Sodium Dithionite – Na2S2O4 là gì? Tính chất và ứng dụng?

Sodium Dithionite - Na2S2O4 là gì? Tính chất và ứng dụng?

Sodium Dithionite – Na2S2O4 là gì?, còn được gọi là sodium dithionite, là một hợp chất hóa học không màu và tan trong nước. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Chẳng hạn như là chất tẩy trắng trong ngành dệt nhuộm, xử lý nước thải, sản xuất giấy, và tẩy rửa chất bẩn trên bề mặt kim loại.

Sodium Dithionite – Na2S2O4 là gì?

Sodium Hydrosulfite là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó còn được gọi là sodium dithionite và có công thức hóa học là Na2S2O4.

Sodium Dithionite là một hợp chất hóa học có tính khử mạnh. Hóa chất này thường tồn tại ở dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt. Dễ hòa tan trong nước và có tính không ổn định khi tiếp xúc với không khí. Nó được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nhờ khả năng tẩy trắng và khử mạnh.

Sodium Hydrosulfite có tính chất khử mạnh, làm giảm độ oxy hóa của nhiều hợp chất khác. Vì vậy, nó được sử dụng như một chất khử trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Chẳng hạn như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, xử lý nước thải, và xử lý chất độc hại trong môi trường.

Ngoài ra, Sodium Hydrosulfite còn được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành dệt nhuộm. Nó có khả năng loại bỏ các màu sắc không mong muốn từ các chất bẩn trên vải. Giúp tái tạo lại màu sắc ban đầu của vải.

Sodium Hydrosulfite cũng được sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm như một chất ổn định màu sắc. Nó có thể giúp giữ cho màu sắc của các sản phẩm thực phẩm ổn định và không bị phai màu.

Sodium Dithionite - Na2S2O4

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Dithionite – Na2S2O4 là gì?

Cấu tạo của Sodium Dithionite – Na2S2O4 là gì?

  • Công thức hóa học: Na₂S₂O₄.

  • Cấu trúc phân tử:

    • Sodium Dithionite bao gồm hai nguyên tử natri (Na). Hai nguyên tử lưu huỳnh (S) và bốn nguyên tử oxy (O).
    • Trong phân tử, hai nguyên tử lưu huỳnh được liên kết với nhau thông qua một liên kết đôi, với mỗi nguyên tử lưu huỳnh liên kết với hai nguyên tử oxy.
    • Cấu trúc của phân tử này có thể được mô tả như sau: Na-O-S-S-O-Na.
  • Cấu trúc ion: Sodium Dithionite có cấu trúc ion, trong đó hai ion natri (Na⁺) liên kết với ion dithionite (S₂O₄²⁻).

  • Mô hình: Ion dithionite (S₂O₄²⁻) có hai nguyên tử lưu huỳnh liên kết với nhau. Mỗi lưu huỳnh liên kết với hai oxy. Đây là một phân tử có cấu trúc tuyến tính với nhóm SO₄²⁻ ở hai đầu.

Tính chất của Sodium Dithionite – Na2S2O4 là gì?

1. Tính chất vật lý:

  • Dạng: Sodium Dithionite là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, dễ dàng bị ẩm.
  • Tan trong nước: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng, có thể giống như mùi của khí sulfur dioxide (SO₂).
  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.

2. Tính chất hóa học:

  • Khả năng khử mạnh: Sodium Dithionite là một chất khử mạnh. Nó có thể giảm các hợp chất oxy hóa cao, đặc biệt trong các phản ứng hóa học có liên quan đến kim loại. Giúp chuyển hóa các ion kim loại sang trạng thái oxy hóa thấp hơn.
  • Phản ứng phân hủy: Khi tiếp xúc với không khí, Sodium Dithionite có thể phân hủy và giải phóng khí sulfur dioxide (SO₂) và các hợp chất lưu huỳnh khác.
  • Tính dễ cháy: Tuy không phải là chất dễ cháy, nhưng khi bị đốt nóng hoặc trong điều kiện thiếu oxy.  Sodium Dithionite có thể phân hủy thành các khí độc.
  • Phản ứng với nước: Sodium Dithionite phân hủy trong nước tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂) và các sản phẩm phân hủy khác, đồng thời làm cho dung dịch có tính kiềm.
  • Khả năng tác động với các chất oxy hóa: Sodium Dithionite có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh như oxit kim loại hoặc các hợp chất có tính oxy hóa để giảm oxy hóa của các hợp chất đó.

3. Tính chất an toàn:

  • Khả năng gây nguy hiểm: Sodium Dithionite có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Vì nó có thể phân hủy và tạo ra khí độc (SO₂). Do đó, cần bảo quản và sử dụng đúng cách. Tránh tiếp xúc với các chất dễ oxy hóa và lưu trữ trong điều kiện khô ráo, kín.
  • Gây kích ứng: Có thể gây kích ứng cho mắt, da và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.

 

Ứng dụng của Sodium Dithionite – Na2S2O4

1. Ngành Dệt Nhuộm:

  • Khử oxit kim loại: Sodium Dithionite được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dệt nhuộm để khử oxit kim loại. Làm sạch các vết bẩn hoặc các chất không mong muốn trên vải. Giúp đạt được màu sắc đồng đều hơn.
  • Tẩy trắng vải: Được dùng để tẩy trắng các chất liệu như cotton và polyester, tạo ra sự sáng bóng cho sản phẩm dệt.

2. Xử lý Nước:

  • Loại bỏ ion kim loại nặng: Sodium Dithionite được ứng dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng (như Fe, Cu, Mn) và giảm thiểu các hợp chất oxy hóa trong nước.
  • Khử chất oxy hóa trong nước: Nó giúp khử các chất oxy hóa mạnh có trong nước, bảo vệ các thiết bị xử lý nước và làm cho nước sạch hơn.

3. Ngành Hóa Chất:

  • Chất khử trong tổng hợp hóa học: Sodium Dithionite được sử dụng làm chất khử trong tổng hợp hóa học. Giúp chuyển đổi các hợp chất oxy hóa thành các dạng có tính khử thấp hơn.
  • Sản xuất các hợp chất hữu cơ: Sử dụng trong các quá trình hóa học để sản xuất các hợp chất hữu cơ. Đặc biệt trong việc giảm oxy hóa các hợp chất khác.

4. Sản Xuất Thuốc và Dược Phẩm:

  • Chế tạo thuốc nhuộm y học: Sodium Dithionite được dùng trong sản xuất thuốc nhuộm y học. Ứng dụng trong các kỹ thuật xét nghiệm và chẩn đoán trong y khoa.
  • Dùng trong nghiên cứu dược phẩm: Sử dụng trong các nghiên cứu dược phẩm để làm chất khử trong các quá trình hóa học của các hợp chất sinh học.

5. Ngành Xử Lý Da:

  • Khử màu trong công nghiệp thuộc da: Trong ngành công nghiệp thuộc da, Sodium Dithionite được dùng để tẩy trắng và khử màu, làm sạch các thành phần không mong muốn trong quá trình thuộc da.

6. Ứng Dụng Trong Nghiên Cứu Khoa Học:

  • Thí nghiệm trong hóa học phân tích: Sodium Dithionite được dùng trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu khoa học như một chất khử để làm giảm oxy hóa của các hợp chất trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong nghiên cứu hóa học phân tích và hữu cơ.

7. Sử Dụng Trong Công Nghiệp Năng Lượng:

  • Tái chế và xử lý khí thải: Sodium Dithionite có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý khí thải công nghiệp, đặc biệt là để hấp thụ và xử lý khí sulfur dioxide (SO₂) trong các nhà máy sản xuất năng lượng hoặc trong các hoạt động công nghiệp có liên quan.

 

Mua Sodium Dithionite – Na2S2O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Dithionite – Na2S2O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Dithionite – Na2S2O4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Dithionite – Na2S2O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Dithionite – Na2S2O4giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Dithionite – Na2S2O4ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Dithionite – Na2S2O4dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Sodium Dithionite – Na2S2O4 cung cấp Sodium Dithionite – Na2S2O4.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0