Tamol NNO Trung Quốc

Hệ phân tán nhũ tương trong Tamol

Tamol NNO Trung Quốc là gì?

Tamol NNO Trung Quốc là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) thuộc nhóm polyether. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và mực in. Nó có đặc tính phân tán và giúp cải thiện sự hòa trộn và phân tán các thành phần trong sơn, mực in hoặc các sản phẩm nhũ hóa khác. Cụ thể, Tamol NNO được dùng để làm giảm độ căng bề mặt giữa các pha lỏng. Giúp các hạt màu hoặc các thành phần rắn trong hỗn hợp phân tán đều và ổn định hơn.

  • Ngoại quan của Tamol NNO: Tamol NNO thường xuất hiện dưới dạng lỏng, màu vàng nhạt hoặc không màu. Đây là một chất hoạt động bề mặt, dễ hòa tan trong nước. Tạo ra dung dịch trong suốt hoặc hơi đục khi pha với nước.
  • Tên gọi khác: Sodium Polyacrylate (Dạng muối của polyacrylate sodium), Polyether-modified Polyacrylate. Polycarboxylate Dispersant (chất phân tán polycarboxylate), TAMOL NNO-9, sulfonate (SNS). Naphthalene sulfonate formaldehyde (NSF), Naphthalene condensate. Naphthalene superplasticizer, Tamol Dispersant, TAMOL NN104B, TAMOL SN, TAMOL N
  • Công thức hoá học: [CH2=CHCOOH]nNa+
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Đức, Hàn Quốc

Tamol NNO Trung Quốc

Phương pháp sản xuất Tamol NNO Trung Quốc

1. Polymer hóa gốc tự do (Free Radical Polymerization)

Polymer hóa gốc tự do là phương pháp chủ yếu để sản xuất Tamol. Đặc biệt là các sản phẩm polyacrylate như Tamol NNO. Quá trình này bao gồm:

  • Kích hoạt gốc tự do: Chất khởi tạo (initiator), thường là persulfat (NH₄)₂S₂O₈ hoặc peroxide, được sử dụng để tạo ra gốc tự do trong dung môi.
  • Tạo chuỗi polymer: Các gốc tự do tấn công các monomer axit acrylic hoặc acrylamide trong dung dịch, dẫn đến sự mở rộng chuỗi và hình thành polymer dài.
  • Kiểm soát quá trình: Quá trình này có thể được thực hiện trong môi trường nước hoặc dung môi hữu cơ. Nhiệt độ và áp suất của phản ứng được kiểm soát để đảm bảo rằng polymer không bị phân hủy và tạo thành một sản phẩm ổn định.

Polymer hóa gốc tự do là một phương pháp hiệu quả để tạo ra các polymer với cấu trúc mạch dài, giúp tạo ra các sản phẩm có khả năng phân tán tốt, như trong trường hợp của Tamol.

2. Polymer hóa đồng trùng hợp (Co-Polymerization)

Trong một số trường hợp, polymer hóa đồng trùng hợp cũng có thể được áp dụng. Nơi mà axit acrylic được trùng hợp với một monomer khác để tạo ra một polymer copolymer. Mang lại các đặc tính đặc biệt cho sản phẩm Tamol. Ví dụ:

  • Axit acrylic có thể được trùng hợp với các monomer như vinyl acetate hoặc methyl methacrylate để tạo ra các polymer có tính chất cải tiến, như khả năng ổn định và phân tán cao hơn.

Polymer hóa đồng trùng hợp mang lại sự linh hoạt trong việc điều chỉnh tính chất của sản phẩm để phục vụ các ứng dụng khác nhau.

3. Phương pháp trung hòa (Neutralization)

Một bước quan trọng trong quá trình sản xuất Tamol là phương pháp trung hòa các nhóm axit của polymer sau khi polymer hóa. Quá trình này sử dụng NaOH (natri hydroxide) hoặc Na₂CO₃ (natri carbonate) để trung hòa các nhóm carboxyl (-COOH) trong polymer. Chuyển thành muối natri của polyacrylate.

  • Muối natri tạo ra sẽ giúp polymer hòa tan trong nước và có tính phân tán cao. Một đặc tính rất quan trọng đối với các ứng dụng như sơn, mực in và các sản phẩm tẩy rửa.

4. Phản ứng nhũ hóa (Emulsification)

Sản xuất các sản phẩm Tamol có tính chất nhũ hóa tốt. Chẳng hạn như sản phẩm cần dùng trong công nghiệp sơn hoặc mực in).

  • Các polymer được hòa tan trong dung môi và sau đó nhũ hóa trong nước. Tạo ra dung dịch nhũ tương ổn định. Các chất nhũ hóa có thể được bổ sung để giúp duy trì ổn định của hệ nhũ tương này.

5. Quá trình kết tủa (Precipitation)

Một phương pháp phụ trợ khác trong sản xuất Tamolkết tủa. Quá trình này được sử dụng để làm tinh khiết các polymer polyacrylate. Giúp loại bỏ các tạp chất hoặc chất phụ gia không cần thiết trong sản phẩm cuối cùng. Kết tủa có thể được thực hiện bằng cách thêm dung môi hoặc các chất hóa học khác để tách các polymer đã phản ứng hoàn toàn ra khỏi dung dịch.

Nguyên liệu sản xuất Tamol NNO Trung Quốc

  • Axit acrylic (CH₂=CHCOOH): Là monomer chính trong quá trình polymer hóa để tạo thành polyacrylate, chất hoạt động bề mặt trong Tamol.
  • Acrylamide (CH₂=CHCONH₂): Được sử dụng trong polymer hóa đồng trùng hợp với axit acrylic để tạo ra các copolymer có tính chất cải tiến, như khả năng phân tán và ổn định tốt hơn.
  • Natri hydroxide (NaOH): Dùng để trung hòa axit acrylic thành muối natri polyacrylate. Giúp sản phẩm có khả năng hòa tan và phân tán tốt trong nước.
  • Chất khởi tạo gốc tự do: Các chất như persulfat (ammonium persulfate), hydrogen peroxide (H₂O₂) hoặc AIBN được dùng để tạo ra các gốc tự do. Kích hoạt phản ứng polymer hóa axit acrylic hoặc acrylamide.
  • Chất nhũ hóa: Được sử dụng để tạo ra nhũ tương ổn định khi polymer hòa tan trong dung môi. Các chất này giúp sản phẩm có tính nhũ hóa tốt trong các ứng dụng như sơn và mực in.
  • Dung môi: Dung môi như nước hoặc dung môi hữu cơ giúp hòa tan các monomer và duy trì môi trường phản ứng polymer hóa.
  • Chất ổn định: Được thêm vào để ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển. Bảo vệ sản phẩm khỏi oxi hóa và duy trì chất lượng lâu dài.

Đặc điểm của Tamol Trung Quốc

1.Chất lượng sản phẩm Tamol Trung Quốc

Chất lượng sản phẩm từ Trung Quốc có sự đa dạng và có thể dao động. Đặc biệt là khi các nhà sản xuất tập trung vào hiệu quả sản xuất và chi phí thấp. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt giữa các lô sản phẩm. Tuy nhiên, các sản phẩm từ Trung Quốc thường đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về ứng dụng trong các ngành công nghiệp sơn, mực in và tẩy rửa.

2. Chi phí

Một trong những ưu điểm lớn của Tamol từ Trung Quốc là giá thành thấp. Việc có nguồn nguyên liệu dồi dào và quy trình sản xuất quy mô lớn giúp các nhà sản xuất ở Trung Quốc giảm thiểu chi phí sản xuất. Từ đó cung cấp sản phẩm với giá thành cạnh tranh. Điều này làm cho sản phẩm từ Trung Quốc trở thành lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp có ngân sách hạn chế..

3. Nguồn gốc nguyên liệu

Trung Quốc có nguồn nguyên liệu hóa chất phong phú và rẻ. Đặc biệt là axit acrylic và các chất phụ gia. Tuy nhiên, sự đa dạng trong chất lượng nguyên liệu có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

4. Ứng dụng phổ biến củaTamol Trung Quốc

Sản phẩm Tamol từ Trung Quốc được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu chất lượng cơ bản như sơn, mực in, chất tẩy rửa và ngành dệt nhuộm. Chất lượng có thể dao động. Sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về hiệu suất hoặc độ bền lâu dài..

5. Quy trình sản xuất

Các nhà sản xuất Trung Quốc chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, quy trình này có thể không được kiểm soát chặt chẽ.

6. Ứng dụng quốc tế

Trung Quốc xuất khẩu Tamol sang nhiều quốc gia với giá thành thấp. Đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á và các nước đang phát triển. Sản phẩm này chủ yếu phục vụ các thị trường yêu cầu sản phẩm có chi phí thấp hơn.

7. Tiêu chuẩn chất lượng

Tiêu chuẩn chất lượng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, không đồng đều giữa các lô sản phẩm. Độ ổn định sản phẩm có thể không cao, ảnh hưởng bởi sự kiểm soát chất lượng không chặt chẽ.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tamol Trung Quốc của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0