Stannous Pyrophosphate – Sn2P2O7 là gì?

Mua bán Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

Stannous Pyrophosphate (Thiếc Pyrophosphat) có công thức hóa học Sn2P2O7, là một hợp chất của thiếc (Sn) và pyrophosphate (P₂O₇²⁻). Đây là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, ít tan trong nước nhưng có thể tan trong dung môi axit nhẹ. Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm điện phân và xử lý bề mặt kim loại. Nó cũng được áp dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học. Hợp chất này có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các lớp phủ hoặc chất tạo màu cho các sản phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Stannous Pyrophosphate

Tên gọi khác: Thiếc Pyrophosphate, Pyrophosphat thiếc, Muối pyrophosphoric thiếc, Pyrophosphat thiếc II, Pyrophosphat thiếc axetat

Công thức: Sn2P2O7

Số CAS: 13410-12-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

1. Cấu tạo Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 là gì?

Cấu tạo hóa học của Stannous Pyrophosphate:

  • Ion Thiếc (Sn²⁺): Trong Stannous Pyrophosphate, thiếc tồn tại dưới dạng ion Sn²⁺, với số oxi hóa của thiếc là +2. Mỗi ion thiếc (Sn²⁺) kết hợp với một nhóm pyrophosphate để tạo thành hợp chất.
  • Ion Pyrophosphate (P₂O₇²⁻): Ion pyrophosphate là một nhóm phức tạp của hai ion phosphate (PO₄³⁻) liên kết với nhau bằng một liên kết oxy-oxy. Cấu trúc của ion pyrophosphate có thể mô tả như một chuỗi liên kết giữa hai nhóm phosphate, với công thức chung là P₂O₇²⁻.

Cấu trúc phân tử:

  • Hai ion Sn²⁺: Mỗi ion thiếc (Sn²⁺) liên kết với một ion pyrophosphate (P₂O₇²⁻) để tạo thành một phân tử Stannous Pyrophosphate (Sn₂P₂O₇).
  • Liên kết giữa Sn²⁺ và P₂O₇²⁻: Thiếc (Sn²⁺) liên kết với các oxy trong nhóm pyrophosphate. Mỗi ion Sn²⁺ tương tác với các oxy của pyrophosphate thông qua liên kết ion hoặc liên kết cộng hóa trị.

Cấu trúc phân tử chung:

  • Sn₂P₂O₇ có thể hình dung là một phân tử với hai ion thiếc Sn²⁺ ở các vị trí đối diện trong cấu trúc và liên kết với hai nhóm pyrophosphate (P₂O₇²⁻). Cấu trúc này giúp hợp chất ổn định, với các nhóm phosphate (PO₄) liên kết thông qua các oxy.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng.
  • Dạng: Là một hợp chất rắn không màu, dễ dàng ở dạng bột hoặc tinh thể.
  • Tính hòa tan: Ít tan trong nước, nhưng có thể tan trong các dung môi axit nhẹ.
  • Khối lượng mol: Khoảng 358,76 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Chưa xác định cụ thể nhưng có thể nóng chảy ở nhiệt độ cao, tương tự các hợp chất kim loại và phosphate khác.
  • Tính bền vững: Hợp chất này khá bền và không dễ bị phân hủy dưới điều kiện môi trường bình thường.
  • Điện dẫn: Stannous Pyrophosphate không dẫn điện trong trạng thái rắn do tính chất không phân ly của nó trong nước.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với axit

Stannous Pyrophosphate có thể phản ứng với axit mạnh, tạo ra các muối thiếc (Sn²⁺) và axit phosphoric (H₃PO₄). Khi tiếp xúc với axit hydrochloric (HCl), hợp chất này phân hủy thành thiếc (II) chloride (SnCl₂) và axit phosphoric. Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:

Sn2P2O7+2HCl→2SnCl2+2H3PO4

Phản ứng này cho thấy Stannous Pyrophosphate có tính dễ dàng phản ứng trong môi trường axit, đặc biệt là khi gặp các axit mạnh như HCl hoặc HNO₃.

2. Tính Oxi hóa – Khử

Stannous Pyrophosphate có khả năng hoạt động như một chất khử trong các phản ứng hóa học, nhờ sự hiện diện của thiếc trong trạng thái +2 (Sn²⁺). Khi tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh như axit nitric (HNO₃), thiếc (Sn²⁺) có thể bị oxy. Hóa lên thành thiếc (Sn⁴⁺). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:

Sn2P2O7+4HNO3→2Sn(NO3)2+2H3PO4

Điều này cho thấy Stannous Pyrophosphate có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, trong đó thiếc có thể chuyển từ trạng thái oxi hóa +2 lên +4.

3. Tạo phức hợp với các ion kim loại

Stannous Pyrophosphate có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺Zn²⁺, hoặc Fe³⁺. Các phức hợp này thường hình thành trong môi trường axit và có thể được sử dụng trong các ứng dụng điện phân hoặc mạ kim loại. Ví dụ:

Sn2P2O7+Cu2+→Phức hợp Sn-Cu

Việc tạo ra các phức hợp này giúp tăng cường các đặc tính của kim loại, chẳng hạn như khả năng mạ hoặc độ bền của bề mặt kim loại.

4. Tính không bền trong môi trường kiềm mạnh

Trong môi trường kiềm mạnh, Stannous Pyrophosphate có thể bị phân hủy. Giải phóng các ion thiếc (Sn²⁺) và tạo ra các muối pyrophosphate khác. Hợp chất này ít ổn định trong dung dịch có pH cao (kiềm), và phản ứng phân hủy có thể như sau:

Sn2P2O7+2OH−→các muối thiếc +H2PO4−

Điều này chỉ ra rằng Stannous Pyrophosphate không thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường kiềm mạnh. Vì nó có thể phân hủy và thay đổi cấu trúc hóa học.

5. Khả năng tạo kết tủa

Stannous Pyrophosphate có thể tạo kết tủa trong dung dịch chứa ion phosphate (PO₄³⁻). Trong điều kiện này, pyrophosphate có thể phản ứng với các ion phosphate. Dẫn đến sự hình thành kết tủa. Phản ứng có thể được mô tả như sau:

Sn2P2O7+2PO43−→Kết tủa pyrophosphate

Tính chất này có thể được áp dụng trong các quy trình xử lý nước hoặc trong các ứng dụng hóa học cần sự kết tủa của các hợp chất phosphate.

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

3. Ứng dụng của Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp điện phân và mạ kim loại

Stannous Pyrophosphate chủ yếu được sử dụng trong ngành mạ thiếc và các ứng dụng điện phân kim loại.

  • Ứng dụng: Hợp chất này có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong dung dịch mạ thiếc. Giúp cải thiện độ bám dính của lớp mạ trên các bề mặt kim loại. Trong quá trình mạ, Sn²⁺ từ Stannous Pyrophosphate tham gia. Vào quá trình mạ điện, tạo ra lớp thiếc mỏng phủ lên bề mặt kim loại như sắt, thép hoặc nhôm.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi Stannous Pyrophosphate hòa tan trong dung dịch điện phân, thiếc (Sn²⁺) từ. Hợp chất này sẽ được giải phóng và kết hợp với điện cực âm (catôt), tạo thành lớp phủ thiếc. Các ion pyrophosphate có thể tác động đến tính chất bề mặt kim loại mạ. Giúp lớp mạ thiếc bền vững và đồng đều hơn.

2. Ngành công nghiệp xử lý bề mặt

Trong ngành xử lý bề mặt kim loại và công nghiệp sơn mạ, Stannous Pyrophosphate được sử dụng để tạo ra các lớp phủ kim loại hoặc lớp mạ bảo vệ.

  • Ứng dụng: Stannous Pyrophosphate được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại, đặc biệt là để tạo ra lớp phủ thiếc hoặc các lớp phủ kim loại khác. Lớp phủ này giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và cải thiện độ bền của vật liệu.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi áp dụng trong dung dịch xử lý bề mặt, hợp chất này cung cấp ion thiếc (Sn²⁺) cho quá trình mạ. Trong khi pyrophosphate giúp ổn định dung dịch và tăng cường quá trình phản ứng mạ.

3. Ngành công nghiệp phân tích hóa học

Trong ngành phân tích hóa học, Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng làm một tác nhân trong các phản ứng phân tích. Đặc biệt là trong các phản ứng xác định các ion kim loại và các hợp chất phosphat.

  • Ứng dụng: Stannous Pyrophosphate là một tác nhân hữu ích trong các phương pháp phân tích để xác định. Hàm lượng ion phosphat (PO₄³⁻) hoặc ion thiếc trong các mẫu. Nó có thể được sử dụng trong các kỹ thuật như phân tích quang phổ hoặc phân tích độ dẫn điện.
  • Cơ cấu hoạt động: Trong các phương pháp phân tích, Stannous Pyrophosphate giúp tạo phức với các ion kim loại. Tạo thành các sản phẩm dễ nhận diện và xác định. Các phản ứng tạo phức này có thể cung cấp thông tin về nồng độ. Của các thành phần trong mẫu cần phân tích.

4. Ngành công nghiệp chế tạo vật liệu điện tử

Stannous Pyrophosphate cũng được ứng dụng trong ngành chế tạo vật liệu điện tử, đặc biệt là trong các quá trình xử lý và phủ bề mặt linh kiện điện tử.

  • Ứng dụng: Hợp chất này có thể được sử dụng trong mạ thiếc cho các linh kiện điện tử như bo mạch in (PCB). Hoặc các mối nối điện tử, nơi thiếc được dùng để kết nối các thành phần lại với nhau.
  • Cơ cấu hoạt động: Stannous Pyrophosphate cung cấp nguồn thiếc (Sn²⁺) trong quá trình điện phân. Nơi thiếc được mạ lên bề mặt của các linh kiện điện tử. Giúp tạo ra mối nối thiếc có độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt.

5. Ngành sản xuất hóa chất và vật liệu công nghiệp

Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng trong các ngành sản xuất hóa chất và vật liệu công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất các chất kết tủa hoặc các hợp chất hóa học phức tạp.

  • Ứng dụng: Trong một số ứng dụng hóa học, Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng để tạo kết tủa. Với các ion phosphat hoặc các kim loại khác trong các. Quá trình xử lý hóa học hoặc sản xuất vật liệu mới.
  • Cơ cấu hoạt động: Các ion pyrophosphate từ Stannous Pyrophosphate có thể tạo ra các kết tủa khi phản ứng với các ion kim loại khác. Giúp loại bỏ các tạp chất hoặc tạo ra các vật liệu mới phục vụ cho các ứng dụng công nghiệp.

6. Ngành sản xuất chất tẩy rửa và xử lý nước

Stannous Pyrophosphate có thể đóng vai trò trong các ứng dụng xử lý nước và sản xuất chất tẩy rửa.

  • Ứng dụng: Trong một số sản phẩm tẩy rửa hoặc chất xử lý nước, Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng. Để làm mềm nước hoặc ngăn ngừa sự hình thành cặn canxi phosphate. Từ đó cải thiện hiệu quả của các chất tẩy rửa.
  • Cơ cấu hoạt động: Nhờ tính chất tạo phức và kết tủa của pyrophosphate, hợp chất này có thể giúp điều chỉnh. Các phản ứng hóa học trong dung dịch, loại bỏ các ion. Không mong muốn và cải thiện hiệu quả làm sạch.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành mạ kim loại và điện phân

Trong các quy trình mạ thiếc và điện phân, Stannous Pyrophosphate chủ yếu được sử dụng như một chất phụ gia trong dung dịch mạ. Tỉ lệ sử dụng của Stannous Pyrophosphate trong các dung dịch mạ kim loại thường dao động. Từ 1% đến 5% theo trọng lượng, tùy vào yêu cầu của quy trình mạ và độ dày lớp mạ thiếc cần thiết.

2. Ngành xử lý bề mặt kim loại

Trong ngành xử lý bề mặt kim loại, tỉ lệ sử dụng Stannous Pyrophosphate sẽ phụ thuộc vào loại kim loại cần xử lý và mục đích của lớp phủ. Thường thì Stannous Pyrophosphate được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0,1% đến 3%. Trong dung dịch xử lý bề mặt, giúp cải thiện khả năng bảo vệ và độ bền của lớp mạ.

3. Ngành phân tích hóa học

Trong các ứng dụng phân tích hóa học, Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng với lượng nhỏ. Trong khoảng 0,1 g đến 1 g cho mỗi mẫu phân tích. Tùy thuộc vào phương pháp và yêu cầu kỹ thuật.

4. Ngành sản xuất hóa chất và vật liệu công nghiệp

Khi ứng dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học phức tạp, tỉ lệ sử dụng của Stannous Pyrophosphate có thể. Thay đổi từ 0,5% đến 10% tùy thuộc vào quá trình sản xuất và sản phẩm cuối cùng cần tạo ra.

5. Ngành chế tạo vật liệu điện tử

Trong ngành chế tạo vật liệu điện tử, Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng trong quá trình mạ thiếc. Cho các linh kiện điện tử, với tỉ lệ sử dụng thấp. Thường từ 0,5% đến 3% trong dung dịch mạ.

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

4. Mua Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Stannous Pyrophosphate ở đâu, mua bán Thiếc pyrophosphat ở hà nội, mua bán Sn2P2O7 giá rẻ. Mua bán Stannous Pyrophosphate dùng trong ngành xi mạ, xử lý, hóa học,…

Nhập khẩu Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 cung cấp Stannous Pyrophosphate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

0