Stannous Chloride dùng trong y học và dược phẩm

Stannous Chloride trong sản xuất thiếc

Stannous Chloride dùng trong y học và dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh và sản xuất thuốc điều trị hiệu quả.

Ứng dụng Stannous Chloride dùng trong y học và dược phẩm

1. Tạo phức hợp với thuốc

Stannous Chloride được sử dụng để tạo phức với các loại thuốc, đặc biệt là các kháng sinh. Khi kết hợp với các nhóm chức trong phân tử thuốc, SnCl2 tạo ra các phức bền vững. Điều này giúp tăng cường hiệu quả của thuốc và kéo dài thời gian tác dụng. Phản ứng hóa học của ion Sn2+ với các nhóm chức tạo phức là cơ chế hoạt động chính. Các phức này ổn định hơn và có thể dễ dàng hấp thu hơn trong cơ thể, nâng cao tác dụng điều trị.

2. Phương pháp trị liệu cho thiếu máu

Trong điều trị thiếu máu, Stannous Chloride đóng vai trò bổ sung ion tin (Sn) cho cơ thể. Khi đưa vào cơ thể, SnCl2 cung cấp ion Sn2+, giúp kích thích hoạt động của các enzym trong hệ tuần hoàn. Enzym này hỗ trợ quá trình sản sinh hồng cầu. Cơ chế tác động của ion Sn2+ không chỉ bổ sung chất dinh dưỡng mà còn kích thích sự tạo thành các tế bào máu, cải thiện tình trạng thiếu máu.

3. Làm chất chống oxi hóa trong dược phẩm

Stannous Chloride được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như chất chống oxi hóa. Ion Sn2+ có khả năng chống lại quá trình oxi hóa, bảo vệ các thành phần hoạt chất trong thuốc. Phản ứng hóa học giữa ion Sn2+ và các gốc tự do giúp ngừng quá trình oxi hóa, ngăn ngừa sự phân hủy của các dược chất. Nhờ đó, thuốc giữ được hiệu quả và độ ổn định lâu dài hơn.

4. Hỗ trợ trong các xét nghiệm chẩn đoán

Stannous Chloride là một thành phần quan trọng trong các xét nghiệm hóa học. Đặc biệt là đo nồng độ chất trong mẫu bệnh phẩm. SnCl2 tác dụng với các thành phần trong mẫu, tạo ra các phức hợp dễ dàng phát hiện. Cơ chế này giúp phản ánh sự hiện diện của các chất cần đo qua các phương pháp phân tích, như quang phổ học. Việc tạo phức ổn định giúp việc xác định nồng độ chính xác và nhanh chóng.

5. Sử dụng trong điều trị bệnh nha chu

Stannous Chloride có mặt trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, như kem đánh răng. Để điều trị bệnh nha chu. Ion Sn2+ trong SnCl2 có tác dụng kháng khuẩn. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong miệng. Phản ứng của ion Sn2+ với các ion từ vi khuẩn làm giảm sự hình thành mảng bám và bảo vệ nướu. Điều này giúp cải thiện sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến nha chu.

6. Ứng dụng trong các chế phẩm chống viêm

Trong các chế phẩm bôi ngoài da, Stannous Chloride được sử dụng để điều trị viêm. SnCl2 có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ. Ion Sn2+ giúp ức chế sự giải phóng các cytokine gây viêm trong cơ thể. Việc giảm các phản ứng viêm có thể giúp giảm sưng tấy và đau đớn. Sự thay đổi trạng thái oxy hóa của ion Sn2+ đóng vai trò quan trọng trong cơ chế này, làm giảm thiểu các triệu chứng viêm.

7. Chất chống nhiễm trùng

Stannous Chloride được sử dụng trong các dung dịch khử trùng y tế để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ion Sn2+ có khả năng tác động lên màng tế bào của vi khuẩn, gây tổn hại và tiêu diệt vi sinh vật. Cơ chế này giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong môi trường y tế. SnCl2 tác động mạnh mẽ vào các tế bào. Làm giảm sự lây lan và phát triển của nhiễm trùng, bảo vệ sức khỏe người bệnh.Stannous Chloride dùng trong y học và dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Stannous Chloride dùng trong y học và dược phẩm

1. Tạo phức hợp với thuốc: Thường sử dụng với tỷ lệ rất nhỏ, khoảng 0.1-1% trọng lượng của thuốc.  Stannous Chloride chỉ đóng vai trò là chất tạo phức, không cần lượng lớn.

2. Phương pháp trị liệu cho thiếu máu: Tùy thuộc vào tình trạng thiếu máu, liều lượng có thể dao động từ 5-20 mg/ngày. Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt tin trong cơ thể.

3. Làm chất chống oxi hóa trong dược phẩm: Tỷ lệ thường từ 0.1% đến 0.5% trong các công thức dược phẩm. Stannous Chloride là một chất chống oxi hóa, được sử dụng với lượng nhỏ để bảo vệ thuốc khỏi sự phân hủy do oxi hóa.

4. Hỗ trợ trong các xét nghiệm chẩn đoán: Tỷ lệ sử dụng thường vào khoảng 0.5-1% trong các dung dịch xét nghiệm. Stannous Chloride đóng vai trò như một tác nhân tạo phức. Do đó chỉ cần một lượng nhỏ để phát hiện các chất trong mẫu.

5. Sử dụng trong điều trị bệnh nha chu: Trong kem đánh răng hoặc dung dịch vệ sinh răng miệng, tỷ lệ SnCl2 thường dao động từ 0.4% đến 1%. Đây là liều lượng hiệu quả để chống lại vi khuẩn và mảng bám trong miệng mà không gây tác dụng phụ.

6. Ứng dụng trong các chế phẩm chống viêm: Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da thường dao động từ 0.5% đến 2%. Liều lượng này giúp đạt được hiệu quả kháng viêm mà không gây kích ứng cho da.

7. Chất chống nhiễm trùng: Tỷ lệ sử dụng trong các dung dịch khử trùng thường từ 0.5% đến 1%.Stannous Chloride sử dụng với tỷ lệ này giúp tiêu diệt vi khuẩn mà không làm hại các mô khỏe mạnh.

 

Quy trình sử dụng  Stannous Chloride dùng trong y học và dược phẩm

1. Chuẩn bị Stannous Chloride

  • Bước 1: Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo Stannous Chloride là chất tinh khiết và không bị phân hủy hoặc kết tủa trong quá trình lưu trữ.
  • Bước 2: Pha chế dung dịch: Pha Stannous Chloride vào dung môi thích hợp (như nước cất, dung dịch đệm hoặc dung dịch pha loãng khác) để tạo ra dung dịch với nồng độ phù hợp. Thường từ 0.1% đến 1% tùy theo ứng dụng cụ thể.

2. Cách sử dụng trong từng ứng dụng

  • Ứng dụng trong thuốc: Pha trộn Stannous Chloride vào công thức dược phẩm (chẳng hạn như viên nén, dung dịch uống, hoặc kem bôi) để tạo phức hoặc tăng cường khả năng chống oxi hóa.
  • Ứng dụng trong điều trị thiếu máu: Stannous Chloride được dùng dưới dạng viên hoặc dung dịch uống. Với liều lượng khoảng 5-20 mg/ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
  • Ứng dụng trong chăm sóc răng miệng: Dùng kem đánh răng hoặc dung dịch súc miệng chứa 0.4-1% Stannous Chloride. Sử dụng đều đặn mỗi ngày để giảm mảng bám và vi khuẩn gây viêm nha chu.
  • Ứng dụng trong điều trị viêm và kháng khuẩn: Dùng dung dịch Stannous Chloride (0.5-2%) bôi ngoài da. Ap dụng lên vùng da bị viêm hoặc nhiễm trùng, sử dụng theo liệu trình để đạt hiệu quả.

3. Giám sát và theo dõi

  • Bước 1: Theo dõi phản ứng của cơ thể: Sau khi sử dụng, theo dõi các phản ứng phụ hoặc dị ứng có thể xảy ra như ngứa, kích ứng da, hoặc đau bụng.
  • Bước 2: Điều chỉnh liều lượng: Nếu cần, điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phương pháp sử dụng dựa trên phản ứng của người bệnh.

Mua Stannous Chloride – SnCl2 ở đâu?

Hiện tại, Stannous Chloride – SnCl2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Stannous Chloride – SnCl2được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Stannous Chloride – SnCl2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Stannous Chloride – SnCl2của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Stannous Chloride – SnCl2 ở đâu, mua bán Stannous Chloride – SnCl2ở Hà Nội, mua bán Stannous Chloride – SnCl2giá rẻ, Mua bán Stannous Chloride – SnCl2

Nhập khẩu Stannous Chloride – SnCl2cung cấp Stannous Chloride – SnCl2.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0