Sodium Aluminate – NaAlO2 là gì?

Sodium Aluminate dùng sản xuất nhôm oxit

Sodium Aluminate – NaAlO2 là gì? Sodium Aluminate (NaAlO₂) là một hợp chất vô cơ chứa nhôm (Al), natri (Na) và oxy (O), có tính kiềm mạnh, thường được sử dụng trong xử lý nước, sản xuất giấy, xi măng chịu nhiệt, công nghiệp hóa chất và luyện kim.

Trong nước, Sodium Aluminate hòa tan và tạo thành ion Aluminate (AlO₂⁻) hoặc phức hợp Al(OH)₄⁻, giúp tăng độ pH và hoạt động như một chất keo tụ hiệu quả.

Phương pháp sản xuất Sodium Aluminate – NaAlO2 là gì?

1. Phương pháp Nung Chảy (Từ Quặng Bauxite hoặc Nhôm Hydroxit)

Quy trình

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng quặng Bauxite (Al₂O₃·xH₂O) hoặc Nhôm Hydroxit (Al(OH)₃).
  2. Nung với Natri Hydroxit (NaOH) ở nhiệt độ cao (900 – 1100°C): Al(OH)₃ + NaOH → NaAlO₂ + 2H₂O hoặc Al₂O₃ + 2NaOH → 2NaAlO₂ + H₂O
  3. Làm nguội và nghiền nhỏ để thu được Sodium Aluminate dạng bột.

Ưu điểm: Sản xuất đơn giản, tận dụng quặng nhôm tự nhiên. Tạo sản phẩm tinh khiết, ít tạp chất.

Nhược điểm: Tiêu tốn nhiều năng lượng do cần nhiệt độ cao.

2. Phương pháp Hòa Tan Nhôm Kim Loại trong Dung Dịch Kiềm

Quy trình

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng Nhôm kim loại (Al) và dung dịch Natri Hydroxit (NaOH).
  2. Hòa tan nhôm trong NaOH (phản ứng nhiệt tỏa nhiều nhiệt, cần kiểm soát chặt chẽ):
    2Al + 2NaOH + 6H₂O → 2NaAl(OH)₄ + 3H₂↑
  3. Cô đặc dung dịch và sấy khô để thu Sodium Aluminate ở dạng bột hoặc dung dịch.

Ưu điểm: Hiệu suất cao, tạo sản phẩm có độ tinh khiết cao. Phản ứng xảy ra nhanh, dễ kiểm soát.

Nhược điểm: Cần nguồn nhôm kim loại chất lượng cao, chi phí nguyên liệu đắt đỏ hơn. Sinh ra khí hydro (H₂), có nguy cơ cháy nổ nếu không kiểm soát tốt.

 Sodium Aluminate - NaAlO2 là gì?

Nguyên liệu sản xuất Sodium Aluminate – NaAlO2 là gì?

1. Nguyên liệu chính

1.1. Nguồn nhôm

  • Bauxite (Al₂O₃·xH₂O): Khoáng chất giàu nhôm, phổ biến trong sản xuất công nghiệp.
  • Nhôm Hydroxit (Al(OH)₃): Một dạng hợp chất trung gian trong quá trình tinh chế nhôm.
  • Nhôm kim loại (Al): Dùng trong phương pháp hòa tan nhôm với NaOH, tạo Sodium Aluminate có độ tinh khiết cao.

1.2. Chất kiềm: Natri Hydroxit (NaOH): Đóng vai trò là chất phản ứng với nhôm hoặc Bauxite để tạo ra Sodium Aluminate.

1.3. Nước (H₂O): Dùng trong quá trình hòa tan và kiểm soát phản ứng.

2. Chất phụ trợ và điều kiện sản xuất

  • Chất xúc tác (trong một số quy trình đặc biệt): Giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm tiêu hao năng lượng.
  • Nhiệt độ cao (900 – 1100°C trong phương pháp nung chảy): Giúp chuyển hóa quặng nhôm thành Sodium Aluminate.
  • Kiểm soát áp suất (trong một số quy trình thủy luyện): Giúp tăng hiệu suất phản ứng và độ tinh khiết của sản phẩm.

 

Phân bố

1. Trung Quốc

  • nhà sản xuất lớn nhất do nguồn quặng bauxite dồi dào và ngành công nghiệp hóa chất phát triển mạnh.
  • Được sử dụng chủ yếu trong xử lý nước thải công nghiệpsản xuất nhôm oxit.

2. Hoa Kỳ

  • Sodium Aluminate chủ yếu được sản xuất để phục vụ ngành công nghiệp giấyhóa chất xử lý nước.
  • Các công ty sản xuất tập trung ở Texas, Ohio và một số bang công nghiệp khác.

3. Ấn Độ

  • Là một trong những nước khai thác bauxite lớn, nguồn nguyên liệu chính để sản xuất Sodium Aluminate.
  • Ứng dụng phổ biến trong công nghiệp bê tôngxây dựng.

4. Đức

  • Sử dụng Sodium Aluminate trong công nghiệp hóa chất cao cấp, đặc biệt là xử lý nước thải đô thị.
  • Công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.

5. Nga

  • Khai thác nhiều quặng nhôm phục vụ sản xuất Sodium Aluminate.
  • Được dùng trong ngành luyện kimtinh chế nhôm.

6. Brazil

  • Tập trung khai thác bauxite và sản xuất Sodium Aluminate để xuất khẩu sang các nước lân cận.
  • Ứng dụng chủ yếu trong nông nghiệp và sản xuất phân bón.

 

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2 Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0