Sodium Gluconate – C6H11NaO7 là gì?
Sodium Gluconate – C6H11NaO7 là gì? Sodium Gluconate (C₆H₁₁NaO₇) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối của axit gluconic. Đây là một muối natri của axit gluconic, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và y tế, bao gồm cả trong ngành dược phẩm, chế biến thực phẩm và làm chất tẩy rửa.
- Tên gọi khác: Sodium D-gluconate, Natri gluconat, E576
- Công thức hóa học: C₆H₁₁NaO₇
- Màu sắc: Bột tinh thể màu trắng. Hòa tan trong nước, không màu, không mùi
- Xuất xứ: Trung Quốc
Phương pháp sản xuất Sodium Gluconate – C6H11NaO7 là gì?
1. Phương pháp lên men (fermentation method)
Phương pháp này là cách sản xuất Sodium Gluconate phổ biến nhất, sử dụng men vi sinh để chuyển đổi glucose thành axit gluconic, sau đó trung hòa axit gluconic để tạo thành sodium gluconate.
Quy trình:
- Bước 1: Lên men Glucose
Glucose (hoặc sirô glucose) được lên men bằng vi khuẩn như Aspergillus niger hoặc Penicillium trong môi trường có độ pH thấp. Vi khuẩn này có khả năng oxy hóa glucose thành axit gluconic (C₆H₁₂O₇). - Bước 2: Trung hòa axit gluconic
Sau khi lên men, axit gluconic thu được được trung hòa bằng dung dịch natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonat (Na₂CO₃) để tạo thành Sodium Gluconate (C₆H₁₁NaO₇). - Bước 3: Tinh chế và kết tinh
Sodium Gluconate được tách ra khỏi dung dịch và tinh chế thông qua quá trình kết tinh để thu được bột sodium gluconate tinh khiết.
Ưu điểm:
- Phương pháp này sản xuất sodium gluconate với độ tinh khiết cao và an toàn. Phù hợp cho ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm.
- Quá trình lên men có thể dễ dàng kiểm soát và thích ứng với quy mô sản xuất lớn.
Nhược điểm:
- Cần thời gian dài để lên men (thường mất từ 1 đến 3 ngày).
- Đòi hỏi yêu cầu về môi trường vi sinh và điều kiện kỹ thuật cao.
2. Phương pháp tổng hợp hóa học (chemical synthesis method)
Phương pháp này không sử dụng quá trình lên men mà thay vào đó sử dụng các hóa chất để tổng hợp sodium gluconate từ glucose hoặc các đường khác.
Quy trình:
- Bước 1: Oxy hóa Glucose
Glucose được oxy hóa trong môi trường kiềm bằng các chất oxy hóa như kali permanganat (KMnO₄) hoặc hydrogen peroxide (H₂O₂), chuyển glucose thành axit gluconic. - Bước 2: Trung hòa axit gluconic
Axit gluconic sau khi được oxy hóa sẽ được trung hòa với natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na₂CO₃) để tạo thành sodium gluconate.
Ưu điểm: Phương pháp tổng hợp hóa học có thể được triển khai nhanh chóng và linh hoạt, không phụ thuộc vào các yếu tố sinh học.
Nhược điểm: Quá trình tổng hợp hóa học có thể sinh ra các sản phẩm phụ, cần phải kiểm soát tốt các phản ứng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3. Phương pháp kết hợp (Hybrid method)
Một số nhà sản xuất sử dụng phương pháp kết hợp giữa lên men và tổng hợp hóa học, nhằm cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.
Quy trình: Sử dụng một lượng nhỏ vi khuẩn trong giai đoạn đầu của quá trình, sau đó kết hợp với các phản ứng hóa học để hoàn thiện quá trình tổng hợp sodium gluconate.
Ưu điểm: Tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm thời gian và chi phí sản xuất.
Nguyên liệu sản xuất Sodium Gluconate – C6H11NaO7 là gì?
1. Glucose
- Nguồn gốc: Glucose có thể được chiết xuất từ các nguồn tinh bột như ngô, khoai mì, lúa mạch, hoặc mía.
- Vai trò: Glucose là nguyên liệu chính trong quá trình lên men hoặc oxy hóa để tạo ra axit gluconic. Trong phương pháp lên men, vi khuẩn hoặc nấm men sử dụng glucose làm nguồn năng lượng để sản xuất axit gluconic. Trong phương pháp hóa học, glucose được oxy hóa để tạo ra axit gluconic.
- Chất lượng yêu cầu: Glucose cần có độ tinh khiết cao, thường được sử dụng ở dạng tinh thể hoặc dung dịch.
2. Natri Hydroxide (NaOH)
- Vai trò: Natri hydroxide (NaOH) hoặc dung dịch kiềm được sử dụng để trung hòa axit gluconic, tạo ra sodium gluconate. Đây là chất kiềm mạnh giúp chuyển axit gluconic thành muối sodium gluconate.
- Sử dụng: NaOH được sử dụng trong cả phương pháp lên men. Để trung hòa axit gluconic sau khi lên men và trong phương pháp tổng hợp hóa học.
3. Natri Carbonat (Na₂CO₃)
- Vai trò: Natri carbonat cũng có thể được sử dụng thay thế NaOH trong quá trình trung hòa axit gluconic. Nó giúp tạo ra sodium gluconate trong dung dịch.
- Sử dụng: Được sử dụng trong các quy trình có thể cần điều chỉnh pH nhẹ nhàng hơn so với natri hydroxide.
4. Oxy hóa chất (Kali Permanganat KMnO₄ hoặc Hydrogen Peroxide H₂O₂)
- Vai trò: Nếu sản xuất theo phương pháp hóa học. Các chất oxy hóa mạnh như kali permanganat hoặc hydrogen peroxide. Có thể được sử dụng để oxy hóa glucose thành axit gluconic.
- Sử dụng: Kali permanganat và hydrogen peroxide tham gia vào phản ứng oxy hóa glucose. Chuyển đổi glucose thành axit gluconic. Sau đó sẽ được trung hòa để tạo sodium gluconate.
5. Vi sinh vật (nấm men hoặc vi khuẩn)
- Vai trò: Trong phương pháp lên men, các vi sinh vật như Aspergillus niger, Penicillium. Hoặc một số chủng vi khuẩn khác có khả năng oxy hóa glucose thành axit gluconic. Những vi sinh vật này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi glucose thành axit gluconic qua quá trình lên men.
- Sử dụng: Vi khuẩn hoặc nấm men được nuôi cấy trong môi trường phù hợp để phát triển và thực hiện quá trình lên men.
6. Nước
- Vai trò: Nước là dung môi chính trong quá trình sản xuất sodium gluconate. Nó dùng để hòa tan glucose, chất kiềm (NaOH hoặc Na₂CO₃). Và tạo môi trường cho các phản ứng hóa học hoặc lên men xảy ra.
- Sử dụng: Nước cần phải sạch và không chứa tạp chất để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Phân bố Sodium Gluconate – C6H11NaO7
1. Trung Quốc
- Sản xuất: Trung Quốc là quốc gia sản xuất và tiêu thụ sodium gluconate lớn nhất thế giới. Quốc gia này có nguồn nguyên liệu phong phú (như tinh bột ngô, khoai mì) và hệ thống sản xuất lớn, với nhiều nhà máy sản xuất sodium gluconate quy mô công nghiệp.
- Tiêu thụ: Sodium gluconate được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, chế biến thực phẩm (phụ gia thực phẩm), sản xuất chất tẩy rửa, và trong ngành dược phẩm. Trung Quốc cũng xuất khẩu một lượng lớn sodium gluconate sang các quốc gia khác.
2. Hoa Kỳ
- Sản xuất: Mỹ là một trong những quốc gia lớn về sản xuất và tiêu thụ sodium gluconate. Nhiều công ty hóa chất ở Mỹ sản xuất sodium gluconate chủ yếu phục vụ cho các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và xử lý nước.
- Tiêu thụ: Sodium gluconate chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm (như chất làm mềm nước và phụ gia thực phẩm), ngành dược phẩm, và đặc biệt là trong việc tẩy rửa và làm sạch bề mặt kim loại.
3. Châu Âu (Đức, Pháp, Anh)
- Sản xuất: Các quốc gia ở Châu Âu như Đức, Pháp và Anh có một số nhà sản xuất sodium gluconate lớn. Với sản phẩm đạt yêu cầu nghiêm ngặt trong các ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm.
- Tiêu thụ: Châu Âu sử dụng sodium gluconate chủ yếu trong ngành thực phẩm (như phụ gia thực phẩm và làm mềm nước), xử lý nước, và trong các ngành công nghiệp hóa chất khác. Nhu cầu về sodium gluconate tăng trưởng chủ yếu từ các ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.
4. Ấn Độ
- Sản xuất: Ấn Độ là một quốc gia có nhu cầu tiêu thụ sodium gluconate ngày càng tăng. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Các công ty Ấn Độ sản xuất sodium gluconate chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa. Và xuất khẩu sang các quốc gia khác.
- Tiêu thụ: Sodium gluconate được sử dụng trong ngành thực phẩm (như phụ gia thực phẩm). Xử lý nước, và sản xuất các chế phẩm dược phẩm.
5. Nhật Bản
- Sản xuất: Nhật Bản có những nhà sản xuất sodium gluconate chất lượng cao. Phục vụ chủ yếu cho các ngành công nghiệp y tế và dược phẩm. Đặc biệt là các ứng dụng trong sản xuất thuốc và xử lý nước.
- Tiêu thụ: Sodium gluconate được sử dụng chủ yếu trong ngành dược phẩm, thực phẩm, và xử lý nước tại Nhật Bản. Các ứng dụng như làm mềm nước và chất tẩy rửa công nghiệp cũng đóng góp vào sự tiêu thụ ở thị trường này.
6. Brazil và các quốc gia Nam Mỹ
- Sản xuất: Brazil và các quốc gia Nam Mỹ có nhu cầu gia tăng về sodium gluconate. Chủ yếu phục vụ các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dược phẩm.
- Tiêu thụ: Nhu cầu tiêu thụ sodium gluconate chủ yếu đến từ các ứng dụng trong ngành thực phẩm, nước giải khát, xử lý nước và công nghiệp hóa chất.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Gluconate – C6H11NaO7 Trung Quốc của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.