Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Sodium Chloroacetate (C₂H₂O₂ClNa) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C₂H₂O₂ClNa. Đây là một muối natri của axit chloroacetic, có dạng bột trắng, dễ tan trong nước. Sodium Chloroacetate được sử dụng chủ yếu trong sản xuất dược phẩm, hóa chất công nghiệp, và nông nghiệp. Nó thường được dùng như một chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Đặc biệt trong quá trình sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và các phụ gia khác. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong phản ứng sinh học, như ức chế enzym.
1. Giới thiệu về Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa)
Sodium chloroacetate (Natri Clo Axetat), có công thức hóa học là C₂H₃O₂ClNa, là một hợp chất hữu cơ chứa clo và natri. Thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp. Chất này là một muối natri của acid chloroacetic, có tính chất dễ tan trong nước.
Sodium chloroacetate có màu trắng, dạng tinh thể hoặc bột. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, các chất hóa học dùng trong dược phẩm. Cũng như trong ngành công nghiệp hóa chất tổng hợp. Một trong những ứng dụng phổ biến của sodium chloroacetate là trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Đặc biệt là khi cần tạo ra các nhóm chloroacetyl.
Ngoài ra, sodium chloroacetate còn được sử dụng trong nghiên cứu sinh học. Như một tác nhân có khả năng ức chế enzym. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chất này có thể được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu về sự thay đổi cấu trúc của protein hoặc các quá trình sinh học khác.
Tuy nhiên, sodium chloroacetate là một chất có tính ăn mòn và có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được xử lý cẩn thận. Do đó, khi sử dụng hợp chất này, người ta cần tuân thủ các quy định an toàn để tránh các tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa)
Tính chất vật lý:
-
Ngoại quan:
Sodium Chloroacetate là một bột màu trắng, dễ dàng hòa tan trong nước. Nó có thể tồn tại dưới dạng muối khan hoặc muối ngậm nước. -
Hòa tan:
Nó dễ dàng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit yếu. Tuy nhiên, nó ít tan trong các dung môi hữu cơ như rượu. -
Điểm nóng chảy:
Sodium Chloroacetate có nhiệt độ nóng chảy cao, nhưng không có thông số chính xác cho điểm nóng chảy, do tính chất của các muối vô cơ thường thay đổi tùy theo sự phân hủy khi đun nóng. -
Khối lượng phân tử:
C₂H₂O₂ClNa có khối lượng phân tử là 144.49 g/mol. -
Tính axit:
Dung dịch của Sodium Chloroacetate trong nước có tính axit nhẹ, vì nó dễ dàng phân ly để tạo ra ion chloroacetate (C₂H₂O₂Cl⁻) và ion sodium (Na⁺).
Tính chất hóa học:
-
Phản ứng với nước:
Khi hòa tan trong nước, Sodium Chloroacetate phân ly thành ion Na⁺ và C₂H₂O₂Cl⁻, tạo ra dung dịch có tính axit yếu. Phản ứng này không giải phóng khí hoặc tạo ra sản phẩm đáng chú ý.C2H2O2ClNa→H2ONa++C2H2O2Cl−
-
Phản ứng với axit mạnh:
Sodium Chloroacetate có thể phản ứng với các axit mạnh, như HCl, để giải phóng axit chloroacetic (CClH₂COOH) và tạo muối natri tương ứng.C2H2O2ClNa+HCl→CClH2COOH+NaCl
-
Phản ứng với các base mạnh:
Sodium Chloroacetate có thể phản ứng với các base mạnh, như NaOH, để tạo ra axit chloroacetic tự do và muối natri của base đó. -
Ức chế enzym:
Trong sinh học, Sodium Chloroacetate được biết đến như một chất ức chế enzym, đặc biệt là các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp axit amin và các phản ứng sinh hóa khác. -
Phản ứng với các hợp chất hữu cơ:
Sodium Chloroacetate có thể tham gia vào các phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tạo ra các derivatives của axit chloroacetic, như trong sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
3. Cấu tạo của Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa)
Cấu trúc phân tử:
-
Phần ion natri (Na⁺):
-
Ion natri (Na⁺) liên kết với nhóm axit chloroacetate trong công thức phân tử.
-
-
Nhóm axit chloroacetate (C₂H₂O₂Cl⁻):
-
Nhóm -COOH (carboxyl): Cấu trúc cơ bản của nhóm axit gồm một nguyên tử carbon (C) liên kết với một nguyên tử oxy (O) bằng liên kết đôi, và một nhóm hydroxyl (-OH).
-
Nhóm -CH₂Cl (chloro): Nguyên tử clo (Cl) gắn vào nguyên tử carbon của nhóm methyl (-CH₂), tạo nên sự thay thế của hydrogen bằng chlorine ở vị trí này.
-
Sơ đồ cấu trúc:
-
Trong đó:
-
C là nguyên tử carbon trung tâm.
-
Cl là nguyên tử clo liên kết với carbon.
-
COOH là nhóm carboxyl (-COOH) gồm một nguyên tử carbon liên kết với hai nguyên tử oxy (một liên kết đôi với oxy và một liên kết đơn với nhóm hydroxyl -OH).
-
Ion Na⁺ (natri) gắn với nhóm chloroacetate dưới dạng muối.
-
4. Ứng dụng của Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa)
-
Sản xuất dược phẩm:
-
Là chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm, đặc biệt trong sản xuất thuốc điều trị các rối loạn enzym.
-
-
Công nghiệp nông nghiệp:
-
Dùng làm nguyên liệu cho việc chế tạo thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ, bảo vệ cây trồng.
-
-
Ức chế enzym:
-
Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt là trong việc ức chế một số enzym trong các thí nghiệm sinh hóa.
-
-
Sản xuất hóa chất công nghiệp:
-
Dùng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các derivatives của axit chloroacetic.
-
Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, dược phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Chloroacetate (C2H2O2ClNa) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.