Sipernat dùng trong ngành cao su và nhựa

Ứng dụng Sipernat dùng trong ngành cao su và nhựa

Sipernat dùng trong ngành cao su và nhựa, với khả năng cải thiện độ bền, tính ổn định và giảm thiểu hiện tượng vón cục, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm cao su và nhựa.

1. Chất trợ gia công cao su

Ứng dụng: Sipernat được sử dụng như một chất trợ gia công trong quá trình chế tạo cao su. Nó giúp cải thiện tính năng lưu hóa, làm cho cao su dễ dàng gia công hơn và giảm độ dính. Khi thêm vào hỗn hợp cao su, Sipernat hỗ trợ quá trình cắt xé, gia tăng hiệu quả sản xuất.

Cơ chế hoạt động: Các nhóm chức năng trên bề mặt Sipernat tương tác với các phân tử cao su. Quá trình này giúp tạo liên kết mạng chặt chẽ. Nâng cao độ cứng và độ bền của cao su. Sipernat giảm độ dính của cao su và giúp điều chỉnh tính chất nhiệt độ trong quá trình gia công.

2. Chất độn cho nhựa

Ứng dụng: Sipernat là chất độn hiệu quả trong sản xuất nhựa composite. Nó được thêm vào nhựa để cải thiện tính chất cơ lý và độ bền. Khi sử dụng trong nhựa, Sipernat giúp tăng cường độ chịu nhiệt và độ cứng cho sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Hạt Sipernat phân tán đồng đều trong nhựa, giúp ổn định cấu trúc của polymer. Cấu trúc hạt nano của Sipernat tương tác vật lý với các phân tử nhựa. Tạo ra một mạng lưới liên kết bền vững. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền của nhựa khi chịu nhiệt.

3. Chất làm đầy trong sản phẩm cao su

Ứng dụng: Sipernat được sử dụng như một chất làm đầy trong sản xuất cao su. Nó giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của cao su. Khi thêm Sipernat vào hỗn hợp cao su, nó tạo ra một sản phẩm có khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt hơn.

Cơ chế hoạt động: Các hạt Sipernat có diện tích bề mặt cao, giúp tăng cường sự liên kết giữa các phân tử cao su. Quá trình này tạo ra một cấu trúc mạng bền vững, cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm. Sipernat giúp ngăn chặn sự phân hủy của cao su, đảm bảo độ bền lâu dài dưới tác động nhiệt và cơ học.

4. Chất chống oxy hóa trong nhựa

Ứng dụng: Sipernat được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong nhựa, bảo vệ nhựa khỏi sự phân hủy do tác động của nhiệt và oxy. Khi nhựa tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, Sipernat giúp ngăn chặn sự hư hỏng và giữ cho nhựa bền lâu.

Cơ chế hoạt động: Sipernat hấp thụ các gốc tự do và ngăn cản phản ứng oxy hóa trong nhựa. Các hạt Sipernat có khả năng hấp phụ cao, giúp bảo vệ nhựa khỏi sự phân hủy và sự suy giảm tính chất vật lý. Quá trình này giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm nhựa, giữ cho chúng ổn định và bền vững hơn.

5. Chất làm mịn trong cao su

Ứng dụng: Sipernat được sử dụng như chất làm mịn trong sản xuất cao su. Nó giúp giảm ma sát trong quá trình chế tạo, cải thiện hiệu quả gia công và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sản xuất.

Cơ chế hoạt động: Sipernat có cấu trúc hạt mịn, giúp giảm sự cọ xát giữa các phân tử cao su trong quá trình gia công. Điều này giảm thiểu sự hao mòn của thiết bị và giúp sản phẩm cao su dễ dàng gia công hơn. Sipernat giúp tăng tính lưu động của hỗn hợp cao su trong quá trình chế tạo, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Sipernat dùng trong ngành cao su và nhựa

Tỷ lệ sử dụng Sipernat dùng trong ngành cao su và nhựa

1. Chất trợ gia công cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 1-5% trọng lượng của hỗn hợp cao su.
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp cải thiện tính lưu hóa và giảm độ dính trong quá trình gia công mà không ảnh hưởng đến các tính chất cơ học cơ bản của cao su.

2. Chất độn cho nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường nằm trong khoảng 5-20% trọng lượng của nhựa.
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp tăng cường độ bền và tính ổn định nhiệt cho nhựa composite. Nếu sử dụng quá nhiều, Sipernat có thể làm giảm tính dẻo dai của nhựa.

3. Chất làm đầy trong sản phẩm cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-30% trọng lượng của hỗn hợp cao su.
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí sản xuất khi thay thế một phần cao su nguyên chất bằng chất làm đầy.

4. Chất chống oxy hóa trong nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường khoảng 0.5-2% trọng lượng của nhựa.
  • Lý do: Sử dụng tỷ lệ thấp này đủ để ngăn chặn sự oxy hóa mà không làm thay đổi quá nhiều các tính chất cơ lý của nhựa, đồng thời giúp duy trì tính ổn định lâu dài của sản phẩm.

5. Chất làm mịn trong cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường khoảng 0.5-5% trọng lượng của hỗn hợp cao su.
  • Lý do: Tỷ lệ này giúp giảm ma sát trong quá trình gia công mà không ảnh hưởng đến các tính chất cơ họ

Quy trình sử dụng Sipernat dùng trong ngành cao su và nhựa

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Chọn lựa Sipernat phù hợp: Dựa vào mục đích sử dụng (chất trợ gia công, chất độn, chất chống oxy hóa, chất làm đầy, chất làm mịn), chọn loại Sipernat với đặc tính phù hợp (kích thước hạt, diện tích bề mặt, khả năng hấp thụ, v.v.).
  • Chuẩn bị các thành phần khác: Các thành phần khác của hỗn hợp như polymer (cao su hoặc nhựa), chất phụ gia, chất gia công cần được chuẩn bị sẵn sàng. Đảm bảo tất cả nguyên liệu đã được đo đạc chính xác.

2. Trộn và pha chế

  • Pha trộn sơ bộ: Trộn Sipernat với các thành phần khác để đảm bảo phân tán đều trong hỗn hợp. Việc trộn có thể được thực hiện trong các máy trộn ngang. Máy trộn cao tốc hoặc các thiết bị chuyên dụng khác. Tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất.
  • Thêm dần các thành phần: Tùy thuộc vào ứng dụng, Sipernat sẽ được thêm vào trong quá trình pha chế. Đối với cao su, thường thêm Sipernat vào khi trộn với các hợp chất như carbon black, lưu huỳnh, hoặc chất gia công. Đối với nhựa, Sipernat có thể được thêm vào cùng với các chất độn và phụ gia khác.
  • Lượng sử dụng: Dựa vào tỷ lệ sử dụng đã xác định (thường từ 0.5-30% trọng lượng hỗn hợp), Sipernat được thêm vào đúng liều lượng.

3. Nghiền và gia công

  • Nghiền mịn: Sau khi trộn, hỗn hợp có thể cần phải nghiền để đạt độ mịn yêu cầu. Đảm bảo rằng Sipernat phân tán đều trong hỗn hợp cao su hoặc nhựa. Việc nghiền có thể thực hiện trong các máy nghiền con lăn hoặc máy xay chuyên dụng.
  • Gia công: Sau khi hỗn hợp đã được trộn và nghiền đều, sản phẩm có thể được gia công tiếp theo qua các bước như ép, đùn hoặc nén, tùy thuộc vào loại sản phẩm cuối cùng (ví dụ: lốp xe, ống nhựa, v.v.).

4. Lưu hóa và kết thúc

  • Lưu hóa (đối với cao su): Quá trình lưu hóa giúp tăng cường độ bền và các tính chất cơ học của cao su. Quá trình này có thể bao gồm gia nhiệt và/hoặc sử dụng chất xúc tác.
  • Định hình và làm lạnh: Sau khi gia công và lưu hóa, sản phẩm sẽ được định hình theo yêu cầu và làm lạnh để ổn định cấu trúc. Trong trường hợp nhựa, có thể cần thêm quá trình làm lạnh nhanh hoặc nén định hình.

Mua Sipernat dùng trong ngành mỹ phẩm ở đâu?

Hiện tại, Sipernat  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sipernat được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sipernat, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sipernat của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sipernat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sipernat ở đâu, mua bán Sipernat ở Hà Nội, mua bán Sipernat giá rẻ, Mua bán Sipernat

Nhập khẩu Sipernat, cung cấp Sipernat.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0