Sipernat dùng trong ngành thực phẩm

Sipernat dùng trong ngành điện tử

Ứng dụng của Sipernat dùng trong ngành thực phẩm

Sipernat dùng trong ngành thực phẩm, một loại silica chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi để cải thiện tính ổn định và khả năng chống vón trong các sản phẩm thực phẩm, giúp nâng cao chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản.

1. Chất chống vón cục

Ứng dụng: Sipernat ngăn ngừa vón cục trong các sản phẩm bột như gia vị, muối và đường. Nó giúp các hạt bột không dính vào nhau và giữ sản phẩm khô ráo.
Ứng dụng này phổ biến trong các ngành sản xuất thực phẩm khô.

Cơ chế hoạt động: Sipernat hấp thụ ẩm từ không khí và cấu trúc mao dẫn của nó ngăn các hạt bột kết tụ lại. Điều này tạo ra lớp bảo vệ chống ẩm và giữ sản phẩm khô. Sipernat duy trì trạng thái khô ráo và không ảnh hưởng đến các đặc tính khác của sản phẩm.

2. Chất mang hương liệu

Ứng dụng: Sipernat được sử dụng làm chất mang hương liệu trong thực phẩm như bánh kẹo và gia vị. Nó giúp phân phối đều hương liệu trong sản phẩm. Điều này đảm bảo hương vị không bị mất mát trong suốt quá trình chế biến.

Cơ chế hoạt động: Sipernat có diện tích bề mặt lớn giúp hấp thụ và giữ lại các hương liệu dạng lỏng. Hương liệu được phân tán đều trong sản phẩm mà không làm thay đổi hương vị. Sipernat giữ hương liệu ổn định và tạo sự phân phối đều trong sản phẩm.

3. Chất cải thiện lưu biến

Ứng dụng: Sipernat giúp cải thiện tính chảy tự do của các sản phẩm bột như bột bánh và gia vị. Nó giúp bột dễ dàng di chuyển và đóng gói hơn trong quá trình sản xuất. Việc cải thiện tính lưu biến giúp tối ưu hóa quy trình đóng gói.

Cơ chế hoạt động: Sipernat giảm ma sát giữa các hạt bột. Điều này giúp bột chảy mượt mà và dễ dàng hơn trong quá trình sản xuất. Tác động này chủ yếu là vật lý, không liên quan đến phản ứng hóa học.

4. Chất điều chỉnh độ nhớt

Ứng dụng: Sipernat được dùng trong các sản phẩm có độ nhớt cao như sốt và nước chấm. Nó giúp điều chỉnh độ đặc sệt của sản phẩm mà không thay đổi tính chất khác. Điều này đảm bảo sản phẩm có kết cấu đồng nhất và dễ sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Sipernat phân tán đều trong các chất lỏng. Nó tạo ra mạng lưới vi mao dẫn trong sản phẩm, giúp tăng độ nhớt. Sản phẩm giữ được độ đặc sệt mà không làm ảnh hưởng đến màu sắc hay hương vị.

5. Chất ổn định bọt

Ứng dụng: Sipernat ổn định cấu trúc bọt trong các sản phẩm có bọt như kem và nước giải khát. Nó giúp duy trì bọt khí ổn định trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm. Điều này tạo ra hiệu quả lâu dài cho các sản phẩm bọt.

Cơ chế hoạt động: Sipernat giữ bọt khí ổn định nhờ vào cấu trúc mao dẫn đặc biệt. Việc này ngăn chặn sự vỡ của bọt khí. Sipernat giúp duy trì cấu trúc bọt lâu dài mà không bị xẹp.

6. Chất hấp thụ dầu thừa

Ứng dụng: Sipernat giúp hấp thụ dầu thừa trong thực phẩm chiên, như snack. Điều này làm giảm lượng dầu dư thừa, giúp thực phẩm ít béo hơn. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm thực phẩm chiên giòn.

Cơ chế hoạt động: Sipernat có cấu trúc mao dẫn giúp hấp thụ dầu thừa từ thực phẩm chiên. Dầu được giữ lại trong các mao quản của Sipernat, không thấm vào thực phẩm. Điều này giảm bớt lượng dầu dư thừa, làm thực phẩm ít béo hơn mà vẫn giữ được độ giòn.

7. Chất làm khô thực phẩm

Ứng dụng: Sipernat giúp giữ thực phẩm luôn khô ráo. Nó được sử dụng trong các sản phẩm như bột sữa và bột protein. Việc giữ sản phẩm khô ráo làm tăng thời gian bảo quản thực phẩm.

Cơ chế hoạt động: Sipernat hấp thụ độ ẩm từ môi trường, giữ sản phẩm khô ráo. Nhờ khả năng hút ẩm, sản phẩm sẽ không bị ẩm ướt và hư hỏng. Điều này giúp sản phẩm có thể bảo quản lâu dài mà không lo bị hư hỏng.

8. Chất làm mờ thực phẩm

Ứng dụng: Sipernat tạo hiệu ứng mờ trong các sản phẩm nước giải khát và nước ép. Điều này làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn. Hiệu ứng mờ còn giúp làm giảm sự xuất hiện của các tạp chất trong sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Sipernat phân tán trong chất lỏng và tán xạ ánh sáng. Điều này tạo ra hiệu ứng mờ, làm sản phẩm trông sánh mịn hơn. Sipernat không làm thay đổi hương vị hay chất lượng của sản phẩm.

9. Chất hỗ trợ trong nén viên

Ứng dụng: Sipernat hỗ trợ quá trình nén viên trong sản xuất viên kẹo hoặc thực phẩm bổ sung. Nó giúp tạo viên sản phẩm đồng đều về hình dáng và kích thước. Điều này cải thiện năng suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Sipernat tăng độ kết dính giữa các thành phần bột khi nén. Điều này giúp viên sản phẩm đồng nhất về hình dạng và kích thước. Sipernat hỗ trợ quá trình nén mà không thay đổi các đặc tính khác của viên sản phẩm.

10. Chất tăng cường độ bền cơ học

Ứng dụng: Sipernat tăng độ cứng và độ bền cơ học của sản phẩm như bánh quy và snack giòn. Điều này giúp sản phẩm không bị vỡ vụn trong quá trình chế biến và bảo quản. Sản phẩm cuối cùng có độ bền cơ học cao hơn và không dễ bị hư hỏng.

Cơ chế hoạt động: Sipernat cải thiện cấu trúc bột trong sản phẩm. Nó giúp các hạt bột liên kết chặt chẽ, tạo ra sản phẩm bền vững. Điều này giúp sản phẩm giòn mà không bị nứt vỡ trong quá trình vận chuyển hoặc bảo quản.

 

Sipernat dùng trong ngành thực phẩm

Tỷ lệ sử dụng Sipernat dùng trong ngành thực phẩm

1. Chất chống vón cục

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1% đến 1%
  • Mục đích: Sipernat hoạt động như một chất hút ẩm. Giúp ngăn ngừa sự hình thành vón cục trong các bột và gia vị. Tỷ lệ sử dụng thấp giúp duy trì tính chất khô ráo của sản phẩm mà không ảnh hưởng đến độ tinh khiết của bột. Mức độ này không làm thay đổi màu sắc hay mùi của sản phẩm, chỉ tác động về mặt kết cấu, giữ cho sản phẩm có thể lưu trữ lâu dài mà không gặp vấn đề về độ ẩm.

2. Chất mang hương liệu

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% đến 2%
  • Mục đích: Khi sử dụng Sipernat làm chất mang cho hương liệu, tỷ lệ sử dụng cao hơn so với các ứng dụng chống vón cục. Điều này giúp giữ lại hương liệu và phân tán đều trong các sản phẩm thực phẩm. Hương liệu có thể là dạng lỏng, và Sipernat với khả năng hấp thụ sẽ giúp giữ cho hương liệu ổn định và đồng đều trong suốt thời gian sử dụng mà không làm thay đổi màu sắc hay mùi vị.

3. Chất cải thiện lưu biến

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% đến 1%
  • Mục đích: Trong các sản phẩm bột như bột bánh, việc cải thiện tính chảy của bột là rất quan trọng để sản phẩm có thể xử lý và đóng gói dễ dàng. Tỷ lệ sử dụng của Sipernat ở mức này là đủ để giảm ma sát giữa các hạt bột mà không làm thay đổi đặc tính của bột. Điều này giúp cải thiện hiệu quả sản xuất mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.

4. Chất điều chỉnh độ nhớt

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1% đến 1,5%
  • Mục đích : Sipernat được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của các sản phẩm dạng lỏng, như sốt và gia vị. Với tỷ lệ này, Sipernat có thể làm đặc các dung dịch mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính khác như màu sắc hoặc hương vị. Tỷ lệ sử dụng này đảm bảo rằng sản phẩm có thể dễ dàng sử dụng mà không gây cảm giác quá đặc hay loãng.

5. Chất ổn định bọt

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,2% đến 1%
  • Mục đích : Trong các sản phẩm như kem hoặc nước giải khát có bọt, Sipernat giúp duy trì bọt lâu dài mà không bị xẹp. Tỷ lệ này giúp tạo cấu trúc bọt ổn định, giúp bọt không bị vỡ trong quá trình sản xuất, lưu trữ và sử dụng.

6. Chất hấp thụ dầu thừa

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% đến 3%
  • Mục đích: Sipernat hấp thụ lượng dầu thừa trong các sản phẩm chiên như snack. Làm giảm lượng chất béo mà vẫn giữ được độ giòn.
    Tỷ lệ này cao hơn vì cần có đủ lượng Sipernat để hấp thụ một lượng lớn dầu mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu giòn của sản phẩm. Việc sử dụng Sipernat giúp cải thiện chất lượng dinh dưỡng và giảm sự béo ngậy của sản phẩm.

7. Chất làm khô thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% đến 2%
  • Mục đích : Sipernat được sử dụng để giữ cho thực phẩm khô ráo, đặc biệt trong các sản phẩm bột như bột sữa hoặc bột protein. Tỷ lệ này giúp đảm bảo rằng các thành phần thực phẩm không hấp thụ ẩm từ môi trường. Giúp duy trì độ tươi mới và kéo dài thời gian bảo quản mà không làm thay đổi tính chất của sản phẩm.

8. Chất làm mờ thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,2% đến 1%
  • Mục đích: Sipernat giúp tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm nước giải khát hoặc nước ép, giúp sản phẩm trông hấp dẫn hơn. Tỷ lệ này đủ để tán xạ ánh sáng, tạo hiệu ứng mờ. Đồng thời không ảnh hưởng đến độ trong suốt của sản phẩm. Điều này mang lại hiệu quả thẩm mỹ mà không làm thay đổi tính chất hóa học của sản phẩm.

9. Chất hỗ trợ trong nén viên

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% đến 2%
  • Mục đích: Sipernat được dùng trong các sản phẩm nén viên như kẹo, thực phẩm bổ sung. Tỷ lệ này giúp cải thiện quá trình nén viê. Đảm bảo viên có độ cứng và kích thước đồng đều. Đây là tỷ lệ sử dụng hợp lý để đảm bảo rằng viên sản phẩm không bị vỡ trong quá trình sản xuất và sử dụng.

10. Chất tăng cường độ bền cơ học

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% đến 1%
  • Mục đích: Sipernat giúp tăng cường độ bền cơ học trong các sản phẩm bột hoặc các thực phẩm chế biến sẵn. Tỷ lệ này giúp sản phẩm có thể chịu được lực tác động trong quá trình vận chuyển mà không bị biến dạng hoặc hỏng.

Quy trình sử dụng Sipernat dùng trong ngành thực phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Kiểm tra chất lượng Sipernat: Đảm bảo sản phẩm Sipernat đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết (độ tinh khiết, kích thước hạt, độ ẩm).
  • Đo lường chính xác: Cân lượng Sipernat theo tỷ lệ khuyến cáo cho từng ứng dụng (tùy theo yêu cầu của công thức sản phẩm).

2. Trộn và kết hợp với các thành phần khác

  • Trộn khô: Sipernat thường được trộn với các thành phần khô khác (bột, gia vị) để đảm bảo sự phân tán đồng đều. Sử dụng máy trộn hoặc máy trộn chuyên dụng để tránh việc vón cục.
  • Trộn ướt (nếu cần): Đối với các ứng dụng yêu cầu trộn ướt (như chất mang hương liệu hoặc điều chỉnh độ nhớt), Sipernat có thể được hòa vào dung dịch trong quá trình trộn.

3. Kiểm tra sự phân tán

  • Kiểm tra độ phân tán đều: Sau khi trộn, kiểm tra sản phẩm để đảm bảo Sipernat đã phân tán đồng đều trong sản phẩm, không gây vón cục hay sự thay đổi bất thường về kết cấu.

4. Ứng dụng vào sản phẩm cuối

  • Sử dụng trong công thức sản xuất: Thực hiện theo các bước sản xuất và chế biến tiếp theo. Sipernat giúp duy trì các tính chất sản phẩm như độ khô ráo, độ nhớt, ổn định bọt, v.v.
  • Điều chỉnh khi cần thiết: Nếu cần, có thể điều chỉnh tỷ lệ sử dụng của Sipernat tùy theo yêu cầu chất lượng sản phẩm.

Mua Sipernat dùng trong ngành thực phẩm ở đâu?

Hiện tại, Sipernat  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sipernat được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sipernat, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sipernat của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sipernat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sipernat ở đâu, mua bán Sipernat ở Hà Nội, mua bán Sipernat giá rẻ, Mua bán Sipernat

Nhập khẩu Sipernat, cung cấp Sipernat.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0