năng phản ứng với axit: TOTM có khả năng phản ứng với các axit mạnh. Nhưng ở điều kiện bình thường, nó khá bền và ít phản ứng với các hóa chất khác.
  • Khả năng tạo este: TOTM có thể tham gia vào phản ứng tạo este với các axit hữu cơ khác. Nhờ vào nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc của nó. Đây là đặc tính giúp TOTM sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất nhựa và các hợp chất polyme.
  • Khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất: TOTM có khả năng chịu nhiệt rất tốt, không dễ bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao. Nó cũng có khả năng kháng lại các hóa chất như axit, kiềm và dung môi hữu cơ. Giúp cải thiện độ bền của nhựa trong môi trường khắc nghiệt.
  • Không dễ bị thủy phân: TOTM không dễ bị thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm. Điều này làm tăng độ ổn định trong các ứng dụng lâu dài.

Cấu tạo của Trioctyl Trimellitate

  • Molecule Base: Trioctyl Trimellitate là một este của trimellitic acid với ba phân tử octyl alcohol.
  • Trimellitic Acid (C6H3(CO2H)3): Đây là một axit benzen có ba nhóm carboxyl (-COOH) gắn vào vòng benzen. Các nhóm carboxyl này có thể tạo liên kết ester với các nhóm alcohol.
  • Octyl Alcohol (C8H17OH): Đây là một chuỗi hydrocarbon dài, mạch thẳng, có 8 nguyên tử carbon, với nhóm hydroxyl (-OH) tại một đầu của chuỗi.

Cấu trúc hóa học của Trioctyl Trimellitate:

  1. Trimellitic Acid (C6H3(CO2H)3): Đây là phần nền của phân tử, với một vòng benzen (C6H5) chứa ba nhóm carboxyl (-COOH).
  2. Ba nhóm ester (-COO-): Mỗi nhóm ester này được hình thành khi một nhóm -COOH của trimellitic acid phản ứng với một nhóm hydroxyl (-OH) từ octyl alcohol.
  3. Ba nhóm octyl (-C8H17): Mỗi nhóm này là một chuỗi mạch dài gồm 8 nguyên tử carbon, nối với phần carboxyl của trimellitic acid thông qua liên kết ester.

Về mặt lý thuyết, phân tử TOTM bao gồm một phân tử trimellitic acid trung tâm với ba chuỗi octyl (C8H17) gắn vào, mỗi chuỗi gắn vào một nhóm carboxyl thông qua liên kết ester.

Đặc điểm:

  • Cấu trúc này tạo ra một phân tử có tính chất làm dẻo, giúp TOTM được sử dụng làm chất hóa dẻo trong các ứng dụng như nhựa PVC và cao su, nhờ vào khả năng giảm độ giòn và tăng tính linh hoạt của vật liệu.

Ứng dụng của Trioctyl Trimellitate

  • Chất làm dẻo cho nhựa PVC: Giúp cải thiện tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu nhiệt của nhựa PVC. Đặc biệt trong các sản phẩm chịu sự tác động của môi trường và nhiệt độ cao.
  • Sản xuất cáp điện: Cung cấp khả năng chống thấm nước, chịu nhiệt và bảo vệ các dây cáp khỏi các yếu tố môi trường.
  • Màng composite: Tăng cường độ bền kéo, khả năng chịu lực và nhiệt cho các sản phẩm composite trong ngành ô tô, xây dựng và các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt.
  • Chất làm dẻo trong cao su: Giúp cao su có tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Được ứng dụng trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su khác.
  • Chất phụ gia trong sản xuất sơn và phủ bề mặt: Tăng cường độ bám dính, độ bóng và khả năng chống thấm cho các lớp phủ sơn. Đặc biệt là trong sơn công nghiệp và ô tô.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Trioctyl Trimellitate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0