Tertrazine – C16H9N4Na3O9S2 là gì?
Tertrazine – C16H9N4Na3O9S2 là gì?
Tartrazine (E102) là một phẩm màu tổng hợp thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm để tạo màu vàng sáng. Công thức hóa học của tartrazine là C16H9N4Na3O9S2. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm như bánh kẹo, nước giải khát, kem, mì sợi và các loại thực phẩm chế biến sẵn. Trong dược phẩm, tartrazine được dùng để nhuộm màu cho viên thuốc và viên nang. Mặc dù được phê duyệt sử dụng an toàn trong nhiều quốc gia, nhưng tartrazine có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người. Đặc biệt là những người mắc chứng không dung nạp salicylate hoặc hen suyễn. Do lo ngại về sức khỏe, nhiều nhà sản xuất đang chuyển sang sử dụng phẩm màu tự nhiên. Để thay thế tartrazine trong sản phẩm của họ.
Xuất xứ: Trung Quốc
Tên gọi khác: Tartrazine, E102, FD&C Yellow 5, CI 19140, Acid Yellow 23, Food Yellow 4, màu vàng chanh
Ngoại quan: bột màu vàng sáng
Phương pháp sản xuất của Tertrazine – C16H9N4Na3O9S2 là gì?
Tartrazine (C16H9N4Na3O9S2) được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học từ các hợp chất hữu cơ. Các phương pháp sản xuất chính bao gồm:
- Sulfonation: Quá trình sulfon hóa benzene hoặc các hợp chất tương tự để tạo ra các hợp chất sulfonic acid, đây là bước đầu tiên để tạo cấu trúc cần thiết cho tartrazine.
- Diazotization: Phản ứng này liên quan đến việc tạo ra nhóm diazonium bằng cách xử lý hợp chất amine với acid nitrous, tạo ra hợp chất diazo. Quá trình này quan trọng trong việc tạo liên kết azo trong phân tử tartrazine.
- Azo coupling: Sau khi hình thành nhóm diazo, nó được ghép với một hợp chất chứa vòng thơm khác để tạo thành màu azo – thành phần chính của các phẩm màu azo như tartrazine.
- Neutralization và tinh chế: Cuối cùng, sản phẩm được trung hòa và trải qua các quá trình. Tinh chế để loại bỏ tạp chất, sau đó kết tinh thành dạng bột vàng tartrazine.
Nguyên liệu chính và phân bố
Nguyên liệu chính
Nguyên liệu chính để sản xuất Tartrazine (C16H9N4Na3O9S2) bao gồm:
- Benzene hoặc các hợp chất vòng thơm tương tự, dùng làm nguyên liệu gốc.
- Sulfuric acid (H2SO4), sử dụng trong quá trình sulfonation.
- Sodium nitrite (NaNO2), dùng trong quá trình diazotization để tạo nhóm diazonium.
- Amine thơm (chẳng hạn như aniline), để cung cấp nhóm amino trong quá trình phản ứng.
- Hydrochloric acid (HCl) hoặc sodium hydroxide (NaOH), để điều chỉnh pH trong các giai đoạn khác nhau.
- Các hợp chất sulfonic acid, dùng để tạo ra liên kết azo trong phân tử.
Phân bố
- Châu Âu: Tartrazine được phép sử dụng ở nhiều nước châu Âu nhưng phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt của Liên minh Châu Âu (EU) về liều lượng và ghi nhãn. Các sản phẩm chứa tartrazine phải được dán nhãn cảnh báo về khả năng gây dị ứng hoặc ảnh hưởng đến hoạt động và chú ý ở trẻ em.
- Hoa Kỳ: Tại Mỹ, FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt việc sử dụng tartrazine trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, nhưng yêu cầu phải được ghi rõ trên nhãn sản phẩm.
- Canada: Tartrazine được phép sử dụng ở Canada với các quy định về ghi nhãn để cảnh báo về nguy cơ dị ứng cho một số người nhạy cảm.
- Châu Á: Tartrazine được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á như Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á trong thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có các quy định khác nhau về giới hạn và ghi nhãn.
- Australia và New Zealand: Tartrazine được FSANZ (Food Standards Australia New Zealand) cho phép sử dụng. Nhưng yêu cầu phải có nhãn cảnh báo đối với những người nhạy cảm.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tertrazine – C16H9N4Na3O9S2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.