Tiron tinh khiết là gì?

Mua bán Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2

Tiron tinh khiết (C6H4Na2O8S2) là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺. Khi kết hợp với sắt (Fe³⁺), dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh đậm, giúp ứng dụng trong phân tích hóa học và đo quang phổ. Ngoài ra, Tiron còn được sử dụng trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng, và trong công nghiệp nhuộm để ổn định màu sắc. Hợp chất này tan tốt trong nước, có tính axit nhẹ và cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với da và mắt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Tiron

Tên gọi khác: Disodium 4,5-dihydroxybenzene-1,3-disulfonate

Công thức: C6H4Na2O8S2

Số CAS: 149-45-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25g/lọ

Tiron tinh khiết - C6H4Na2O8S2

1. Cấu tạo Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 là gì?

Tên gọi hóa học:

  • Tên đầy đủ: 4,5-Dihydroxy-1,3-benzenedisulfonic acid disodium salt
  • Tên thường gọi: Tiron

Cấu trúc phân tử:

  • Vòng benzen: Là phần trung tâm của phân tử.
  • Hai nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí 4 và 5: Tạo thành cặp nhóm dihydroxy giúp Tiron có khả năng tạo phức với kim loại.
  • Hai nhóm sulfonat (-SO₃⁻) ở vị trí 1 và 3: Tạo độ tan cao trong nước và giúp phân tử mang tính axit mạnh.
  • Hai ion natri (Na⁺): Trung hòa điện tích của nhóm sulfonat (-SO₃⁻).

Mô tả đặc điểm cấu trúc:

  • Cấu trúc phẳng: Nhóm hydroxyl và sulfonat liên kết trực tiếp với vòng benzen, giúp tăng tính tan và khả năng tạo phức.
  • Màu sắc: Dạng tinh khiết là bột trắng hoặc hơi ngả vàng.
  • Tính tan: Tan tốt trong nước nhờ nhóm -SO₃⁻ và -OH.
  • Tính tạo phức: Các nhóm -OH có thể tạo liên kết với ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺, giúp Tiron được sử dụng trong phân tích hóa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột rắn màu trắng hoặc hơi vàng
  • Mùi: Không mùi
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch không màu hoặc hơi vàng
  • Độ hòa tan trong dung môi khác: Ít tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol
  • Điểm nóng chảy: > 300°C (phân hủy khi đun nóng)
  • Tính axit-bazơ: Có tính axit nhẹ do nhóm hydroxyl (-OH) và sulfonat (-SO₃⁻)
  • Khối lượng phân tử: 306,21 g/mol
  • Hấp thụ quang học: Có khả năng hấp thụ ánh sáng UV-Vis khi tạo phức với kim loại

Tính chất hóa học

  • Tạo phức với ion kim loại

    • Tiron có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, Mn²⁺.
    • Khi tạo phức với Fe³⁺, dung dịch chuyển sang màu xanh đậm, được sử dụng trong phân tích hóa học.
  • Phản ứng với axit và bazơ

    • Trong môi trường axit: Các nhóm hydroxyl (-OH) có thể bị proton hóa, làm thay đổi khả năng tạo phức.
    • Trong môi trường kiềm: Các nhóm -OH bị deproton hóa, tăng khả năng tạo phức với ion kim loại.
  • Tính khử – oxy hóa

    • Do có nhóm -OH phenol, Tiron có thể bị oxy hóa trong môi trường mạnh.
    • Có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử khi kết hợp với một số ion kim loại có tính oxy hóa cao.
  • Phản ứng với chất oxy hóa mạnh

    • Khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh như peroxit hoặc thuốc tím (KMnO₄), Tiron có thể bị phân hủy.
  • Tính tan và liên kết ion

    • Dễ tan trong nước nhờ nhóm sulfonat (-SO₃⁻), tạo liên kết ion với các cation như Na⁺ hoặc kim loại khác.

Tiron tinh khiết - C6H4Na2O8S2

3. Ứng dụng của Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Hóa phân tích

Ứng dụng
  • Xác định nồng độ kim loại trong dung dịch: Tiron là thuốc thử tạo phức mạnh với ion kim loại, đặc biệt là Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺.
  • Phương pháp đo quang phổ: Khi tạo phức với Fe³⁺, dung dịch chuyển sang màu xanh đậm, có thể đo bằng quang phổ UV-Vis để xác định hàm lượng sắt trong nước hoặc vật liệu.
  • Phân tích nhôm trong hợp kim và nước thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động
  • Tiron chứa nhóm hydroxyl (-OH) và sulfonat (-SO₃⁻) có thể liên kết với ion kim loại, tạo phức bền màu đặc trưng.
  • Độ hấp thụ quang học của phức kim loại-Tiron được sử dụng để xác định nồng độ kim loại dựa trên phương pháp đo quang phổ.

2. Xử lý nước thải và môi trường

Ứng dụng
  • Loại bỏ kim loại nặng như Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺ trong nước thải công nghiệp.
  • Làm sạch nước trong hệ thống xử lý nước đô thị.
  • Ứng dụng trong làm mềm nước, giúp loại bỏ ion kim loại gây cứng nước.
Cơ chế hoạt động
  • Tiron tạo phức với ion kim loại, giúp kết tủa hoặc giữ kim loại trong trạng thái hòa tan ổn định, ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn.
  • Trong xử lý nước, phức kim loại-Tiron có thể bị loại bỏ qua các phương pháp lọc màng, kết tủa hoặc trao đổi ion.

3. Công nghiệp nhuộm và sản xuất mực in

Ứng dụng
  • Chất phụ gia ổn định màu trong nhuộm vải.
  • Cải thiện độ bền màu của vải trong ngành dệt may.
  • Chất tạo phức trong sản xuất mực in giúp duy trì màu sắc ổn định.
Cơ chế hoạt động
  • Tiron có thể liên kết với các ion kim loại có mặt trong thuốc nhuộm, giúp ổn định màu sắc và ngăn chặn sự biến đổi màu do phản ứng với kim loại trong nước hoặc vải.
  • Trong mực in, Tiron kiểm soát sự lắng đọng của sắc tố, giúp mực in có độ bền màu cao và đồng nhất.

4. Công nghiệp luyện kim và xi mạ

Ứng dụng
  • Dùng trong điện phân kim loại, giúp ổn định ion kim loại trong dung dịch.
  • Loại bỏ cặn oxit kim loại trên bề mặt kim loại trước khi xi mạ.
Cơ chế hoạt động
  • Tiron tạo phức với các ion kim loại, ngăn chặn sự kết tủa hoặc oxy hóa của kim loại trong dung dịch điện phân.
  • Trong xử lý bề mặt kim loại, Tiron giúp hòa tan cặn oxit, giữ bề mặt kim loại sạch trước khi mạ hoặc hàn.

5. Y sinh học và nghiên cứu dược phẩm

Ứng dụng
  • Tác nhân tạo phức sinh học, có thể nghiên cứu để điều chỉnh nồng độ kim loại vi lượng trong cơ thể.
  • Sử dụng trong nghiên cứu y sinh để khảo sát tương tác giữa kim loại và protein.
Cơ chế hoạt động
  • Nhờ khả năng tạo phức bền với ion kim loại, Tiron có thể giúp nghiên cứu tác động của kim loại vi lượng đối với tế bào và enzyme.
  • Trong một số nghiên cứu, Tiron được sử dụng để tách và làm giàu kim loại trước khi phân tích sinh học.

Tỉ lệ sử dụng

1. Hóa phân tích

  • Xác định Fe³⁺ bằng phương pháp đo quang phổ UV-Vis:
    • Tỷ lệ pha dung dịch tiêu chuẩn: 0,1 – 1,0 mmol/L Tiron.
    • Tỷ lệ mol Fe³⁺ : Tiron ≈ 1:2 để tạo phức ổn định.
    • Môi trường pH tối ưu: 4,5 – 5,5.

2. Xử lý nước thải và kim loại nặng

  • Loại bỏ Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺:
    • Nồng độ sử dụng: 10 – 50 mg/L tùy thuộc vào hàm lượng kim loại nặng trong nước.
    • Tỷ lệ mol kim loại : Tiron ≈ 1:2 hoặc 1:3 để tạo phức bền vững.
    • Điều kiện môi trường: Hoạt động tốt trong pH 5,0 – 8,5.

3. Công nghiệp nhuộm và sản xuất mực in

  • Ổn định màu nhuộm và tăng độ bền màu:
    • Nồng độ sử dụng: 0,05 – 0,2% trọng lượng so với tổng dung dịch nhuộm.
    • Tỷ lệ với thuốc nhuộm: 1:10 – 1:20 để kiểm soát phản ứng với ion kim loại trong nước nhuộm.

4. Công nghiệp luyện kim và xi mạ

  • Xử lý bề mặt kim loại và ổn định dung dịch điện phân:
    • Nồng độ sử dụng: 0,5 – 5 g/L trong dung dịch điện phân hoặc tẩy rửa bề mặt.
    • Tỷ lệ với kim loại trong dung dịch: 1:3 – 1:5 để đảm bảo không kết tủa oxit kim loại.

5. Nghiên cứu y sinh và dược phẩm

  • Ứng dụng trong kiểm soát ion kim loại sinh học:
    • Nồng độ sử dụng: 1 – 10 μM trong dung dịch thử nghiệm sinh học.
    • Tỷ lệ mol kim loại : Tiron ≈ 1:2 để tối ưu hóa quá trình tạo phức.

Tiron tinh khiết - C6H4Na2O8S2

4. Mua Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Tiron tinh khiết ở đâu, mua bán C6H4Na2O8S2 ở hà nội, mua bán Tiron tinh khiết giá rẻ. Mua bán C6H4Na2O8S2 dùng trong ngành hóa chất, xử lý nước, nhuộm,…

Nhập khẩu Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 cung cấp Tiron tinh khiết

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0