Mua bán Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12
Sodium Cobaltinitrite (Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12) là một hợp chất vô cơ dạng bột màu vàng cam, có tính tan trong nước và được sử dụng chủ yếu trong phân tích hóa học. Đây là một thuốc thử quan trọng để xác định ion K⁺ trong dung dịch, nhờ khả năng tạo kết tủa đặc trưng với kali. Ngoài ra, nó còn được dùng trong nghiên cứu hóa học phức chất và sản xuất thuốc nhuộm màu vàng cho gốm sứ. Hợp chất này tương đối ổn định nhưng có thể phân hủy khi gặp axit mạnh, tạo ra khí NO₂ độc hại. Do đó, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Cobaltinitrite
Tên gọi khác: Sodium hexanitritocobaltate(III), Natri Cobaltinitrit, Natri hexanitritocobaltate(III), Trisodium hexanitritocobaltate
Công thức: CoN6Na3O12
Số CAS: 13600-98-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 100g/lọ
1. Cấu tạo Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 là gì?
Công thức phân tử: CoN₆Na₃O₁₂
Cấu trúc phân tử:
- Sodium Cobaltinitrite là một muối phức có ion phức [Co(NO₂)₆]³⁻ và ba ion Na⁺ để cân bằng điện tích.
- Trong ion [Co(NO₂)₆]³⁻, nguyên tử Cobalt (Co³⁺) nằm ở trung tâm, được liên kết với sáu nhóm nitrit (NO₂⁻) theo cấu trúc bát diện (octahedral geometry).
Mô tả cấu trúc:
- Cobalt (Co³⁺): Trung tâm của ion phức.
- Nhóm nitrit (NO₂⁻): Liên kết phối trí với Cobalt theo hình dạng bát diện.
- Ion natri (Na⁺): Không tham gia vào liên kết nội phân tử mà tồn tại trong mạng tinh thể để trung hòa điện tích của ion phức [Co(NO₂)₆]³⁻.
Đặc điểm quan trọng của cấu trúc:
- Màu sắc: Thường có màu vàng do cấu trúc phức của ion [Co(NO₂)₆]³⁻.
- Tính tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu đặc trưng.
- Ứng dụng: Dùng trong phân tích hóa học, đặc biệt để nhận biết ion K⁺ (Kali) thông qua phản ứng tạo kết tủa K₃[Co(NO₂)₆] (màu vàng).
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Bột hoặc tinh thể rắn, màu vàng cam.
- Khối lượng mol: ~403,94 g/mol.
- Độ tan: Tan trong nước, tạo dung dịch màu vàng.
- Mật độ: ~2,0 – 2,2 g/cm³ (tùy theo mức độ kết tinh).
- Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy rõ ràng, có thể phân hủy khi đun nóng.
- Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
- Tính hút ẩm: Ít hút ẩm nhưng cần bảo quản nơi khô ráo để tránh vón cục.
Tính chất hóa học
-
Tính chất ion phức
- Sodium Cobaltinitrite là một muối phức chứa ion hexanitritocobaltate(III) [Co(NO₂)₆]³⁻.
- Cation natri (Na⁺) không tham gia vào phản ứng hóa học chính mà chủ yếu giúp muối tan trong nước.
-
Phản ứng với ion kali (K⁺) – Ứng dụng trong phân tích hóa học
- Khi phản ứng với muối chứa ion K⁺ (KCl, KNO₃, K₂SO₄, v.v.), nó tạo kết tủa màu vàng đặc trưng của K₃[Co(NO₂)₆].
- Phương trình phản ứng:Na3[Co(NO2)6]+3K+→K3[Co(NO2)6]↓+3Na+
- Đây là cơ sở của thuốc thử cobaltinitrit dùng để nhận biết và định lượng ion kali trong dung dịch.
-
Phản ứng với axit mạnh
- Khi tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), hợp chất này phân hủy, giải phóng khí nitơ dioxit (NO₂) màu nâu đỏ – một khí độc.
- Phương trình tổng quát:Na3[Co(NO2)6]+H+→Co3++NO2↑+sảnphẩmkhaˊc
-
Tính oxy hóa nhẹ
- Do chứa cobalt(III), hợp chất này có thể tham gia phản ứng oxy hóa-khử trong một số điều kiện nhất định, nhưng không phải là chất oxy hóa mạnh.
-
Độ bền của phức chất
- Bền trong dung dịch kiềm hoặc trung tính, nhưng dễ bị phá hủy trong môi trường axit mạnh.
- Không phản ứng mạnh với nước, do đó có thể tồn tại trong dung dịch mà không bị phân hủy ngay.
3. Ứng dụng của Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Hóa phân tích – Thuốc thử nhận biết ion kali (K⁺)
- Cơ chế hoạt động:
- Sodium Cobaltinitrite là một thuốc thử đặc trưng để nhận biết và định lượng ion K⁺. Khi có mặt ion K⁺ trong dung dịch, nó tạo kết tủa K₃[Co(NO₂)₆] màu vàng, giúp phân tích hàm lượng kali.
- Ứng dụng cụ thể:
- Xác định nồng độ kali trong đất, nước và các mẫu sinh học.
- Kiểm tra hàm lượng kali trong phân bón.
- Sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học, viện nghiên cứu.
2. Sản xuất gốm sứ và vật liệu màu – Chất tạo màu vàng
- Cơ chế hoạt động:
- Sodium Cobaltinitrite chứa ion Co³⁺, có khả năng tạo màu vàng khi trộn với men gốm hoặc thủy tinh.
- Ứng dụng cụ thể:
- Tạo màu vàng cho men sứ, gạch men, thủy tinh màu.
- Sử dụng trong sơn chịu nhiệt, giúp tăng độ bền màu trong môi trường nhiệt độ cao.
3. Công nghiệp dệt nhuộm – Thành phần trong thuốc nhuộm
- Cơ chế hoạt động:
- Hợp chất này có thể tham gia vào quá trình tạo phức với một số loại thuốc nhuộm, giúp cải thiện độ bền màu của vải.
- Ứng dụng cụ thể:
- Dùng trong quy trình nhuộm màu vàng cho vải, lụa, len.
- Cải thiện độ bền màu của thuốc nhuộm trên sợi vải.
4. Nghiên cứu hóa học – Mẫu phức chất trong hóa học phối trí
- Cơ chế hoạt động:
- Sodium Cobaltinitrite là một hợp chất phức chứa cobalt(III), giúp nghiên cứu về hóa học phức chất và liên kết kim loại-ligand.
- Ứng dụng cụ thể:
- Là chất chuẩn trong nghiên cứu về cấu trúc phức chất của kim loại chuyển tiếp.
- Được sử dụng trong hóa học vô cơ để tổng hợp các phức kim loại mới.
5. Công nghiệp điện tử – Ứng dụng trong chế tạo cảm biến hóa học
- Cơ chế hoạt động:
- Các hợp chất chứa Co³⁺ có thể hoạt động như một thành phần trong cảm biến nhận biết ion kali.
- Ứng dụng cụ thể:
- Dùng trong cảm biến đo nồng độ K⁺ trong nước, y tế, môi trường.
Tỉ lệ sử dụng
1. Hóa phân tích – Xác định ion K⁺
- Tỉ lệ sử dụng: Dùng dung dịch Na₃[Co(NO₂)₆] 1 – 5% để kết tủa K⁺.
- Cơ chế:
- Khi trộn với dung dịch chứa ion K⁺, sẽ hình thành kết tủa K₃[Co(NO₂)₆] màu vàng.
- Hàm lượng Na₃[Co(NO₂)₆] cần dùng phụ thuộc vào nồng độ K⁺ trong mẫu thử.
2. Sản xuất gốm sứ và vật liệu màu
- Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 2% theo trọng lượng men gốm hoặc thủy tinh.
- Cơ chế:
- Khi nung ở nhiệt độ cao, hợp chất giúp tạo màu vàng ổn định trên bề mặt gốm và kính.
- Quá nhiều có thể làm thay đổi màu sắc hoặc ảnh hưởng đến độ bám dính men.
3. Công nghiệp dệt nhuộm
- Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 1% so với trọng lượng vải hoặc dung dịch nhuộm.
- Cơ chế:
- Dùng như một tác nhân giúp cải thiện độ bền màu của sợi vải khi tiếp xúc với ánh sáng và hóa chất.
4. Nghiên cứu hóa học
- Tỉ lệ sử dụng: Dùng ở mức ppm đến 5% trong các thí nghiệm tổng hợp và nghiên cứu phức chất.
- Cơ chế:
- Phụ thuộc vào mục đích tổng hợp và phản ứng với các ion kim loại khác.
5. Cảm biến hóa học và điện tử
- Tỉ lệ sử dụng: 0,01 – 0,5% trong dung dịch cảm biến hoặc vật liệu phủ trên cảm biến.
- Cơ chế:
- Dùng để chế tạo màng cảm biến nhận diện ion K⁺ trong môi trường nước hoặc y sinh.
4. Mua Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Cobaltinitrite ở đâu, mua bán Sodium hexanitritocobaltate(III) ở hà nội, mua bán CoN6Na3O12 giá rẻ. Mua bán Sodium Cobaltinitrite dùng trong ngành hóa học, gốm sứ, dệt nhuộm,…
Nhập khẩu Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 cung cấp Sodium Cobaltinitrite
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN