Trehalose dùng trong nghiên cứu khoa học

Ứng dụng của Trehalose dùng trong nghiên cứu khoa học

Trehalose dùng trong nghiên cứu khoa học là một thành phần quan trọng, giúp bảo vệ tế bào, ổn định protein và hỗ trợ các thí nghiệm sinh học, nâng cao hiệu quả nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực.

1. Bảo vệ tế bào khỏi stress môi trường

Trehalose được thêm vào môi trường nuôi cấy để bảo vệ tế bào khỏi nhiệt độ cao, khô hạn, và stress oxy hóa. Chất này giúp duy trì hoạt động sống của tế bào trong điều kiện bất lợi. Tăng hiệu quả của thí nghiệm sinh học.

Cơ chế hoạt động:
Trehalose tạo lớp màng bảo vệ quanh tế bào, hạn chế sự mất nước qua màng. Nó tương tác với lipid màng tế bào, giữ cho màng duy trì độ linh hoạt. Trong môi trường stress, Trehalose giảm thiểu tổn thương bằng cách hạn chế sự hình thành các gốc tự do và ổn định cấu trúc tế bào.

2. Ổn định protein và enzyme trong thí nghiệm

Trehalose thường được sử dụng để bảo vệ protein hoặc enzyme trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc thay đổi pH. Điều này giúp duy trì hoạt tính sinh học và hiệu quả trong các phản ứng sinh hóa.

Cơ chế hoạt động: Trehalose tương tác với các nhóm chức của protein qua liên kết hydro. Giữ ổn định cấu trúc bậc ba của chúng. Sự bảo vệ này ngăn ngừa hiện tượng biến tính hoặc kết tụ protein. Đặc biệt trong điều kiện nhiệt hoặc môi trường ion mạnh.

3. Bảo quản mẫu sinh học

Trehalose được sử dụng rộng rãi trong bảo quản DNA, RNA, vi sinh vật, hoặc mô tế bào, đặc biệt khi cần đông lạnh hoặc sấy khô. Chất này giúp duy trì chất lượng mẫu, giảm thiểu tổn thất trong quá trình bảo quản.

Cơ chế hoạt động: Trehalose bao bọc các phân tử sinh học. Giảm sự mất nước và hạn chế hình thành tinh thể băng. Cấu trúc phân tử của Trehalose cho phép tạo liên kết với các thành phần tế bào. Duy trì cấu trúc phân tử trước sự thay đổi vật lý.

4. Tăng cường độ bền sinh học của vi sinh vật

Trong bảo quản hoặc vận chuyển vi sinh vật, Trehalose được bổ sung để tăng khả năng sống sót và ổn định. Chất này đảm bảo vi sinh vật không mất hoạt tính sinh học trong quá trình lưu trữ.

Cơ chế hoạt động: Trehalose bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do stress thẩm thấu. Giảm áp suất thẩm thấu trên màng. Nó giữ cho các cấu trúc nội bào như ribosome và enzyme không bị phá hủy do sự mất nước.

5. Hỗ trợ nghiên cứu về stress tế bào

Trehalose được sử dụng trong các nghiên cứu để mô phỏng cơ chế bảo vệ tự nhiên của tế bào trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp hiểu sâu hơn về cách các sinh vật chịu đựng các yếu tố bất lợi.

Cơ chế hoạt động: Trehalose tương tác với các phân tử nước và màng tế bào. Giữ cho các cấu trúc phân tử không bị tổn thương. Chất này mô phỏng cơ chế tự nhiên của tế bào khi chịu khô hạn hoặc nhiệt độ cao.

6. Ứng dụng trong công nghệ cryopreservation

Trehalose được sử dụng để bảo vệ tế bào hoặc mô trong quá trình đông lạnh và rã đông. Điều này cải thiện hiệu quả bảo quản và tái sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Trehalose giảm sự hình thành tinh thể băng, bảo vệ cấu trúc lipid và protein khỏi tổn thương vật lý. Quá trình này đảm bảo duy trì tính toàn vẹn của tế bào và cấu trúc phân tử.

7. Chống oxy hóa trong thí nghiệm hóa sinh

Trehalose được thêm vào các hệ thống thí nghiệm để bảo vệ mẫu sinh học khỏi oxy hóa. Điều này giữ cho mẫu sinh học không bị hư hại trong các nghiên cứu dài hạn.

Cơ chế hoạt động: Trehalose hạn chế sự tiếp xúc của mẫu với oxy hoạt tính bằng cách tạo màng chắn hóa học. Điều này ngăn chặn phản ứng oxy hóa phá vỡ cấu trúc phân tử.

8. Phục hồi enzyme và protein sau tổn thương

Trehalose giúp tái cấu trúc enzyme và protein bị tổn thương trong quá trình bảo quản hoặc thí nghiệm. Điều này giúp phục hồi hoạt tính sinh học của chúng.

Cơ chế hoạt động: Trehalose ổn định cấu trúc bậc ba của protein bằng cách tương tác với các nhóm chức năng quan trọng. Quá trình này ngăn chặn sự kết tụ protein và giúp tái tạo cấu trúc ban đầu.

Tỷ lệ sử dụng Trehalose dùng trong nghiên cứu khoa học

1. Bảo vệ tế bào và mẫu sinh học: 10% – 20% (w/v) trong môi trường nuôi cấy hoặc dung dịch bảo quản. Giảm stress môi trường, bảo vệ tế bào khỏi mất nước, nhiệt độ cao hoặc các yếu tố oxy hóa.

2. Ổn định protein và enzyme: 0.1% – 2% (w/v) trong dung dịch chứa protein hoặc enzyme. Ngăn chặn sự biến tính hoặc kết tụ của protein trong điều kiện nhiệt hoặc hóa chất khắc nghiệt.

3. Bảo quản mẫu DNA/RNA: 5% – 15% (w/v) trong dung dịch bảo quản. Bảo vệ phân tử DNA/RNA khỏi phân hủy do các yếu tố môi trường. Đặc biệt khi đông lạnh hoặc làm khô.

4. Cryopreservation: 10% – 40% (w/v) trong dung dịch bảo quản tế bào hoặc mô trước khi đông lạnh. Hạn chế hình thành tinh thể băng, bảo vệ cấu trúc màng tế bào và các phân tử sinh học.

5. Chống oxy hóa: 0.5% – 5% (w/v) trong dung dịch mẫu sinh học. Bảo vệ mẫu khỏi sự oxy hóa trong quá trình thí nghiệm hoặc lưu trữ.

6. Phục hồi protein và enzyme: 1% – 10% (w/v) trong dung dịch tái cấu trúc.  Hỗ trợ tái cấu trúc protein bị biến tính sau quá trình đông khô hoặc nhiệt độ cao.

 

Trehalose dùng trong nghiên cứu khoa học

Quy trình sử dụng Trehalose dùng trong nghiên cứu khoa học

1. Chuẩn bị dung dịch Trehalose

  • Nguyên liệu: Trehalose dạng bột tinh khiết.
  • Dung môi: Nước cất hoặc dung dịch đệm (PBS, Tris buffer, v.v.).
  • Nồng độ: Pha dung dịch Trehalose với tỷ lệ khuyến nghị theo mục đích (5% – 40% w/v).
  • Kỹ thuật: Khuấy đều ở nhiệt độ phòng đến khi Trehalose tan hoàn toàn. Lọc dung dịch qua màng lọc 0.22 µm để đảm bảo vô trùng.

2. Ứng dụng vào mẫu sinh học

a. Bảo vệ tế bào và mô

  • Bước 1: Chuẩn bị môi trường chứa Trehalose (10% – 20% w/v).
  • Bước 2: Ủ tế bào hoặc mô trong dung dịch Trehalose trong thời gian 30 phút – 1 giờ trước khi xử lý thêm (đông khô, đông lạnh, v.v.).

b. Ổn định protein và enzyme

  • Bước 1: Thêm Trehalose vào dung dịch chứa protein/enzyme đến nồng độ 0.1% – 2% w/v.
  • Bước 2: Khuấy nhẹ để đảm bảo sự phân bố đồng đều.
  • Bước 3: Lưu trữ hoặc tiến hành thí nghiệm ngay.

c. Cryopreservation

  • Bước 1: Chuẩn bị dung dịch bảo quản chứa Trehalose (10% – 40% w/v).
  • Bước 2: Nhúng mẫu sinh học vào dung dịch này trước khi đông lạnh nhanh (-80°C hoặc -196°C).

d. Bảo quản mẫu DNA/RNA

  • Bước 1: Hòa Trehalose vào dung dịch đệm đến nồng độ 5% – 15% w/v.
  • Bước 2: Pha mẫu DNA/RNA với dung dịch Trehalose theo tỷ lệ 1:1.

3. Kiểm tra hiệu quả

  • Phân tích: Kiểm tra mẫu sau xử lý để đánh giá hiệu quả bảo vệ và ổn định. Ví dụ:
    • Tế bào: Quan sát tỷ lệ sống sót sau đông lạnh.
    • Protein: Đo hoạt tính enzym hoặc cấu trúc bằng phương pháp quang phổ.
    • DNA/RNA: Đánh giá chất lượng bằng PCR hoặc điện di.

Mua Trehalose C12H22O11 ở đâu?

Hiện tại, Trehalose C12H22O11 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Trehalose C12H22O11 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Trehalose C12H22O11, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trehalose C12H22O11 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Trehalose C12H22O11 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Trehalose C12H22O11 ở đâu, mua bán Trehalose C12H22O11 ở Hà Nội, mua bán Trehalose C12H22O11 giá rẻ, Mua bán Trehalose C12H22O11 50%   

Nhập khẩu Trehalose C12H22O11, cung cấp Trehalose C12H22O11.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

0