Thiếc (II) isooctoate – Stannous Octoate là gì?

Thiếc (II) isooctoate – Stannous Octoate là gì?

Thiếc (II) isooctoate – Stannous Octoate là gì?

Tin(II) isooctanoate, còn được gọi là tin 2-ethylhexanoate, là một hợp chất hữu cơ chứa thiếc với công thức hóa học là Sn(C8H15O2)2. Nó thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng như một chất xúc tác trong ngành công nghiệp sơn và nhựa, đặc biệt trong quá trình sản xuất polyurethan và các sản phẩm polymer khác. Tin(II) isooctanoate giúp cải thiện độ bền và độ ổn định của các sản phẩm. Đồng thời cũng có thể được sử dụng trong ngành cao su.

Xuất xứ: Trung Quốc

Tên gọi khác: tin(II) 2-ethylhexanoate, tin(II) octanoate, tin isooctanoate, tin octanoic acid, tin(II) caprylate, thiếc(II) isooctanoat, thiếc(II) 2-ethylhexanoat, thiếc(II) octanoat, axit octanoat thiếc, thiếc(II) caprylat

Ngoại quan: chất lỏng không màu

Thiếc (II) isooctoate - Stannous Octoate là gì?

Phương pháp sản xuất của Tin(II) isooctoate là gì?

Các phương pháp sản xuất chính của Tin(II) isooctanoate thường bao gồm:

  • Phản ứng giữa thiếc(II) oxit và axit isooctanoic:
    • Phương pháp này liên quan đến việc cho thiếc(II) oxit phản ứng với axit isooctanoic trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và áp suất. Phản ứng này tạo ra tin(II) isooctanoate và nước.
  • Phản ứng giữa thiếc(II) clorua và muối isooctanoic:
    • Thiếc(II) clorua có thể phản ứng với muối isooctanoic (như natri isooctanoate) trong dung môi thích hợp, tạo ra Tin(II) isooctanoate.
  • Phương pháp hòa tan trong dung môi:
    • Hòa tan thiếc(II) và axit isooctanoic trong dung môi hữu cơ, sau đó loại bỏ dung môi bằng cách bay hơi hoặc tinh chế để thu được sản phẩm.
  • Phương pháp tổng hợp hóa học:
    • Các phương pháp tổng hợp hóa học khác có thể được áp dụng, sử dụng các phản ứng hóa học để tạo ra tin(II) isooctanoate từ các nguyên liệu ban đầu khác.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

  • Thiếc(II) oxit (SnO): Là nguồn cung cấp thiếc trong phản ứng sản xuất.
  • Axit isooctanoic (2-ethylhexanoic acid): Là axit hữu cơ được sử dụng để tạo ra hợp chất tin(II) isooctanoate.
  • Thiếc(II) clorua (SnCl₂): Có thể được sử dụng làm nguyên liệu thay thế trong một số phương pháp sản xuất.
  • Muối isooctanoic: Như natri isooctanoate, cũng có thể được sử dụng trong một số quy trình phản ứng.

Phân bố

  • Ngành công nghiệp sơn và lớp phủ:
    • Tin(II) isooctanoate được sử dụng như một chất xúc tác trong sản xuất sơn và lớp phủ, chủ yếu ở các quốc gia có ngành công nghiệp sơn phát triển như Mỹ, Đức, và Trung Quốc.
  • Ngành cao su và nhựa:
    • Các nhà sản xuất cao su và nhựa ở châu Âu và Bắc Mỹ thường sử dụng tin(II) isooctanoate trong quá trình sản xuất polymer, đặc biệt là polyurethan.
  • Khu vực châu Á:
    • Một số quốc gia ở châu Á, như Nhật Bản và Hàn Quốc, cũng sử dụng tin(II) isooctanoate trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa chất và vật liệu.
  • Thị trường chuyên biệt:
    • Tin(II) isooctanoate có thể không được sản xuất rộng rãi, nhưng thường được nhập khẩu từ. Các nhà sản xuất lớn và phân phối cho các ngành công nghiệp chuyên biệt.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tin(II) isooctoate của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0