Mua bán Thymol – IPMP – C10H14O: Hợp chất thiên nhiên với đặc tính kháng khuẩn và chống nấm
Thymol (IPMP) – C10H14O là một hợp chất phenol tự nhiên, chủ yếu tìm thấy trong dầu húng tây (Thymus vulgaris). Nó có mùi thơm đặc trưng và sở hữu nhiều tính chất kháng khuẩn, chống nấm và kháng viêm. Thymol được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm, nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Ngoài ra, thymol cũng được ứng dụng trong các sản phẩm vệ sinh, nước súc miệng và chất khử trùng nhờ đặc tính diệt khuẩn mạnh mẽ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Thymol
Tên gọi khác: Thymol, Isopropyl-methylphenol, IPMP, 2-Isopropyl-5-methylphenol
Công thức: C10H14O
Số CAS: 89-83-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25g/lọ
1. Cấu tạo Thymol – IPMP – C10H14O là gì?
Cấu trúc phân tử
- Công thức hóa học: C₁₀H₁₄O
- Cấu trúc phân tử: Thymol có một vòng benzen (C₆H₅) với một nhóm hydroxyl (-OH) gắn trực tiếp vào vị trí 1 của vòng benzen. Ở vị trí 3 của vòng benzen, có một nhóm isopropyl (-CH(CH₃)₂) gắn vào, tạo ra cấu trúc phân tử đặc trưng của Thymol.
Mô tả cấu trúc:
- Vòng benzen: Cấu trúc vòng benzen có sáu nguyên tử carbon và sáu liên kết đôi xen kẽ.
- Nhóm hydroxyl (-OH): Nhóm hydroxyl (-OH) gắn tại vị trí 1 của vòng benzen, tạo thành một nhóm phenol.
- Nhóm isopropyl (-CH(CH₃)₂): Nhóm này gắn tại vị trí 3 của vòng benzen, bao gồm một carbon trung tâm liên kết với hai nhóm methyl (-CH₃) và một nguyên tử hydro.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Thymol – IPMP – C10H14O
Tính chất vật lý
Màu sắc: Thymol có dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.
Mùi: Thymol có mùi đặc trưng của húng tây, mùi thơm mạnh mẽ và dễ nhận biết.
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 49 – 51°C.
Nhiệt độ sôi: Khoảng 233°C.
Độ tan trong nước: Thymol không tan tốt trong nước, nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và dầu thực vật.
Mật độ: Khoảng 0,98 g/cm³.
Khả năng bay hơi: Thymol có khả năng bay hơi thấp ở nhiệt độ phòng.
Tính chất điện môi: Thymol có tính chất điện môi thấp, có nghĩa là nó không dễ dẫn điện.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit và kiềm:
- Thymol có nhóm hydroxyl (-OH) gắn trên vòng benzen, cho phép nó phản ứng với các axit mạnh tạo thành ester. Trong môi trường kiềm, thymol có thể tạo thành các hợp chất phenol đặc trưng, có khả năng mất proton từ nhóm hydroxyl, tạo ra anion phenolat.
-
Tính kháng khuẩn và kháng nấm:
- Thymol có tính kháng khuẩn mạnh mẽ nhờ khả năng phá vỡ màng tế bào vi khuẩn và nấm, từ đó ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều này giúp thymol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm khử trùng và bảo quản thực phẩm.
-
Phản ứng oxy hóa:
- Thymol có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí, tạo thành các sản phẩm phân hủy như các phenol khác. Tuy nhiên, tốc độ oxy hóa của thymol khá chậm so với các hợp chất phenol khác.
-
Phản ứng với brom và clo:
- Giống như các hợp chất phenol khác, thymol có thể phản ứng với brom và clo trong điều kiện thích hợp để tạo thành các sản phẩm halogen hóa, nhưng phản ứng này không xảy ra dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
-
Phản ứng với các dung môi hữu cơ:
- Thymol hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và dầu thực vật. Phản ứng này giúp thymol dễ dàng được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm và dược phẩm.
-
Tính ổn định hóa học:
- Thymol là một hợp chất khá ổn định dưới điều kiện thông thường và có khả năng chống lại sự phân hủy do nhiệt độ cao hoặc ánh sáng, nhưng nó có thể bị phân hủy trong môi trường quá kiềm hoặc axit mạnh.
3. Ứng dụng của Thymol – IPMP – C10H14O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Dược phẩm
Thymol được sử dụng trong ngành dược phẩm nhờ vào đặc tính kháng khuẩn, chống nấm và kháng viêm. Cụ thể:
- Chất khử trùng và thuốc sát khuẩn: Thymol có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn và nấm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm khử trùng như thuốc xịt, kem bôi và dung dịch sát khuẩn.
- Thuốc trị viêm da: Thymol giúp làm dịu da, giảm viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da như mụn trứng cá, eczema, vảy nến.
- Thuốc điều trị các bệnh hô hấp: Thymol được sử dụng trong các sản phẩm điều trị ho, cảm lạnh, viêm phế quản nhờ đặc tính chống viêm và kháng khuẩn.
2. Ngành Công nghiệp Thực phẩm
Thymol có đặc tính kháng khuẩn và chống nấm mạnh, vì vậy nó được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm:
- Bảo quản thực phẩm: Thymol được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm, kéo dài thời gian bảo quản mà không cần dùng hóa chất bảo quản nhân tạo.
- Chất tạo hương vị: Thymol có mùi thơm đặc trưng của húng tây, nên được sử dụng trong các sản phẩm gia vị, nước gia vị, và các sản phẩm thực phẩm có hương vị mạnh mẽ.
3. Ngành Mỹ phẩm
Trong ngành mỹ phẩm, thymol được ứng dụng nhờ vào đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu da:
- Sản phẩm chăm sóc da: Thymol có trong các loại kem dưỡng da, sữa rửa mặt và các sản phẩm trị mụn nhờ khả năng chống viêm và diệt khuẩn.
- Chăm sóc tóc: Thymol giúp điều trị gàu và các vấn đề về da đầu nhờ khả năng kháng nấm và làm sạch vi khuẩn, có trong các sản phẩm dầu gội và thuốc xịt trị gàu.
- Nước súc miệng và sản phẩm vệ sinh răng miệng: Thymol được sử dụng trong các loại nước súc miệng và kem đánh răng nhờ tính kháng khuẩn, giúp làm sạch miệng và ngăn ngừa viêm nướu.
4. Ngành Khử trùng và Vệ sinh
Thymol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm khử trùng và vệ sinh nhờ đặc tính kháng khuẩn mạnh:
- Chất khử trùng nhà cửa: Thymol có mặt trong các sản phẩm làm sạch nhà cửa, khử mùi, và diệt khuẩn.
- Khử trùng trong ngành y tế: Thymol là thành phần quan trọng trong các sản phẩm vệ sinh dụng cụ y tế, bao gồm xà phòng, dung dịch khử trùng, và nước tẩy rửa.
5. Ngành Nông nghiệp
Thymol cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm:
- Thuốc trừ sâu và nấm: Thymol có thể được sử dụng như một chất chống nấm trong các loại thuốc bảo vệ thực vật, giúp bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tật mà không gây hại cho môi trường.
- Chống côn trùng: Nhờ mùi thơm đặc trưng, thymol cũng có tác dụng xua đuổi một số loài côn trùng gây hại.
6. Công nghiệp Dược liệu và Thực phẩm Chức năng
Thymol được ứng dụng trong ngành chế biến dược liệu và thực phẩm chức năng:
- Dược liệu tự nhiên: Thymol là một trong các thành phần hoạt tính trong các loại thảo dược được sử dụng để chế tạo các sản phẩm bổ sung sức khỏe, giúp cải thiện miễn dịch và chống viêm.
- Sản phẩm thực phẩm chức năng: Thymol có thể được thêm vào các thực phẩm chức năng như viên uống bổ sung để hỗ trợ hệ tiêu hóa và kháng viêm.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Dược phẩm:
- Thymol thường được sử dụng với tỉ lệ thấp trong các sản phẩm dược phẩm. Tỉ lệ sử dụng trong các loại thuốc xịt, kem bôi, hoặc nước súc miệng thường dao động từ 0,5% đến 2% trong thành phần công thức. Mức độ này đủ để đạt được hiệu quả kháng khuẩn và chống viêm mà không gây kích ứng cho da hoặc niêm mạc.
2. Ngành Thực phẩm:
- Trong ngành thực phẩm, Thymol được sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản tự nhiên. Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 0,01% đến 0,1% tùy vào loại sản phẩm và mục đích bảo quản. Tỉ lệ này đủ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mà không ảnh hưởng đến hương vị của thực phẩm.
3. Ngành Mỹ phẩm:
- Thymol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng tỉ lệ sử dụng trong các sản phẩm này thường nằm trong khoảng 0,1% đến 1%, tùy vào công dụng cụ thể như điều trị mụn, kháng nấm, hoặc khử trùng.
4. Ngành Khử trùng và Vệ sinh:
- Trong các sản phẩm khử trùng và vệ sinh, tỉ lệ sử dụng của Thymol có thể lên tới 2% hoặc cao hơn, đặc biệt là trong các sản phẩm như chất tẩy rửa, xịt khử trùng, hoặc nước súc miệng.
5. Ngành Nông nghiệp:
- Trong các sản phẩm bảo vệ thực vật hoặc thuốc trừ sâu, Thymol thường được sử dụng ở tỉ lệ 0,5% đến 2% trong các dung dịch phun để kiểm soát nấm mốc hoặc côn trùng.
Ngoài Thymol – IPMP – C10H14O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Thymol còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Carvacrol – 5-Isopropyl-2-methylphenol – C₁₀H₁₄O
- Eugenol – 4-Allyl-2-methoxyphenol – C₁₀H₁₂O₂
- Cinnamaldehyde – 3-Phenylprop-2-enal – C₉H₁₀O
- Menthol – 2-Isopropyl-5-methylcyclohexanol – C₁₀H₂₀O
- Tea Tree Oil – Melaleuca alternifolia oil – C₁₀H₁₈O
- Linalool – 3,7-Dimethyl-1,6-octadien-3-ol – C₁₀H₁₈O
- Geraniol – 3,7-Dimethyl-2,6-octadien-1-ol – C₁₀H₁₆O
- Benzalkonium Chloride – Quaternary ammonium compound – C₆₇H₁₉ClN
- Thymohydroquinone – 2-Isopropyl-5-methylbenzoquinone – C₁₀H₁₄O₂
4. Mua Thymol – IPMP – C10H14O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Thymol – IPMP – C10H14O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Thymol – IPMP – C10H14O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thymol – IPMP – C10H14O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Thymol – IPMP – C10H14O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Thymol ở đâu, mua bán IPMP ở hà nội, mua bán C10H14O giá rẻ. Mua bán Thymol dùng trong ngành y tế, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Thymol – IPMP – C10H14Ocung cấp Thymol
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com