Sb2O3 dùng trong ngành hoá chất là một hợp chất quan trọng với vai trò đa dạng. Từ cải thiện tính chất chống cháy trong polymer đến làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm công nghiệp.
Ứng dụng của Sb2O3 dùng trong ngành hoá chất
1. Chất ổn định trong sản xuất nhựa
Ứng dụng:
Sb2O3 được sử dụng làm chất ổn định trong sản xuất nhựa PVC và các loại nhựa khác. Nó giúp cải thiện độ bền và độ ổn định của nhựa dưới tác động của nhiệt độ cao và ánh sáng. Điều này rất quan trọng trong các sản phẩm nhựa có yêu cầu về độ bền lâu dài.
Cơ chế hoạt động:
Sb2O3 hoạt động như một chất ổn định nhựa bằng cách ngăn chặn quá trình phân hủy nhựa. Nó thực hiện điều này bằng cách phản ứng với các gốc tự do sinh ra trong quá trình oxi hóa. Các phản ứng này giúp cắt đứt chuỗi phản ứng phân hủy, giữ cho cấu trúc nhựa không bị thay đổi dưới tác động nhiệt và ánh sáng.
2. Chất xúc tác trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ
Ứng dụng:
Sb2O3 được sử dụng như chất xúc tác trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Nó đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng oxi hóa, giúp sản xuất các hợp chất như aldehyde, axit và các hợp chất thơm.
Cơ chế hoạt động:
Sb2O3 hoạt động như một chất xúc tác chuyển tiếp trong các phản ứng oxi hóa. Nó tham gia vào quá trình oxi hóa mà không bị tiêu hao. Sb2O3 có khả năng thay đổi trạng thái oxy hóa từ +3 xuống +5, qua đó tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học diễn ra thuận lợi hơn.
3. Chất chống cháy trong vật liệu xây dựng
Ứng dụng:
Sb2O3 được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy như vải, sợi, nhựa và các vật liệu xây dựng khác. Nó giúp tăng cường khả năng chống cháy của các sản phẩm, đảm bảo an toàn trong môi trường sử dụng.
Cơ chế hoạt động:
Khi có nhiệt độ cao, Sb2O3 tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt vật liệu. Lớp oxit này làm giảm lượng oxy có sẵn cho quá trình cháy. Kết quả là nó giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cơ chế này dựa trên sự ức chế quá trình oxy hóa trong vật liệu, làm giảm nguy cơ cháy.
4. Chất tạo màu trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ
Ứng dụng:
Sb2O3 được sử dụng để tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ, đặc biệt trong việc sản xuất thủy tinh màu. Nó giúp tạo ra các màu sắc đẹp mắt và bền vững cho các sản phẩm này.
Cơ chế hoạt động:
Sb2O3 tương tác với các oxit kim loại khác để tạo ra hợp chất có màu sắc đặc biệt. Phản ứng giữa Sb2O3 và các oxit kim loại làm thay đổi phổ hấp thụ của ánh sáng. Điều này tạo ra màu sắc mong muốn, như vàng trong thủy tinh, nhờ vào sự thay đổi cấu trúc điện tử của các ion kim loại.
5. Chất khử trong sản xuất hợp kim antimony
Ứng dụng:
Sb2O3 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hợp kim antimony. Nó được sử dụng trong các phản ứng khử để sản xuất antimony kim loại nguyên chất từ các hợp chất của nó.
Cơ chế hoạt động:
Sb2O3 tham gia vào phản ứng khử để chuyển antimony từ trạng thái oxi hóa +3 sang trạng thái kim loại. Quá trình này thường sử dụng các chất khử mạnh như hydrocarbon hoặc hydrogen. Các phản ứng này giúp loại bỏ oxit và tạo ra antimony nguyên chất.
6. Chất làm sáng trong sản xuất kim loại
Ứng dụng:
Sb2O3 được sử dụng làm chất làm sáng trong sản xuất các hợp kim antimony. Nó giúp tạo ra các hợp kim có tính sáng bóng cao, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp kim loại.
Cơ chế hoạt động:
Sb2O3 giúp giảm sự hình thành các oxit không mong muốn trong kim loại. Nó hạn chế các phản ứng oxy hóa trong quá trình luyện kim. Khi sử dụng Sb2O3, các tạp chất được loại bỏ, giúp kim loại đạt độ sáng bóng và chất lượng cao.
Tỷ lệ sử dụng Sb2O3 dùng trong ngành hoá chất
-
Ngành nhựa và polymer:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 5% đến 20% theo trọng lượng tổng, tùy thuộc vào loại polymer và mức độ yêu cầu về tính chất chống cháy. Ví dụ, trong sản xuất PVC, tỷ lệ sử dụng có thể khoảng 10-15%.
- Ứng dụng: Sb₂O₃ được thêm vào nhựa để cải thiện khả năng chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong các sản phẩm như cáp điện, dụng cụ điện dân dụng và linh kiện điện tử.
-
Ngành cao su:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường nằm trong khoảng từ 3% đến 8% theo trọng lượng tổng, tùy thuộc vào loại cao su và ứng dụng cụ thể.
- Ứng dụng: Sb₂O₃ được sử dụng để tăng cường tính chất chống cháy của cao su, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm yêu cầu độ an toàn cao như băng tải, ống dẫn và các bộ phận trong ngành ô tô.
-
Sợi thủy tinh và vật liệu sợi thủy tinh cố định:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 5% đến 15% theo trọng lượng tổng, tùy thuộc vào tính chất chống cháy được yêu cầu.
- Ứng dụng: Sb₂O₃ được thêm vào sợi thủy tinh để cải thiện khả năng chống cháy, giúp sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng và công nghiệp.
-
Vật liệu xây dựng:
- Tỷ lệ sử dụng: Có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu xây dựng cụ thể và mức độ cải thiện tính chất chống cháy, thường dưới 5%.
- Ứng dụng: Sb₂O₃ được sử dụng trong các vật liệu xây dựng như ván ép, tấm thạch cao và các sản phẩm gỗ công nghiệp để tăng cường khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình.
-
Thiết bị điện tử:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường ở mức rất thấp, thường dưới 2%, vì chỉ một lượng nhỏ cần được sử dụng để đảm bảo tính chất chống cháy của các linh kiện.
- Ứng dụng: Sb₂O₃ được sử dụng trong sản xuất mạch in và bo mạch, giúp bảo vệ thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ và hỏng hóc do nhiệt độ cao.
Quy trình sử dụng Sb2O3 dùng trong ngành hoá chất
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Kiểm tra chất lượng:
Kiểm tra độ tinh khiết của Sb₂O₃ (thường ≥ 99.5%). Xác minh các thông số như kích thước hạt, độ ẩm, và độ hòa tan. - Cân đo chính xác:
Tính toán và cân lượng Sb₂O₃ theo tỷ lệ yêu cầu (thường 3-20% trọng lượng tổng, tùy ứng dụng).
2. Trộn hỗn hợp (Compounding)
- Hệ thống trộn:
- Sử dụng thiết bị trộn công nghiệp như máy trộn liên tục (continuous mixer) hoặc máy khuấy tốc độ cao.
- Đảm bảo thiết bị trộn phù hợp với đặc tính hóa lý của Sb₂O₃ để tránh vón cục hoặc lắng đọng.
- Kỹ thuật trộn:
- Nhựa, polymer: Trộn Sb₂O₃ vào hỗn hợp polymer nóng chảy trong quá trình ép đùn.
- Chất lỏng hoặc bột: Thêm Sb₂O₃ trực tiếp vào dung dịch hoặc bột nền cùng các chất phụ gia.
- Duy trì tốc độ và nhiệt độ trộn ổn định để phân tán đồng đều.
3. Phản ứng hoặc tương tác hóa học (nếu cần thiết)
- Kích hoạt cơ chế:
Trong một số ứng dụng, Sb₂O₃ cần phản ứng với các hóa chất khác để phát huy hiệu quả, ví dụ:- Với halogen trong chất chống cháy: tạo hợp chất halogen hóa có khả năng ức chế cháy.
- Trong tổng hợp hóa học: tham gia phản ứng oxi hóa hoặc khử.
4. Gia công hoặc xử lý
- Đối với vật liệu nhựa:
- Gia công bằng ép đùn, phun khuôn, hoặc cán mỏng.
- Quá trình này đảm bảo Sb₂O₃ được phân bố đều trong nền polymer.
- Đối với sơn, chất phủ:
- Hòa trộn vào dung dịch sơn, chất phủ, hoặc chất kết dính và khuấy đều trước khi thi công.
- Đối với thủy tinh và gốm sứ:
- Sb₂O₃ được trộn vào bột nguyên liệu và gia nhiệt để tạo thành sản phẩm có màu sắc hoặc đặc tính mong muốn.
5. Kiểm tra và tối ưu hóa sản phẩm
- Kiểm tra chất lượng:
Đo độ phân tán, tính chất cơ học, khả năng chống cháy, hoặc màu sắc của sản phẩm. - Tối ưu hóa:
Điều chỉnh tỷ lệ Sb₂O₃ hoặc các thành phần khác nếu cần, để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.
6. Đóng gói và bảo quản
- Đóng gói:
Sản phẩm hoàn thiện được đóng gói theo tiêu chuẩn an toàn, đảm bảo Sb₂O₃ không tiếp xúc trực tiếp với môi trường hoặc người dùng. - Bảo quản:
Lưu trữ Sb₂O₃ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy hoặc axit mạnh để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Mua Antimony Trioxide – Sb2O3 dùng trong ngành hoá chất ở đâu?
Hiện tại, Antimony Trioxide – Sb2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Antimony Trioxide – Sb2O3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Antimony Trioxide – Sb2O3, Nhật Bản
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Antimony Trioxide – Sb2O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Antimony Trioxide – Sb2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Antimony Trioxide – Sb2O3 ở đâu, mua bán Antimony Trioxide – Sb2O3 ở Hà Nội, mua bán Antimony Trioxide – Sb2O3 giá rẻ, Mua bán Antimony Trioxide – Sb2O3
Nhập khẩu Antimony Trioxide – Sb2O3 cung cấp Antimony Trioxide – Sb2O3.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com