Styrene monomer, với công thức hóa học C8H8, là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Trong đó Styrene monomer dùng để sản xuất cao su SBR. Một loại cao su có tính linh hoạt và độ bền cao. Được ứng dụng rộng rãi trong
Ứng dụng của Styrene monomer dùng để sản xuất cao su SBR
1. Ứng Dụng trong Sản Xuất Lốp Xe
Ứng Dụng: Styrene monomer kết hợp với Butadiene để tạo ra cao su SBR. Ứng dụng chính trong sản xuất lốp xe.
Cao su SBR có đặc tính bền, đàn hồi và chịu mài mòn, phù hợp với yêu cầu của lốp xe.
Cơ Chế Hoạt Động: Trong quá trình polymer hóa, Styrene và Butadiene kết hợp để tạo thành một chuỗi polymer đồng copolyme. Styrene giúp tăng độ cứng và tính ổn định nhiệt của cao su. Trong khi Butadiene mang lại tính đàn hồi. Các chuỗi polymer dài giúp cao su SBR chịu được lực nén và mài mòn tốt, phù hợp cho lốp xe.
2. Ứng Dụng trong Sản Xuất Vật Liệu Cách Điện
Ứng Dụng: SBR được sử dụng làm vật liệu cách điện. Đặc biệt trong ngành điện và điện tử. Cao su SBR có khả năng chịu nhiệt và cách điện rất tốt. Thích hợp cho dây cáp và thiết bị điện.
Cơ Chế Hoạt Động: Cao su SBR có tính chất điện môi tốt nhờ vào cấu trúc polymer dài và không dẫn điện. Quá trình polymer hóa giúp SBR trở thành vật liệu có độ bền cơ học cao. Và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
3. Ứng Dụng trong Sản Xuất Đồ Chơi Cao Su
Ứng Dụng: SBR được sử dụng để sản xuất các đồ chơi cao su nhờ vào đặc tính đàn hồi và độ bền cao. Cao su SBR tạo ra các sản phẩm có thể uốn cong, bền bỉ và dễ dàng sử dụng trong đồ chơi.
Cơ Chế Hoạt Động: Sự kết hợp giữa Styrene và Butadiene tạo ra polymer với tính đàn hồi tuyệt vời. Cấu trúc polymer giúp sản phẩm giữ được hình dạng. Và độ bền trong quá trình sử dụng lâu dài.
4. Ứng Dụng trong Sản Xuất Giày Dép
Ứng Dụng: SBR được sử dụng để sản xuất đế giày và các bộ phận cao su khác trong giày dép. Cao su SBR có khả năng chịu mài mòn và chống trơn trượt, rất phù hợp cho giày dép.
Cơ Chế Hoạt Động: Cao su SBR có khả năng chống mài mòn nhờ vào độ bền cơ học cao và tính đàn hồi. Quá trình polymer hóa tạo ra các chuỗi polymer liên kết chặt chẽ, giúp sản phẩm có độ bền và độ dẻo dai.
5. Ứng Dụng trong Sản Xuất Con Dấu Cao Su
Ứng Dụng: SBR được dùng để sản xuất các con dấu cao su trong ngành công nghiệp ô tô và cơ khí. Cao su SBR có khả năng chịu nén và chống thấm, giúp con dấu hoạt động hiệu quả.
Cơ Chế Hoạt Động: Cao su SBR có cấu trúc chuỗi dài, giúp tăng khả năng chịu lực và đàn hồi. Quá trình polymer hóa làm tăng khả năng chống mài mòn và chịu tác động của môi trường khắc nghiệt.
6. Ứng Dụng trong Sản Xuất Tấm Lót Sàn
Ứng Dụng: SBR được sử dụng trong sản xuất tấm lót sàn công nghiệp và gia đình nhờ vào khả năng chống mài mòn.
Cao su SBR có độ bền cao và dễ vệ sinh, làm cho nó lý tưởng cho các tấm lót sàn.
Cơ Chế Hoạt Động: Cao su SBR có độ dẻo dai và độ bền kéo cao. Giúp duy trì chất lượng của tấm lót sàn. Polymer hóa Styrene và Butadiene tạo ra các mạch polymer dài. Tăng cường tính ổn định và độ bền.
7. Ứng Dụng trong Ngành Ô Tô (Phụ Tùng Cao Su)
Ứng Dụng: SBR được sử dụng để sản xuất các phụ tùng cao su trong ngành ô tô như ống mềm. Phớt và bộ phận giảm xóc. Cao su SBR có khả năng chịu lực và mài mòn, ất phù hợp cho các phụ tùng ô tô.
Cơ Chế Hoạt Động: Polymer hóa Styrene và Butadiene tạo ra cao su SBR với độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn. Cấu trúc polymer giúp các phụ tùng cao su ô tô chịu được tác động mạnh mẽ từ môi trường và các yếu tố cơ học.
Tỷ lệ sử dụng Styrene monomer dùng để sản xuất cao su SBR
-
Cao su SBR thấp Styrene (20-25% Styrene):
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm cần độ đàn hồi cao. Khả năng chống mài mòn tốt như lốp xe, phụ tùng ô tô.
- Đặc tính: Cao su có tính đàn hồi tốt, chịu mài mòn nhưng không quá cứng.
-
Cao su SBR trung bình Styrene (30-40% Styrene):
- Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ đàn hồi và độ cứng như tấm lót sàn, đồ chơi cao su.
- Đặc tính: Có sự cân bằng giữa độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và tính linh hoạt.
-
Cao su SBR cao Styrene (50% Styrene):
- Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng cần cao su cứng hơn và chịu nhiệt tốt hơn như một số loại vật liệu cách điện hoặc trong ngành công nghiệp điện tử.
- Đặc tính: Cao su cứng và ổn định nhiệt cao, nhưng độ đàn hồi giảm.
Quy trình sử dụng Styrene monomer dùng để sản xuất cao su SBR
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu
- Styrene monomer (C8H8): Là thành phần chính trong quy trình, cung cấp các tính chất như độ cứng và ổn định nhiệt cho cao su.
- Butadiene (C4H6): Là monomer chính tạo ra tính đàn hồi cho cao su SBR.
- Chất xúc tác: Các chất xúc tác như peroxit (ví dụ: benzoyl peroxide) hoặc azo compounds (như AIBN) được sử dụng để khởi đầu phản ứng polymer hóa.
- Dung môi (nếu cần): Một số quy trình có thể sử dụng dung môi như toluene hoặc xylene để hòa tan monomer và chất xúc tác.
2. Polymer Hóa
- Công đoạn polymer hóa:
- Styrene và Butadiene được trộn trong một bình phản ứng dưới điều kiện kiểm soát nhiệt độ và áp suất. Thông thường, quá trình polymer hóa diễn ra ở nhiệt độ từ 50°C đến 90°C.
- Chất xúc tác sẽ khởi đầu quá trình polymer hóa. Các gốc tự do được tạo ra từ chất xúc tác sẽ tấn công vào liên kết đôi trong phân tử Butadiene và Styrene. Từ đó tạo ra các gốc tự do mới. Quá trình này tiếp tục cho đến khi các monomer liên kết với nhau. Để tạo thành polymer mạch dài.
- Cơ chế hoạt động:
- Polymer hóa chuỗi mở: Các monomer Styrene và Butadiene kết hợp để tạo thành một chuỗi polymer đồng copolyme. Styrene cung cấp độ cứng và tính ổn định nhiệt. Trong khi Butadiene cung cấp tính đàn hồi cho cao su.
- Điều chỉnh tỷ lệ monomer: Tỷ lệ Styrene và Butadiene có thể điều chỉnh để kiểm soát tính chất của cao su SBR. Từ độ đàn hồi, độ bền kéo đến khả năng chịu nhiệt.
3. Kiểm Soát Tính Chất Polymer
- Điều chỉnh độ dài chuỗi polymer: Tỷ lệ chất xúc tác, nhiệt độ, và thời gian phản ứng sẽ quyết định độ dài của chuỗi polymer. Điều này sẽ ảnh hưởng đến độ bền kéo, độ cứng. Và tính chất cơ lý của sản phẩm cuối cùng.
- Kiểm soát độ phân tán của polymer: Để đạt được các tính chất cơ học đồng đều. Quá trình polymer hóa phải được kiểm soát chặt chẽ. Để đảm bảo độ phân tán của polymer là đồng nhất.
4. Gia Công và Xử Lý Sau
- Làm mát và ổn định polymer: Sau khi polymer hóa, cao su SBR cần được làm mát để ngừng quá trình polymer hóa và ổn định cấu trúc.
- Chế biến: Sau khi làm mát, cao su SBR có thể được chế biến thành dạng tấm. Hạt hoặc dạng lỏng tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
- Thêm phụ gia: Các phụ gia như chất chống oxy hóa, chất làm dẻo. Hoặc chất ổn định nhiệt có thể được thêm và. Để cải thiện tính chất và độ bền của cao su SBR.
5. Định Hình và Hoàn Thiện
- Định hình: Cao su SBR sau khi chế biến sẽ được đúc hoặc ép thành các dạng sản phẩm khác nhau. Như lốp xe, phụ tùng ô tô, tấm lót sàn, đồ chơi, vv.
- Xử lý nhiệt (Vulkan hóa): Để hoàn thiện quá trình, cao su SBR có thể được xử lý nhiệt qua một quá trình gọi là vulkan hóa. Quá trình này sẽ tăng cường tính chất cơ lý của cao su như độ đàn hồi và độ bền kéo.
Mua Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8 ở đâu?
Hiện tại, Styrene monomer (SM)-C8H8 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dung môi Styrene monomer (SM)- C8H8, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8 ở đâu, mua bán Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8ở Hà Nội, mua bán Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8giá rẻ, Mua bán Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8
Nhập khẩu Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8 cung cấp Dung môi Styrene monomer (SM)-C8H8.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com