Sorbitan Oleate (Span 80) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Span 80 - Dầu nhũ hóa Sorbitan Oleate -1

Sorbitan Oleate (Span 80) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Đôi nét về Sorbitan Oleate (Span 80) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Span 80, hay còn gọi là Sorbitan Oleate, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ester của sorbitol và axit oleic. Nó là một loại dầu nhũ hóa không ion. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm. Span 80 có khả năng giảm bề mặt căng. Giúp hòa tan các thành phần dầu và nước trong các công thức nhũ tương, tạo ra sản phẩm ổn định. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, kem, thuốc mỡ và các ứng dụng công nghiệp khác.

1. Giới thiệu về Sorbitan Oleate (Span 80)

Span 80 là gì?
Span 80 là Tá dược gì?

Span 80, hay còn gọi là Sorbitan Oleate, là một hợp chất ester của sorbitol và axit oleic. Nó thuộc nhóm chất nhũ hóa không ion. Có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa các pha dầu và nước, giúp hình thành và ổn định nhũ tương. Span 80 có cấu trúc phân tử đặc biệt cho phép nó hòa tan trong dầu nhưng lại không hòa tan tốt trong nước. Điều này giúp nó hoạt động hiệu quả trong các sản phẩm cần kết hợp dầu và nước.

Với đặc tính nhũ hóa mạnh mẽ, Span 80 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và hóa chất. Trong dược phẩm, nó thường được dùng trong các công thức thuốc mỡ, kem bôi, và các dạng bào chế nhũ tương. Trong ngành thực phẩm, Span 80 được sử dụng như một chất nhũ hóa trong các sản phẩm. Ví dụ như kem, sữa, và các loại thực phẩm chế biến sẵn.

Ngoài ra, Span 80 còn được ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Giúp các sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và tạo ra kết cấu mịn màng. Với tính an toàn cao, Span 80 được FDA công nhận là một chất nhũ hóa và ổn định an toàn cho con người khi sử dụng trong giới hạn cho phép.

2. Tính chất Sorbitan Oleate (Span 80)

Tính chất vật lý

  • Hình dáng: Span 80 là một chất lỏng dầu màu vàng nhạt hoặc hơi nâu, có độ nhớt cao. Nó có thể xuất hiện dưới dạng chất lỏng hoặc dạng sáp tùy thuộc vào nhiệt độ.

  • Điểm nóng chảy: Span 80 có điểm nóng chảy thấp, khoảng từ 4°C đến 6°C. Điều này cho phép nó duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.

  • Hòa tan: Span 80 dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, và dầu. Tuy nhiên, nó không hòa tan trong nước, vì vậy nó hoạt động như một chất nhũ hóa giúp kết hợp nước và dầu trong các công thức nhũ tương.

  • Độ nhớt: Span 80 có độ nhớt cao ở nhiệt độ phòng. Giúp cải thiện tính ổn định của các sản phẩm nhũ tương.

  • Mùi vị: Span 80 không có mùi mạnh, và có vị nhẹ. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.

Tính chất hóa học

  • Nhũ hóa: Span 80 là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng kết hợp các pha dầu và nước trong các công thức nhũ tương. Do cấu trúc phân tử của nó, với phần dầu (oleic acid) và phần hydrophilic (sorbitol). Span 80 có khả năng ổn định nhũ tương trong các ứng dụng thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

  • Phản ứng với axit mạnh: Span 80 có thể phản ứng với các axit mạnh. Nhưng nó không dễ dàng phân hủy dưới điều kiện bình thường. Trong các phản ứng này, phần ester (gắn với axit oleic) có thể bị thủy phân tạo thành sorbitol và axit oleic khi có mặt nước và nhiệt độ cao.

  • Phản ứng với kiềm: Khi Span 80 phản ứng với các chất kiềm mạnh (như NaOH). Nhóm ester trong phân tử có thể bị thủy phân, giải phóng sorbitol và axit oleic. Quá trình thủy phân này có thể tạo ra các sản phẩm phụ như muối natri của axit oleic.

  • Tính ổn định hóa học: Span 80 có độ ổn định cao trong nhiều điều kiện hóa học và nhiệt độ. Nhưng nó có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

  • Khả năng tạo phức: Span 80 có thể tạo phức với một số kim loại nặng. Đặc biệt là khi sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm hoặc hóa chất. Nhằm giúp tăng tính ổn định và hiệu quả của các công thức.

3. Cấu tạo của Sorbitan Oleate (Span 80)

Cấu trúc hóa học và phân tử:

  1. Sorbitol (C6H14O6): Sorbitol là một loại polyol (đường rượu) có sáu nhóm hydroxyl (-OH) gắn trên một chuỗi carbon.

  2. Axit Oleic (C18H34O2): Axit oleic là một axit béo không no. Có chuỗi dài 18 nguyên tử carbon và chứa một liên kết đôi ở vị trí 9 của chuỗi cacbon (C9=C10).

Khi sorbitol phản ứng với axit oleic, một liên kết ester được hình thành giữa một trong các nhóm hydroxyl của sorbitol và nhóm carboxyl (-COOH) của axit oleic.

Cấu trúc phân tử của Sorbitan Oleate (Span 80):

  • Phần hydrophilic (ưa nước): Nhóm hydroxyl (-OH) từ sorbitol (có 6 nhóm -OH).

  • Phần lipophilic (ưa dầu): Gốc axit oleic, với chuỗi carbon dài (C18) và chứa một liên kết đôi (C=C) tại vị trí 9-10 của chuỗi.

Cấu trúc phân tử cụ thể:

  • Sorbitan Oleate (Span 80) có 1 phân tử sorbitol kết hợp với 1 phân tử axit oleic qua liên kết ester. Cấu trúc này tạo thành một phân tử với một phần ưa nước (do nhóm -OH từ sorbitol). Và một phần ưa dầu (do chuỗi axit oleic dài và liên kết đôi của nó).

Mô tả:

  • Phân tử Sorbitan Oleate (Span 80) có một phần lipophilic từ axit oleic (phần dài, không no) và một phần hydrophilic từ sorbitol (với các nhóm hydroxyl).

  • Điều này giúp Span 80 hoạt động như một chất nhũ hóa, làm cho các pha dầu và nước có thể hòa trộn thành một hệ nhũ tương ổn định.

4. Ứng dụng của Sorbitan Oleate (Span 80)

  • Mỹ phẩm và Chăm sóc sắc đẹp: Dùng làm chất nhũ hóa trong kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội. Giúp tạo nhũ tương ổn định giữa dầu và nước.

  • Dược phẩm: Tạo nhũ tương trong các sản phẩm thuốc mỡ, kem bôi ngoài da, và thuốc tiêm nhũ tương. Giúp phân tán đồng đều các thành phần hoạt chất không tan trong nước.

  • Thực phẩm: Sử dụng làm chất nhũ hóa trong các sản phẩm. Ví dụ như mayonnaise, kem, và nước giải khát, giúp ổn định các pha dầu và nước.

  • Sản xuất thuốc nhuộm và sơn: Giúp phân tán sắc tố đồng đều trong các dung dịch, tạo màu sắc đồng nhất.

  • Sản xuất thuốc trừ sâu: Làm nhũ hóa các thành phần hoạt chất không tan trong nước. Giúp thuốc trừ sâu phân tán đều và bám tốt.

  • Ngành công nghiệp chế biến dầu mỏ: Giúp phân tách các thành phần dầu trong quy trình chiết xuất và xử lý.

Sorbitan Oleate (Span 80) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, dược mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Sorbitan Oleate (Span 80) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sorbitan Oleate (Span 80) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0