Sipernat hay được còn được gọi là Precipitated Silica. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sipernat – Precipitated Silica là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Sipernat – Precipitated Silica là gì?
Hóa chất chống đông vón Sipernat – Precipitated Silica là một dạng silica (SiO₂). Được sản xuất thông qua quá trình kết tủa từ các dung dịch axit silicat. Đây là một loại bột trắng, mịn, không mùi và có khả năng hấp thụ độ ẩm cao. Sipernat – Precipitated Silica thường được sử dụng để ngăn ngừa hiện tượng đông vón trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Từ cao su, nhựa, dược phẩm đến thực phẩm và hóa chất.
Với cấu trúc xốp và diện tích bề mặt lớn, Sipernat giúp hấp thụ độ ẩm dư thừa trong các sản phẩm. Duy trì độ đồng đều và tránh tình trạng kết tụ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Sản phẩm này có thể được sử dụng trong các công thức bột, bột giặt, cao su và dược phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm có xu hướng hút ẩm và dễ bị vón cục.
Trong ngành cao su và nhựa, Sipernat – Precipitated Silica cải thiện tính chất cơ học, độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cuối. Trong ngành thực phẩm, nó còn được dùng như một chất mang hoặc chất chống vón trong các bột gia vị, thực phẩm chế biến sẵn.
Với khả năng phân tán tốt và tác dụng ổn định, Sipernat – Precipitated Silica là một chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Giúp cải thiện chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sipernat – Precipitated Silica?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sipernat – Precipitated Silica?
Tính chất của Sipernat – Precipitated Silica
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Bột màu trắng, mịn.
- Hình dạng: Dạng bột xốp, dễ dàng phân tán trong các hệ thống.
- Khối lượng riêng: Khoảng 2,0 – 2,3 g/cm³ (tuỳ thuộc vào loại cụ thể).
- Độ ẩm: Khả năng hút ẩm cao, dễ dàng hấp thụ nước và các chất lỏng khác từ môi trường.
- Độ pH: Thường có độ pH từ 6 đến 8 trong dung dịch nước.
- Không tan trong nước: Sipernat – Precipitated Silica không tan trong nước. Nhưng có khả năng phân tán tốt trong nhiều loại dung môi hữu cơ và có tính chất hút ẩm.
- Diện tích bề mặt: Diện tích bề mặt lớn, thường dao động từ 100 m²/g đến hơn 500 m²/g. Giúp nó hấp thụ độ ẩm và cải thiện khả năng phân tán trong các ứng dụng công nghiệp.
Tính chất hóa học
- Tính axit: Sipernat có tính axit nhẹ với độ pH trong dung dịch nước từ 6 đến 8. Tuy nhiên, nó không có tính axit mạnh như các axit vô cơ. Và không gây phản ứng mạnh với nhiều chất khác trong môi trường trung tính hoặc kiềm.
- Không tan trong nước: Sipernat – Precipitated Silica không hòa tan trong nước hoặc hầu hết các dung môi. Nhưng nó có thể hấp thụ nước và các chất lỏng khác do cấu trúc xốp của nó.
- Khả năng hấp thụ: Với diện tích bề mặt lớn (lên đến 500 m²/g). Sipernat có khả năng hấp thụ mạnh mẽ các chất lỏng, đặc biệt là nước và dầu. Điều này giúp nó duy trì trạng thái khô ráo và tránh sự hình thành vón cục trong nhiều sản phẩm.
- Không phản ứng với nhiều hóa chất: Silica kết tủa tương đối ổn định và không phản ứng mạnh với nhiều hóa chất thông thường. Nhưng có thể phản ứng với kiềm mạnh (như natri hydroxide) hoặc axit mạnh (như axit fluoric). Tạo ra các muối silic hoặc silica hòa tan.
- Tính trơ hóa học: Silica kết tủa khá trơ với các chất hóa học khác trong điều kiện thông thường. Giúp nó không tham gia vào các phản ứng hóa học dễ dàng.
Cấu tạo của Sipernat – Precipitated Silica
1. Chất cơ bản: Silicon Dioxide (SiO₂)
- Công thức hóa học: SiO₂
- Cấu trúc: Silicon dioxide là một mạng tinh thể hoặc mạng vô định hình (amorphous). Trong trường hợp của Sipernat – Precipitated Silica, silica thường tồn tại dưới dạng vô định hình, với các hạt silica nhỏ và có khả năng tạo cấu trúc mạng mở, lỗ rỗng, với diện tích bề mặt rất lớn.
2. Cấu trúc vô định hình (Amorphous Structure)
- Mạng lưới phân tử: Sipernat không có cấu trúc tinh thể rõ ràng mà có cấu trúc vô định hình, tức là các nguyên tử silica (SiO₂) không được sắp xếp theo một mô hình lặp lại đều đặn như trong các chất silica tinh thể (ví dụ, thạch anh).
- Lỗ rỗng: Cấu trúc vô định hình của Sipernat tạo ra các lỗ rỗng (pores) nhỏ trên bề mặt của các hạt silica. Các lỗ rỗng này đóng vai trò quan trọng trong khả năng hấp thụ và giữ các chất như nước, dầu, hay các phân tử khác, giúp cải thiện khả năng phân tán trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
3. Diện tích bề mặt lớn
- Diện tích bề mặt riêng: Sipernat có diện tích bề mặt rất lớn (từ 100 m²/g đến 500 m²/g hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại và quy trình sản xuất). Diện tích bề mặt lớn này giúp tăng khả năng tương tác với các chất khác, hỗ trợ các quá trình phân tán, chống đông vón, và làm đầy trong nhiều ứng dụng.
4. Lỗ rỗng và tính chất hấp thụ
- Lỗ rỗng: Các hạt silica trong Sipernat có cấu trúc rỗng bên trong, giúp tăng khả năng hấp thụ các chất lỏng hoặc khí, đặc biệt là nước và dầu. Điều này làm cho Sipernat trở thành chất chống vón hiệu quả trong các sản phẩm cần duy trì độ khô ráo và ngăn ngừa sự kết tụ.
5. Mật độ thấp
- Mật độ: Sipernat có mật độ thấp, thường dao động trong khoảng 0.1 – 0.6 g/cm³, nhờ vào cấu trúc lỗ rỗng và vô định hình. Điều này làm cho Sipernat có thể phân tán dễ dàng trong các sản phẩm.
Ứng dụng của Sipernat – Precipitated Silica
Chống đông vón trong cao su:
- Ngăn chặn sự kết tụ trong quá trình chế biến cao su, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm.
Chất chống vón trong thực phẩm:
- Giữ cho các sản phẩm bột như gia vị, sữa bột luôn khô ráo, không bị vón cục.
Chất chống vón trong mỹ phẩm:
- Ổn định kết cấu và ngăn ngừa sự tách lớp trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da và kem chống nắng.
Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học:
- Tăng diện tích bề mặt để xúc tác các phản ứng hóa học trong ngành polymer và nhựa.
Phụ gia trong sơn và mực in:
- Cải thiện độ đồng nhất và khả năng phân tán của các thành phần trong sơn và mực in.
Chống vón trong dược phẩm:
- Giúp các dược phẩm dạng bột không bị kết tụ, cải thiện tính ổn định và dễ sử dụng.
Chất độn trong nhựa:
- Tăng độ bền cơ học và cải thiện tính chất của nhựa trong quá trình sản xuất.
Ứng dụng trong gốm sứ:
- Tăng cường tính bền và chống ẩm cho sản phẩm gốm sứ trong quá trình nung.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sipernat – Precipitated Silica là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.