Sodium Chromate dùng trong sản xuất crom và hợp kim crom

Sodium Chromate dùng trong sản xuất thuốc nhuộm

Ứng dụng của Sodium Chromate dùng trong sản xuất crom và hợp kim crom

Sodium Chromate dùng trong sản xuất crom và hợp kim crom đóng vai trò quan trọng như một nguồn cung cấp crom tinh khiết, góp phần vào quá trình tạo ra các hợp kim có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp luyện kim và chế tạo vật liệu tiên tiến.

1. Sản xuất Crom kim loại

Ứng dụng: Sodium Chromate được sử dụng làm nguyên liệu chính để điều chế crom kim loại. Trong quá trình sản xuất, Sodium Chromate được chuyển hóa thành oxit crom (Cr₂O₃). Sau đó, quá trình điện phân hoặc hoàn nguyên nhiệt sẽ tạo ra crom kim loại tinh khiết.

Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate bị khử thành Cr₂O₃ theo phản ứng: Na2CrO4+C→Cr2O3+Na2O+CO

Tiếp theo, Cr₂O₃ được điện phân hoặc khử bằng nhôm: Cr2O3+2Al→2Cr+Al2O3

Hiện tượng vật lý: Cr₂O₃ tạo lớp kết tủa màu xanh lá. Khi bị khử, crom kim loại lắng xuống dưới dạng tinh thể màu bạc sáng.

2. Làm nguyên liệu sản xuất hợp kim chứa Crom

Ứng dụng: Sodium Chromate được chuyển hóa thành crom kim loại và kết hợp với sắt, nickel hoặc cobalt. Hợp kim này dùng trong sản xuất thép không gỉ, hợp kim siêu cứng.

Cơ chế hoạt động: Cr₂O₃ được hoàn nguyên bằng nhôm hoặc silic trong lò luyện kim: Cr2O3+3Si→2Cr+3SiO2

Crom kim loại sau đó được hòa tan vào hợp kim nền, tạo hợp kim có độ bền cao.

Hiện tượng vật lý: Kim loại nóng chảy ở nhiệt độ cao. Crom kết hợp với hợp kim nền và tạo thành cấu trúc mạng tinh thể cứng.

3. Tăng độ bền chống ăn mòn của hợp kim crom

Ứng dụng: Hợp kim chứa crom có tính chống oxy hóa cao. Sodium Chromate giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt hợp kim.

Cơ chế hoạt động: Khi hợp kim chứa crom tiếp xúc với không khí, crom phản ứng với oxy tạo lớp Cr₂O₃: 4Cr+3O2→2Cr2O3

Lớp oxit này ngăn chặn quá trình oxy hóa tiếp theo.

Hiện tượng vật lý: Bề mặt kim loại chuyển sang màu xám bạc. Lớp Cr₂O₃ mỏng nhưng bền vững, giúp chống gỉ sét.

4. Chất xúc tác trong luyện kim

Ứng dụng: Sodium Chromate được dùng làm chất xúc tác trong luyện kim để kiểm soát quá trình oxy hóa-khử. Nó giúp loại bỏ tạp chất và tối ưu hóa điều kiện phản ứng.

Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate duy trì nồng độ oxy ổn định trong lò luyện: Na2CrO4→Na2O+CrO3

CrO₃ là tác nhân oxy hóa mạnh, giúp loại bỏ tạp chất như carbon, lưu huỳnh trong hợp kim.

Hiện tượng vật lý: Khi phản ứng xảy ra, sinh nhiệt mạnh. Tạp chất bị oxy hóa tạo ra khí thoát ra khỏi hợp kim.

5. Làm sạch bề mặt hợp kim crom

Ứng dụng: Sodium Chromate được dùng để tẩy rửa hợp kim sau quá trình luyện kim. Nó giúp loại bỏ bụi kim loại và tạp chất trên bề mặt.

Cơ chế hoạt động: Sodium Chromate phản ứng với oxit kim loại và hợp chất hữu cơ, tạo ra các sản phẩm dễ hòa tan:

Na2CrO4+Fe2O3→NaFeO2+CrO3Các sản phẩm này sau đó được rửa trôi bằng nước hoặc axit nhẹ.

Hiện tượng vật lý: Bọt khí nhỏ xuất hiện trong dung dịch. Bề mặt hợp kim trở nên sáng bóng sau khi rửa sạch.

Sodium Chromate dùng trong sản xuất crom và hợp kim crom

Tỷ lệ sử dụng Sodium Chromate dùng trong sản xuất crom và hợp kim crom

1. Tỷ lệ Sodium Chromate trong sản xuất crom kim loại (30 – 50%)

Sodium Chromate cung cấp ion crom trong sản xuất crom kim loại. Phương pháp khử bằng nhiệt hoặc điện phân sử dụng tỷ lệ 30 – 50%. Nếu tỷ lệ quá thấp, hiệu suất thu hồi crom giảm. Nếu tỷ lệ quá cao, chi phí tăng và hóa chất dư thừa.

2. Tỷ lệ Sodium Chromate trong sản xuất hợp kim chứa crom (20 – 40%)

Sodium Chromate cung cấp crom trong quá trình luyện kim hợp kim chứa crom. Hợp kim như thép không gỉ hoặc niken-crom cần crom để đảm bảo tính chất cơ học. Tỷ lệ sử dụng Sodium Chromate dao động từ 20 – 40%. Nếu tỷ lệ thấp, hợp kim không đạt tiêu chuẩn về độ bền. Nếu tỷ lệ cao, crom dư thừa làm thay đổi đặc tính hợp kim.

3. Tỷ lệ Sodium Chromate để tăng độ bền và chống ăn mòn (5 – 15%)

Sodium Chromate giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của hợp kim crom. Hóa chất này được sử dụng trong xử lý nhiệt hoặc phủ bề mặt. Tỷ lệ thích hợp dao động từ 5 – 15%. Nếu tỷ lệ thấp, lớp bảo vệ crom không hình thành đầy đủ. Nếu tỷ lệ cao, kim loại có thể giòn hoặc thay đổi cấu trúc.

4. Tỷ lệ Sodium Chromate trong vai trò chất xúc tác luyện kim (2 – 10%)

Sodium Chromate được sử dụng làm chất xúc tác trong luyện kim. Hóa chất giúp kiểm soát các phản ứng oxy hóa-khử. Tỷ lệ thường dao động từ 2 – 10%, tùy vào loại hợp kim. Nếu lượng hóa chất quá thấp, hiệu quả xúc tác giảm. Nếu tỷ lệ cao, có thể ảnh hưởng đến kết tinh kim loại.

5. Tỷ lệ Sodium Chromate trong làm sạch bề mặt hợp kim crom (3 – 7%)

Sodium Chromate được sử dụng trong dung dịch làm sạch hợp kim crom. Dung dịch này giúp loại bỏ tạp chất và oxit bề mặt. Tỷ lệ phổ biến dao động từ 3 – 7%. Nếu nồng độ quá thấp, làm sạch không hiệu quả. Nếu nồng độ cao, hợp kim có thể bị ăn mòn.

Quy trình sử dụng Sodium Chromate dùng trong sản xuất crom và hợp kim crom

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Sodium Chromate được cân đo chính xác theo tỷ lệ yêu cầu. Hóa chất này thường ở dạng bột màu vàng hoặc tinh thể. Dung môi sử dụng có thể là nước, axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc các chất khử như than cốc (C) và ferrosilicon (FeSi). Các chất phụ gia như chất xúc tác hoặc chất tạo bọt cũng được chuẩn bị để hỗ trợ quá trình phản ứng.

2. Hòa tan Sodium Chromate

Sodium Chromate được hòa tan vào dung dịch phù hợp. Nếu sản xuất crom kim loại, Sodium Chromate thường hòa tan trong dung dịch axit mạnh như H₂SO₄ hoặc HCl. Trong sản xuất hợp kim crom, Sodium Chromate có thể trộn với các oxit kim loại khác như Fe₂O₃, Al₂O₃ để tạo ra hỗn hợp luyện kim.

Quá trình hòa tan được kiểm soát bằng cách khuấy liên tục. Mục đích là để đảm bảo phân tán đồng đều Sodium Chromate trong dung dịch. Nhiệt độ dung dịch thường duy trì từ 50 – 80°C để tăng tốc độ hòa tan.

3. Thực hiện phản ứng tạo crom

Sodium Chromate sau khi hòa tan được đưa vào lò phản ứng hoặc bể điện phân. Tùy vào phương pháp sản xuất, phản ứng xảy ra theo các cơ chế khác nhau:

  • Phương pháp khử nhiệt: Sodium Chromate được nung nóng cùng chất khử như than cốc (C) hoặc FeSi. Phản ứng khử xảy ra theo phương trình: bNa2CrO4+2C→Cr+Na2CO3+CO. Crom kim loại được thu hồi dưới dạng khối rắn hoặc bột crom tinh khiết.
  • Phương pháp điện phân: Sodium Chromate được chuyển thành dung dịch điện phân, trong đó ion CrO₄²⁻ bị khử tại cực âm để tạo ra crom kim loại.

    Crom kết tủa tại điện cực và được thu hồi sau quá trình điện phân.

  • Phương pháp luyện kim hợp kim: Sodium Chromate phản ứng với sắt hoặc niken để tạo hợp kim Fe-Cr hoặc Ni-Cr. Hợp kim này dùng trong sản xuất thép không gỉ hoặc hợp kim chịu nhiệt.

4. Kiểm soát nhiệt độ và áp suất

Quá trình khử hoặc điện phân yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và áp suất.

  • Khử nhiệt: Nhiệt độ thường duy trì từ 1200 – 1600°C để đảm bảo phản ứng khử hoàn toàn. Nếu nhiệt độ thấp, sản phẩm thu hồi có tạp chất. Nếu quá cao, crom có thể bị bay hơi hoặc tạo hợp chất không mong muốn.
  • Điện phân: Dung dịch điện phân duy trì ở nhiệt độ 60 – 80°C để tối ưu hiệu suất. Điện áp điều chỉnh từ 4 – 8V để kiểm soát tốc độ kết tủa crom.
  • Luyện kim hợp kim: Áp suất và nhiệt độ trong lò luyện phải duy trì ổn định. Nếu điều kiện dao động, hợp kim có thể không đồng nhất hoặc chứa pha tạp chất.

 

Mua Sodium Chromate – Na2CrO4 ở đâu?

Hiện tại,  Sodium Chromate – Na2CrO4  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Chromate – Na2CrO4    được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Chromate – Na2CrO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Sodium Chromate – Na2CrO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Sodium Chromate – Na2CrO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Chromate – Na2CrO4 ở đâu, mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4 ở Hà Nội, mua bán Sodium Chromate – Na2CrO4 giá rẻ, Mua bán  Sodium Chromate – Na2CrO4    

Nhập khẩu Sodium Chromate – Na2CrO4, cung cấp Sodium Chromate – Na2CrO4    .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0