Sodium Saccharin là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Sodium Saccharin - Natri Saccharin - C7H4NO3SNa -2

Sodium Saccharin hay được còn được gọi là C7H4NO3SNa. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Saccharin là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Sodium Saccharin là gì?

Sodium Saccharin (Natri Saccharin), có công thức hóa học C7H4NO3SNa. Là một loại chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó là muối natri của saccharin. Một hợp chất hữu cơ có vị ngọt mạnh gấp 300-500 lần so với đường sucrose, nhưng lại không chứa calo. Do đó, Sodium Saccharin thường được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm. Ví dụ cho người ăn kiêng, người mắc bệnh tiểu đường hoặc những ai muốn kiểm soát lượng calo hấp thụ.

Sodium Saccharin có khả năng chống lại quá trình phân hủy trong nhiệt và axit. Vì vậy nó có thể được sử dụng trong chế biến thực phẩm nóng hoặc đồ uống có tính axit mà không bị mất đi đặc tính ngọt. Một số sản phẩm phổ biến chứa Sodium Saccharin bao gồm nước ngọt diet, kẹo, bánh ngọt, và các sản phẩm chế biến sẵn khác.

Mặc dù Sodium Saccharin từng gặp phải một số tranh cãi về tính an toàn. Do các nghiên cứu trước đây cho thấy nó có thể gây ung thư ở động vật thí nghiệm. Các nghiên cứu sau này đã khẳng định rằng chất này an toàn cho con người khi được sử dụng trong các giới hạn cho phép. Các tổ chức như FDA và WHO đã phê duyệt Sodium Saccharin là an toàn cho việc sử dụng trong thực phẩm.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Saccharin?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Saccharin?

Tính chất Sodium Saccharin

Tính chất vật lý

  • Hình dạng: Sodium Saccharin tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột tinh khiết.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 241,19 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: Nó có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 225°C (437°F), giúp nó duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Hòa tan trong nước: Sodium Saccharin dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có vị ngọt mạnh.
  • Vị: Có vị ngọt đặc biệt, ngọt gấp khoảng 300-500 lần so với đường sucrose, nhưng không có calo.

Tính chất hóa học

  • Tính bền vững: Sodium Saccharin rất ổn định dưới điều kiện bình thường. Không dễ dàng phân hủy ở nhiệt độ và độ pH thông thường. Nó có khả năng chống phân hủy trong môi trường axit và nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp với việc sử dụng trong thực phẩm và đồ uống chế biến nhiệt.

  • Không tham gia phản ứng oxy hóa: Sodium Saccharin không dễ bị oxy hóa và không phản ứng mạnh với các chất oxy hóa trong điều kiện bình thường.

  • Không tác dụng với axit và kiềm yếu: Chất này không phản ứng đáng kể với các axit hoặc kiềm yếu trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, trong môi trường kiềm mạnh hoặc ở nhiệt độ rất cao, nó có thể bị phân hủy.

  • Tính axit yếu: Khi hòa tan trong nước, Sodium Saccharin tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ. Điều này có thể ảnh hưởng đến pH của dung dịch mà nó được hòa tan.

  • Phản ứng tạo phức với kim loại: Saccharin có thể phản ứng với một số kim loại. Đặc biệt là các ion kim loại nặng như chì hoặc đồng. Tạo ra các phức hợp không hòa tan. Tuy nhiên, phản ứng này thường không xảy ra trong các điều kiện sử dụng thông thường.

Sodium Saccharin là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Cấu tạo của Sodium Saccharin

  • Nhóm benzen (C6H5): Đây là một vòng thơm (benzen) gồm 6 nguyên tử carbon (C) liên kết với nhau theo hình lục giác. Có tính chất ổn định đặc trưng nhờ vào các liên kết pi giữa các nguyên tử carbon.

  • Nhóm sulfonyl (SO3): Nhóm này gồm một nguyên tử lưu huỳnh (S) liên kết với ba nguyên tử oxy (O). Tạo thành nhóm chức sulfonyl (-SO3) gắn trực tiếp vào vòng benzen.

  • Nhóm amino (NH): Một nhóm amino (-NH) gắn vào vòng benzen tại vị trí khác ngoài nhóm sulfonyl.

  • Nhóm natri (Na): Một ion natri (Na+) kết hợp với nhóm sulfonyl. Tạo thành muối natri của Saccharin.

Công thức cấu tạo:

  1. Vòng benzen (C6H5) với một nhóm amino (-NH) gắn vào vị trí 1 của vòng và nhóm sulfonyl (-SO3) gắn tại vị trí 3.
  2. Ion natri (Na+) liên kết với nhóm sulfonyl (-SO3) để tạo thành muối natri.

Ứng dụng của Sodium Saccharin

  • Chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát diet, kẹo, bánh ngọt. Giúp giảm lượng calo và không làm tăng đường huyết.

  • Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Thêm vào siro, thuốc ho, các sản phẩm dược phẩm để cải thiện hương vị mà không làm thay đổi tính chất của thuốc.

  • Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Dùng trong kem đánh răng, nước súc miệng để tạo vị ngọt dễ chịu.

  • Chất bảo quản trong công nghiệp thực phẩm: Giúp duy trì độ ngọt và kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

  • Sản phẩm dành cho người giảm cân: Tạo độ ngọt mà không cung cấp calo, thích hợp cho người tiểu đường và chế độ ăn kiêng.

  • Nghiên cứu hóa học: Sử dụng trong các thí nghiệm để nghiên cứu các phản ứng hóa học hoặc tạo phức chất với kim loại.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Saccharin là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0