Sodium metal dùng trong sản xuất hoá chất đóng vai trò không thể thiếu trong công nghiệp, từ tổng hợp hợp chất hữu cơ đến ứng dụng trong ngành dược phẩm và vật liệu.
Ứng dụng Sodium metal dùng trong sản xuất hoá chất
1. Sản xuất hợp chất Sodium Alkoxide
Ứng dụng:
Sodium alkoxide là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp este và polymer. Chúng được sử dụng để sản xuất nhựa, chất hoạt động bề mặt và thuốc nhuộm. Sodium metal phản ứng trực tiếp với rượu để loại bỏ hydro, tạo ra alkoxide.
Cơ chế hoạt động:
Sodium kim loại phản ứng với rượu theo phương trình: 2R-OH + 2Na → 2R-ONa + H₂↑.
Hydro bị loại bỏ khỏi nhóm hydroxyl, tạo khí H₂. Sodium khử hydro trong môi trường phản ứng mạnh, sinh nhiệt.
2. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ halogen hóa
Ứng dụng:
Trong phản ứng Wurtz, sodium liên kết hai phân tử alkyl halide thành hydrocarbon bậc cao. Phản ứng Fittig tương tự, dành cho vòng thơm. Các phản ứng này dùng trong tổng hợp thuốc và nhựa.
Cơ chế hoạt động:
Sodium kim loại phản ứng với alkyl halide: 2R-Cl + 2Na → R-R + 2NaCl.
Liên kết C-C hình thành nhờ sodium loại bỏ halogen. Phản ứng sinh nhiệt, đôi khi phát sáng.
3. Sản xuất Sodium Hydride (NaH)
Ứng dụng:
Sodium Hydride là base mạnh, được dùng trong phản ứng khử và loại bỏ proton. Nó đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa chất hữu cơ.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng: 2Na + H₂ → 2NaH.
Hydro khí phản ứng với sodium ở nhiệt độ cao, tạo hợp chất ion. Quá trình sinh nhiệt và tạo sản phẩm rắn màu trắng.
4. Sản xuất các kim loại kiềm khác
Ứng dụng:
Sodium được dùng để khử titanium, zirconium và thorium từ các muối chloride. Sản phẩm kim loại này dùng trong hợp kim công nghệ cao.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng: TiCl₄ + 4Na → Ti + 4NaCl.
Sodium tách chloride, giải phóng kim loại tinh khiết. Phản ứng ở nhiệt độ cao sinh nhiệt mạnh.
5. Sản xuất hóa chất trong ngành dược phẩm
Ứng dụng:
Sodium phenoxide được tổng hợp từ sodium và phenol, dùng làm trung gian sản xuất aspirin. Sản phẩm này còn ứng dụng trong thuốc kháng viêm.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng: C₆H₅OH + Na → C₆H₅ONa + ½H₂↑.
Sodium khử hydro từ nhóm hydroxyl của phenol. Khí hydro thoát ra và sinh nhiệt hỗ trợ phản ứng kế tiếp.
6. Tạo các hợp chất Grignard không điển hình
Ứng dụng:
Sodium alkyl và sodium aryl tạo thành trong phản ứng khan, hỗ trợ tổng hợp Grignard. Chúng dùng để sản xuất hợp chất hữu cơ phức tạp.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng: R-X + 2Na → R-Na + NaX.
Sodium thay thế halogen trong hợp chất hữu cơ. Nhiệt lượng tạo ra giúp phản ứng ổn định trong dung môi ether.
7. Khử oxy hóa trong công nghiệp hóa chất
Ứng dụng:
Sodium loại bỏ oxy và sulfur từ kim loại hoặc dung dịch hữu cơ. Ứng dụng này phổ biến trong luyện kim và hóa chất.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng: O₂ + 4Na → 2Na₂O và S + 2Na → Na₂S.
Sodium khử oxy hoặc lưu huỳnh, tạo oxit hoặc sulfide. Bề mặt sodium bị mờ đục do hình thành sản phẩm rắn
.
Tỷ lệ sử dụng Sodium metal dùng trong sản xuất hoá chất
1. Sản xuất hợp chất Sodium Alkoxide
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
Khoảng 1 mol sodium cho mỗi 1 mol rượu. - Lý do: Tỷ lệ cân bằng đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn và tối ưu hóa lượng alkoxide tạo ra.
2. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ halogen hóa (Phản ứng Wurtz/Fittig)
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
Khoảng 2 mol sodium cho mỗi 2 mol alkyl hoặc aryl halide. - Lý do: Sodium tham gia vào phản ứng khử để tạo liên kết C-C và loại bỏ 2 mol halide dưới dạng muối.
3. Sản xuất Sodium Hydride (NaH)
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
Khoảng 2 mol sodium cho mỗi 1 mol khí H₂. - Lý do: Sodium phản ứng trực tiếp với hydro để tạo 2 mol NaH từ mỗi mol H₂.
4. Sản xuất các kim loại kiềm khác
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
Khoảng 4 mol sodium cho mỗi 1 mol kim loại (ví dụ: Ti, Zr). - Lý do: Sodium cần đủ mạnh để tách hoàn toàn các phân tử chloride trong hợp chất kim loại.
5. Sản xuất hóa chất trong ngành dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
Khoảng 1 mol sodium cho mỗi 1 mol phenol. - Lý do: Sodium vừa đủ để khử 1 mol hydrogen từ nhóm hydroxyl trong phenol.
6. Tạo các hợp chất Grignard không điển hình
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
Khoảng 2 mol sodium cho mỗi 1 mol alkyl hoặc aryl halide. - Lý do: Mỗi mol sodium phản ứng với một halide để tạo sản phẩm alkyl hoặc aryl tương ứng.
7. Khử oxy hóa trong công nghiệp hóa chất
- Tỷ lệ sử dụng Sodium metal:
- Khoảng 2 mol sodium cho mỗi 1 mol oxy hoặc 1 mol lưu huỳnh.
- Tỷ lệ có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ và mức độ tạp chất cần loại bỏ.
- Lý do: Sodium phản ứng hoàn toàn với oxy hoặc lưu huỳnh để tạo sản phẩm oxit hoặc sulfide.
Quy trình sử dụng Sodium metal dùng trong sản xuất hoá chất
1. Chuẩn bị và Kiểm tra Sodium metal
- Kiểm tra chất lượng: Sodium metal phải sạch và khô. Lượng nước hay độ ẩm có thể gây phản ứng không kiểm soát với sodium, dẫn đến nguy cơ nổ.
- Bảo quản: Sodium được bảo quản trong môi trường khan (thường là dầu khoáng hoặc dung môi khan) để tránh tiếp xúc với ẩm hoặc oxy trong không khí.
2. Lựa chọn Dung môi và Điều kiện Phản ứng
- Dung môi: Trong các phản ứng hữu cơ, thường sử dụng dung môi khan (ví dụ: ether hoặc toluene) để hòa tan sodium và tạo điều kiện cho phản ứng diễn ra hiệu quả.
- Nhiệt độ: Một số phản ứng yêu cầu nhiệt độ cao (ví dụ: sản xuất sodium hydride), trong khi các phản ứng khác có thể thực hiện ở nhiệt độ phòng. Nhiệt độ và môi trường phản ứng cần được kiểm soát để tránh các phản ứng phụ không mong muốn.
3. Tiến hành Phản ứng
- Thêm Sodium metal: Sodium kim loại được thêm từ từ vào dung môi hoặc vào hợp chất cần phản ứng. Phải đảm bảo không có nước hoặc ẩm có mặt trong quá trình này vì sodium sẽ phản ứng mạnh với nước, sinh nhiệt và khí H₂.
- Kiểm soát phản ứng: Trong quá trình phản ứng, cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ và nồng độ. Các phản ứng như Wurtz hoặc Fittig có thể tạo ra nhiều nhiệt và phát sáng, vì vậy cần phải có các biện pháp an toàn để ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ.
4. Theo dõi và Kiểm tra Sản phẩm
- Quan sát hiện tượng: Trong quá trình phản ứng, có thể quan sát sự sinh nhiệt, sự tạo thành bọt hoặc khí (như khí H₂ trong các phản ứng khử), sự thay đổi màu sắc của dung dịch hoặc sự xuất hiện của các sản phẩm kết tủa.
- Phân tích sản phẩm: Sau khi phản ứng hoàn thành, sản phẩm cần được phân tích bằng các phương pháp như sắc ký lỏng (HPLC), quang phổ hồng ngoại (IR), hoặc phân tích cấu trúc để xác nhận tính thuần khiết và hiệu quả của phản ứng.
5. Xử lý Sau Phản ứng
- Chưng cất hoặc lọc: Trong một số trường hợp, sản phẩm phản ứng cần được chưng cất để tách dung môi hoặc lọc để loại bỏ tạp chất.
- Xử lý sản phẩm: Nếu sodium metal đã phản ứng với nước, sẽ tạo ra kiềm NaOH và khí H₂, cần được xử lý cẩn thận để tránh nguy cơ nổ và phản ứng phụ.
6. An toàn và Bảo vệ trong Quá trình
- Trang bị bảo hộ: Vì sodium kim loại có thể gây bỏng nghiêm trọng và phản ứng mạnh mẽ với nước, người thao tác phải mặc đồ bảo hộ, kính bảo vệ, và găng tay chống hóa chất.
- Thiết bị phòng cháy: Các thiết bị phòng cháy và chữa cháy phải luôn có sẵn vì sodium có thể phát nổ khi tiếp xúc với nước.
7. Lưu trữ và Quản lý chất thải
- Lưu trữ sodium: Sodium cần được lưu trữ trong điều kiện an toàn, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Khi hết hạn sử dụng hoặc khi cần thải bỏ, sodium dư thừa phải được xử lý cẩn thận.
- Quản lý chất thải: Các chất thải từ phản ứng cần được xử lý theo quy định an toàn. Đặc biệt là những chất thải có khả năng phản ứng hóa học mạnh.
Mua Sodium metal ở đâu?
Hiện tại, Sodium metal đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium metal được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium metal, Trung Quốc
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium metal của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium metal giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium metal ở đâu, mua bán Sodium metal ở Hà Nội, mua bán Sodium metal giá rẻ, Mua bán Sodium
Nhập khẩu Sodium metal cung cấp Sodium metal.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com