Sodium chromate tetrahydrate là gì?

Mua bán Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

Sodium chromate tetrahydrate (Na2CrO4.4H2O) là một muối cromat ngậm nước của natri và crom (VI), có màu vàng sáng và tan tốt trong nước. Hóa chất này có tính oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong sản xuất hóa chất crom khác, xử lý bề mặt kim loại, nhuộm dệt và tổng hợp hữu cơ. Trong môi trường axit, nó chuyển thành ion dichromate (Cr₂O₇²⁻). Sodium chromate tetrahydrate rất độc, có thể gây ung thư và tổn thương da, mắt, hệ hô hấp, do đó cần được xử lý cẩn thận, đeo bảo hộ lao động khi tiếp xúc và bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng khí.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium chromate tetrahydrate

Tên gọi khác: Sodium chromate(IV) tetrahydrate, Chromic acid disodium salt tetrahydrate, Disodium chromate tetrahydrate

Công thức: Na2CrO4.4H2O

Số CAS: 10034-82-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/lọ

Sodium chromate tetrahydrate - Na2CrO4.4H2O

1. Cấu tạo Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O là gì?

Cấu tạo của Sodium chromate tetrahydrate (Na₂CrO₄·4H₂O):

  • Ion Sodium (Na⁺):

    • Sodium chromate chứa hai ion Na⁺ trong phân tử.
    • Các ion Na⁺ được phân tán đều trong cấu trúc tinh thể của hợp chất và giúp cân bằng điện tích của muối chromate.
  • Ion Chromate (CrO₄²⁻):

    • Ion Chromate (CrO₄²⁻) là ion mang điện tích âm, trong đó crom (Cr) liên kết với bốn nguyên tử oxy (O) trong một cấu trúc hình tứ diện.
    • Crom (Cr) trong ion này có hóa trị VI, nghĩa là crom trong Na₂CrO₄ ở trạng thái oxi hóa +6.
  • Bốn phân tử nước (H₂O):

    • Sự có mặt của 4 phân tử nước liên kết với mỗi phân tử sodium chromate, tạo thành dạng tetrahydrate.
    • Các phân tử nước này liên kết hydrat hóa với các ion trong hợp chất và không tồn tại dưới dạng nước tự do.

Công thức cấu tạo:

  • Công thức hóa học của Sodium chromate tetrahydrate là Na₂CrO₄·4H₂O, nghĩa là một phân tử sodium chromate (Na₂CrO₄) kết hợp với bốn phân tử nước (H₂O) trong cấu trúc tinh thể của hợp chất.

Mô tả cấu trúc:

  • Ion CrO₄²⁻ có một cấu trúc tứ diện, trong đó ion crom (Cr) nằm ở trung tâm, được bao quanh bởi bốn nguyên tử oxy (O). Mỗi oxy trong cấu trúc này liên kết với một ion natri (Na⁺).
  • Các phân tử nước H₂O liên kết với hợp chất này dưới dạng hydrat, tạo thành một mạng lưới tinh thể ổn định, giúp giữ độ ẩm và tạo ra tính chất vật lý đặc biệt cho sodium chromate tetrahydrate.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Tinh thể rắn
  • Màu sắc: Vàng sáng
  • Khối lượng mol: 206,00 g/mol
  • Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm
  • Tính hút ẩm: Dễ hấp thụ hơi nước từ không khí
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 100°C (mất nước kết tinh)
  • Mật độ: ≈ 1,87 g/cm³
  • Áp suất hơi: Không đáng kể ở điều kiện thường
  • Tính tan trong dung môi khác: Ít tan trong ethanol, không tan trong ether

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

1.1. Phản ứng với chất khử
  • Sodium chromate (CrO₄²⁻) là chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với các chất khử như hydrogen peroxide (H₂O₂) trong môi trường axit:2CrO42−+3H2O2+8H+→2Cr3++3O2+7H2O
    • Hiện tượng: Dung dịch chuyển từ vàng (CrO₄²⁻) sang xanh lá (Cr³⁺).
1.2. Phản ứng với hợp chất hữu cơ
  • Do có tính oxy hóa mạnh, sodium chromate có thể oxy hóa nhiều hợp chất hữu cơ như rượu, phenol, aldehyde, tạo thành axit carboxylic hoặc ketone.

2. Chuyển hóa giữa ion chromate và dichromate

2.1. Trong môi trường axit
  • Khi cho sodium chromate vào môi trường axit, ion chromate (CrO₄²⁻) chuyển thành dichromate (Cr₂O₇²⁻):2CrO42−+2H+⇌Cr2O72−+H2O
    • Hiện tượng: Màu dung dịch chuyển từ vàng (CrO₄²⁻) sang cam (Cr₂O₇²⁻).
2.2. Trong môi trường bazơ
  • Nếu thêm bazơ (NaOH) vào dung dịch chứa Cr₂O₇²⁻, nó sẽ chuyển lại thành CrO₄²⁻.

3. Phản ứng với axit mạnh

3.1. Tạo chromic acid (H₂CrO₄)
  • Khi phản ứng với HCl hoặc H₂SO₄, tạo ra chromic acid (H₂CrO₄):Na2CrO4+2HCl→H2CrO4+2NaCl
    • Hiện tượng: Dung dịch chuyển màu cam đỏ.
3.2. Hình thành crom (VI) oxit (CrO₃)
  • Khi axit hóa mạnh và làm khô, tạo thành CrO₃ (crom (VI) oxit):H2CrO4→CrO3+H2O
    • Hiện tượng: Xuất hiện tinh thể đỏ sẫm CrO₃.

4. Phản ứng với muối kim loại

4.1. Tạo kết tủa bạc cromat (Ag₂CrO₄)
  • Phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃) tạo Ag₂CrO₄ (màu đỏ nâu):Na2CrO4+2AgNO3→Ag2CrO4↓+2NaNO3
    • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu đỏ nâu.
4.2. Tạo kết tủa chì(II) cromat (PbCrO₄)
  • Phản ứng với chì(II) nitrat (Pb(NO₃)₂) tạo PbCrO₄ (màu vàng tươi):Na2CrO4+Pb(NO3)2→PbCrO4↓+2NaNO3
    • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa vàng tươi, được dùng làm sơn màu vàng chì.

5. Phản ứng nhiệt phân

5.1. Phân hủy thành sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇)
  • Khi nung nóng sodium chromate, tạo ra sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇) và giải phóng oxy:4Na2CrO4→2Na2Cr2O7+O2
5.2. Phân hủy tiếp thành crom (III) oxit (Cr₂O₃)
  • Khi nung ở nhiệt độ cao hơn, sodium dichromate tiếp tục phân hủy thành Cr₂O₃ (màu xanh lá) và Na₂O:Na2Cr2O7→Cr2O3+Na2O+O2
    • Hiện tượng: Màu vàng của CrO₄²⁻ biến mất, xuất hiện Cr₂O₃ màu xanh lá, khí oxy bay lên.

6. Phản ứng với bazơ mạnh

6.1. Ổn định trong môi trường kiềm
  • Trong dung dịch kiềm mạnh, sodium chromate ổn định dưới dạng CrO₄²⁻.
6.2. Tạo phức với kiềm mạnh
  • Khi kết hợp với kiềm mạnh và cô đặc, có thể tạo muối phức Na₃CrO₆.

Sodium chromate tetrahydrate - Na2CrO4.4H2O

3. Ứng dụng của Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp xi mạ và xử lý bề mặt kim loại

1.1. Chống ăn mòn và xử lý bề mặt kim loại

Sodium chromate được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn trên thép, nhôm và các hợp kim khác. CrO₄²⁻ phản ứng với kim loại để tạo ra một lớp oxit bảo vệ bền vững. Trong hợp kim nhôm, nó giúp hình thành lớp màng anod hóa, cải thiện độ bền hóa học.

1.2. Dùng trong mạ crom

Sodium chromate là chất trung gian trong quá trình xi mạ crom cứng, giúp tăng độ bền và chống mài mòn. Na₂CrO₄ được chuyển đổi thành CrO₃ và sau đó bị khử thành Cr kim loại, tạo lớp mạ bóng, bền chắc.

2. Ngành sản xuất chất tạo màu và sơn

2.1. Chế tạo bột màu crom (sơn công nghiệp, gốm sứ, thủy tinh màu)

Sodium chromate được sử dụng để sản xuất bột màu vàng chì (PbCrO₄) và màu xanh crom (Cr₂O₃). PbCrO₄ được tạo thành qua phản ứng kết tủa giữa sodium chromate và muối chì, trong khi Cr₂O₃ được tổng hợp từ quá trình khử cromat ở nhiệt độ cao.

2.2. Ứng dụng trong thủy tinh màu và men gốm

Sodium chromate được dùng để tạo màu vàng, xanh lá hoặc cam trong thủy tinh và men gốm. Na₂CrO₄ phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo các oxit crom có màu sắc đặc trưng.

3. Ngành hóa chất và sản xuất hợp chất crom

3.1. Sản xuất sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇) và chromic acid (H₂CrO₄)

Sodium chromate được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất crom khác. Na₂CrO₄ bị axit hóa để tạo sodium dichromate hoặc chromic acid, là tiền chất quan trọng trong công nghiệp hóa chất.

3.2. Tổng hợp hợp chất crom hữu cơ trong dược phẩm và hóa học

Sodium chromate tham gia vào tổng hợp chất xúc tác, thuốc nhuộm và các chất trung gian hóa học, hỗ trợ trong các phản ứng oxy hóa mạnh để biến đổi hợp chất hữu cơ.

4. Ngành nhuộm và thuộc da

4.1. Nhuộm vải và dệt may

Sodium chromate được dùng làm chất cố định màu trong quá trình nhuộm vải. Na₂CrO₄ liên kết với các phân tử thuốc nhuộm tạo phức bền, giúp màu bám chắc hơn trên sợi vải.

4.2. Xử lý da thuộc

Trong ngành thuộc da, sodium chromate giúp làm tăng độ bền và chống mục nát của da. Ion Cr⁶⁺ liên kết với protein trong da, giúp da mềm và bền hơn.

5. Ngành sản xuất chất xúc tác và oxy hóa

5.1. Chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa

Sodium chromate đóng vai trò là chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa rượu thành aldehyde hoặc axit. CrO₄²⁻ nhận electron từ rượu, giúp chuyển hóa thành hợp chất mong muốn.

5.2. Xử lý nước thải và oxy hóa chất độc hại

Sodium chromate được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để oxy hóa các chất hữu cơ độc hại. Cromat hoạt động như một chất oxy hóa mạnh, phá vỡ các phân tử hữu cơ khó phân hủy.

6. Ngành hàng không và quân sự

6.1. Bảo vệ bề mặt nhôm trong máy bay

Trong ngành hàng không, sodium chromate được dùng để xử lý bề mặt nhôm, giúp chống ăn mòn cho các bộ phận máy bay. Tạo lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt nhôm khỏi tác động môi trường.

6.2. Sản xuất vật liệu nổ và pháo sáng

Sodium chromate còn được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ và pháo sáng nhờ tính oxy hóa mạnh. Nó cung cấp oxy cho quá trình cháy, làm tăng cường phản ứng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành xi mạ và xử lý bề mặt kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium chromate tetrahydrate chủ yếu được sử dụng trong quá trình xi mạ crom và xử lý bề mặt kim loại. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này chiếm khoảng 15% – 20% tổng lượng tiêu thụ sodium chromate trên toàn cầu.

2. Ngành sản xuất chất tạo màu và sơn

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong sản xuất màu sơn công nghiệp, thủy tinh, và gốm sứ, sodium chromate được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 10% – 15%. Đặc biệt, nó có vai trò quan trọng trong sản xuất màu sắc từ PbCrO₄ (màu vàng chì) đến Cr₂O₃ (màu xanh lá).

3. Ngành hóa chất và sản xuất hợp chất crom

  • Tỷ lệ sử dụng: Đây là lĩnh vực chiếm 30% – 40% lượng sodium chromate được sử dụng, chủ yếu trong sản xuất các hợp chất crom khác như sodium dichromatechromic acid, và các hợp chất crom hữu cơ dùng trong ngành dược phẩm và hóa học.

4. Ngành nhuộm và thuộc da

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium chromate được sử dụng trong ngành nhuộm vải và thuộc da với tỷ lệ khoảng 10% – 12%. Đây là một ứng dụng quan trọng giúp tạo ra màu sắc bền và xử lý da một cách hiệu quả.

5. Ngành xử lý nước thải và oxy hóa

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium chromate cũng được sử dụng trong xử lý nước thải và oxy hóa các chất hữu cơ độc hại, chiếm khoảng 5% – 8% tổng nhu cầu. Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và các cơ sở xử lý chất thải công nghiệp.

6. Ngành quân sự và hàng không

  • Tỷ lệ sử dụng: Mặc dù sử dụng sodium chromate trong ngành quân sự và hàng không khá thấp, chỉ khoảng 2% – 5%, nhưng nó có vai trò quan trọng trong các ứng dụng như bảo vệ bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các bộ phận máy bay.

Sodium chromate tetrahydrate - Na2CrO4.4H2O

4. Mua Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium chromate tetrahydrate ở đâu, mua bán Na2CrO4.4H2O ở hà nội, mua bán Sodium chromate tetrahydrate giá rẻ. Mua bán Na2CrO4.4H2O dùng trong ngành xi mạ, sơn, nhuộm,…

Nhập khẩu Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O cung cấp Sodium chromate tetrahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0