Tiêu chuẩn HACCP

Tiêu chuẩn HACCP là gì?

Tiêu chuẩn HACCP là gì? HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point) là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm dựa trên việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các mối nguy có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Hệ thống này được xây dựng để phòng ngừa hơn là kiểm tra sản phẩm cuối cùng, giúp kiểm soát mối nguy sinh học, hóa học và vật lý trong từng giai đoạn của quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản và phân phối thực phẩm.

Các thành phần chính của hệ thống HACCP:

Hệ thống HACCP hoạt động trên nguyên tắc phân tích mối nguy và xác định các điểm kiểm soát quan trọng (CCP) nhằm đảm bảo thực phẩm an toàn.

  • Phân tích mối nguy: Xác định các mối nguy tiềm ẩn (vi khuẩn, chất hóa học độc hại, vật thể lạ) ở từng công đoạn sản xuất.
  • Điểm kiểm soát quan trọng (CCP): Các điểm trong quy trình mà tại đó có thể áp dụng biện pháp kiểm soát để loại bỏ hoặc giảm thiểu mối nguy đến mức an toàn.

Đối tượng áp dụng HACCP:

  • Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm: Nhà máy chế biến thủy sản, thịt, rau quả. Sản xuất thực phẩm đóng hộp, sữa, đồ uống
  • Cơ sở dịch vụ ăn uống: Nhà hàng, khách sạn, căng tin, bếp ăn tập thể
  • Doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm: Siêu thị, cửa hàng bán lẻ thực phẩm
  • Cơ sở lưu trữ và vận chuyển thực phẩm: Kho lạnh, đơn vị vận chuyển thực phẩm, logistics
  • Các cơ sở nuôi trồng, sản xuất nguyên liệu thô: Trang trại trồng rau củ, chăn nuôi gia súc, gia cầm, nuôi trồng thủy sản
  • Doanh nghiệp sản xuất bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm: Sản xuất bao bì đóng gói thực phẩm đảm bảo tiêu chuẩn an toàn.

 

Vì sao phải có tiêu chuẩn HACCP?

1. Đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng

  • Thực phẩm là sản phẩm dễ hư hỏng và nhiễm bẩn nếu không được kiểm soát chặt chẽ trong các giai đoạn sản xuất, chế biến, bảo quản và phân phối.
  • HACCP giúp phát hiện, phân tích và kiểm soát các mối nguy tiềm ẩn bao gồm:
    • Vi sinh vật gây bệnh như Salmonella, Listeria monocytogenes, E. coli.
    • Hóa chất độc hại như thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, chất phụ gia vượt ngưỡng cho phép.
    • Vật lý như mảnh kim loại, thủy tinh hoặc tạp chất.

Lợi ích: HACCP đảm bảo thực phẩm đến tay người tiêu dùng an toàn tuyệt đối, không gây hại đến sức khỏe cộng đồng.

2. Phát hiện và kiểm soát rủi ro trước khi sự cố xảy ra

  • Khác với các phương pháp kiểm tra truyền thống chỉ tập trung vào kiểm nghiệm sản phẩm cuối cùng, HACCP hướng đến việc phát hiện và phòng ngừa các mối nguy ngay từ giai đoạn đầu.
  • Ví dụ: Trong chế biến thủy sản, HACCP giúp xác định và kiểm soát nhiệt độ bảo quản nguyên liệu ở điểm kiểm soát quan trọng (CCP) để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Lợi ích: Ngăn ngừa sự cố an toàn thực phẩm từ giai đoạn sản xuất. Giảm thiểu chi phí phát sinh do phải thu hồi sản phẩm lỗi hoặc khắc phục hậu quả.

3. Đáp ứng yêu cầu pháp lý và hội nhập quốc tế

  • HACCP là tiêu chuẩn bắt buộc tại nhiều quốc gia như Mỹ, châu Âu, Canada, và Nhật Bản.
  • Doanh nghiệp không áp dụng HACCP sẽ khó đáp ứng các yêu cầu pháp lý khi xuất khẩu sản phẩm vào các thị trường này.
  • Ví dụ: Trong ngành thủy sản, doanh nghiệp Việt Nam phải tuân thủ HACCP để xuất khẩu vào thị trường EU và Mỹ, nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm.

Lợi ích: Đáp ứng các quy định pháp lý trong và ngoài nước. Nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

4. Bảo vệ sức khỏe cộng đồng và người tiêu dùng

  • Sự cố an toàn thực phẩm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như ngộ độc thực phẩm, bệnh truyền nhiễm và thậm chí tử vong.
  • Tiêu chuẩn HACCP đảm bảo rằng mỗi điểm kiểm soát quan trọng (CCP) trong chuỗi cung ứng đều được giám sát, giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu mối nguy.

Ví dụ cụ thể:Trong sản xuất sữa thanh trùng, HACCP đảm bảo việc kiểm soát nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh như BrucellaMycobacterium tuberculosis.

Lợi ích: Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng khỏi nguy cơ nhiễm bệnh từ thực phẩm kém an toàn.Tạo niềm tin và sự an tâm cho người tiêu dùng khi lựa chọn sản phẩm.

5. Nâng cao uy tín thương hiệu và niềm tin của khách hàng

  • Chứng nhận HACCP là minh chứng rõ ràng cho cam kết của doanh nghiệp về an toàn và chất lượng thực phẩm.
  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn HACCP dễ dàng chinh phục niềm tin của khách hàng và các đối tác lớn trong chuỗi cung ứng.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm đạt chứng nhận HACCP sẽ dễ dàng ký kết hợp đồng với các nhà bán lẻ lớn như Walmart, Tesco hoặc chuỗi siêu thị quốc tế.

Lợi ích: Gia tăng uy tín thương hiệu và sự trung thành của khách hàng. Mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu.

6. Tăng cường hiệu quả quản lý và giảm chi phí sản xuất

  • HACCP yêu cầu doanh nghiệp xây dựng quy trình khoa học, xác định rõ các điểm kiểm soát quan trọng (CCP) và tiến hành giám sát liên tục.
  • Việc này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tránh lãng phí nguyên vật liệu và giảm thiểu các lỗi sai gây tốn kém chi phí khắc phục.

Lợi ích: Tăng cường hiệu quả quản lý nội bộ. Giảm chi phí sản xuất và nâng cao lợi nhuận.

7. Góp phần phát triển bền vững ngành thực phẩm

  • Việc áp dụng HACCP giúp hạn chế các tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Thông qua việc kiểm soát chặt chẽ hóa chất, chất thải và mối nguy ô nhiễm.

Ví dụ: Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát kháng sinh và chất phụ gia. Giúp bảo vệ môi trường nước và đảm bảo tính bền vững của ngành.

Lợi ích: Đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thực phẩm và nền kinh tế. Bảo vệ môi trường và hệ sinh thái tự nhiên.

Tiêu chuẩn HACCP

Các tiêu chí của Tiêu chuẩn HACCP là gì?

1. Phân tích mối nguy (Hazard Analysis)

Mục tiêu: Xác định tất cả các mối nguy tiềm ẩn trong quá trình sản xuất, chế biến thực phẩm.

  • Phân loại mối nguy thành:
    • Mối nguy sinh học: Vi khuẩn, virus, nấm mốc (Salmonella, E. coli, Listeria…).
    • Mối nguy hóa học: Dư lượng thuốc trừ sâu, chất phụ gia, kim loại nặng (Pb, Hg, Cd…).
    • Mối nguy vật lý: Tạp chất như mảnh kim loại, thủy tinh, lông tóc…
      Tiêu chí đánh giá:
  • Tính chất nguy hiểm của mối nguy (mức độ độc hại, khả năng gây bệnh).
  • Xác suất xảy ra mối nguy trong thực tế.
  • Tác động tiềm tàng đến sức khỏe người tiêu dùng.

2. Xác định điểm kiểm soát quan trọng (CCP – Critical Control Point)

Mục tiêu: Xác định các bước hoặc giai đoạn trong quy trình sản xuất có thể kiểm soát mối nguy để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Tiêu chí đánh giá CCP:

  • Điểm đó có khả năng loại bỏ hoặc giảm thiểu mối nguy tới mức chấp nhận được.
  • Không có biện pháp thay thế nào hiệu quả hơn để kiểm soát mối nguy.

Ví dụ: Trong sản xuất sữa, quá trình thanh trùng ở 72°C trong 15 giây là CCP để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

3. Thiết lập giới hạn tới hạn (Critical Limits)

Mục tiêu: Thiết lập các giá trị cụ thể hoặc ngưỡng giới hạn cần tuân thủ để kiểm soát mối nguy.
Tiêu chí đánh giá: Giới hạn về nhiệt độ, thời gian, độ pH, độ ẩm. Hoặc các thông số kỹ thuật khác có thể đo lường được.

Ví dụ: Trong chế biến thịt, nhiệt độ lõi sản phẩm phải đạt 75°C trong tối thiểu 2 phút để đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn Salmonella.

4. Giám sát điểm kiểm soát quan trọng (Monitoring CCPs)

Mục tiêu: Thiết lập các phương pháp giám sát để đảm bảo các giới hạn tới hạn tại CCP được duy trì.
Tiêu chí đánh giá:

  • Phương pháp giám sát phải chính xác và liên tục.
  • Có thể áp dụng các công cụ như:
    • Cảm biến nhiệt độ, thiết bị đo độ pH.
    • Ghi chép thời gian bảo quản hoặc chế biến.
  • Kết quả giám sát cần được lưu trữ và đánh giá định kỳ.

Ví dụ: Trong bảo quản thủy sản, việc giám sát nhiệt độ tủ lạnh ở 0–4°C bằng nhiệt kế kỹ thuật số là bắt buộc.

5. Thiết lập hành động khắc phục

Mục tiêu: Đưa ra các biện pháp sửa chữa khi phát hiện giới hạn tới hạn bị vượt quá.
Tiêu chí đánh giá:

  • Khôi phục các điều kiện an toàn trong thời gian ngắn nhất.
  • Ngăn chặn sản phẩm không an toàn lọt ra thị trường.
  • Điều tra nguyên nhân và đề xuất biện pháp phòng ngừa.

Ví dụ: Nếu nhiệt độ thanh trùng sữa không đạt 72°C. Sản phẩm phải được loại bỏ hoặc tái xử lý và hệ thống thanh trùng cần được kiểm tra, sửa chữa ngay lập tức.

6. Xác minh hệ thống HACCP (Verification)

Mục tiêu: Đảm bảo rằng hệ thống HACCP hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu kiểm soát mối nguy.
Tiêu chí đánh giá:

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ thông qua:
    • Phân tích mẫu sản phẩm tại phòng thí nghiệm.
    • Kiểm tra hồ sơ giám sát CCP.
    • Đánh giá lại các giới hạn tới hạn và phương pháp giám sát.

Ví dụ: Định kỳ lấy mẫu thịt chế biến để kiểm nghiệm vi khuẩn Listeria monocytogenes.

7. Lưu trữ hồ sơ và tài liệu (Record Keeping and Documentation)

Mục tiêu: Ghi chép và lưu trữ đầy đủ các tài liệu liên quan đến hệ thống HACCP.
Tiêu chí đánh giá:

  • Hồ sơ phải rõ ràng, đầy đủ và dễ truy xuất.
  • Bao gồm: Hồ sơ phân tích mối nguy. Kết quả giám sát các CCP. Biện pháp khắc phục và kết quả xác minh.

Ví dụ: Ghi chép nhật ký nhiệt độ bảo quản thực phẩm hàn

 

 

0