Sodium Benzoate hay được còn được gọi là C6H5COONa. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Benzoate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Sodium Benzoate là gì?
Sodium Benzoate (Natri Benzoat), có công thức hóa học C₆H₅COONa, là muối natri của axit benzoic. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất bảo quản. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và nấm men. Natri Benzoat có thể được tìm thấy trong các sản phẩm. Ví dụ như nước giải khát, gia vị, đồ hộp, mỹ phẩm và thuốc.
Sodium Benzoate được sản xuất thông qua phản ứng giữa axit benzoic và natri hydroxide (NaOH). Nó tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn và có mùi nhẹ, đặc trưng của axit benzoic. Mặc dù được công nhận là an toàn khi sử dụng trong các giới hạn cho phép. Nhưng việc tiêu thụ quá mức sodium benzoate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Bao gồm kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Đặc biệt, khi kết hợp với vitamin C (axit ascorbic) dưới điều kiện nhiệt độ cao. Sodium Benzoate có thể chuyển hóa thành benzene, một chất gây ung thư.
Ngoài vai trò trong thực phẩm, Sodium Benzoate còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, mỹ phẩm, và các sản phẩm tẩy rửa. Nhờ vào tính chất bảo quản và khả năng chống oxi hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cần tuân thủ đúng các quy định để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Benzoate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Benzoate?
Tính chất Sodium Benzoate
Tính chất vật lý
-
Dạng tồn tại: Sodium Benzoate xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn, không màu, có thể dễ dàng tan trong nước.
-
Mùi: Nó có mùi nhẹ đặc trưng của axit benzoic. Nhưng thường không rõ rệt khi ở dạng tinh thể hoặc bột.
-
Độ tan: Natri Benzoat dễ tan trong nước (từ 0,3 g đến 1 g trong 100 mL nước ở 25°C). Nó cũng tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Sodium Benzoate là khoảng 300°C.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Sodium Benzoate là 144,11 g/mol.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit mạnh: Sodium Benzoate có thể phản ứng với axit mạnh. Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄), tạo ra axit benzoic (C₆H₅COOH). Phản ứng này là một phản ứng trao đổi muối.
C₆H₅COONa+H₂SO₄→C₆H₅COOH+Na₂SO₄
-
Phản ứng với các oxit kim loại: Sodium Benzoate có thể phản ứng với các oxit kim loại (như oxit đồng(II)) để tạo thành muối mới và giải phóng khí.
-
Khả năng kháng khuẩn và kháng nấm: Cobalt Benzoate có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm. Làm cho nó trở thành một chất bảo quản hiệu quả trong thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm dược phẩm.
-
Phản ứng với axit ascorbic (vitamin C): Khi Sodium Benzoate kết hợp với axit ascorbic dưới điều kiện nhiệt độ cao. Có thể tạo ra benzene (C₆H₆), một hợp chất có tính chất gây ung thư. Do đó, cần tránh sự kết hợp này trong sản phẩm thực phẩm.
-
Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi được đun nóng ở nhiệt độ cao, Sodium Benzoate có thể phân hủy và tạo ra các sản phẩm như benzen. Đặc biệt trong môi trường có mặt của các chất oxi hóa hoặc khi tiếp xúc với các axit mạnh.
Cấu tạo của Sodium Benzoate
Cấu trúc phân tử:
- Nhóm benzoat (C6H5COO): Đây là nhóm gốc benzoic, bao gồm một vòng benzen (C6H5) liên kết với nhóm carboxyl (-COO).
- Nhóm natri (Na): Nhóm natri liên kết với nhóm carboxyl, tạo thành muối natri của axit benzoic.
Cấu trúc phân tử của Sodium Benzoate có thể mô tả như sau:
- Vòng benzen (C6H5) gắn với nhóm -COO (carboxyl).
- Nhóm -COO kết hợp với ion natri (Na+) để tạo thành muối natri.
Trong đó:
- C6H5: Vòng benzen.
- C: Cacbon liên kết với nhóm carboxyl (-COO).
- COO: Nhóm carboxyl, kết hợp với ion natri (Na+).
Ứng dụng của Sodium Benzoate
- Bảo quản thực phẩm: Ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc trong thực phẩm và đồ uống.
- Mỹ phẩm, dược phẩm: Bảo vệ sản phẩm khỏi vi sinh vật.
- Công nghiệp dệt may: Duy trì độ bền màu của vải.
- Chống oxi hóa: Ngăn ngừa oxi hóa trong dầu mỡ.
- Giảm mùi: Khử mùi trong các sản phẩm hóa học.
- Công nghiệp giấy: Ngăn vi sinh vật trong quá trình sản xuất giấy.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Benzoate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.