Tartaric Acid dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng, đóng vai trò đa dạng trong việc cải thiện hiệu quả của thuốc, từ việc ổn định công thức đến hỗ trợ quá trình hấp thụ dược chất.
Ứng dụng Tartaric Acid dùng trong dược phẩm
1. Chất ổn định trong thuốc sủi bọt
Cách sử dụng:
Tartaric acid được kết hợp với natri bicarbonat trong các viên sủi bọt. Khi viên thuốc tiếp xúc với nước, một phản ứng hóa học xảy ra, giải phóng khí carbon dioxide (CO₂), làm viên thuốc sủi lên và giúp giải phóng các dược chất.
Cơ chế hoạt động:
Khi hòa tan trong nước, tartaric acid tác dụng với natri bicarbonat. Phản ứng này tạo ra CO₂, gây ra bọt khí và giúp viên thuốc hòa tan nhanh chóng trong nước. Quá trình này cũng đảm bảo rằng các hoạt chất trong thuốc được giải phóng đều đặn và hiệu quả, tạo điều kiện hấp thụ nhanh chóng khi uống.
2. Tạo vị chua tự nhiên trong siro thuốc
Cách sử dụng:
Tartaric acid được thêm vào siro thuốc với tỷ lệ 0,5-2% để điều chỉnh vị của siro, đặc biệt là trong các siro có hoạt chất đắng.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid tạo ra vị chua tự nhiên, giúp trung hòa vị đắng của các thành phần dược liệu, khiến siro dễ uống hơn. Tartaric acid có tính axit yếu, vì vậy khi hòa tan trong dung dịch siro, nó làm tăng tính hòa tan của các thành phần, đồng thời tạo ra một hương vị dễ chịu hơn cho người sử dụng.
3. Tác nhân chelat hóa trong thuốc tiêm
Cách sử dụng:
Tartaric acid được sử dụng để chelat hóa các ion kim loại trong các dung dịch thuốc tiêm, đặc biệt là ion calcium (Ca²⁺) và magnesium (Mg²⁺).
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid có khả năng tạo thành phức chelat với các ion kim loại này, giúp ngăn chặn các phản ứng kết tủa hoặc sự không ổn định của dung dịch tiêm. Phản ứng chelat hóa giữa tartaric acid và các ion kim loại giúp duy trì sự ổn định của dung dịch thuốc, ngăn chặn sự oxy hóa hoặc các phản ứng không mong muốn. Các phức chelat này không chỉ ổn định mà còn không gây tác dụng phụ, giúp thuốc tiêm có hiệu quả cao hơn khi sử dụng.
4. Thành phần trong thuốc trị táo bón
Cách sử dụng:
Tartaric acid được sử dụng trong các thuốc nhuận tràng để làm tăng áp suất thẩm thấu trong ruột, giúp giữ nước và làm mềm phân. Tartaric acid có thể được sử dụng dưới dạng muối với các ion kim loại như natri hoặc kali.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid kéo nước vào ruột nhờ khả năng tạo ra áp suất thẩm thấu cao. Khi vào cơ thể, tartaric acid không được hấp thu, mà thay vào đó, nó giữ lại nước trong ruột, làm mềm phân và kích thích sự bài tiết. Cơ chế này giúp giảm táo bón mà không gây kích ứng cho niêm mạc ruột. Quá trình này cũng giúp cải thiện nhu động ruột, giúp ruột hoạt động hiệu quả hơn.
5. Chất đệm trong viên nén giải phóng kéo dài
Cách sử dụng:
Tartaric acid được sử dụng như một chất đệm trong viên nén giải phóng kéo dài, giúp kiểm soát độ pH và tốc độ giải phóng hoạt chất.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid giúp duy trì pH của viên thuốc ở mức tối ưu. Đảm bảo rằng hoạt chất trong viên nén được giải phóng một cách ổn định và chậm rãi. Việc sử dụng tartaric acid như chất đệm giúp giảm tốc độ phân hủy của thuốc trong dạ dày. Tăng khả năng hấp thụ của các hoạt chất trong đường tiêu hóa. Điều này giúp kéo dài thời gian tác dụng của thuốc. Tránh được những cơn tác dụng phụ nhanh chóng.
6. Nguyên liệu trong sản xuất ester dược phẩm
Cách sử dụng:
Tartaric acid tham gia phản ứng ester hóa với các rượu như ethanol hoặc methanol để tạo ra các ester như diethyl tartrate, được sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng ester hóa giữa tartaric acid và các rượu tạo ra các ester có tính chất hòa tan tốt trong dung môi, cải thiện sự hấp thụ của thuốc. Các ester này có thể tan trong các chất lipid và dễ dàng qua màng sinh học, giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tartaric acid giúp tạo ra các ester ổn định, tăng tính tương thích của thuốc với cơ thể.
7. Thành phần trong chất bổ sung vi chất
Cách sử dụng:
Tartaric acid được sử dụng trong các chất bổ sung vi chất như kẽm tartrate, magiê tartrate, với tỷ lệ khoảng 10-15% trong tổng lượng chất bổ sung.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid tạo phức chelat với các ion kim loại như kẽm (Zn²⁺) hoặc magiê (Mg²⁺), giúp cải thiện khả năng hấp thụ của các vi chất này trong cơ thể. Khi kết hợp với tartaric acid, các vi chất này có thể đi qua lớp màng sinh học hiệu quả hơn, giúp cơ thể hấp thụ nhanh chóng và đầy đủ. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bổ sung các khoáng chất thiếu hụt mà không gây các tác dụng phụ.
8. Hỗ trợ trong điều chế kháng sinh
Cách sử dụng:
Tartaric acid tham gia vào sản xuất các muối kháng sinh như erythromycin tartrate, giúp tăng tính ổn định và sinh khả dụng của kháng sinh.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid kết hợp với kháng sinh để tạo ra các muối tartrate, giúp cải thiện độ hòa tan của kháng sinh trong cơ thể. Muối này dễ dàng hấp thụ hơn khi vào cơ thể, đảm bảo rằng các hoạt chất kháng sinh phát huy tác dụng mạnh mẽ và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.
9. Tác nhân chống oxy hóa trong thuốc
Cách sử dụng:
Tartaric acid được sử dụng trong các chế phẩm thuốc chống oxy hóa, nhằm bảo vệ các thành phần thuốc khỏi bị oxy hóa.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid có khả năng bắt gốc tự do và ngăn ngừa quá trình oxy hóa của các thành phần dược phẩm dễ bị hư hỏng do tác động của oxy hoặc ánh sáng. Điều này giúp bảo vệ hiệu quả thuốc trong suốt thời gian bảo quản, duy trì tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
10. Thành phần trong thuốc hỗ trợ tiêu hóa
Cách sử dụng:
Tartaric acid được sử dụng trong các chế phẩm thuốc giúp kích thích tiêu hóa, đặc biệt là trong các thuốc hỗ trợ tiêu hóa protein.
Cơ chế hoạt động:
Tartaric acid giúp tạo ra môi trường axit trong dạ dày, từ đó kích thích sự tiết acid dạ dày và cải thiện quá trình tiêu hóa. Điều này giúp phân hủy nhanh chóng các protein và cải thiện sự hấp thụ các dưỡng chất trong thực phẩm. Tartaric acid hỗ trợ quá trình tiêu hóa một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng dạ dày.
Tỷ lệ sử dụng Tartaric Acid dùng trong dược phẩm
1. Chất ổn định trong thuốc sủi bọt
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
Tartaric acid kết hợp với natri bicarbonat trong viên thuốc sủi bọt để giải phóng CO₂ khi tiếp xúc với nước. Tỷ lệ này đảm bảo phản ứng sủi bọt hiệu quả, giúp viên thuốc tan nhanh và giải phóng hoạt chất.
2. Tạo vị chua tự nhiên trong siro thuốc
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
Tartaric acid được sử dụng để tạo vị chua tự nhiên trong siro, đặc biệt trong siro có các thành phần dược liệu đắng. Tỷ lệ này đủ để tạo ra sự cân bằng vị giác mà không làm thay đổi tính chất của siro.
3. Tác nhân chelat hóa trong thuốc tiêm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%
Tartaric acid được dùng để chelat hóa ion kim loại (như Ca²⁺, Mg²⁺) trong dung dịch thuốc tiêm, ngăn ngừa sự không ổn định của thuốc. Tỷ lệ này đủ để tạo phức ổn định và không gây tác dụng phụ.
4. Thành phần trong thuốc trị táo bón
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
Tartaric acid trong thuốc nhuận tràng giúp giữ nước trong ruột, làm mềm phân và cải thiện nhu động ruột. Tỷ lệ này đủ để tăng cường khả năng tác động của thuốc mà. Không gây kích ứng cho niêm mạc ruột.
5. Chất đệm trong viên nén giải phóng kéo dài
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
Tartaric acid được sử dụng như chất đệm để duy trì pH ổn định trong viên nén giải phóng kéo dài. Kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc. Tỷ lệ này đảm bảo hiệu quả ổn định và kéo dài.
6. Nguyên liệu trong sản xuất ester dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
Tartaric acid tham gia phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra các ester như diethyl tartrate. Được sử dụng trong chế phẩm dược phẩm. Tỷ lệ này là đủ để tạo các ester ổn định và tăng cường tính tương thích của thuốc với cơ thể.
7. Thành phần trong chất bổ sung vi chất
- Tỷ lệ sử dụng: 10-15%
Tartaric acid được sử dụng để tạo phức chelat với các ion kim loại trong các chất bổ sung vi chất. Tỷ lệ này giúp cải thiện khả năng hấp thụ các vi chất trong cơ thể.
8. Hỗ trợ trong điều chế kháng sinh
- Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
Tartaric acid được sử dụng để tạo các muối kháng sinh tartrate. Giúp cải thiện độ hòa tan và hấp thụ của kháng sinh trong cơ thể. Tỷ lệ này giúp tối ưu hóa tác dụng của kháng sinh.
9. Tác nhân chống oxy hóa trong thuốc
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%
Tartaric acid được sử dụng như một tác nhân chống oxy hóa. Để bảo vệ các thành phần thuốc khỏi quá trình oxy hóa. Tỷ lệ này giúp bảo vệ các dược chất trong suốt quá trình bảo quản mà không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
10. Thành phần trong thuốc hỗ trợ tiêu hóa
- Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
Tartaric acid được sử dụng trong thuốc hỗ trợ tiêu hóa. Đặc biệt là trong thuốc giúp phân hủy protein và cải thiện sự hấp thụ dưỡng chất. Tỷ lệ này giúp duy trì môi trường axit lý tưởng trong dạ dày để hỗ trợ tiêu hóa.
Quy trình sử dụng chung Tartaric Acid dùng trong dược phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Kiểm tra chất lượng Tartaric Acid: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng của tartaric acid. Để đảm bảo không có tạp chất, độ tinh khiết phù hợp và ổn định.
- Lựa chọn công thức và tỷ lệ sử dụng: Dựa trên mục đích dược phẩm, xác định tỷ lệ tartaric acid cần sử dụng trong sản phẩm. Tỷ lệ này sẽ tùy thuộc vào ứng dụng (như chất ổn định, chất đệm, tác nhân chelat hóa, v.v.).
2. Hòa tan và pha chế
- Hòa tan tartaric acid: Để sử dụng tartaric acid trong các ứng dụng như siro, viên nén, hay dung dịch thuốc. Tartaric acid thường cần được hòa tan trong nước hoặc dung môi thích hợp.
- Ví dụ: Trong sản xuất siro, tartaric acid được pha vào dung dịch nước đường. Hoặc hỗn hợp các dung môi khác để tạo ra độ chua phù hợp.
- Phản ứng: Trong một số ứng dụng, tartaric acid có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như ester hóa với rượu. Để tạo thành các ester dược phẩm.
3. Trộn đều các thành phần
- Pha trộn với các thành phần khác: Nếu tartaric acid được sử dụng như một chất đệm hoặc chất tạo phức (chelat). Nó sẽ được trộn đều với các thành phần khác của thuốc như muối kim loại. Các hợp chất dược phẩm, hay các chất ổn định.
- Ví dụ: Trong thuốc sủi bọt, tartaric acid sẽ được trộn với natri bicarbonat. Tạo thành phản ứng giải phóng CO₂ khi viên thuốc tiếp xúc với nước.
4. Kiểm soát pH (nếu cần thiết)
- Điều chỉnh pH: Nếu tartaric acid được sử dụng như chất đệm, pH của dung dịch cần phải được điều chỉnh để đảm bảo phản ứng ổn định và hiệu quả. Tartaric acid giúp duy trì pH trong các công thức thuốc có tính axit hoặc trung tính.
- Ví dụ: Trong thuốc tiêm, tartaric acid có thể giúp duy trì pH ổn định. Tránh tạo phức với các ion kim loại và đảm bảo độ hòa tan của thuốc.
5. Lọc và kiểm tra chất lượng
- Lọc và loại bỏ tạp chất: Sau khi pha chế, dung dịch hoặc hỗn hợp thuốc cần được lọc để loại bỏ các tạp chất không mong muốn. Như các hạt không hòa tan hay sản phẩm phụ từ các phản ứng hóa học.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo các thành phần hoạt chất, bao gồm tartaric acid, hoạt động như mong muốn. Không gây tương tác hoặc tạo ra các hợp chất không ổn định trong công thức.
Mua Tartaric Acid dùng trong dược phẩm ở đâu?
Hiện tại, Tartaric Acid – C4H6O6đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Tartaric Acid – C4H6O6được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Tartaric Acid – C4H6O6, Trung Quốc
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tartaric Acid – C4H6O6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Tartaric Acid – C4H6O6giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Tartaric Acid – C4H6O6 ở đâu, mua bán Tartaric Acid – C4H6O6ở Hà Nội, mua bán Tartaric Acid – C4H6O6 giá rẻ, Mua bán Tartaric Acid – C4H6O6
Nhập khẩu Tartaric Acid – C4H6O6 cung cấp Tartaric Acid – C4H6O6.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com