Trehalose dùng trong sinh học và sản xuất vắc-xin

Ứng dụng của Trehalose dùng trong sinh học và sản xuất vắc-xin

Trehalose dùng trong sinh học và sản xuất vắc-xin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào, ổn định protein và nâng cao hiệu quả sản xuất các loại vắc-xin an toàn và hiệu quả.

1. Bảo vệ tế bào và mô trong đông khô

Ứng dụng: Trehalose được sử dụng để bảo vệ tế bào và mô trong quá trình đông khô. Khi đông khô, nước trong tế bào bị loại bỏ. Việc thiếu nước có thể gây hại cho các cấu trúc tế bào. Trehalose giúp bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương này.
Cơ chế hoạt động: Trehalose giữ độ ẩm cho tế bào và ngăn ngừa sự hình thành tinh thể băng. Tinh thể băng có thể phá hủy cấu trúc tế bào. Nhưng Trehalose bảo vệ tế bào bằng cách duy trì một lớp bảo vệ ngoài mô tế bào.

2. Bảo quản vắc-xin

Ứng dụng: Trehalose được thêm vào dung dịch vắc-xin để bảo quản và tăng cường độ ổn định. Vắc-xin có thể bị phân hủy do nhiệt độ cao hoặc quá trình đông lạnh. Trehalose giúp duy trì tính hiệu quả của vắc-xin trong điều kiện khắc nghiệt.
Cơ chế hoạt động: Trehalose bảo vệ các protein và các phân tử trong vắc-xin khỏi sự phân hủy. Nó ngăn ngừa sự mất cấu trúc của protein và các kháng nguyên, từ đó bảo toàn khả năng kích thích miễn dịch.

3. Ứng dụng trong cryopreservation tế bào

Ứng dụng: Trehalose được sử dụng trong cryopreservation để bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do đông lạnh. Tế bào được đông lạnh để bảo quản lâu dài. Nhưng trong quá trình này, các tinh thể băng có thể phá hủy tế bào.
Cơ chế hoạt động: Trehalose ngăn ngừa sự hình thành tinh thể băng trong tế bào bằng cách duy trì sự ổn định cấu trúc màng tế bào. Điều này giúp tế bào sống sót sau khi được phục hồi từ tình trạng đông lạnh.

4. Cải thiện sự ổn định của protein và enzyme trong nghiên cứu

Ứng dụng: Trehalose được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để cải thiện sự ổn định của protein và enzyme. Trong nhiều thí nghiệm, protein và enzyme có thể mất hoạt tính do yếu tố môi trường.
Cơ chế hoạt động: Trehalose tạo ra một lớp bảo vệ xung quanh protein và enzyme. Ngăn chặn sự biến tính do nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt. Nó duy trì cấu trúc ba chiều của protein, giữ chúng hoạt động bình thường.

5. Tăng cường hiệu quả vắc-xin trong sản xuất

Ứng dụng: Trehalose được sử dụng trong sản xuất vắc-xin để tăng cường hiệu quả. Trong quá trình sản xuất, vắc-xin phải được bảo vệ khỏi sự biến đổi của các thành phần hoạt chất.
Cơ chế hoạt động: Trehalose ổn định các kháng nguyên trong vắc-xin. Nó bảo vệ các thành phần này khỏi sự phân hủy do nhiệt độ cao và oxy hóa. Giúp duy trì hiệu quả lâu dài của vắc-xin.

6. Ứng dụng trong sản xuất thuốc sinh học

Ứng dụng: Trehalose là thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc sinh học. Nó giúp ổn định các thuốc sinh học như kháng thể và enzyme trong quá trình sản xuất.
Cơ chế hoạt động: Trehalose giúp bảo vệ các phân tử sinh học khỏi sự phân hủy. Đặc biệt là trong các điều kiện sản xuất khắc nghiệt. Nó duy trì cấu trúc và hoạt tính sinh học của các phân tử này.

7. Tái tạo mô và tế bào

Ứng dụng: Trehalose được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào và mô để thúc đẩy quá trình tái tạo. Tế bào cần một môi trường ổn định để phát triển, và Trehalose hỗ trợ điều này.
Cơ chế hoạt động: Trehalose bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và các yếu tố gây hại từ môi trường. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào phát triển và duy trì khả năng tái tạo mô

Trehalose dùng trong sinh học và sản xuất vắc-xin

Tỷ lệ sử dụng Trehalose dùng trong sinh học và sản xuất vắc-xin

1. Bảo vệ tế bào và mô trong đông khô: Trehalose thường được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 10% trong các dung dịch bảo vệ tế bào trong quá trình đông khô. Tỷ lệ này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do mất nước.

2. Bảo quản vắc-xin: Trehalose được sử dụng với tỷ lệ 1-3% trong các dung dịch vắc-xin để bảo vệ các kháng nguyên khỏi sự phân hủy trong quá trình bảo quản.

3. Ứng dụng trong cryopreservation tế bào: Đối với cryopreservation, Trehalose thường được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 15% trong môi trường lưu trữ tế bào. Tỷ lệ này đủ để bảo vệ tế bào trong quá trình đông lạnh và bảo quản lâu dài.

4. Cải thiện sự ổn định của protein và enzyme trong nghiên cứu: 1-2%. Trong nghiên cứu, Trehalose thường được sử dụng với tỷ lệ 1-2% trong các dung dịch chứa protein hoặc enzyme. Để duy trì độ ổn định và hoạt tính của các phân tử này.

5. Tăng cường hiệu quả vắc-xin trong sản xuất: Trehalose được sử dụng trong sản xuất vắc-xin với tỷ lệ khoảng 2-5%. Để duy trì tính ổn định của các kháng nguyên trong quá trình sản xuất.

6. Ứng dụng trong sản xuất thuốc sinh học: Trehalose có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 5% trong sản xuất thuốc sinh học để bảo vệ các thành phần sinh học như kháng thể và enzyme.

7. Tái tạo mô và tế bào: Trehalose thường được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 5% trong môi trường nuôi cấy tế bào và mô để thúc đẩy quá trình tái tạo và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

Quy trình sử dụng Trehalose dùng trong sinh học và sản xuất vắc-xin

1. Chuẩn bị dung dịch Trehalose

  • Bước 1: Hòa tan Trehalose trong dung môi (thường là nước tinh khiết hoặc dung dịch PBS) để tạo thành dung dịch có tỷ lệ phần trăm mong muốn (thường là từ 1% đến 15%).
  • Bước 2: Đảm bảo dung dịch được hòa tan hoàn toàn để tránh hình thành các cặn hoặc hạt không tan trong dung dịch.

2. Sử dụng trong bảo quản tế bào và mô (cryopreservation)

  • Bước 1: Tiến hành chuẩn bị môi trường đông lạnh cho tế bào/mô, trong đó Trehalose được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào hoặc dung dịch bảo vệ tế bào.
  • Bước 2: Cho tế bào vào dung dịch chứa Trehalose, đảm bảo tế bào được ngâm hoàn toàn trong dung dịch này.
  • Bước 3: Thực hiện quá trình đông lạnh (thường là đông lạnh từ từ để giảm thiểu tổn thương do hình thành tinh thể băng) và bảo quản ở nhiệt độ thấp.

3. Sử dụng trong sản xuất và bảo quản vắc-xin

  • Bước 1: Trộn Trehalose với các thành phần vắc-xin, đảm bảo tỷ lệ sử dụng đúng theo yêu cầu (thường từ 1% đến 3%).
  • Bước 2: Tiến hành bảo quản hoặc đông lạnh vắc-xin với Trehalose, giúp duy trì tính ổn định của kháng nguyên và bảo vệ vắc-xin khỏi sự phân hủy trong quá trình bảo quản lâu dài.
  • Bước 3: Trước khi sử dụng, vắc-xin cần được làm tan ở nhiệt độ phù hợp và tiến hành kiểm tra tính ổn định và hiệu quả của vắc-xin.

4. Ứng dụng trong nghiên cứu và bảo vệ protein/enzym

  • Bước 1: Thêm Trehalose vào các dung dịch chứa protein hoặc enzyme để bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy do tác động của nhiệt độ và các yếu tố môi trường.
  • Bước 2: Đảm bảo dung dịch được pha trộn đều để các phân tử protein hoặc enzyme được bao phủ một cách hiệu quả bởi Trehalose.
  • Bước 3: Lưu trữ dung dịch ở nhiệt độ thấp hoặc điều kiện môi trường thích hợp, giúp duy trì tính ổn định của các phân tử sinh học.

5. Cryopreservation (đông lạnh và bảo quản tế bào)

  • Bước 1: Pha Trehalose vào môi trường nuôi cấy tế bào, với tỷ lệ từ 5% đến 10%.
  • Bước 2: Ngâm tế bào trong dung dịch này để các tế bào có thể hấp thu Trehalose.
  • Bước 3: Thực hiện quá trình đông lạnh tế bào theo các phương pháp thích hợp (ví dụ: đông lạnh từ từ), giúp tế bào tồn tại trong quá trình lưu trữ lâu dài.

6. Tạo môi trường ổn định cho các kháng thể hoặc vaccine

  • Bước 1: Trộn Trehalose với các thành phần vắc-xin hoặc kháng thể để tạo thành dung dịch ổn định.
  • Bước 2: Bảo quản dung dịch ở nhiệt độ thấp hoặc đông lạnh, giúp bảo vệ các kháng thể hoặc kháng nguyên khỏi sự phân hủy.

Mua Trehalose C12H22O11 ở đâu?

Hiện tại, Trehalose C12H22O11 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Trehalose C12H22O11 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Trehalose C12H22O11, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trehalose C12H22O11 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Trehalose C12H22O11 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Trehalose C12H22O11 ở đâu, mua bán Trehalose C12H22O11 ở Hà Nội, mua bán Trehalose C12H22O11 giá rẻ, Mua bán Trehalose C12H22O11 50%   

Nhập khẩu Trehalose C12H22O11, cung cấp Trehalose C12H22O11.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0