Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate là gì?

Mua bán Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O, còn gọi là Sodium nitroprusside dihydrate, là một hợp chất vô cơ có màu đỏ tím, tan tốt trong nước và nhạy cảm với ánh sáng. Nó được sử dụng chủ yếu trong y học như một thuốc giãn mạch mạnh để điều trị tăng huyết áp cấp tính và suy tim nhờ khả năng giải phóng Nitric Oxide (NO). Ngoài ra, hợp chất này còn có vai trò quan trọng trong hóa học phân tích, dùng để xác định ion Fe²⁺ và kiểm tra ketone trong nước tiểu. Tuy nhiên, do có chứa cyanide, nó cần được bảo quản và sử dụng cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate

Tên gọi khác: Sodium nitroprusside dihydrate, Natri nitroprussiat dihydrat

Công thức: Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Số CAS: 13755-38-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 100g/lọ

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

1. Cấu tạo Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O là gì?

Công thức phân tử:

  • Na₂[Fe(CN)₅NO]·2H₂O

Cấu trúc phân tử:

  • Gồm ion phức [Fe(CN)₅NO]²⁻, trong đó:
    • Fe³⁺ (Sắt III) là trung tâm phối trí.
    • 5 nhóm cyanide (-CN) liên kết với sắt theo liên kết phối trí.
    • 1 nhóm nitrosyl (-NO) cũng liên kết với Fe³⁺ theo kiểu phối trí.
    • 2 phân tử nước (H₂O) kết tinh trong cấu trúc dạng dihydrate.
  • Hai cation Na⁺ giúp cân bằng điện tích trong hợp chất.

Hình dạng không gian:

  • Hình học bát diện (octahedral) quanh Fe³⁺:
    • 5 ligand -CN và 1 ligand -NO tạo nên cấu trúc đối xứng.
    • Liên kết Fe-NO có tính chất cộng hóa trị và phối trí, ảnh hưởng đến tính chất quang học và hóa học của hợp chất.

Đặc điểm cấu trúc quan trọng:

  • Nhóm -NO có ảnh hưởng mạnh đến tính chất điện tử của ion phức, khiến hợp chất có màu đỏ đậm.
  • Liên kết Fe-NO có tính chất đặc biệt, giúp hợp chất tham gia vào các phản ứng sinh hóa và xét nghiệm y tế.
  • Tính tan tốt trong nước, do có sự hiện diện của Na⁺ và cấu trúc ion.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Tinh thể rắn
  • Màu sắc: Đỏ sẫm hoặc tím đỏ
  • Mùi: Không mùi
  • Khối lượng mol: 297,95 g/mol
  • Độ tan:
    • Rất tan trong nước
    • Tan nhẹ trong ethanol
    • Không tan trong ether
  • Điểm nóng chảy> 300°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
  • Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ
  • Tính nhạy sáng: Bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh
  • Tính ổn định: Ổn định trong môi trường khô, nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường acid mạnh, giải phóng NO và cyanide (CN⁻).

Tính chất hóa học

1. Phân hủy dưới ánh sáng

  • Sodium nitroferricyanide dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là tia UV, làm thay đổi màu sắc và có thể giải phóng khí NO (Nitric Oxide).
  • Phản ứng:Na2[Fe(CN)5NO]→ánh sángFe3++NO+CN−

2. Phản ứng với ion sắt (Fe²⁺) – Nhận biết Fe²⁺

  • Khi gặp ion Fe²⁺, Sodium nitroferricyanide tạo phức màu xanh đậm, đây là phản ứng phổ biến trong hóa học phân tích để nhận biết Fe²⁺.
  • Phản ứng:Na2[Fe(CN)5NO]+Fe2+→[Fe(Fe(CN)5NO)]n−

3. Tác dụng với acid mạnh – Giải phóng khí độc

  • Khi gặp acid mạnh (HCl, H₂SO₄), hợp chất này có thể giải phóng hydrocyanic acid (HCN) – một chất độc nguy hiểm.
  • Phản ứng:Na2[Fe(CN)5NO]+H+→HCN+NO+các sản phẩm khác
  • Do đó, tránh tiếp xúc với acid mạnh để hạn chế nguy cơ phát sinh khí độc.

4. Phản ứng oxy hóa-khử

  • Sodium nitroferricyanide có tính oxy hóa mạnh và có thể bị khử bởi các chất khử như axit ascorbic, Na₂S₂O₃ (Natri thiosulfat), làm thay đổi trạng thái oxy hóa của Fe.
  • Trong môi trường kiềm, có thể bị khử thành [Fe(CN)₆]⁴⁻.

5. Đóng vai trò làm chất tạo NO trong sinh học

  • Khi đi vào cơ thể, Sodium nitroferricyanide có thể giải phóng Nitric Oxide (NO), một chất có tác dụng giãn mạch máu giúp hạ huyết áp. Đây là cơ chế hoạt động quan trọng của nó trong y học.

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

3. Ứng dụng của Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Y học – Thuốc giãn mạch mạnh

Ứng dụng
  • Điều trị tăng huyết áp cấp tính.
  • Hỗ trợ trong suy tim cấp, đặc biệt là suy tim sung huyết nặng.
  • Kiểm soát huyết áp trong phẫu thuật.
Cơ chế hoạt động
  • Khi vào cơ thể, Sodium nitroferricyanide giải phóng Nitric Oxide (NO).
  • NO kích hoạt guanylate cyclase, làm tăng GMP vòng (cGMP).
  • cGMP gây giãn cơ trơn mạch máu, giúp giảm huyết áp nhanh chóng.

📌 Lưu ý: Do có thể gây ngộ độc cyanide khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài, nên phải kết hợp với thuốc giải độc như sodium thiosulfate.

2. Hóa học phân tích – Xét nghiệm & Kiểm tra hóa chất

2.1. Nhận biết ion Fe²⁺ trong dung dịch
  • Phản ứng với ion Fe²⁺ tạo phức màu xanh đậm, giúp phát hiện sắt (II) trong mẫu thử.
  • Ứng dụng trong phân tích nước, kiểm tra ô nhiễm kim loại nặng.
2.2. Xét nghiệm ketone trong nước tiểu
  • Dùng trong xét nghiệm nitroprusside để định lượng ketone, hỗ trợ chẩn đoán:
    • Bệnh tiểu đường (nhiễm toan ceton do đái tháo đường – DKA).
    • Rối loạn chuyển hóa chất béo.
2.3. Xác định creatinine trong huyết tương và nước tiểu
  • Sodium nitroferricyanide phản ứng với creatinine, tạo ra phức màu được đo bằng quang phổ, giúp đánh giá chức năng thận.

📌 Ứng dụng trong xét nghiệm y học lâm sàng, kiểm tra sức khỏe tổng quát.

3. Nghiên cứu sinh học & Khoa học thần kinh

3.1. Nghiên cứu vai trò của Nitric Oxide (NO) trong tế bào
  • NO là một chất truyền tín hiệu quan trọng trong cơ thể, tham gia vào:
    • Điều hòa huyết áp.
    • Truyền tín hiệu thần kinh.
    • Phản ứng miễn dịch.
  • Sodium nitroferricyanide được sử dụng như một chất cung cấp NO có kiểm soát trong nghiên cứu hệ thần kinh và sinh lý mạch máu.
3.2. Ứng dụng trong nghiên cứu bệnh lý thần kinh
  • Được dùng để kiểm tra ảnh hưởng của NO đối với bệnh Parkinson, Alzheimer và đột quỵ.
  • NO đóng vai trò trong tổn thương thần kinh do stress oxy hóa, giúp tìm hiểu cơ chế bệnh học.

📌 Ứng dụng trong nghiên cứu y học, dược phẩm, và công nghệ sinh học.

4. Công nghiệp & Môi trường

4.1. Xử lý nước và phát hiện kim loại nặng
  • Sodium nitroferricyanide được sử dụng để kiểm tra ô nhiễm kim loại nặng trong nước như sắt, đồng.
  • Giúp phát hiện nồng độ ion Fe²⁺, tránh nguy cơ ô nhiễm môi trường.
4.2. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất
  • Được sử dụng trong tổng hợp một số hợp chất hữu cơ và phức chất vô cơ.
  • Làm chất xúc tác hoặc thuốc thử trong phản ứng oxy hóa-khử.

📌 Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, bảo vệ môi trường, kiểm soát ô nhiễm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Y học – Điều trị tăng huyết áp cấp tính & suy tim

  • Liều dùng tiêm tĩnh mạch (IV):
    • Ban đầu0,3 – 0,5 mcg/kg/phút.
    • Tăng dần: Có thể tăng đến 2 mcg/kg/phút, nhưng không nên vượt quá 10 mcg/kg/phút trong hơn 10 phút.
    • Liều tối đa: Nếu cần dùng liều cao hơn 10 mcg/kg/phút, phải theo dõi chặt chẽ nguy cơ ngộ độc cyanide.
  • Pha loãng trong dung dịch Glucose 5%, không dùng chung với dung dịch muối sinh lý (NaCl).

📌 Lưu ý: Dùng quá liều có thể gây ngộ độc cyanide, cần kết hợp với sodium thiosulfate hoặc hydroxocobalamin để giải độc.

2. Hóa học phân tích – Xét nghiệm Fe²⁺, ketone, creatinine

  • Xét nghiệm ion Fe²⁺ trong dung dịch:
    • Dung dịch chuẩn0,5 – 1% Sodium nitroferricyanide.
    • Tỷ lệ phản ứng1:1 với dung dịch chứa Fe²⁺, tạo phức màu xanh đậm.
  • Xét nghiệm ketone trong nước tiểu (Test nitroprusside):
    • Dung dịch Sodium nitroferricyanide 5 – 10% pha với NaOH để kiểm tra sự hiện diện của acetoacetate hoặc acetone.
  • Xét nghiệm creatinine trong huyết tương:
    • Nồng độ: 10 – 20 mg/L trong dung dịch phản ứng.
    • Dùng để đo màu theo phương pháp Jaffé.

📌 Lưu ý: Phải bảo quản dung dịch Sodium nitroferricyanide trong chai tối màu để tránh phân hủy do ánh sáng.

3. Nghiên cứu sinh học – Nghiên cứu Nitric Oxide (NO)

  • Nồng độ sử dụng10 – 100 μM trong môi trường tế bào hoặc mô.
  • Thời gian tác động15 – 60 phút để đánh giá hiệu quả giải phóng NO.

📌 Lưu ý: Quá liều có thể gây stress oxy hóa hoặc tổn thương tế bào do cyanide.

4. Xử lý nước & kiểm tra ô nhiễm kim loại nặng

  • Nồng độ dung dịch thử0,1 – 0,5% Sodium nitroferricyanide.
  • Tỷ lệ phản ứng với ion Fe²⁺1:1 để tạo màu xanh.

📌 Lưu ý: Cần xử lý dung dịch sau khi kiểm tra để tránh ô nhiễm cyanide.

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

4. Mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate ở đâu, mua bán Na2[Fe(CN)5NO].2H2O ở hà nội, mua bán Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate giá rẻ. Mua bán Na2[Fe(CN)5NO].2H2O dùng trong ngành y học, hóa học, sinh học,…

Nhập khẩu Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O cung cấp Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0