Sắt(II) clorua tetrahidrat là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Sắt(II) clorua tetrahidrat

Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat (FeCl2.4H2O) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể rắn, thường có màu xanh lục nhạt hoặc xanh lam. Đây là dạng hydrat của sắt(II) clorua, trong đó mỗi phân tử FeCl₂ kết hợp với bốn phân tử nước. Hợp chất này được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải và nghiên cứu khoa học. Với tính chất dễ hút ẩm và ăn mòn, nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo và sử dụng cẩn thận để tránh nguy cơ kích ứng da hoặc mắt. FeCl₂·4H₂O là chất quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tế.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Iron(II) chloride tetrahydrate

Tên gọi khác: Sắt(II) clorua tetrahidrat, Ferrous chloride tetrahydrate, Iron dichloride tetrahydrate

Công thức: FeCl2.4H2O

Số CAS: 13478-10-9

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

1. Cấu tạo Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat là gì?

Cấu trúc

  • Cation Fe²⁺ (Sắt II):
    • Ion sắt(II) mang điện tích dương Fe2+, được tạo ra từ sắt khi mất đi hai electron ở lớp ngoài cùng.
  • Anion Cl⁻ (Clorua):
    • Hai ion clorua Cl− mang điện tích âm, liên kết ion với Fe2+.
  • Phân tử nước kết tinh (4H₂O):
    • Bốn phân tử nước liên kết với ion Fe2+ thông qua liên kết phối trí (các cặp electron tự do của nguyên tử oxy trong H₂O phối trí với Fe2+).
    • Các phân tử nước cũng tạo liên kết hydro với nhau và với ion clorua trong mạng lưới tinh thể.

Mô hình tổng quát

  • Sắt(II) clorua tetrahidrat thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lục nhạt, trong đó các ion Fe2+Cl−, và H2O được sắp xếp theo trật tự, giữ ổn định bởi các tương tác tĩnh điện và liên kết hydro.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat

Tính chất vật lý

Trạng thái: Dạng tinh thể rắn.

Màu sắc: Thường có màu xanh lục nhạt hoặc xanh lam.

Khối lượng mol: 198.81 g/mol.

Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch màu xanh lục.

Độ tan trong dung môi khác: Tan trong ethanol và methanol, ít tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực.

Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ hấp thụ hơi nước từ không khí.

Tính chất nhiệt: Khi đun nóng, mất nước và chuyển thành sắt(II) clorua khan (FeCl₂) ở khoảng 105–110°C.

Điểm nóng chảy: Khoảng 105°C (phân hủy, mất nước).

Mùi: Không có mùi đặc trưng.

Độ bền: Không bền trong không khí, dễ bị oxy hóa thành sắt(III) clorua (FeCl₃).

Tính chất hóa học

  • Tính Oxy Hóa:

    • Oxy hóa thành sắt(III) clorua:
      Sắt(II) clorua dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí, chuyển từ ion Fe²⁺ sang Fe³⁺. Phản ứng oxy hóa này dẫn đến sự hình thành sắt(III) clorua (FeCl₃), một hợp chất màu vàng nâu hoặc đỏ nâu. Phản ứng có thể viết như sau:4FeCl2+O2+4H2O→4FeCl3+4H2
    • Trong phản ứng này, khí hydro (H₂) được giải phóng.
  • Phản ứng với Chất Oxi Hóa Mạnh:

    • Tạo ra sắt(III) clorua:
      FeCl₂ có khả năng phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như clo (Cl₂) để tạo ra sắt(III) clorua (FeCl₃). Đây là một phản ứng điển hình của sắt(II) khi tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh:2FeCl2+Cl2→2FeCl3
    • Phản ứng này chứng tỏ tính chất oxy hóa của clo đối với sắt(II).
  • Phản ứng với Axit Mạnh:

    • Phản ứng với axit clohiđric (HCl):
      Khi FeCl₂ phản ứng với axit clohiđric (HCl), nó giải phóng khí hydro (H₂) và tạo thành sắt(III) clorua (FeCl₃). Phản ứng này có thể được thể hiện như sau:FeCl2+2HCl→FeCl3+H2
    • Đây là một phản ứng đặc trưng của các hợp chất sắt(II), trong đó ion Fe²⁺ bị oxi hóa thành Fe³⁺.
  • Phản ứng Khử:

    • Khả năng khử các ion kim loại khác:
      Fe²⁺ trong FeCl₂ có khả năng tham gia vào các phản ứng khử, khử các ion kim loại khác từ trạng thái oxi hóa cao xuống trạng thái thấp hơn. Ví dụ, Fe²⁺ có thể khử các ion bạc (Ag⁺) thành bạc kim loại (Ag). Đây là một tính chất đặc trưng của các hợp chất sắt(II), khi Fe²⁺ đóng vai trò là chất khử.
  • Phản ứng với Nước:

    • Mất nước khi đun nóng:
      FeCl₂·4H₂O là một hợp chất hydrat, trong đó mỗi phân tử FeCl₂ liên kết với bốn phân tử nước. Khi đun nóng, hợp chất này mất nước và chuyển thành sắt(II) clorua khan (FeCl₂), một dạng không có nước. Phản ứng có thể được mô tả như sau:FeCl2⋅4H2O→t°FeCl2+4H2O
    • Sự mất nước này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 105–110°C.

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

3. Ứng dụng của Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Công nghiệp hóa chất:

    • Sản xuất các hợp chất sắt khác:
      Sắt(II) clorua tetrahidrat là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp chất sắt khác như sắt(III) clorua (FeCl₃) hoặc sắt(III) hydroxide (Fe(OH)₃). Các hợp chất này có ứng dụng trong sản xuất sơn, vật liệu xây dựng, và các quá trình công nghiệp khác.

      • Phản ứng oxy hóa: FeCl₂ có thể bị oxy hóa để tạo ra FeCl₃, một hợp chất có nhiều ứng dụng trong ngành xử lý nước, chế biến thực phẩm, và sản xuất giấy.
    • Điều chế kim loại sắt:
      FeCl₂ còn được sử dụng trong một số quy trình điều chế kim loại sắt trong công nghiệp. Đây là bước quan trọng trong ngành luyện kim để tạo ra sắt tinh khiết.
  • Xử lý nước thải:

    • Loại bỏ tạp chất và kim loại nặng:
      Sắt(II) clorua tetrahidrat là một chất khử mạnh, được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ tạp chất và kim loại nặng như arsenic (As), crom (Cr), và mangan (Mn).

      • Quá trình keo tụ và kết tủa: Khi thêm FeCl₂ vào nước thải, ion Fe²⁺ có thể kết hợp với các ion kim loại khác hoặc các hợp chất độc hại, tạo thành các hợp chất không tan, dễ dàng loại bỏ bằng phương pháp lọc hoặc lắng đọng. Quy trình này giúp làm sạch nguồn nước và bảo vệ môi trường.
      • Ứng dụng trong xử lý nước cấp: Ngoài việc xử lý nước thải, FeCl₂ cũng được sử dụng trong việc làm sạch nước cấp, giúp loại bỏ các ion kim loại hòa tan và cải thiện chất lượng nước.
  • Nghiên cứu khoa học và phòng thí nghiệm:

    • Chất khử trong tổng hợp hóa học:
      FeCl₂·4H₂O là chất khử mạnh, được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học và tổng hợp các hợp chất khác trong phòng thí nghiệm. Nó tham gia vào các phản ứng khử các hợp chất khác từ dạng oxi hóa cao xuống thấp.
    • Sử dụng trong nghiên cứu về hóa học sắt:
      FeCl₂ là một nguồn cung cấp ion Fe²⁺ trong các thí nghiệm nghiên cứu liên quan đến sắt và các hợp chất của nó. Nó được dùng trong các phản ứng hóa học để nghiên cứu tính chất của sắt và các hợp chất chứa sắt.
  • Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu:

    • Sản xuất phân bón chứa sắt:
      FeCl₂ có thể được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là các phân bón cung cấp sắt cho cây trồng. Sắt là một yếu tố vi lượng quan trọng giúp cây phát triển và quang hợp tốt. Phân bón chứa sắt có thể giúp cải thiện sức khỏe của cây trồng và tăng năng suất nông sản.
    • Thuốc trừ sâu:
      Một số loại thuốc trừ sâu có chứa hợp chất sắt hoặc các hợp chất khác có nguồn gốc từ FeCl₂. Các hợp chất này có thể được dùng để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của côn trùng và vi khuẩn có hại trong nông nghiệp.
  • Chế biến thực phẩm:

    • Chất bảo quản thực phẩm:
      FeCl₂·4H₂O đôi khi được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất điều chỉnh pH trong một số sản phẩm chế biến sẵn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình như xử lý thực phẩm để làm giảm hàm lượng kim loại nặng.

Cơ cấu hoạt động và quy trình ứng dụng:

  • Quy trình sản xuất hóa chất:

    • Trong ngành công nghiệp hóa chất, FeCl₂·4H₂O thường được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hóa học hoặc như chất khử trong phản ứng oxy hóa. Chất này có thể được thêm vào trong các lò phản ứng hoặc trong các thùng chứa hợp chất hóa học, nơi phản ứng oxy hóa xảy ra, tạo ra các hợp chất sắt(III) clorua hoặc các hợp chất sắt khác.
  • Quy trình xử lý nước thải:

    • Phản ứng keo tụ: FeCl₂·4H₂O được thêm vào nước thải trong các bể keo tụ, nơi các ion Fe²⁺ liên kết với các tạp chất như kim loại nặng, tạo thành các hợp chất không tan. Các hợp chất này sẽ lắng xuống và được loại bỏ dễ dàng.
    • Lọc và tách: Sau khi kết tủa được hình thành, nước sẽ được lọc hoặc lắng đọng để loại bỏ các tạp chất. Quá trình này giúp làm sạch nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • Nghiên cứu và thí nghiệm:

    • Trong phòng thí nghiệm, FeCl₂·4H₂O có thể được sử dụng trong các bình phản ứng hoặc ống nghiệm, nơi nó đóng vai trò là chất khử trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Các nhà khoa học cũng sử dụng hợp chất này để nghiên cứu tính chất của sắt trong các phản ứng hóa học.
  • Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu:

    • FeCl₂ được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra phân bón cung cấp sắt cho cây trồng. Quy trình này bao gồm việc trộn hợp chất sắt với các chất dinh dưỡng khác trong điều kiện kiểm soát, đảm bảo sản phẩm cuối cùng phù hợp với nhu cầu của cây trồng.
    • Thuốc trừ sâu chứa sắt được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học đặc biệt, nơi FeCl₂·4H₂O đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất có tác dụng tiêu diệt côn trùng và vi khuẩn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Công nghiệp hóa chất (Sản xuất hợp chất sắt):

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 20-30% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sắt(III) clorua (FeCl₃) và các hợp chất sắt khác. Sắt(III) clorua được ứng dụng trong ngành xử lý nước, sản xuất giấy, và công nghiệp sơn.

2. Xử lý nước thải và xử lý nước cấp:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 30-40% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: FeCl₂·4H₂O được sử dụng để loại bỏ tạp chất, kim loại nặng và các hợp chất độc hại trong nước thải. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong các hệ thống xử lý nước thải đô thị hoặc công nghiệp.

3. Nghiên cứu khoa học và phòng thí nghiệm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: FeCl₂·4H₂O được sử dụng như chất khử trong các phản ứng hóa học, tổng hợp các hợp chất sắt, và nghiên cứu các tính chất của sắt.

4. Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-20% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: Sử dụng trong sản xuất phân bón cung cấp sắt cho cây trồng và thuốc trừ sâu để kiểm soát các côn trùng, nấm và vi khuẩn trong nông nghiệp.

5. Sản xuất thực phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: FeCl₂·4H₂O có thể được sử dụng trong một số quy trình chế biến thực phẩm như chất bảo quản hoặc điều chỉnh pH trong các sản phẩm thực phẩm.

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

6. Mua Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Iron(II) chloride tetrahydrate ở đâu, mua bán Sắt(II) clorua tetrahidrat ở hà nội, mua bán Iron(II) chloride tetrahydrate giá rẻ. Mua bán Sắt(II) clorua tetrahidrat dùng trong ngành hóa chất, nước thải, phân bón,…

Nhập khẩu Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat cung cấp Iron(II) chloride tetrahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0