Ứng dụng của Thymol dùng trong nghiên cứu khoa học
Tỷ lệ sử dụng Thymol dùng trong nghiên cứu khoa học
1. Nghiên cứu kháng khuẩn và kháng nấm
- Tỷ lệ sử dụng: 0,01% – 0,5% (w/v) trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
- Ứng dụng: Đánh giá khả năng ức chế vi khuẩn, nấm men và nấm mốc bằng phương pháp khuếch tán đĩa thạch hoặc đo độ đục quang phổ.
2. Nghiên cứu chống oxy hóa và bảo vệ tế bào
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 100 µM trong các mô hình tế bào động vật hoặc thực vật.
- Ứng dụng: Xác định khả năng loại bỏ gốc tự do thông qua xét nghiệm DPPH, ABTS hoặc đánh giá mức độ peroxy hóa lipid trong tế bào.
3. Nghiên cứu dược lý trên mô hình động vật
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 100 mg/kg trọng lượng cơ thể (qua đường uống hoặc tiêm phúc mạc).
- Ứng dụng: Đánh giá tác dụng chống viêm, giảm đau. Bảo vệ gan và hệ thần kinh trong các thử nghiệm tiền lâm sàng.
4. Ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu sinh học
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% trong dung dịch phủ polymer hoặc hydrogel.
- Ứng dụng: Tạo lớp phủ kháng khuẩn trên bề mặt vật liệu y sinh. Kiểm tra độ bền và hiệu quả kháng khuẩn theo thời gian.
Quy trình sử dụng Thymol dùng trong nghiên cứu khoa học
1: Chuẩn bị và kiểm định Thymol
- Lựa chọn nguồn Thymol: Sử dụng Thymol tinh khiết đạt tiêu chuẩn phân tích (analytical grade) hoặc dược phẩm (pharmaceutical grade).
- Kiểm tra độ tinh khiết: Xác định thành phần hóa học bằng sắc ký khí (GC-MS) hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để đảm bảo chất lượng.
- Chuẩn bị dung môi phù hợp: Hòa tan Thymol trong ethanol, DMSO. Hoặc dung dịch đệm phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
2: Pha chế và xác định nồng độ
- Chuẩn bị dung dịch gốc: Pha dung dịch mẹ có nồng độ từ 1 – 10 mg/mL tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu.
- Pha loãng theo yêu cầu: Điều chỉnh nồng độ cuối phù hợp với thử nghiệm. Thường từ 0,01% – 5% (w/v) hoặc 10 – 100 µM trong nghiên cứu tế bào.
- Đồng nhất mẫu: Sử dụng siêu âm hoặc khuấy từ để đảm bảo dung dịch phân tán đồng đều.
3: Ứng dụng trong nghiên cứu
- Thử nghiệm kháng khuẩn: Thymol được đưa vào môi trường nuôi cấy vi sinh vật hoặc thử nghiệm trên bề mặt sinh học để đánh giá hiệu quả diệt khuẩn.
- Nghiên cứu trên tế bào: Tiến hành nuôi cấy tế bào trong môi trường chứa Thymol để quan sát tác động sinh học.
- Ứng dụng trong vật liệu sinh học: Phủ Thymol lên polymer hoặc hydrogel để nghiên cứu khả năng chống nhiễm khuẩn.
Mua Thymol – C10H14O ở đâu?
Hiện tại, Thymol – C10H14O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Thymol – C10H14O được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Thymol – C10H14O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thymol – C10H14O của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Thymol – C10H14O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Thymol – C10H14O ở đâu, mua bán Thymol – C10H14O ở Hà Nội, mua bán Thymol – C10H14O giá rẻ, Mua bán Thymol – C10H14O
Nhập khẩu Thymol – C10H14O, cung cấp Thymol – C10H14O .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com