Sodium Aluminate dùng xử lý nước và nước thải

Sodium Aluminate - Chất trợ chảy gốm sứ

Ứng dụng của Sodium Aluminate dùng xử lý nước và nước thải

Sodium Aluminate dùng xử lý nước và nước thải là một tác nhân keo tụ hiệu quả, giúp loại bỏ tạp chất, ổn định pH và cải thiện chất lượng nước trong các quy trình công nghiệp và môi trường.

1. Tạo bông keo tụ trong xử lý nước uống

Ứng dụng: Sodium Aluminate được sử dụng để làm trong nước bằng cách tạo bông keo tụ. Nó giúp loại bỏ các hạt lơ lửng và tạp chất hữu cơ. Hợp chất này thường được thêm vào nước với nồng độ 10-50 mg/L. Sau khi khuấy trộn, các hạt keo tụ sẽ lắng xuống, giúp tách nước sạch.

Cơ chế hoạt động: Sodium Aluminate thủy phân trong nước tạo thành nhôm hydroxit (Al(OH)₃). Chất này có khả năng kết dính các hạt lơ lửng, tạo thành bông keo tụ. Các bông này có kích thước lớn hơn và dễ dàng lắng xuống đáy bể lắng.

Phản ứng hóa học xảy ra: NaAlO2+2H2O→Al(OH)3↓+NaOH. Al(OH)₃ có cấu trúc mạng mở, giúp hấp phụ tạp chất và làm trong nước.

2. Loại bỏ phốt phát trong nước thải

Ứng dụng: Sodium Aluminate được dùng để xử lý nước thải chứa phốt phát từ phân bón, chất tẩy rửa và nước thải công nghiệp. Khi bổ sung vào nước, nó giúp kết tủa phốt phát dưới dạng hợp chất không tan.

Cơ chế hoạt động: Ion Al³⁺ trong Sodium Aluminate phản ứng với ion phốt phát (PO₄³⁻) để tạo thành AlPO₄ không tan. Kết tủa này lắng xuống và có thể loại bỏ qua quá trình lắng hoặc lọc.
Phản ứng hóa học xảy ra: Al3++PO43−→AlPO4↓

Phản ứng này giúp giảm nồng độ phốt phát, ngăn ngừa hiện tượng phú dưỡng trong nước.

3. Kiểm soát pH trong nước thải axit

Ứng dụng: Sodium Aluminate được sử dụng để điều chỉnh pH của nước thải có tính axit cao. Nó giúp trung hòa độ axit, làm cho nước đạt mức pH ổn định.

Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong nước, Sodium Aluminate tạo ra NaOH, giúp tăng pH. Sự hiện diện của NaOH làm giảm tính axit của nước. Giúp ổn định hệ sinh thái nước thải.
Phản ứng hóa học xảy ra: NaAlO2+H2O→Al(OH)3↓+NaOH

Quá trình này tạo ra nhôm hydroxit, vừa trung hòa axit vừa hỗ trợ quá trình keo tụ.

4. Hỗ trợ quá trình lắng bùn sinh học

Ứng dụng: Sodium Aluminate giúp cải thiện hiệu quả lắng của bùn sinh học trong các hệ thống xử lý nước thải. Nó giúp giảm lượng bùn thải và cải thiện độ trong của nước sau xử lý.

Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit (Al(OH)₃) tạo thành cầu nối giữa các hạt bùn, giúp chúng kết dính lại với nhau. Quá trình này giúp tăng trọng lượng bùn, làm cho bùn lắng nhanh hơn.
Hiện tượng vật lý:

  • Kích thước bông bùn lớn hơn, dễ dàng tách ra khỏi nước.
  • Giảm thời gian lắng và tăng hiệu suất xử lý nước.

5. Khử màu nước thải công nghiệp

Ứng dụng: Sodium Aluminate được sử dụng để xử lý nước thải có màu từ ngành dệt nhuộm, thực phẩm và hóa chất. Nó giúp giảm độ đục và màu nước bằng cách kết tủa các hợp chất hữu cơ.

Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit (Al(OH)₃) có tính hấp phụ mạnh, giúp loại bỏ các hợp chất hữu cơ gây màu. Khi keo tụ, Al(OH)₃ kéo theo các chất màu, làm nước trong hơn.
Hiện tượng vật lý:

  • Giảm quang phổ hấp thụ của nước thải.
  • Các phân tử hữu cơ bị hấp phụ và loại bỏ khỏi dung dịch.

Sodium Aluminate dùng xử lý nước và nước thải

Tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate dùng xử lý nước và nước thải

1. Tạo bông keo tụ trong xử lý nước uống: 10 – 50 mg/L

  • Điều kiện tối ưu: pH 6.0 – 7.5
  • Lý do: Ở pH này, Al(OH)₃ tạo keo tụ hiệu quả nhất.

2. Loại bỏ phốt phát trong nước thải: 2.5 – 5.0 mol Al³⁺ trên 1 mol PO₄³⁻

  • Điều kiện tối ưu: pH 5.5 – 7.0
  • Lý do: Al³⁺ kết tủa hiệu quả với phốt phát trong khoảng pH này.

3. Kiểm soát pH trong nước thải axit: 50 – 200 mg/L tùy thuộc vào độ axit

  • Điều kiện tối ưu: pH 6.5 – 8.0
  • Lý do: Giúp trung hòa axit và ổn định pH hệ thống.

4. Hỗ trợ quá trình lắng bùn sinh học: 20 – 100 mg/L

  • Điều kiện tối ưu: pH 6.5 – 7.5
  • Lý do: Giúp kết dính bùn và tăng hiệu quả lắng.

5. Khử màu nước thải công nghiệp: 50 – 250 mg/L

  • Điều kiện tối ưu: pH 5.0 – 7.5
  • Lý do: Nhôm hydroxit hấp phụ chất màu tốt nhất trong khoảng pH này.

Quy trình sử dụng Sodium Aluminate dùng xử lý nước và nước thải

Bước 1: Khảo sát và đánh giá nguồn nước

  • Kiểm tra độ đục, pH, hàm lượng phốt phát, chất hữu cơ và kim loại nặng.
  • Xác định nồng độ Sodium Aluminate cần thiết thông qua thử nghiệm jar test.

Bước 2: Pha loãng và chuẩn bị dung dịch

  • Sodium Aluminate thường được pha loãng với nước theo tỷ lệ 5-10% để đảm bảo phân tán tốt trong hệ thống.
  • Dung dịch nên được khuấy đều để tránh hiện tượng lắng cặn.

Bước 3: Bổ sung vào hệ thống xử lý

  • Trong keo tụ: Thêm Sodium Aluminate vào bể phản ứng hoặc bể trộn nhanh.
  • Trong khử phốt phát: Dùng bơm định lượng để kiểm soát chính xác liều lượng.
  • Trong điều chỉnh pH: Duy trì kiểm soát pH để đảm bảo phản ứng hiệu quả.

Bước 4: Kiểm soát phản ứng keo tụ và lắng cặn

  • Duy trì pH trong khoảng tối ưu để hình thành kết tủa Al(OH)₃.
  • Tăng thời gian lưu trong bể lắng nếu cần thiết để tối ưu hiệu suất.

 

Mua Sodium Aluminate – NaAlO2 ở đâu?

Hiện tại,  Sodium Aluminate – NaAlO2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Aluminate – NaAlO2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Aluminate – NaAlO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2   của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Aluminate – NaAlO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Aluminate – NaAlO2 ở đâu, mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2 ở Hà Nội, mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2   giá rẻ, Mua bán Sodium Aluminate – NaAlO2      

Nhập khẩu Sodium Aluminate – NaAlO2, cung cấp Sodium Aluminate – NaAlO2 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0