Sodium Alginate dùng trong dược phẩm

Sodium Alginate dùng trong nghiên cứu khoa học

Ứng dụng của Sodium Alginate dùng trong dược phẩm

Sodium Alginate dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng, giúp cải thiện tính ổn định và hiệu quả của các sản phẩm thuốc, từ viên nén đến thuốc gel.

1. Hệ thống giải phóng thuốc kiểm soát

  • Ứng dụng: Sodium Alginate được sử dụng trong các hệ thống viên nang hoặc viên nén. Giúp kiểm soát giải phóng thuốc. Đây là một phương pháp hiệu quả để giải phóng thuốc dần dần, từ từ trong cơ thể.
  • Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với nước trong dạ dày hoặc ruột, Sodium Alginate tạo thành một màng gel bao quanh thuốc. Màng gel này kiểm soát tốc độ giải phóng hoạt chất từ thuốc. Quá trình này giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể trong suốt thời gian điều trị.

2. Hỗ trợ tái tạo mô

  • Ứng dụng: Sodium Alginate được sử dụng trong các vật liệu cấy ghép. Giúp tái tạo mô trong điều trị vết thương. Sản phẩm này thường được áp dụng trong các phẫu thuật hoặc điều trị chấn thương mô mềm.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Alginate tạo thành một cấu trúc gel dày, giữ ẩm và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của tế bào mô mới. Lớp gel này tạo một nền tảng vững chắc cho sự tái tạo mô da và mô dưới lớp gel. Giúp phục hồi vết thương nhanh chóng.

3. Chất mang thuốc trong dược phẩm

  • Ứng dụng: Sodium Alginate được dùng làm chất mang trong các hệ thống vận chuyển thuốc. Nó giúp bảo vệ hoạt chất và cung cấp thuốc vào cơ thể qua đường uống hoặc tiêm.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Alginate tạo thành các hạt nano hoặc microsphere. Giúp bao bọc và bảo vệ hoạt chất dược phẩm. Khi vào cơ thể, Sodium Alginate tương tác với môi trường dịch thể. Giải phóng thuốc từ các hạt này một cách dần dần và kiểm soát.

4. Chế phẩm dược phẩm dạng gel

  • Ứng dụng: Sodium Alginate được sử dụng trong các gel bôi ngoài da, điều trị vết thương, đau nhức hoặc mẩn đỏ. Nó giúp tạo một lớp bảo vệ vết thương và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Alginate tạo gel khi hòa tan trong nước và tiếp xúc với các ion canxi. Gel này giúp duy trì độ ẩm cho vết thương, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành vết thương. Gel cũng giúp làm dịu vùng da bị viêm hoặc tổn thương.

5. Ứng dụng trong các chế phẩm thuốc dạng siro

  • Ứng dụng: Sodium Alginate được sử dụng trong sản xuất siro thuốc, tạo độ nhớt và ổn định cho dung dịch. Đây là một ứng dụng phổ biến trong các chế phẩm thuốc dạng siro để dễ dàng uống và bảo quản lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong nước, Sodium Alginate tạo thành một cấu trúc gel không hòa tan. Giúp tạo độ nhớt cho siro thuốc. Cấu trúc này không chỉ giúp ổn định siro mà còn giúp kiểm soát sự giải phóng của các thành phần hoạt tính trong thuốc.

Sodium Alginate dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Sodium Alginate dùng trong dược phẩm

1. Hệ thống giải phóng thuốc kiểm soát

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5% (theo trọng lượng của viên thuốc hoặc hỗn hợp viên nang). Tỷ lệ này giúp điều chỉnh tốc độ giải phóng thuốc từ từ trong cơ thể, từ đó kiểm soát nồng độ thuốc hiệu quả.

2. Hỗ trợ tái tạo mô

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3% (theo trọng lượng của gel hoặc vật liệu cấy ghép). Tỷ lệ này giúp tạo ra một cấu trúc gel đủ độ dày để hỗ trợ tái tạo mô và duy trì độ ẩm cho vết thương.

3. Chất mang thuốc trong dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% (theo trọng lượng của dung dịch thuốc). Sodium Alginate này giúp tạo các hạt nano hoặc microsphere để mang và giải phóng thuốc từ từ.

4. Chế phẩm dược phẩm dạng gel

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5% (theo trọng lượng của gel). Tỷ lệ này giúp tạo thành gel dày đặc. Đủ để bảo vệ và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương hoặc làm dịu các vùng da bị viêm.

5. Ứng dụng trong các chế phẩm thuốc dạng siro

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1.5% (theo trọng lượng của dung dịch siro). Tỷ lệ này giúp tạo độ nhớt và ổn định cho siro. Đồng thời cải thiện khả năng kiểm soát sự giải phóng thuốc.

Quy trình sử dụng Sodium Alginate dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị dung dịch Sodium Alginate

  • Bước 1: Cân và đo lường Sodium Alginate theo tỷ lệ yêu cầu cho từng ứng dụng (thường từ 0.5% đến 5% tùy ứng dụng).
  • Bước 2: Hòa tan Sodium Alginate vào nước lạnh hoặc nước ấm. Khi hòa tan, cần khuấy đều và để yên trong vài giờ hoặc sử dụng máy khuấy để đạt được dung dịch đồng nhất.
  • Lưu ý: Sodium Alginate không tan ngay lập tức, do đó cần kiên nhẫn và khuấy đều để tránh hiện tượng vón cục.

2. Chuẩn bị các thành phần phụ trợ (nếu cần)

  • Bước 1: Nếu ứng dụng yêu cầu ion canxi (ví dụ, trong tạo gel hoặc viên nang), chuẩn bị dung dịch canxi chloride (CaCl₂) hoặc canxi lactate với nồng độ phù hợp (thường 0.5% – 1%).
  • Bước 2: Pha dung dịch canxi và đảm bảo các thành phần hòa tan hoàn toàn trong nước.

3. Thực hiện ứng dụng

  • Hệ thống giải phóng thuốc kiểm soát:
    • Trộn dung dịch Sodium Alginate vào hỗn hợp thuốc hoặc vào viên nang. Sau đó, tạo viên hoặc bao viên thuốc. Khi viên thuốc tiếp xúc với môi trường ẩm trong cơ thể, Sodium Alginate sẽ tạo gel và kiểm soát giải phóng thuốc.
  • Hỗ trợ tái tạo mô:
    • Trộn Sodium Alginate vào dung dịch hoặc gel cấy ghép và áp dụng lên vết thương hoặc vùng cần tái tạo mô. Sau khi tiếp xúc với các ion canxi trong cơ thể, Sodium Alginate tạo thành gel, duy trì độ ẩm và tạo nền tảng cho sự phát triển mô mới.
  • Chất mang thuốc:
    • Kết hợp Sodium Alginate với các hoạt chất dược phẩm trong quá trình tạo hạt nano hoặc microsphere. Các hạt này giúp bảo vệ thuốc khỏi môi trường dạ dày, giải phóng từ từ khi vào cơ thể.
  • Chế phẩm dược phẩm dạng gel:
    • Trộn Sodium Alginate vào dung dịch thuốc và tiếp xúc với canxi để tạo gel. Áp dụng lên vết thương hoặc vùng da cần điều trị. Gel này giúp bảo vệ vết thương và hỗ trợ quá trình lành.
  • Siro thuốc:
    • Hòa tan Sodium Alginate vào dung dịch siro thuốc để tạo độ nhớt. Sodium Alginate sẽ giúp ổn định siro và kiểm soát sự giải phóng của các thành phần hoạt tính.

4. Hoàn thiện và kiểm tra chất lượng

  • Bước 1: Sau khi thực hiện ứng dụng, kiểm tra sản phẩm dược phẩm để đảm bảo các đặc tính như độ nhớt, kết cấu gel, và độ ổn định của thuốc đạt yêu cầu.
  • Bước 2: Kiểm tra lại nồng độ Sodium Alginate và canxi để đảm bảo các phản ứng hóa học xảy ra đúng cách, tránh tình trạng gel quá đặc hoặc quá loãng.
  • Bước 3: Đảm bảo các sản phẩm được bảo quản đúng cách, tránh nhiệt độ và độ ẩm không phù hợp, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Sodium Alginate trong sản phẩm.

 

Mua Sodium Alginate dùng trong dược phẩm ở đâu?

Hiện tại, Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n   đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Alginate-(C6H7NaO6)n ở đâu, mua bán Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n  ở Hà Nội, mua bán Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n  giá rẻ, Mua bán Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n     

Nhập khẩu Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n, cung cấp Sodium Alginate- (C6H7NaO6)n .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0