Sodium Dihydrogen Phosphate hay được còn được gọi là NaH2PO4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Dihydrogen Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Sodium Dihydrogen Phosphate là gì?
Sodium Dihydrogen Phosphate là một hợp chất vô cơ có dạng tinh thể trắng hoặc không màu, chứa natri, phốt pho và nước. Hợp chất này có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.
Với công thức NaH₂PO₄ Sodium Dihydrogen Phosphate là muối của axit phosphoric. Nó có tính kiềm nhẹ và được sử dụng chủ yếu như một chất điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong các quá trình chế biến và bảo quản sản phẩm. Đồng thời cải thiện hương vị và chất lượng của thực phẩm.
Trong ngành xử lý nước, Sodium Dihydrogen Phosphate được dùng để kiểm soát độ cứng của nước. Và ngăn ngừa sự hình thành cặn canxi trong các hệ thống ống nước. Nó cũng có ứng dụng trong các phản ứng hóa học và phân tích trong phòng thí nghiệm. Nơi nó giúp tạo môi trường pH cần thiết cho các phản ứng.
Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất phân bón, mỹ phẩm và các sản phẩm khác. Nhờ vào khả năng cung cấp ion phosphate, một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của thực vật và sức khỏe của con người.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Dihydrogen Phosphate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Dihydrogen Phosphate?
Tính chất Sodium Dihydrogen Phosphate
Tính chất vật lý
-
Dạng và Màu sắc: Là một chất rắn, thường có dạng tinh thể trắng hoặc không màu.
-
Khối lượng phân tử: Khoảng 156,01 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: Hợp chất này có điểm nóng chảy tương đối cao, khoảng 73°C, và có thể mất nước khi được nung nóng.
-
Hòa tan: Sodium Dihydrogen Phosphate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt và không màu. Khi hòa tan, nó phân li thành các ion Na⁺ và H₂PO₄⁻, làm tăng độ pH của dung dịch.
Tính chất hóa học
-
Tính axit nhẹ: Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate là muối của axit phosphoric. Vì vậy nó có tính axit nhẹ khi hòa tan trong nước. Dung dịch của nó có pH khoảng 4.5 – 5.0. Làm cho nó có thể dùng để điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng thực phẩm và công nghiệp.
-
Phản ứng với bazơ mạnh: Khi tác dụng với các bazơ mạnh như NaOH (sodium hydroxide), nó sẽ tạo ra muối sodium phosphate. Ví dụ như disodium phosphate (Na₂HPO₄). Phản ứng này là một quá trình trung hòa:
NaH2PO4+NaOH→Na2HPO4+H2O
-
Phản ứng với axit mạnh: Khi tác dụng với các axit mạnh. Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate sẽ tạo ra axit phosphoric (H₃PO₄) và muối tương ứng. Chẳng hạn như monophosphat sodium.
-
Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi bị nung nóng, Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate sẽ mất nước (vì là dạng dihydrate). Từ đó chuyển thành sodium dihydrogen phosphate anhydrous (NaH₂PO₄). Quá trình này không gây phân hủy hóa học. Nhưng có thể làm thay đổi tính chất vật lý và hóa học của hợp chất.
-
Tính tạo phức: Ion phosphate (H₂PO₄⁻) có khả năng tạo phức với các kim loại. Đặc biệt là các ion kim loại như sắt (Fe²⁺/Fe³⁺), nhôm (Al³⁺) và canxi (Ca²⁺). Điều này làm cho Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate có ứng dụng trong xử lý nước. Nhằm ngăn chặn sự hình thành cặn và kiểm soát độ cứng của nước.
Cấu tạo của Sodium Dihydrogen Phosphate
-
Phân tử Sodium Dihydrogen Phosphate (NaH₂PO₄) gồm các nguyên tử sau:
- Natri (Na): Một nguyên tử natri (Na), có số nguyên tử 11.
- Phốt pho (P): Một nguyên tử phốt pho (P), có số nguyên tử 15.
- Oxy (O): Bốn nguyên tử oxy (O).
- Hydro (H): Hai nguyên tử hydro (H).
-
Cấu trúc phân tử:
- Ion Na⁺: Một ion natri mang điện tích dương (+1).
- Ion Dihydrogen Phosphate (H₂PO₄⁻): Một ion phốt phát với cấu trúc là một nguyên tử phốt pho trung tâm liên kết với bốn nguyên tử oxy, trong đó ba oxy mang điện tích âm (-1) và một oxy mang liên kết đơn với hydro (H), tạo thành nhóm hydroxyl (-OH).
Cấu trúc phân tử chi tiết:
- Phốt pho (P) liên kết với bốn nguyên tử oxy. Ba nguyên tử oxy tạo liên kết đơn với phốt pho. Trong khi một nguyên tử oxy còn lại liên kết với một nguyên tử hydro (H), tạo ra nhóm hydroxyl (-OH).
- Ion H₂PO₄⁻ có dạng hình chóp tứ diện, với phốt pho ở trung tâm và các oxy xung quanh.
Ứng dụng của Sodium Dihydrogen Phosphate
- Điều chỉnh pH: Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để duy trì độ pH ổn định trong sản phẩm.
- Chất điện ly: Ứng dụng trong hệ thống điện phân và sản xuất hóa chất.
- Nuôi cấy tế bào: Cung cấp ion phốt phát trong môi trường nuôi cấy tế bào và vi sinh vật.
- Xử lý nước: Dùng làm chất làm mềm nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi.
- Phân bón: Cung cấp phốt phát cho cây trồng trong các loại phân bón.
- Sản xuất thuốc: Được sử dụng để điều chỉnh pH và tăng tính hòa tan của các hoạt chất trong thuốc.
- Chất xúc tác: Tham gia trong các phản ứng hóa học và phân tích hóa học.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Dihydrogen Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.