Sipernat là gì? Sipernat là tên thương mại của một nhóm sản phẩm silica vô định hình được sản xuất bởi công ty Evonik Industries. Đây là các hợp chất silicon dioxide (SiO₂) được tổng hợp nhân tạo, thường ở dạng bột mịn, xốp và nhẹ. Sipernat được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt.
- Ngoại quan: Dạng bột trắng, nhẹ, không mùi.
- Thành phần chính: Silica vô định hình (SiO₂).
- Tên gọi khác: Silica gel, Silica vô định hình tổng hợp
Phương pháp sản xuất Sipernat là gì?
1. Phương pháp kết tủa (Precipitated Method)
Phương pháp này dựa trên phản ứng hóa học giữa dung dịch silicate (như natri silicate) và axit (như axit sulfuric) để tạo thành silica kết tủa.
- Đặc điểm chính:
- Được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất Sipernat.
- Dễ dàng điều chỉnh kích thước hạt, diện tích bề mặt, và khả năng hấp phụ của silica.
- Tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các phương pháp khác.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, sản phẩm ổn định. Quy trình linh hoạt, dễ dàng mở rộng quy mô.
- Nhược điểm: Cần rửa và lọc nhiều lần để loại bỏ tạp chất. Hạt silica có kích thước lớn hơn so với phương pháp nhiệt phân.
2. Phương pháp nhiệt phân (Pyrogenic Method)
Silica được sản xuất bằng cách đốt nóng (nhiệt phân) silic tetrachloride hoặc các hợp chất silicon ở nhiệt độ rất cao trong sự hiện diện của oxy và hydro.
- Đặc điểm chính:
- Cho ra sản phẩm silica siêu mịn, diện tích bề mặt lớn hơn so với phương pháp kết tủa.
- Phương pháp này không phổ biến trong sản xuất Sipernat mà thường dùng cho silica chuyên dụng khác.
- Ưu điểm: Hạt silica đồng nhất, siêu mịn, chất lượng cao. Không cần xử lý lọc và rửa phức tạp.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn, tiêu thụ nhiều năng lượng. Quy trình sản xuất phức tạp, khó mở rộng quy mô.
3. Phương pháp sol-gel (Sol-Gel Method)
Silica được tạo ra từ dung dịch silicate thông qua phản ứng hóa học và kiểm soát pH để tạo ra gel silica, sau đó sấy khô để thu được sản phẩm cuối cùng.
- Đặc điểm chính: Ít được sử dụng trong sản xuất Sipernat quy mô lớn nhưng có thể áp dụng trong sản xuất silica chuyên biệt.
- Ưu điểm: Dễ dàng kiểm soát cấu trúc vi mô của silica. Tạo ra các sản phẩm với tính chất đặc biệt, phù hợp cho các ứng dụng cao cấp.
- Nhược điểm: Quy trình tốn thời gian và chi phí cao. Phức tạp hơn so với phương pháp kết tủa.
Nguyên liệu sản xuất Sipernat là gì?
1. Silicate kiềm (Sodium Silicate):
- Công thức hóa học: Na₂SiO₃ (Natri silicate).
- Nguồn gốc: Được sản xuất bằng cách hòa tan silica tự nhiên (SiO₂) vào dung dịch natri hydroxide (NaOH) ở nhiệt độ cao.
- Vai trò: Là nguyên liệu chính cung cấp ion silicate trong quá trình phản ứng.
2. Axit (thường là Axit Sulfuric):
- Công thức hóa học: H₂SO₄.
- Nguồn gốc: Axit sulfuric công nghiệp được sản xuất từ lưu huỳnh hoặc quặng pyrit thông qua quy trình tiếp xúc.
- Vai trò:
- Phản ứng với natri silicate để kết tủa silica (SiO₂).
- Tạo điều kiện cân bằng pH để hình thành sản phẩm ổn định.
3. Nước:
- Vai trò: Là môi trường pha loãng và khuấy trộn trong quá trình phản ứng. Giúp kiểm soát độ nhớt và phân tán các hạt silica.
4. Các chất phụ gia (tùy thuộc vào sản phẩm Sipernat cụ thể):
- Chất kiểm soát kích thước hạt: Có thể thêm các hóa chất hoặc chất ổn định để điều chỉnh kích thước hạt silica.
- Chất tạo bề mặt đặc biệt: Các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ được bổ sung để tăng khả năng hấp phụ, độ xốp, hoặc tính tương thích hóa học.
Nguyên liệu bổ sung cho các phương pháp khác (nếu không dùng phương pháp kết tủa):
- Silic tetrachloride (SiCl₄): Nguyên liệu chính trong phương pháp nhiệt phân (pyrogenic). Dễ dàng bị phân hủy ở nhiệt độ cao để tạo ra silica.
- Chất xúc tác: Dùng trong phương pháp sol-gel hoặc quy trình biến tính bề mặt.
Phân phối Sipernat – Sipernat là gì?
1. Châu Âu
- Trung tâm sản xuất: Evonik có trụ sở chính tại Đức và nhiều nhà máy sản xuất silica vô định hình ở châu Âu. Đức, Hà Lan, và Bỉ là các trung tâm sản xuất và phân phối chính.
- Các quốc gia tiêu thụ chính: Đức, Pháp, Ý, và Anh. Sipernat được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, và hóa chất tại các quốc gia này.
2. Châu Á
- Trung tâm sản xuất và phân phối:
- Trung Quốc: Một trong những thị trường lớn nhất do nhu cầu cao trong sản xuất công nghiệp và thực phẩm.
- Ấn Độ: Thị trường phát triển mạnh với ứng dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm.
- Nhật Bản và Hàn Quốc: Được sử dụng nhiều trong ngành điện tử và mỹ phẩm cao cấp.
- Xu hướng: Tăng trưởng mạnh nhờ sự mở rộng các ngành công nghiệp và nhu cầu về silica chất lượng cao.
3. Bắc Mỹ
- Trung tâm phân phối:
- Hoa Kỳ và Canada: Là các thị trường chính, với nhu cầu sử dụng Sipernat trong ngành dược phẩm, thực phẩm, và nông nghiệp.
- Ứng dụng phổ biến: Dùng làm chất chống vón trong thực phẩm và phụ gia trong ngành nhựa.
4. Nam Mỹ
- Trung tâm tiêu thụ: Brazil và Argentina: Các quốc gia công nghiệp hóa sử dụng Sipernat trong ngành nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) và thực phẩm.
- Xu hướng: Phát triển ổn định, chủ yếu tập trung vào các ứng dụng trong ngành nông nghiệp và thực phẩm.
5. Trung Đông và Châu Phi
- Thị trường:
- Sự hiện diện của Sipernat tại khu vực này ít hơn so với các khu vực khác nhưng đang tăng trưởng.
- Nam Phi và Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (UAE) là các thị trường tiềm năng.
- Ứng dụng chính: Trong ngành hóa chất và nông nghiệp.
6. Châu Đại Dương
- Thị trường nhỏ: Australia và New Zealand là các quốc gia tiêu thụ chính, với nhu cầu tập trung vào ngành nông nghiệp và thực phẩm.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sipernat Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.