Sodium Bifluoride dùng chế tạo vật liệu chịu nhiệt

Solvent 150 dùng trong nhựa và cao su

Ứng dụng của Sodium Bifluoride dùng chế tạo vật liệu chịu nhiệt

Sodium Bifluoride dùng chế tạo vật liệu chịu nhiệt đang ngày càng trở thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu chịu nhiệt, nhờ vào khả năng cải thiện độ bền và tính ổn định của các sản phẩm trong môi trường nhiệt độ cao.

1. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt gốm chịu axit

Ứng dụng: Sodium Bifluoride (NaHF₂) được sử dụng trong sản xuất gốm chịu nhiệt, đặc biệt là gốm chịu axit. Việc bổ sung NaHF₂ giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt. Tăng cường tính ổn định của vật liệu gốm trong các môi trường nhiệt độ cao. Đồng thời chống lại sự ăn mòn của các axit.

Cơ chế hoạt động: Khi kết hợp NaHF₂ với các oxit kim loại như alumina (Al₂O₃) hoặc silica (SiO₂). Một phản ứng trao đổi ion xảy ra. NaHF₂ cung cấp ion fluoride, tạo thành hợp chất AlF₃ hoặc SiF₄. Những hợp chất này tạo ra lớp bảo vệ bền vững. Giúp gốm có độ chịu nhiệt cao hơn và khả năng chống lại môi trường axit.

2. Tăng cường tính chịu nhiệt của xi măng

Ứng dụng: NaHF₂ được sử dụng để cải thiện khả năng chịu nhiệt của xi măng trong các ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt trong các lò nung hoặc các công trình chịu tác động nhiệt độ cao. Việc bổ sung NaHF₂ giúp tăng cường tính bền vững của xi măng dưới tác động của nhiệt.

Cơ chế hoạt động: Khi NaHF₂ được thêm vào xi măng, nó phản ứng với các hợp chất trong xi măng. Đặc biệt là oxit calcium (CaO), để tạo ra calcium fluoride (CaF₂). CaF₂ có khả năng chịu nhiệt cao và ổn định hơn các thành phần oxit trong xi măng. Phản ứng này giúp cải thiện khả năng chống nứt vỡ và phân hủy của xi măng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

3. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt trong công nghiệp luyện kim

Ứng dụng: Trong công nghiệp luyện kim, Sodium Bifluoride đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vật liệu chịu nhiệt cho các lò luyện kim. Nó giúp gia tăng độ bền của các vật liệu này khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Đặc biệt là trong quá trình sản xuất thép.

Cơ chế hoạt động: NaHF₂ tác dụng với các hợp chất oxit kim loại trong môi trường nhiệt độ cao. Quá trình phản ứng tạo ra các fluorides kim loại như calcium fluoride (CaF₂) và magnesium fluoride (MgF₂). Giúp cải thiện tính bền vững của vật liệu chịu nhiệt. Những hợp chất fluorides này có điểm nóng chảy cao và độ ổn định tuyệt vời dưới nhiệt độ cao.

4. Tạo lớp phủ chịu nhiệt cho bề mặt kim loại

Ứng dụng: Sodium Bifluoride được sử dụng để tạo lớp phủ fluorides trên bề mặt kim loại. Lớp phủ này giúp tăng cường tính chống mài mòn và cải thiện khả năng chịu nhiệt của kim loại. Đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu tác động của nhiệt và mài mòn.

Cơ chế hoạt động: NaHF₂ phản ứng với oxit kim loại trong môi trường nóng chảy. Tạo ra các hợp chất fluorides như FeF₃ (iron fluoride). Lớp phủ fluorides này có tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn và mài mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Nó bảo vệ kim loại khỏi các tác động xấu từ nhiệt và sự tác động hóa học.

5. Tạo hợp chất fluor hóa trong vật liệu chịu nhiệt

Ứng dụng: NaHF₂ được sử dụng để tạo hợp chất fluor hóa trong vật liệu chịu nhiệt. Các hợp chất này giúp cải thiện độ bền và tính ổn định của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, vật liệu này có khả năng duy trì tính năng chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động: NaHF₂ tác dụng với oxit kim loại như silica (SiO₂) hoặc alumina (Al₂O₃) để tạo thành các fluorides ổn định như AlF₃ hoặc SiF₄. Những hợp chất fluor này có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Làm tăng độ bền của vật liệu khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và các tác nhân ăn mòn khác.

Sodium Bifluoride dùng chế tạo vật liệu chịu nhiệt

Tỷ lệ sử dụng Sodium Bifluoride dùng chế tạo vật liệu chịu nhiệt

  1. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt gốm chịu axit: Tỷ lệ sử dụng NaHF₂ thường dao động từ 1-5% theo khối lượng của hỗn hợp gốm. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo loại gốm và yêu cầu về khả năng chịu nhiệt.
  2. Tăng cường tính chịu nhiệt của xi măng: NaHF₂ có thể được sử dụng ở tỷ lệ từ 0.5-3% so với tổng khối lượng xi măng. Tỷ lệ này được điều chỉnh dựa trên yêu cầu về tính chịu nhiệt. Và khả năng chống lại các tác động nhiệt độ cao.
  3. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt trong công nghiệp luyện kim: Trong quá trình sản xuất vật liệu chịu nhiệt cho lò luyện kim. NaHF₂ thường được sử dụng từ 2-10% trong hỗn hợp oxit kim loại. Tùy vào loại kim loại và yêu cầu về nhiệt độ làm việc của vật liệu.
  4. Tạo lớp phủ chịu nhiệt cho bề mặt kim loại: Khi sử dụng NaHF₂ để tạo lớp phủ trên bề mặt kim loại. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1-4% tùy theo loại kim loại và điều kiện sử dụng lớp phủ.
  5. Tạo hợp chất fluor hóa trong vật liệu chịu nhiệt: Sodium Bifluoride thường được sử dụng với tỷ lệ 1-5% trong các hợp chất fluor hóa khi sản xuất vật liệu chịu nhiệt. Tỷ lệ này giúp tạo ra các hợp chất fluor ổn định. Có khả năng chịu nhiệt và bền vững.

Quy trình sử dụng Sodium Bifluoride dùng chế tạo vật liệu chịu nhiệt

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính: Sodium Bifluoride (NaHF₂), các hợp chất kim loại hoặc oxit kim loại (như SiO₂, Al₂O₃, CaO). Và các thành phần khác như silica (SiO₂) hoặc alumina (Al₂O₃) nếu cần thiết.
  • Thiết bị: Cần chuẩn bị các thiết bị chịu được nhiệt độ cao, bao gồm các lò nung, máy trộn. Bình phản ứng, thiết bị khuấy trộn, và hệ thống làm mát nếu cần.

2. Trộn và hòa tan Sodium Bifluoride

  • Hòa tan NaHF₂: NaHF₂ được hòa tan trong dung dịch nước hoặc pha vào các hợp chất kim loại để tạo ra hỗn hợp đồng nhất. Khi trộn với các hợp chất kim loại, NaHF₂ cung cấp ion fluoride (F⁻). Tạo ra các hợp chất fluor giúp tăng cường tính chịu nhiệt của vật liệu.
  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ Sodium Bifluoride được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng NaHF₂ dao động từ 1-5% theo khối lượng.

3. Tiến hành phản ứng hóa học

  • Phản ứng giữa NaHF₂ và các oxit kim loại: NaHF₂ sẽ phản ứng với các hợp chất oxit kim loại như silica (SiO₂), alumina (Al₂O₃), hoặc calcium oxide (CaO), tạo ra các hợp chất fluor như SiF₄, AlF₃ hoặc CaF₂. Các hợp chất này có khả năng chịu nhiệt cao và giúp tăng cường độ bền cho vật liệu.
    • Ví dụ, phản ứng với oxit kim loại: NaHF2+SiO2→SiF4+Na2O3

4. Tinh chế và gia nhiệt

  • Gia nhiệt để tạo hợp chất fluor: Sau khi trộn và phản ứng, hỗn hợp cần được gia nhiệt trong các lò nung hoặc thiết bị phản ứng thích hợp. Nhiệt độ gia nhiệt cần được kiểm soát chính xác để các phản ứng hóa học xảy ra hiệu quả mà không gây phân hủy các thành phần quan trọng.
  • Tách tạp chất: Các tạp chất hoặc sản phẩm phụ cần được tách ra khỏi vật liệu chính bằng các phương pháp như lọc, chưng cất hoặc kết tủa.

5. Làm nguội và đóng gói

  • Làm nguội: Sau khi quá trình phản ứng kết thúc, vật liệu cần được làm nguội từ từ để đảm bảo không gây nứt vỡ hoặc biến dạng do sốc nhiệt. Thường sử dụng hệ thống làm mát có kiểm soát nhiệt độ để duy trì sự ổn định của vật liệu.
  • Đóng gói: Sau khi vật liệu nguội và hoàn thiện, sản phẩm cuối cùng được đóng gói và lưu trữ. Vật liệu này có thể được sử dụng trực tiếp hoặc tiếp tục gia công. Như tạo lớp phủ chịu nhiệt cho bề mặt kim loại hoặc chế tạo gốm chịu nhiệt.

6. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra tính chịu nhiệt: Sản phẩm cuối cùng cần được kiểm tra. Để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và độ bền. Các phương pháp kiểm tra có thể bao gồm thử nghiệm độ bền cơ học ở nhiệt độ cao và kiểm tra khả năng chống mài mòn.
  • Kiểm tra độ tinh khiết: Cần kiểm tra độ tinh khiết của hợp chất fluor để đảm bảo không có tạp chất làm giảm chất lượng vật liệu chịu nhiệt.

 

Mua Sodium Biflorua – NaHF2 ở đâu?

Hiện tại,  Sodium Biflorua – NaHF2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Biflorua – NaHF2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Biflorua – NaHF2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Biflorua – NaHF2   của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Biflorua – NaHF2   giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Biflorua – NaHF2 ở đâu, mua bán Sodium Biflorua – NaHF2 ở Hà Nội, mua bán Sodium Biflorua – NaHF2   giá rẻ, Mua bán Sodium Biflorua – NaHF2      

Nhập khẩu Sodium Biflorua – NaHF2, cung cấp Sodium Biflorua – NaHF2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0