Thermo Plastic Rubber là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Thermo Plastic Rubber (hãng LCY) -TPR 9550U -1

Thermo Plastic Rubber hay được còn được gọi là TPR. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Thermo Plastic Rubber là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Thermo Plastic Rubber là gì?

Thermo Plastic Rubber (TPR) là một loại chất dẻo nhiệt có đặc tính kết hợp giữa cao su và nhựa. Mang lại sự linh hoạt, dẻo dai và khả năng tái chế. TPR là một polymer nhiệt dẻo, có thể gia công dễ dàng dưới tác động của nhiệt. Và có khả năng trở lại dạng rắn khi nguội, nhờ đó có thể tái sử dụng nhiều lần. Với đặc tính này, TPR thường được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm cần sự linh hoạt, bền bỉ nhưng vẫn dễ gia công. Chẳng hạn như đế giày, dây cáp, và các bộ phận trong ngành ô tô.

TPR có thể được tạo thành từ sự kết hợp của các polymer. Ví dụ như polystyrene (PS), polybutadiene (PB), và polyolefins (như polypropylene). Tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng. Ngoài khả năng chịu nhiệt tốt, TPR còn có tính năng đàn hồi vượt trội, chịu mài mòn và chống thấm nước.

Trong các ứng dụng cụ thể, TPR cũng được sử dụng như chất tạo đông. Đặc biệt là trong sản xuất các vật liệu cách điện, các bộ phận mềm của đồ gia dụng và sản phẩm tiêu dùng. Giúp tạo ra các vật liệu có tính chất đàn hồi tốt mà vẫn dễ dàng tái chế và xử lý. Với những đặc điểm này, TPR của LCY là lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi chất liệu linh hoạt, bền và dễ chế tạo.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Thermo Plastic Rubber?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Thermo Plastic Rubber?

Tính chất Thermo Plastic Rubber

Tính chất vật lý

  • Độ dẻo dai và linh hoạt: TPR kết hợp tính linh hoạt của cao su và khả năng gia công của nhựa. Giúp nó có độ dẻo dai cao và dễ uốn cong, tạo hình.
  • Chịu nhiệt tốt: TPR có khả năng chịu nhiệt khá tốt. Đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng làm việc ở nhiệt độ vừa phải. Tuy nhiên, nhiệt độ sử dụng không nên quá cao, vì TPR có thể mất đi tính chất cơ lý dưới nhiệt độ cao.
  • Độ đàn hồi cao: TPR có khả năng đàn hồi tốt, giúp nó phục hồi nhanh chóng khi bị biến dạng. Giống như cao su, nhưng dễ dàng gia công như nhựa.
  • Độ bền cơ học: TPR có độ bền cơ học tương đối cao, chống lại mài mòn, chịu lực và chịu va đập, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài.

Tính chất hóa học

  • Khả năng chống oxi hóa: TPR có khả năng chống oxi hóa tốt. Điều này giúp vật liệu duy trì độ bền và tính chất trong suốt thời gian dài sử dụng. Ngay cả khi tiếp xúc với oxy trong không khí.
  • Chống ăn mòn: TPR có khả năng kháng lại sự tác động của các hóa chất. Ví dụ như axit yếu, kiềm, dung môi và dầu mỡ. Khiến nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất nhẹ.
  • Không phản ứng với nước: TPR không hấp thụ nước, không bị biến dạng hay mất tính chất khi tiếp xúc với độ ẩm hay môi trường nước. Giúp vật liệu này có độ bền cao khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Tính ổn định nhiệt: Mặc dù TPR có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng nó vẫn có giới hạn nhiệt độ nhất định. Và sẽ mất đi tính chất vật lý (như độ đàn hồi) khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao trong thời gian dài.
  • Khả năng dễ dàng gia công: TPR có tính chất hóa học cho phép nó dễ dàng gia công. Nấu chảy và tạo hình lại dưới tác động của nhiệt, nhờ vào cấu trúc nhiệt dẻo.
  • Khả năng tái chế: TPR có thể được tái chế dễ dàng, vì nó là một polymer nhiệt dẻo. Khi được nung chảy, TPR có thể được tái sử dụng mà không làm mất đi các đặc tính cơ lý của nó.

Thermo Plastic Rubber (hãng LCY) -TPR 9550U -2

Cấu tạo của Thermo Plastic Rubber

Thermo Plastic Rubber (TPR) là một loại vật liệu đàn hồi kết hợp giữa đặc tính của cao su và nhựa, có thể được nung chảy và ép khuôn ở nhiệt độ cao, nhưng khi nguội lại giữ được tính đàn hồi và độ cứng nhất định. Cấu tạo của TPR gồm hai phần chính:

1. Phần cao su (Rubber Phase)

  • Cấu tạo: Phần này chủ yếu gồm các polymer đàn hồi (như styrene-butadiene hoặc ethylene-propylene diene monomer – EPDM).
  • Tính chất: Cung cấp cho TPR tính đàn hồi, mềm dẻo và khả năng chịu lực. Đây là phần giúp vật liệu TPR có khả năng chống mài mòn, chịu va đập và các tác động cơ học.

2. Phần nhựa (Plastic Phase)

  • Cấu tạo: Thường là các polymer nhựa như polystyrene (PS) hoặc polypropylene (PP).
  • Tính chất: Tạo cho TPR khả năng dễ dàng gia công, ép khuôn và hình thành các dạng khác nhau. Phần nhựa giúp tăng độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt của TPR.

Ứng dụng của Thermo Plastic Rubber

Sản xuất giày dép:

  • TPR được sử dụng để làm đế giày, giúp tạo độ bền, đàn hồi và chống mài mòn.

Ngành ô tô:

  • Dùng trong sản xuất các bộ phận linh kiện ô tô như gioăng, đệm, và bộ phận cách âm nhờ vào tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn.

Đồ chơi trẻ em:

  • TPR an toàn, không độc hại, phù hợp cho việc sản xuất đồ chơi có tính đàn hồi cao.

Sản xuất cáp điện:

  • Dùng trong bọc cáp điện để cách điện và tăng độ bền.

Lớp phủ sàn:

  • TPR được sử dụng trong lớp phủ sàn, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu chống trơn trượt và độ bền cao.

Chế tạo vật liệu nhựa tổng hợp:

  • TPR giúp cải thiện tính chất cơ học của các sản phẩm nhựa tổng hợp, như độ bền và sự linh hoạt.

Sản xuất nến:

  • TPR được sử dụng trong sản xuất nến để cải thiện độ ổn định và hình dáng của nến. Thêm TPR vào sáp nến giúp nến có kết cấu chắc chắn, không bị chảy quá nhanh khi đốt

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Thermo Plastic Rubber là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0