Sodium Trimetaphosphate hay được còn được gọi là Na3O9P3. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Trimetaphosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Sodium Trimetaphosphate là gì?
Sodium Trimetaphosphate (STMP), có công thức hóa học Na₃O₉P₃. Là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm phosphat, thường xuất hiện dưới dạng bột trắng, không mùi. Đây là muối của axit trimetaphosphoric và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. STMP có khả năng hoạt động như một chất làm mềm nước và chất tạo phức. Nhờ vào tính chất hóa học đặc biệt của các nhóm phosphate trong cấu trúc phân tử.
Trong ngành công nghiệp, STMP được sử dụng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa. Giúp tăng hiệu quả làm sạch và giảm độ cứng của nước. Nó còn được ứng dụng trong ngành giấy để cải thiện độ bền và chất lượng giấy. Ngoài ra, STMP cũng được dùng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản và chất phụ gia. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.
STMP cũng có vai trò quan trọng trong các ngành dược phẩm và hóa chất. Trong đó có các phản ứng tổng hợp và sản xuất các hợp chất phốt pho khác. Bên cạnh đó, nó còn được dùng trong nông nghiệp để làm phân bón và cải thiện độ pH của đất. Nhờ vào tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi. Sodium Trimetaphosphate là một hợp chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Trimetaphosphate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Trimetaphosphate?
Tính chất Sodium Trimetaphosphate
Tính chất vật lý
-
Dạng vật lý: STMP là một chất rắn dạng bột màu trắng, không mùi.
-
Hòa tan trong nước: STMP dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm. Do tính hòa tan tốt, nó được sử dụng trong các ứng dụng làm mềm nước và chất tẩy rửa.
-
Độ tan trong nước: STMP có độ tan cao trong nước. Giúp cải thiện hiệu quả làm sạch khi sử dụng trong các sản phẩm xà phòng và chất tẩy rửa.
-
Điểm nóng chảy: STMP có điểm nóng chảy cao, khoảng 625°C, điều này cho thấy nó ổn định ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với nước: STMP dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó có thể giải phóng các ion phosphate. Nhằm làm tăng tính axit của dung dịch và có thể tác động đến độ pH của nước.
-
Phản ứng với axit: STMP có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra các muối khác của axit phosphoric hoặc axit trimetaphosphoric. Phản ứng này thường giải phóng các ion hydron (H⁺) trong dung dịch.
-
Tạo phức: Vì có nhóm phosphate, STMP có khả năng tạo phức với các ion kim loại, như canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺). Điều này giải thích tại sao STMP được sử dụng trong các ứng dụng làm mềm nước. Vì nó có thể kết hợp với các ion kim loại gây cứng nước, giúp giảm độ cứng của nước.
-
Khả năng khử nước: STMP có thể hút nước và có tính hút ẩm. Giúp nó hoạt động như một chất làm mềm và bảo quản các chất khác trong một số sản phẩm công nghiệp.
-
Tính ổn định và không dễ phân hủy: STMP khá ổn định trong điều kiện bình thường. Nhưng có thể bị phân hủy hoặc phản ứng trong các điều kiện cực đoan như nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
Cấu tạo của Sodium Trimetaphosphate
Sodium Trimetaphosphate (STMP) có công thức hóa học là Na₃O₉P₃. Cấu trúc của Sodium Trimetaphosphate bao gồm các đơn vị phosphat liên kết với nhau thông qua các liên kết oxy. Cấu trúc cụ thể của STMP như sau:
- Cấu trúc phân tử: Sodium Trimetaphosphate là một hợp chất vòng của ba nhóm phosphat (PO₄) kết hợp với ba ion natri (Na⁺).
- Công thức cấu tạo: Na3O9P3. Trong đó, mỗi ion Na⁺ liên kết với một nhóm oxy trong cấu trúc vòng của ba nhóm phosphat.
Chi tiết cấu trúc:
- Phosphat: Mỗi nhóm phosphat trong STMP có cấu trúc tetrahedral, trong đó mỗi nguyên tử phosphor (P) liên kết với bốn nguyên tử oxy (O).
- Liên kết giữa các nhóm phosphat: Các nhóm phosphat liên kết với nhau thông qua oxy (O), tạo thành một vòng tricyclic. Đây là một đặc điểm đặc trưng của cấu trúc trimetaphosphate, với ba nhóm phosphat kết nối chặt chẽ thông qua oxy.
Cấu trúc chi tiết:
Na-O-P-O-P-O-P-O-Na
Trong đó, mỗi oxy (-O-) liên kết giữa các nhóm phosphat và giữa các nhóm phosphat với các ion Na⁺.
Ứng dụng của Sodium Trimetaphosphate
-
Xử lý nước:
- Khử kim loại nặng và làm mềm nước, giúp cải thiện chất lượng nước.
-
Chất tẩy rửa công nghiệp:
- Làm mềm nước, tăng hiệu quả của chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt kim loại, thiết bị.
-
Sản xuất chất kết dính và sơn:
- Tăng cường độ bám dính và độ bền của sơn, đặc biệt là trong các sản phẩm chịu nhiệt.
-
Sản xuất polymer:
- Cải thiện tính chất cơ học của polymer, tăng cường độ bền và khả năng uốn.
-
Chế biến thực phẩm:
- Giúp bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật.
-
Sản xuất phân bón:
- Tăng cường khả năng hấp thụ phốtphat của cây trồng.
-
Ngành dược phẩm:
- Được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm để bảo vệ và ổn định các hợp chất.
-
Sản xuất thủy tinh và gốm sứ:
- Cải thiện tính chất của nguyên liệu và giảm điểm nóng chảy.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Trimetaphosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.