Thioglyconic Acid (C2H4O2S) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Thioglyconic Acid (C2H4O2S) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Thioglycolic acid (TGA), có công thức hóa học C2H4O2S, là một hợp chất hữu cơ chứa sulfur. Nó là một axit yếu, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy lông và chăm sóc tóc. Nhờ vào khả năng phá vỡ liên kết disulfide trong tóc. TGA cũng được sử dụng trong tổng hợp hóa học và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hữu cơ. Ngoài ra, thioglycolic acid còn được ứng dụng trong việc tạo ra các phức chất kim loại và trong ngành dược phẩm.
1. Giới thiệu về Thioglyconic Acid (C2H4O2S)
Axit thioglycolic (TGA), có công thức hóa học C2H4O2S, là một hợp chất hữu cơ chứa sulfur. Thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Có mùi đặc trưng của lưu huỳnh. Axit này được biết đến với tính chất là một axit yếu và có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các kim loại và các nhóm chức khác. TGA có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như mỹ phẩm, dược phẩm và hóa học.
Trong ngành mỹ phẩm, axit thioglycolic chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm tẩy lông và chăm sóc tóc. Đặc biệt là trong các sản phẩm giúp làm mềm và phá vỡ các liên kết disulfide trong tóc. Điều này giúp tóc dễ dàng được thay đổi hình dạng, ví dụ như trong các liệu pháp uốn tóc. TGA cũng có tác dụng trong việc tạo ra các hợp chất kim loại và trong các phản ứng tổng hợp hóa học khác.
Bên cạnh đó, TGA còn được ứng dụng trong ngành dược phẩm. Để tổng hợp các hợp chất hữu cơ có đặc tính chống vi khuẩn và chống nấm. Hợp chất này cũng có khả năng tạo phức với các kim loại. Điều này mở ra cơ hội ứng dụng trong các lĩnh vực như xử lý nước và phân tích hóa học.
Dù có nhiều ứng dụng, TGA cũng cần được sử dụng cẩn trọng. Do tính chất ăn mòn và độc hại của nó khi tiếp xúc với da và mắt.
2. Tính chất Thioglyconic Acid (C2H4O2S)
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Là chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng.
-
Mùi: Có mùi đặc trưng của lưu huỳnh, khá nồng và dễ nhận biết.
-
Điểm sôi: Khoảng 185-188°C (nhiệt độ sôi có thể thay đổi tùy theo điều kiện).
-
Điểm đóng băng: Khoảng -10°C.
-
Mật độ: Khoảng 1.23 g/cm³ (ở 20°C).
-
Độ tan trong nước: Axit thioglycolic dễ tan trong nước và các dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol, ether và acetone.
-
Độ pH: TGA là một axit yếu, có độ pH khoảng 3-4 khi hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với kim loại: TGA có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các kim loại. Đặc biệt là các kim loại có tính khử mạnh. Phản ứng này có thể tạo thành các phức chất thiolate, như hợp chất với kẽm, đồng, hoặc sắt.
-
Phản ứng với oxy: TGA có khả năng oxy hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí. Có thể tạo thành các hợp chất lưu huỳnh như axit thiosulfuric hoặc các dẫn xuất của lưu huỳnh.
-
Phản ứng với amine: TGA có thể phản ứng với các amin để tạo thành các thioamine. Làm cho nó có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới.
-
Khả năng phá vỡ liên kết disulfide: Một trong những tính chất hóa học đặc biệt của TGA là khả năng phá vỡ các liên kết disulfide (-S-S-) trong protein, đặc biệt là trong tóc. Điều này khiến nó trở thành thành phần quan trọng trong các sản phẩm uốn tóc và tẩy lông.
-
Tính acid: TGA là một axit yếu, có thể ion hóa trong dung môi nước để giải phóng ion H⁺. Tạo ra một môi trường acid trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.
-
Tạo phức với kim loại: TGA có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ và Zn²⁺. Tạo thành các phức chất ổn định, có ứng dụng trong phân tích hóa học và xử lý nước.
3. Cấu tạo của Thioglyconic Acid (C2H4O2S)
-
Nhóm chức -COOH (Carboxyl): Đây là nhóm axit, bao gồm một nguyên tử cacbon (C) liên kết với một nhóm -OH (hydroxyl) và một nguyên tử oxi (O).
-
Nhóm -SH (Sulfhydryl): Đây là nhóm thiol, bao gồm một nguyên tử lưu huỳnh (S) liên kết với một nguyên tử hydro (H). Nhóm này có tính khử mạnh và có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.
Cấu trúc phân tử:
Cấu trúc của Thioglyconic Acid (TGA) có thể được mô tả như sau:
HOCH2CO-SH\text{HOCH}_2\text{CO-SH}
Trong đó:
-
-COOH (Carboxyl) là nhóm axit carboxyl (-COOH) gắn với một nhóm metyl (-CH2).
-
-SH (Sulfhydryl) là nhóm thiol, với một nguyên tử lưu huỳnh (S) gắn với một nguyên tử hydro (H).
Mô tả cấu trúc phân tử:
-
Thioglyconic Acid có một chuỗi carbon gồm 2 nguyên tử carbon (C) với nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm thiol (-SH) được gắn vào.
-
Nhóm carboxyl làm cho TGA có tính axit, trong khi nhóm thiol cho phép TGA tham gia vào các phản ứng hóa học đặc trưng. Chẳng hạn như tạo liên kết disulfide hoặc hoạt động như chất khử.
4. Ứng dụng của Thioglyconic Acid (C2H4O2S)
-
Chăm sóc tóc: Dùng trong các sản phẩm duỗi tóc, giúp phá vỡ liên kết disulfide trong sợi tóc để thay đổi cấu trúc tóc.
-
Chăm sóc da: Sử dụng trong các sản phẩm tẩy da chết hoặc điều trị mụn, nhờ khả năng làm mềm và tẩy tế bào chết hiệu quả.
-
Xử lý kim loại: TGA giúp loại bỏ oxit và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
-
Tẩy rửa: Dùng trong các sản phẩm tẩy rửa mạnh mẽ, giúp loại bỏ các vết bẩn dầu mỡ và các chất hữu cơ khó tẩy.
-
Công nghiệp polymer: Làm chất xúc tác hoặc ổn định trong quá trình polymer hóa.
-
Xi mạ: Cải thiện chất lượng lớp mạ, tăng độ bám dính và chống ăn mòn.
Thioglyconic Acid (C2H4O2S) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, dược mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Thioglyconic Acid (C2H4O2S) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Thioglyconic Acid (C2H4O2S) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.