Sodium metal dùng trong ngành dầu khí

Sodium metal trong thí nghiệm khoa học
Với những đặc tính hóa học đặc biệt, Sodium metal dùng trong ngành dầu khí đóng vai trò quan trọng. Từ việc khử oxy đến bảo vệ thiết bị, giúp nâng cao hiệu quả và độ bền của các quy trình khai thác và xử lý.

Ứng dụng của Sodium metal dùng trong ngành dầu khí

1. Tạo chất xúc tác trong phản ứng khử khí

Ứng dụng: Sodium metal được sử dụng để sản xuất các chất xúc tác trong quá trình khử khí. Điều này rất quan trọng trong các phản ứng xử lý khí trong khai thác dầu khí.

Cơ chế hoạt động: Khi Sodium metal tiếp xúc với nước hoặc axit, phản ứng tạo ra sodium hydroxide (NaOH) và giải phóng khí hydro (H2). Phản ứng này giúp làm giảm các hợp chất khí không mong muốn, đồng thời tạo ra chất xúc tác để xử lý khí.

2. Khử oxy trong các thiết bị khai thác

Ứng dụng: Sodium metal được sử dụng để khử oxy trong các bể chứa và thiết bị khai thác dầu khí. Điều này ngăn ngừa sự ăn mòn của kim loại trong các môi trường có oxy.

Cơ chế hoạt động: Sodium metal phản ứng với nước hoặc hơi ẩm, tạo ra NaOH và khí hydro (H2). Quá trình này loại bỏ oxy tự do, giảm thiểu oxi hóa và bảo vệ các thiết bị kim loại trong môi trường dầu khí.

3. Chế tạo vật liệu chống ăn mòn cho đường ống

Ứng dụng: Sodium metal có vai trò quan trọng trong việc chế tạo các hợp chất bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn trong ngành dầu khí. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống ống dẫn dầu.

Cơ chế hoạt động: Khi sodium metal tương tác với nước hoặc các hợp chất axit, phản ứng tạo ra NaOH và khí hydro. Quá trình này tạo ra lớp bảo vệ chất lượng cao, giảm thiểu sự ăn mòn do các yếu tố môi trường như độ ẩm và các hợp chất ăn mòn trong dầu khí.

4. Ứng dụng trong các quá trình lọc và tẩy rửa

Ứng dụng: Sodium metal được sử dụng trong các quy trình lọc nước trong ngành dầu khí. Nó giúp loại bỏ các tạp chất trong nước, đặc biệt trong các bể xử lý.

Cơ chế hoạt động: Sodium metal phản ứng với nước, tạo ra NaOH và khí hydro (H2). Quá trình này làm tăng độ kiềm của nước, giúp tẩy rửa các tạp chất như axit, kim loại nặng, và các hợp chất hữu cơ. Điều này cải thiện chất lượng nước sử dụng trong khai thác dầu khí.

5. Ứng dụng trong các phương pháp giảm độ nhớt

Ứng dụng: Sodium metal cũng được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của chất lỏng trong các quy trình khai thác dầu khí. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình khoan và vận chuyển dầu.

Cơ chế hoạt động: Sodium metal phản ứng với các hợp chất axit hoặc nước, tạo ra các sản phẩm hóa học có tính kiềm cao, như NaOH. Các chất này làm giảm độ nhớt của dung dịch khoan, giúp cải thiện khả năng lưu thông của chất lỏng trong quá trình khai thác dầu khí.Sodium metal dùng trong ngành dầu khí

Tỷ lệ sử dụng Sodium metal dùng trong ngành dầu khí

1.Tạo chất xúc tác trong phản ứng khử khí

Tỷ lệ sử dụng: Từ 0.5% đến 5% theo khối lượng tổng số nguyên liệu phản ứng, tùy thuộc vào mức độ khử khí yêu cầu và chất lượng khí đầu vào.

2.Khử oxy trong các thiết bị khai thác

Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0.1% đến 2% theo tổng khối lượng chất lỏng trong hệ thống, vì Sodium metal chỉ cần một lượng nhỏ để phản ứng với oxy và ngừng ăn mòn.

3.Chế tạo vật liệu chống ăn mòn cho đường ống

Tỷ lệ sử dụng: Tùy vào mức độ ăn mòn trong hệ thống, Sodium metal có thể chiếm từ 0.5% đến 3% trong các hợp chất bảo vệ đường ống hoặc lớp phủ chống ăn mòn.

4.Ứng dụng trong các quá trình lọc và tẩy rửa

Tỷ lệ sử dụng: Lượng Sodium metal cần sử dụng trong các quá trình này thường dao động từ 0.2% đến 1.5% tổng lượng nước được xử lý, tùy thuộc vào mức độ tạp chất cần loại bỏ.

5.Ứng dụng trong các phương pháp giảm độ nhớt

Tỷ lệ sử dụng: Sodium metal có thể chiếm từ 0.1% đến 3% trong dung dịch khoan, tùy thuộc vào yêu cầu điều chỉnh độ nhớt và loại dung dịch khoan sử dụng.

Quy trình sử dụng Sodium metal dùng trong ngành dầu khí

1. Chuẩn bị Sodium Metal

  • Kiểm tra và bảo quản: Sodium metal phải được bảo quản khô ráo, tránh tiếp xúc với nước. Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.

2. Xác định mục đích và liều lượng sử dụng

  • Mục đích sử dụng: Xác định rõ ứng dụng như khử oxy, tạo xúc tác, chống ăn mòn, tẩy rửa, hoặc điều chỉnh độ nhớt.
  • Liều lượng: Tính toán liều lượng phù hợp, thường dao động từ 0.1% đến 5% tùy mục đích.

3. Thực hiện phản ứng hóa học

  • Thêm Sodium metal: Sodium metal được đưa vào hệ thống cần xử lý.
  • Phản ứng: Sodium metal phản ứng với nước hoặc axit tạo NaOH và giải phóng khí hydro (H2).

4. Quá trình xử lý và tái sử dụng

  • Kiểm tra hiệu quả: Đo các thông số như độ kiềm hoặc mức độ khử oxy.
  • Xử lý sản phẩm phụ: NaOH và khí hydro cần được xử lý hoặc tái sử dụng.

5. An toàn và kiểm soát

  • Bảo vệ an toàn: Đảm bảo an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ và hệ thống thông gió.
  • Giám sát quy trình: Theo dõi và kiểm soát phản ứng để tránh sự cố.

6. Xử lý sau sử dụng

  • Xử lý chất thải: NaOH và các sản phẩm phụ cần được xử lý đúng cách.
  • Bảo dưỡng thiết bị: Làm sạch và bảo dưỡng thiết bị sau khi sử dụng.

 

Mua Sodium metal ở đâu?

Hiện tại, Sodium metal đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium metal được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium metal, Trung Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium metal  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium metal giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua  Sodium metal ở đâu, mua bán Sodium metal ở Hà Nội, mua bán Sodium metal giá rẻ, Mua bán Sodium

Nhập khẩu Sodium metal cung cấp Sodium metal.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

0