Trehalose C12H22O11 là gì?

Trehalose dùng trong ngành thực phẩm

Trehalose C12H22O11 là gì?

Trehalose C12H22O11 là gì? Trehalose là một loại đường disaccharide (đường đôi) tự nhiên, gồm hai phân tử glucose liên kết với nhau qua một liên kết glycosidic alpha,1-1. Đây là một loại đường ít phổ biến hơn so với sucrose (đường mía) nhưng có những đặc tính đặc biệt giúp nó tồn tại trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.

Trehalose có mặt trong một số loài thực vật, động vật, và vi sinh vật. Nó được biết đến với khả năng bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương do thiếu nước, nhiệt độ cao hoặc stress môi trường khác. Đồng thời cũng đóng vai trò như một nguồn năng lượng dự trữ cho nhiều sinh vật.

  • Ngoại quan: Trehalose là một chất rắn dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu. Nó có thể được tìm thấy dưới dạng bột hoặc hạt nhỏ và dễ hòa tan trong nước. Mặc dù trehalose có vị ngọt nhẹ. Nhưng nó không gây tăng đường huyết nhanh chóng như các loại đường khác.
  • Công thức hoá học:C12H22O11
  • Xuất xứ: Trung Quốc

 

Phương pháp sản xuất Trehalose C12H22O11 là gì?

1. Phương pháp Enzyme (Enzymatic Method)

Phương pháp enzymatic là phương pháp sản xuất trehalose phổ biến nhất hiện nay. Đặc biệt là cho các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm. Vì tính an toàn và độ tinh khiết cao. Quy trình này bao gồm việc sử dụng enzyme để chuyển hóa các carbohydrate khác thành trehalose.

  • Quy trình cơ bản:
    • Nguồn nguyên liệu: Các nguồn tinh bột như tinh bột ngô, tinh bột gạo hoặc maltose là nguyên liệu chính trong quy trình này. Tinh bột hoặc maltose được thủy phân thành các phân tử nhỏ hơn dưới tác dụng của enzyme amylase hoặc maltase.
    • Sử dụng enzyme: Enzyme trehalose synthase (TSase) hoặc trehalose phosphorylase (TP) được sử dụng để chuyển hóa maltose hoặc glucose thành trehalose. Enzyme này catalyze phản ứng giữa maltose hoặc glucose với một phân tử glucose khác để tạo thành trehalose.
    • Thu hồi và tinh chế: Sau khi phản ứng enzymatic xảy ra, trehalose thu được sẽ được tinh chế bằng các phương pháp như kết tủa, lọc hoặc trao đổi ion để loại bỏ các tạp chất và thu được sản phẩm trehalose có độ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn food grade.
  • Ưu điểm: Quy trình an toàn và tự nhiên, không sử dụng hóa chất độc hại. Trehalose có độ tinh khiết cao, không chứa tạp chất và chất phụ gia. Phù hợp với các ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
  • Nhược điểm: Giá thành sản xuất có thể cao hơn so với các phương pháp khác do chi phí enzyme và quá trình tinh chế.

2. Phương pháp Hóa học (Chemical Method)

Phương pháp hóa học là một phương pháp khác để sản xuất trehalose, tuy nhiên nó ít phổ biến hơn do có thể gây ra các tạp chất và không phù hợp với các ứng dụng thực phẩm cao cấp.

  • Quy trình cơ bản:
    • Sử dụng các phản ứng hóa học: Các hợp chất như glucose hoặc maltose có thể được xử lý bằng các phản ứng hóa học với các chất xúc tác như axit hoặc kiềm để tạo ra trehalose.
    • Tinh chế sản phẩm: Sau khi phản ứng hóa học hoàn thành, sản phẩm sẽ được làm sạch và tinh chế thông qua các phương pháp như lọc, trao đổi ion hoặc hấp phụ để loại bỏ tạp chất và thu được trehalose tinh khiết.
  • Ưu điểm: Phương pháp này có thể tiết kiệm chi phí và nhanh chóng. Có thể sản xuất trehalose ở quy mô công nghiệp lớn.
  • Nhược điểm: Quy trình có thể tạo ra các tạp chất hóa học. Cần phải có bước tinh chế kỹ lưỡng để đạt tiêu chuẩn food grade. Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao và an toàn cho sức khỏe.

3. Phương pháp lên men (Fermentation Method)

Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng quá trình lên men để sản xuất trehalose là một phương pháp tiềm năng, đặc biệt trong sản xuất quy mô lớn.

  • Quy trình cơ bản:
    • Lên men vi sinh vật: Vi sinh vật như Saccharomyces cerevisiae hoặc các chủng nấm men khác có khả năng sản xuất trehalose thông qua quá trình lên men các nguồn đường hoặc carbohydrate.
    • Thu hồi và tinh chế: Sau quá trình lên men, trehalose được tách ra khỏi môi trường lên men và tinh chế để đạt chất lượng cao.
  • Ưu điểm: Là phương pháp tự nhiên, có thể tái tạo được nguồn nguyên liệu từ các sản phẩm nông nghiệp. Quy trình sản xuất có thể dễ dàng điều chỉnh để đạt năng suất cao.
  • Nhược điểm: Cần nghiên cứu kỹ lưỡng để tối ưu hóa quá trình lên men. Thời gian lên men có thể dài và cần điều kiện kiểm soát chặt chẽ.

Trehalose C12H22O11 là gì?

Nguyên liệu sản xuất Trehalose C12H22O11 là gì?

1. Maltose

  • Maltose (C₁₂H₂₂O₁₁) là một disaccharide gồm hai phân tử glucose liên kết với nhau. Đây là một trong những nguyên liệu chính để sản xuất trehalose thông qua phản ứng enzymatic hoặc lên men.
  • Sử dụng: Maltose có thể được chuyển hóa thành trehalose khi có sự tham gia của enzyme trehalose synthase (TSase) hoặc trehalose phosphorylase (TP).

2. Glucose

  • Glucose (C₆H₁₂O₆) là một monosaccharide đơn giản, có thể được sử dụng trong quá trình enzymatic để tạo ra trehalose. Glucose có thể kết hợp với một phân tử glucose khác dưới sự tác động của enzyme trehalose synthase để tạo thành trehalose.
  • Sử dụng: Glucose là nguyên liệu dễ dàng tìm thấy trong tự nhiên và có sẵn, thường được sử dụng trong quá trình lên men hoặc enzymatic để sản xuất trehalose.

3. Tinh bột (Dextrin)

  • Tinh bột (có nguồn gốc từ ngô, gạo, khoai tây, hoặc lúa mì) là một polysaccharide chứa nhiều đơn vị glucose. Tinh bột có thể được thủy phân thành các đơn vị glucose nhỏ hơn dưới tác động của enzyme amylase hoặc acid.
  • Sử dụng: Sau khi thủy phân, các sản phẩm đơn giản như maltose hoặc glucose. Có thể được sử dụng để tạo ra trehalose thông qua phản ứng enzymatic.

4. Nguồn đường khác (Saccharose, Fructose,…)

  • Trong một số quy trình, các nguồn đường khác như sucrose (saccharose) hoặc fructose cũng có thể được sử dụng để tạo ra trehalose. Tuy nhiên, quá trình này không phổ biến như việc sử dụng maltose và glucose.

Phân bố

1. Nhật Bản

  • Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên phong trong việc sản xuất và ứng dụng trehalose. Trehalose được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm tại Nhật Bản. Với nhiều sản phẩm như thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm.
  • Các công ty lớn như Hayashibara, một trong những nhà sản xuất trehalose hàng đầu. Đã phát triển quy trình sản xuất trehalose từ starch (tinh bột) . Cung cấp sản phẩm này cho thị trường toàn cầu.

2. Trung Quốc

  • Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn sản xuất trehalose. Đặc biệt là trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Trung Quốc không chỉ sản xuất trehalose cho nhu cầu nội địa mà còn xuất khẩu sang các thị trường quốc tế.
  • Ngành sản xuất trehalose ở Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ. Nhờ vào nguồn nguyên liệu dồi dào từ các sản phẩm nông nghiệp như tinh bột ngô và gạo.

3. Hoa Kỳ

  • Hoa Kỳ là một thị trường lớn tiêu thụ trehalose. Đặc biệt trong ngành thực phẩm chức năng, thực phẩm chế biến sẵn và các sản phẩm dược phẩm. Các công ty sản xuất trehalose tại Hoa Kỳ chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu từ các quốc gia khác. Đặc biệt là từ Nhật Bản và Trung Quốc.
  • Trehalose cũng được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt trong các nghiên cứu về bảo quản tế bào và bảo vệ tế bào trong môi trường đông lạnh.

4. Hàn Quốc

  • Hàn Quốc là một quốc gia tiêu thụ trehalose mạnh mẽ. Đặc biệt trong các ngành thực phẩm và mỹ phẩm. Trehalose được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Cũng như các loại thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống.

5. Châu Âu

  • Châu Âu, đặc biệt là tại các quốc gia như Đức, Pháp, và Anh, trehalose đang ngày càng được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, sản phẩm y tế và mỹ phẩm. Tuy nhiên, thị trường trehalose tại Châu Âu không lớn bằng các khu vực như Nhật Bản và Mỹ. Nhưng vẫn có nhu cầu đáng kể trong các ứng dụng như thực phẩm đông lạnh. Thực phẩm chế biến sẵn và các sản phẩm chăm sóc da.

 

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trehalose C12H22O11 50% Hàn Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0