Sodium Monofluorophosphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Sodium Monofluorophosphate -1

Sodium Monofluorophosphate (SMFP) hay được còn được gọi là Na2PO3F. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Monofluorophosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Sodium Monofluorophosphate là gì?

Sodium Monofluorophosphate (SMFP), có công thức hóa học Na₂PO₃F. Là một hợp chất vô cơ chứa fluor và phosphate. Nó là một dạng của phosphate fluor. Trong đó ion fluoride (F⁻) liên kết với nhóm phosphate (PO₃) qua nguyên tử natri (Na). SMFP chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng. Đặc biệt là trong kem đánh răng, nhờ vào khả năng cung cấp fluoride. Một yếu tố quan trọng giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng.

SMFP hoạt động bằng cách cung cấp ion fluoride vào men răng. Giúp tăng cường sự chắc khỏe của men răng và giảm nguy cơ bị sâu răng. Fluoride từ SMFP kết hợp với canxi trong men răng để tạo thành fluoroapatite. Một hợp chất bền vững và có khả năng chống lại sự tấn công của axit từ thực phẩm và vi khuẩn trong miệng. Điều này giúp giảm sự mất khoáng chất và ngăn ngừa sự phát triển của sâu răng.

Ngoài ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng, SMFP còn được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác. Ví dụ như trong các chất tẩy rửa và khử trùng. Nhờ vào tính chất làm sạch và khả năng tác động đến các bề mặt. Với những đặc tính này, Sodium Monofluorophosphate đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm bảo vệ sức khỏe răng miệng.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Monofluorophosphate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Monofluorophosphate ?

Tính chất Sodium Monofluorophosphate

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Là một hợp chất vô cơ, Sodium Monofluorophosphate có dạng tinh thể màu trắng.
  • Dạng: SMFP thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột trắng.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 141.94 g/mol.
  • Độ tan trong nước: SMFP có độ tan vừa phải trong nước, dễ dàng hòa tan khi tiếp xúc với nước.
  • Điểm nóng chảy: Sodium Monofluorophosphate có điểm nóng chảy tương đối cao, khoảng 650°C, thể hiện tính ổn định nhiệt của nó.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với nước: Khi hòa tan trong nước, SMFP phân ly thành ion sodium (Na⁺), ion fluoride (F⁻) và ion phosphate (PO₃²⁻). Phản ứng này giúp cung cấp fluoride, một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ men răng khỏi sự phá hủy do axit.Na₂PO₃F (ra˘ˊn)→2Na++PO₃−+F−
  • Tính chất của ion fluoride (F⁻): Ion fluoride (F⁻) từ SMFP có khả năng kết hợp với canxi trong men răng, tạo thành fluoroapatite. Một hợp chất bền vững và có khả năng chống lại sự tấn công của axit. Điều này giúp làm giảm sự mất khoáng chất từ men răng và ngăn ngừa sự hình thành sâu răng.
  • Tính ổn định: Sodium Monofluorophosphate có tính ổn định tương đối cao dưới điều kiện nhiệt độ và môi trường bình thường. Nhưng nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc khi có mặt của các chất oxi hóa mạnh.
  • Không phản ứng với hầu hết các axit mạnh: SMFP ít phản ứng với axit mạnh trong điều kiện bình thường. Nhưng khi phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, nó có thể phân hủy hoặc giải phóng fluoride.
  • Tạo phức hợp với các kim loại: Ion fluoride (F⁻) trong SMFP có thể tạo phức hợp với các ion kim loại. Đặc biệt là canxi, giúp củng cố cấu trúc men răng và làm giảm khả năng bị sâu răng.

Sodium Monofluorophosphate -1

Cấu tạo của Sodium Monofluorophosphate

  • Công thức hóa học: Na₂PO₃F

    • Na₂: Hai ion natri (Na⁺).
    • PO₃F: Một ion monofluorophosphate. Trong đó bao gồm một ion phốt pho (P) liên kết với ba nguyên tử oxy (O) và một nguyên tử flo (F).
  • Cấu trúc phân tử:

    • Ion PO₃F có cấu trúc dạng tetrahedral (hình chóp tứ diện) với P (phốt pho) nằm ở trung tâm và liên kết với ba nguyên tử oxy O và một nguyên tử flo F.
    • Cấu trúc này giống với phosphate (PO₄³⁻), nhưng trong ion monofluorophosphate (PO₃F⁻). Một trong các oxy bị thay thế bởi một nguyên tử flo. Tạo ra một liên kết yếu hơn với flo so với các liên kết với oxy.
    • Phốt pho (P) có số oxi hóa +5, và mỗi oxy có số oxi hóa -2, trong khi flo (F) có số oxi hóa -1.
  • Cấu trúc phân tử chi tiết:

    • Phốt pho (P): Là nguyên tử trung tâm của nhóm PO₃F và có bốn liên kết phối trí với các nguyên tử oxy và flo.
    • Ba nguyên tử oxy (O): Ba oxy này tạo liên kết với phốt pho theo hình dạng tứ diện, mỗi oxy có liên kết với phốt pho qua liên kết đơn.
    • Một nguyên tử flo (F): Một trong các liên kết tứ diện này là với flo, thay vì oxy như trong ion phosphate thông thường.
  • Cấu trúc mạng lưới:

      • Trong tinh thể của Sodium Monofluorophosphate, các ion Na⁺ sẽ kết hợp với các ion PO₃F⁻. Để tạo thành mạng lưới tinh thể. Hai ion Na⁺ sẽ gắn với mỗi ion PO₃F⁻, tạo thành cấu trúc mạng lưới ion.

Sodium Monofluorophosphate - KEM ĐÁNH RĂNG

Ứng dụng của Sodium Monofluorophosphate

  • Sản xuất Kem đánh răng: Cung cấp fluoride giúp bảo vệ răng, ngăn ngừa sâu răng và tăng cường men răng.
  • Mạ kim loại: Được sử dụng trong mạ kim loại để tăng cường độ bền và chống ăn mòn.
  • Thuốc trừ sâu: Làm chất diệt khuẩn và diệt nấm trong sản xuất thuốc trừ sâu.
  • Dệt nhuộm: Ứng dụng như chất phụ gia giúp tăng độ bền màu và ổn định màu nhuộm trên vải.
  • Sản xuất phân bón: Tạo phân bón chứa fluoride giúp cây trồng hấp thụ tốt khoáng chất.
  • Xử lý nước: Giúp loại bỏ kim loại nặng và cải thiện chất lượng nước.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Monofluorophosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0