Soy Lecithin dùng trong dược phẩm

Soy Lecithin dùng trong y tế và thực phẩm chức năng

Ứng dụng của Soy Lecithin dùng trong dược phẩm

Soy Lecithin dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng, hỗ trợ cải thiện khả năng hấp thụ thuốc, đồng thời tăng cường tính ổn định và hiệu quả của các sản phẩm dược lý.

1. Chất nhũ hóa trong chế phẩm dược phẩm

  • Ứng dụng: Soy Lecithin được sử dụng trong các chế phẩm thuốc dạng nhũ tương, như kem, siro và thuốc mỡ. Nó giúp ổn định sự kết hợp giữa các pha dầu và nước trong các sản phẩm này.
  • Cơ chế hoạt động: Soy Lecithin chứa phospholipid có khả năng giảm sức căng bề mặt giữa các pha dầu và nước. Các phân tử lecithin tự tổ chức thành lớp màng mỏng. Giúp duy trì sự ổn định của nhũ tương, ngăn chặn hiện tượng phân lớp.

2. Chất dẫn truyền thuốc

  • Ứng dụng: Soy Lecithin cải thiện khả năng hấp thụ thuốc, đặc biệt đối với các dược chất không tan trong nước. Nó được sử dụng trong các sản phẩm như viên nang hoặc siro.
  • Cơ chế hoạt động: Soy Lecithin giúp hòa tan các dược chất kém tan trong nước. Nhờ khả năng tương tác với các lipid trong màng tế bào. Phospholipid trong lecithin giúp các phân tử thuốc dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào, tăng cường hiệu quả hấp thụ.

3. Chất bảo vệ tế bào trong dược phẩm

  • Ứng dụng: Soy Lecithin bảo vệ các thành phần nhạy cảm trong thuốc khỏi sự oxy hóa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm có chứa vitamin hoặc chất chống oxy hóa.
  • Cơ chế hoạt động: Các phân tử lecithin tạo thành lớp màng bảo vệ xung quanh các thành phần thuốc. Màng này ngăn ngừa sự tiếp xúc trực tiếp với oxy. Bảo vệ các thành phần hoạt chất khỏi sự phân hủy, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

4. Chất tạo viên nang mềm

  • Ứng dụng: Soy Lecithin được sử dụng trong việc sản xuất viên nang mềm, đặc biệt là các viên bổ sung dinh dưỡng. Nó giúp cải thiện độ dẻo dai của viên nang.
  • Cơ chế hoạt động: Lecithin tương tác với các chất tạo viên khác để tạo thành một lớp màng mềm, dễ dàng đóng viên. Phospholipid trong lecithin giúp tăng cường tính dẻo và giảm độ giòn, tạo ra viên nang có khả năng hòa tan và phân hủy tốt.

5. Chất tăng cường hiệu quả thuốc

  • Ứng dụng: Soy Lecithin giúp tối ưu hóa hiệu quả của thuốc trong các liệu trình điều trị dài hạn. Nó cải thiện tính ổn định của các dược chất và hỗ trợ hấp thụ.
  • Cơ chế hoạt động: Lecithin cải thiện khả năng phân tán của thuốc trong cơ thể. Giúp các dược chất dễ dàng đi vào tế bào. Sự ổn định của lecithin giúp duy trì hiệu quả lâu dài, giảm sự phân hủy nhanh chóng của thuốc trong cơ thể.

6. Chất hỗ trợ trong điều trị bệnh tim mạch

  • Ứng dụng: Soy Lecithin được dùng trong các sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch, đặc biệt là để giảm mức cholesterol xấu (LDL).
  • Cơ chế hoạt động: Phosphatidylcholine trong Soy Lecithin giúp phá vỡ các lipoprotein LDL, giảm lượng cholesterol xấu trong máu. Nó làm giảm sự tích tụ mảng bám trong động mạch, giúp duy trì sức khỏe tim mạch.

Soy Lecithin dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Soy Lecithin dùng trong dược phẩm

  1. Chất nhũ hóa trong chế phẩm dược phẩm: 1-5% (theo khối lượng của tổng hỗn hợp chế phẩm). Tùy thuộc vào độ nhũ hóa cần thiết, có thể điều chỉnh tỷ lệ lecithin. Đối với các sản phẩm cần nhũ hóa mạnh, tỷ lệ này có thể cao hơn.
  2. Chất dẫn truyền thuốc 0.5-2% (theo khối lượng của thuốc hoặc viên nang). Tỷ lệ này giúp cải thiện khả năng hòa tan và hấp thụ thuốc qua màng tế bào. Tỷ lệ sử dụng cao hơn sẽ có tác dụng mạnh mẽ hơn trong việc tăng cường hiệu quả.
  3. Chất bảo vệ tế bào trong dược phẩm: 0.5-2% (theo khối lượng của sản phẩm). Tỷ lệ này giúp bảo vệ các thành phần nhạy cảm khỏi sự oxy hóa và phân hủy trong quá trình bảo quản.
  4. Chất tạo viên nang mềm: 1-3% (theo khối lượng của tổng thành phần viên nang). Tỷ lệ này giúp tạo viên nang mềm, dẻo và dễ phân hủy khi sử dụng.
  5. Chất tăng cường hiệu quả thuốc: 0.5-3% (theo khối lượng của tổng hợp thuốc). Tỷ lệ này giúp duy trì sự ổn định của dược chất và hỗ trợ hiệu quả lâu dài của thuốc.
  6. Chất hỗ trợ trong điều trị bệnh tim mạch: 1-5% (theo khối lượng của sản phẩm điều trị). Tỷ lệ này giúp duy trì tác dụng giảm cholesterol và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Quy trình sử dụng Soy Lecithin dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Soy Lecithin: Xác định tỷ lệ lecithin cần sử dụng cho sản phẩm cuối cùng (ví dụ: 1-5% tùy theo ứng dụng). Đảm bảo lecithin có chất lượng cao, không bị oxi hóa và bảo quản đúng cách.
  • Hoạt chất dược phẩm: Chuẩn bị các dược chất cần kết hợp với lecithin (chẳng hạn vitamin, khoáng chất, thuốc).
  • Dung môi hoặc chất pha loãng: Sử dụng các dung môi phù hợp để hòa tan lecithin. Chẳng hạn dầu thực vật hoặc các dung môi nhũ hóa như nước, cồn, hoặc propylene glycol.
  • Thiết bị: Máy khuấy, máy nhũ hóa, bể trộn, bể hấp thụ, thiết bị đóng gói. Và các dụng cụ đo lường chính xác.

2. Hòa tan hoặc phân tán Soy Lecithin:

  • Chuẩn bị dung môi: Đun nóng dung môi đến nhiệt độ cần thiết, thường là từ 40-60°C. Tùy theo tính chất của dung môi và lecithin. Điều này giúp lecithin hòa tan dễ dàng hơn.
  • Thêm lecithin vào dung môi: Khi dung môi đạt nhiệt độ mong muốn, từ từ thêm lecithin vào và khuấy đều cho đến khi lecithin tan hoặc phân tán hoàn toàn.
  • Đảm bảo sự đồng đều: Dùng máy khuấy hoặc máy trộn tốc độ cao để đảm bảo lecithin phân tán đều trong dung môi. Quá trình này rất quan trọng để lecithin có thể hoạt động hiệu quả trong các sản phẩm sau này.

3. Kết hợp với các thành phần khác:

  • Thêm dược chất vào hỗn hợp: Khi lecithin đã hòa tan hoặc phân tán đều trong dung môi, thêm các thành phần dược phẩm khác như vitamin, khoáng chất hoặc thuốc vào hỗn hợp.
  • Khuấy đều: Tiến hành trộn đều các thành phần này để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Trong quá trình trộn, nên kiểm tra độ đồng nhất và sự ổn định của sản phẩm. Để đảm bảo các hoạt chất được phân tán đều trong dung môi.

4. Tiến hành quy trình nhũ hóa (nếu có):

  • Sử dụng thiết bị nhũ hóa: Nếu sản phẩm yêu cầu nhũ hóa, sử dụng máy nhũ hóa (homogenizer) để trộn đều các pha dầu và nước. Quá trình nhũ hóa giúp tạo ra các giọt siêu nhỏ của pha dầu trong pha nước, giúp sản phẩm ổn định hơn.
  • Kiểm tra độ ổn định của nhũ tương: Đảm bảo hỗn hợp nhũ tương không bị tách lớp sau khi nhũ hóa. Điều này yêu cầu kiểm tra độ đặc và độ ổn định của nhũ tương theo thời gian. Nếu cần, có thể thêm lecithin vào để tăng tính ổn định.

Mua Dầu đậu nành lecithin E322  ở đâu?

Hiện tại, Dầu đậu nành lecithin E322  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Dầu đậu nành lecithin E322 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Dầu đậu nành lecithin E322, Nhật Bản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dầu đậu nành lecithin E322  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Dầu đậu nành lecithin E322 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Dầu đậu nành lecithin E322 ở đâu, mua bán Dầu đậu nành lecithin E322 ở Hà Nội, mua bán Dầu đậu nành lecithin E322 giá rẻ, Mua bán Dầu đậu nành lecithin E322    

Nhập khẩu Dầu đậu nành lecithin E322, cung cấp Dầu đậu nành lecithin E322.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0