Mua bán Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4: Thuốc thử hóa học
Titan Yellow, còn được gọi là Clayton Yellow, là một chất nhuộm azo và thuốc thử hóa học có công thức hóa học C28H19N5Na2O6S4. Nó thường được sử dụng để xác định ion magiê (Mg²⁺) trong các mẫu nước và sinh học bằng phương pháp đo màu. Khi phản ứng với magiê trong môi trường kiềm, Titan Yellow tạo ra phức chất có màu đỏ đặc trưng. Ngoài ra, chất này còn được sử dụng trong công nghiệp dệt may như một phẩm nhuộm màu vàng. Titan Yellow dễ hòa tan trong nước, có màu vàng sáng, và cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm để duy trì hiệu quả.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Titan Yellow
Tên gọi khác: Titan Yellow, Clayton Yellow, Magnesium Reagent, Thiazol Yellow, C.I. 19540
Công thức: C28H19N5Na2O6S4
Số CAS: 1829-00-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 là gì?
Cấu trúc phân tử:
- Nhóm Azo (-N=N-): Đây là nhóm đặc trưng của azo dye, bao gồm hai nguyên tử nitơ nối với nhau thông qua một liên kết đôi, giúp tạo màu sắc đặc trưng của chất nhuộm.
- Nhóm Arylene (C₆H₄): Bao gồm các vòng benzen (phenyl group) liên kết với nhau, tạo thành cấu trúc aryl trong phân tử.
- Nhóm Sulfonate (SO₃Na): Các nhóm sulfonate (-SO₃Na) gắn vào phân tử giúp tăng độ hòa tan của hợp chất trong nước, làm cho nó dễ sử dụng trong các ứng dụng nhuộm.
- Nhóm Nitro (-NO₂) và các nhóm khác: Các nhóm chức khác như nhóm nitro có thể xuất hiện trong cấu trúc này, nhưng không phải lúc nào cũng có mặt trong tất cả các dạng của Titan Yellow.
Công thức cấu trúc:
Công thức phân tử C₂₈H₁₉N₅Na₂O₆S₄ biểu thị một hợp chất có cấu trúc phức tạp với các phần:
- C₂₈: 28 nguyên tử carbon, tạo thành các nhóm aryl và các cấu trúc vòng.
- H₁₉: 19 nguyên tử hydro gắn kết với các nguyên tử carbon.
- N₅: 5 nguyên tử nitơ, trong đó có các nhóm azo (-N=N-) liên kết với nhau.
- Na₂: 2 nguyên tử natri gắn với các nhóm sulfonate (-SO₃Na).
- O₆: 6 nguyên tử oxy, nằm trong các nhóm sulfonate và nhóm ester.
- S₄: 4 nguyên tử lưu huỳnh, nằm trong các nhóm sulfonate (-SO₃Na).
2. Tính chất vật lý và hóa học của Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4
Tính chất vật lý
Trạng thái: Bột hoặc tinh thể rắn
Màu sắc: Vàng sáng
Mùi: Không mùi
Khối lượng phân tử: 677,72 g/mol
Độ tan:
- Hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch màu vàng
- Ít tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol
Độ pH (dung dịch nước): 6,5 – 8,5
Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc dưới ánh sáng mạnh
Điểm nóng chảy: Không xác định chính xác do đặc tính phân hủy khi bị đun nóng
Độ hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nếu tiếp xúc lâu với không khí
Độ bền nhiệt: Ổn định trong phạm vi nhiệt độ phòng, dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
1. Tính tạo phức với ion kim loại
- Titan Yellow có khả năng tạo phức màu với ion magiê (Mg²⁺) trong môi trường kiềm, tạo thành phức chất có màu đỏ tím đặc trưng, giúp xác định sự hiện diện và nồng độ của ion này.
- Ngoài magiê, Titan Yellow cũng có thể tạo phức yếu với một số ion kim loại khác như Ca²⁺ (canxi), Ba²⁺ (bari), Sr²⁺ (stronti), nhưng độ nhạy thấp hơn so với ion Mg²⁺.
2. Độ nhạy với pH môi trường
- Titan Yellow thay đổi màu sắc theo pH môi trường:
- Trong môi trường kiềm (pH > 10): phản ứng mạnh với ion Mg²⁺, tạo màu đỏ đặc trưng.
- Trong môi trường trung tính: dung dịch giữ nguyên màu vàng.
- Trong môi trường axit mạnh (pH < 5): phân hủy dần, mất khả năng tạo phức.
3. Khả năng hòa tan
- Dễ hòa tan trong nước tạo dung dịch màu vàng, có độ bền ổn định trong môi trường nước trung tính hoặc kiềm nhẹ.
- Tan ít trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, acetone.
4. Phản ứng oxy hóa – khử
- Titan Yellow có thể bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất hóa học khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như axit nitric (HNO₃), clo (Cl₂) hoặc các chất khử mạnh.
5. Phản ứng với chất khử
- Có thể phản ứng với các chất khử mạnh như Na₂S (natri sunfua), làm giảm cường độ màu hoặc gây biến đổi cấu trúc hóa học.
6. Tính bền vững
- Ổn định trong điều kiện thường, nhưng dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc dưới ánh sáng mặt trời kéo dài.
- Tiếp xúc với không khí ẩm có thể làm giảm hiệu suất phản ứng do hút ẩm.
3. Ứng dụng của Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Trong phân tích hóa học
Ngành nghề: Hóa phân tích, kiểm nghiệm chất lượng nước, phòng thí nghiệm hóa học, kiểm tra thực phẩm.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được sử dụng như một thuốc thử đo màu để xác định ion magiê (Mg²⁺) trong các mẫu nước tự nhiên, nước thải, nước uống. Khi phản ứng với ion magiê trong môi trường kiềm, nó tạo ra phức màu đỏ tím, giúp xác định nồng độ magiê bằng phương pháp đo quang phổ hoặc so màu.
- Ứng dụng trong phân tích nước trong ngành xử lý nước công nghiệp, kiểm soát chất lượng nước trong hệ thống làm mát và nồi hơi.
- Trong kiểm nghiệm thực phẩm, Titan Yellow giúp xác định lượng magiê có trong các sản phẩm thực phẩm như sữa, nước trái cây, đồ uống dinh dưỡng.
2. Trong công nghiệp dệt may
Ngành nghề: Dệt may, sản xuất vải sợi, nhuộm màu.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được sử dụng làm phẩm nhuộm màu vàng trong ngành dệt, đặc biệt là để nhuộm sợi tự nhiên và sợi tổng hợp như bông, len, polyester.
- Chất này có khả năng thẩm thấu tốt vào sợi, tạo ra màu sắc bền với ánh sáng và giặt tẩy.
- Ứng dụng rộng rãi trong ngành nhuộm màu giấy, sản xuất vải trang trí, thảm và quần áo thể thao.
3. Trong sản xuất sơn và chất phủ
Ngành nghề: Sơn, mực in, chất phủ công nghiệp.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được sử dụng làm chất tạo màu vàng trong sản xuất sơn, mực in và chất phủ công nghiệp.
- Chất này giúp tạo ra lớp phủ có màu sắc ổn định, bền màu dưới tác động của ánh sáng mặt trời và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Sử dụng trong các loại sơn nội thất, sơn ngoại thất, sơn xe cộ và sơn nhựa công nghiệp.
4. Trong công nghiệp mỹ phẩm
Ngành nghề: Mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được ứng dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, son môi, kem nền để tạo màu sắc tươi sáng và bền màu.
- Nhờ tính ổn định và an toàn với làn da, nó được dùng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm hữu cơ hoặc sản phẩm trang điểm lâu trôi.
5. Trong lĩnh vực sinh học và y tế
Ngành nghề: Dược phẩm, nghiên cứu sinh học, phân tích lâm sàng.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được sử dụng như một chất đánh dấu sinh học để phát hiện magiê trong huyết thanh, nước tiểu và các mẫu sinh học khác.
- Hỗ trợ các nghiên cứu y sinh liên quan đến rối loạn chuyển hóa khoáng chất và các bệnh liên quan đến thiếu hụt magiê.
- Sử dụng trong xét nghiệm lâm sàng tại bệnh viện để kiểm tra mức magiê trong máu, giúp chẩn đoán các vấn đề về tim mạch, cơ bắp và thần kinh.
6. Trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học
Ngành nghề: Giáo dục, phòng thí nghiệm nghiên cứu.
Cơ cấu hoạt động:
- Được sử dụng trong các phòng thí nghiệm của trường học, viện nghiên cứu để giảng dạy và nghiên cứu về phản ứng tạo phức với kim loại kiềm thổ.
- Là một phần của các thí nghiệm phân tích hóa học định tính và định lượng để hướng dẫn sinh viên về phương pháp so màu và đo quang phổ.
7. Trong ngành công nghiệp giấy
Ngành nghề: Sản xuất giấy, chế biến giấy.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được sử dụng để nhuộm giấy, tạo màu vàng ổn định và bền màu cho giấy bìa, giấy gói, và các sản phẩm giấy mỹ thuật.
- Giúp cải thiện tính thẩm mỹ và tăng giá trị thương mại cho sản phẩm giấy.
8. Trong công nghiệp nhựa và polymer
Ngành nghề: Sản xuất nhựa, chế tạo polymer.
Cơ cấu hoạt động:
- Titan Yellow được thêm vào nhựa và polymer để tạo ra các sản phẩm có màu sắc vàng tươi sáng, chẳng hạn như nhựa PVC, PE, PP dùng trong sản xuất bao bì, ống nhựa, đồ gia dụng.
- Đảm bảo màu sắc bền đẹp theo thời gian và không bị phai dưới tác động môi trường.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong phân tích hóa học (Xác định ion magiê):
- Tỉ lệ sử dụng: Thường dùng ở nồng độ rất thấp trong các dung dịch mẫu, thường là 0.01-0.05% (w/v). Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào mức độ chính xác cần thiết cho việc phân tích và phương pháp đo quang phổ.
2. Trong công nghiệp dệt may (Nhuộm vải):
- Tỉ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào loại vải và màu sắc mong muốn, Titan Yellow được sử dụng trong khoảng 1-5% (w/w) so với trọng lượng sợi. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu về độ bền màu và độ thấm của sợi vải.
3. Trong sản xuất sơn và mực in:
- Tỉ lệ sử dụng: Titan Yellow thường được sử dụng từ 0.5-2% (w/w) trong các công thức sơn và mực in để đạt được màu vàng sáng và bền màu.
4. Trong mỹ phẩm:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong các sản phẩm mỹ phẩm như phấn mắt, son môi hoặc kem nền, Titan Yellow thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp khoảng 0.1-2% tùy thuộc vào yêu cầu màu sắc và an toàn của sản phẩm.
5. Trong ngành công nghiệp nhựa và polymer:
- Tỉ lệ sử dụng: Titan Yellow được thêm vào nhựa và polymer với tỉ lệ khoảng 0.2-1% (w/w) để tạo màu vàng bền đẹp cho các sản phẩm nhựa.
6. Trong công nghiệp giấy:
- Tỉ lệ sử dụng: Titan Yellow có thể được sử dụng từ 0.1-2% (w/w) trong công thức sản xuất giấy để tạo màu vàng ổn định và bền đẹp.
4. Mua Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Titan Yellow ở đâu, mua bán Clayton Yellow ở hà nội, mua bán C28H19N5Na2O6S4 giá rẻ. Mua bán Titan Yellow dùng trong ngành công nghiệp, dệt may, sơn,…
Nhập khẩu Titan Yellow – Clayton Yellow – C28H19N5Na2O6S4 cung cấp Titan Yellow
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com