Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 là gì?
Sắt Fumarate là gì? Ferrous fumarate là một loại hợp chất sắt, thường được sử dụng như một loại thuốc bổ sung sắt trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt (thiếu máu sắt) hoặc để ngăn ngừa thiếu máu sắt. Sắt là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể, tham gia vào quá trình sản xuất hemoglobin – một protein trong hồng cầu giúp mang oxy từ phổi đến các tế bào khác trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến triệu chứng như mệt mỏi, yếu đuối, buồn ngủ, và hậu sản kém.
Ferrous fumarate thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc viên uống. Và nó có thể được đưa cho người có nguy cơ thiếu máu sắt hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh thiếu máu sắt bởi chuyên gia y tế, như bác sĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cần được thảo luận và chỉ định bởi bác sĩ của bạn để đảm bảo rằng nó là phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn và được sử dụng đúng cách.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của C4H2FeO4 – Sắt Fumarate là gì?
Cấu tạo của C4H2FeO4 – Sắt Fumarate là gì?
1. Cấu trúc phân tử
- Ion trung tâm: Nguyên tử sắt (Fe²⁺) đóng vai trò là cation.
- Liên kết với anion fumarate: Acid fumaric (C₄H₄O₄) sau khi mất hai proton (H⁺) sẽ tạo thành anion fumarate (C₄H₂O₄²⁻), liên kết với Fe²⁺ thông qua liên kết ion và phối trí.
- Cấu trúc phẳng và đối xứng: Anion fumarate có cấu trúc diene liên hợp. Giúp tăng tính ổn định của phân tử.
2. Công thức cấu tạo thu gọn
Cấu trúc của Ferrous Fumarate có thể được biểu diễn dưới dạng: Fe(C₄H₂O₄) hoặc Fe²⁺ + C₄H₂O₄²⁻
3. Mô tả chi tiết liên kết
- Liên kết ion giữa Fe²⁺ và nhóm carboxylate (-COO⁻) của anion fumarate.
- Liên kết cộng hóa trị và liên hợp giữa các nguyên tử trong gốc fumarate giúp tăng độ bền.
- Hình học không gian: Do ion Fe²⁺ có thể phối trí với nhiều nhóm carboxylate, cấu trúc của Ferrous Fumarate có thể tồn tại ở dạng phức phối trí. Tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Tính chất của C4H2FeO4 – Sắt Fumarate là gì?
1.Tính chất vật lý của Ferrous Fumarate
Ferrous Fumarate (C₄H₂FeO₄) là một hợp chất sắt hữu cơ, thường được sử dụng làm nguồn bổ sung sắt trong dược phẩm và thực phẩm chức năng.
- Trạng thái: Bột hoặc hạt mịn, không mùi.
- Màu sắc: Đỏ cam đến nâu đỏ.
- Độ tan:
- Không tan trong nước ở điều kiện thường.
- Tan nhẹ trong axit loãng, tạo thành ion Fe²⁺ dễ hấp thụ trong cơ thể.
- Tỷ trọng: ~2.44 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
2. Tính chất hóa học của Ferrous Fumarate
2.1. Tính chất của ion Fe²⁺ trong Ferrous Fumarate
- Fe²⁺ trong Ferrous Fumarate có khả năng tham gia phản ứng oxy hóa khử, dễ bị oxy hóa thành Fe³⁺ trong môi trường có oxy hoặc chất oxy hóa mạnh.
Phản ứng oxy hóa: 4Fe2++O2+6H2O→4Fe(OH)3↓
(Fe(OH)₃ tiếp tục chuyển thành Fe₂O₃ khi mất nước, tạo màu nâu đỏ đặc trưng.)
2.2. Phản ứng với axit
Ferrous Fumarate tan trong axit mạnh như HCl, tạo thành ion Fe²⁺ dễ hấp thụ: C4H2FeO4+2HCl→FeCl2+C4H4O4
(Axit fumaric được tạo thành là một hợp chất hữu cơ không độc, có trong thực phẩm.)
2.3. Tính tương tác với các chất tạo phức
- Fe²⁺ có thể tạo phức với các hợp chất như EDTA, citrat, giúp tăng độ hòa tan và khả năng hấp thụ sắt trong cơ thể.
- Trong điều kiện kiềm, Fe²⁺ có thể kết tủa dưới dạng Fe(OH)₂: Fe2++2OH−→Fe(OH)2↓
(Kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh, dễ bị oxy hóa thành Fe(OH)₃ nâu đỏ.)
Ứng dụng của C4H2FeO4 – Sắt Fumarate là gì?
3.1. Bổ sung vi chất Iod trong thực phẩm và dược phẩm
Ứng dụng:
Calcium Iodate là một nguồn bổ sung iod bền vững trong muối i-ốt, thực phẩm chức năng và viên uống bổ sung iod nhằm phòng ngừa thiếu iod, rối loạn tuyến giáp, bướu cổ và suy giảm nhận thức.
Cơ chế hoạt động:
- Trong môi trường tiêu hóa, Ca(IO₃)₂ bị phân hủy thành ion iodate (IO₃⁻). Sau đó được enzyme iodate reductase trong cơ thể chuyển hóa thành iodide (I⁻). Giúp tổng hợp hormone tuyến giáp thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).
- So với Kali Iodate (KIO₃) hay Kali Iodide (KI), Calcium Iodate có độ ổn định nhiệt cao hơn. Giúp bảo toàn hàm lượng iod trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc bảo quản lâu dài.
Ví dụ thực tế:
- Muối i-ốt ổn định: Calcium Iodate được sử dụng thay thế cho KIO₃ trong muối i-ốt vì nó giúp hạn chế mất iod trong điều kiện ẩm và nhiệt độ cao.
- Thực phẩm bổ sung iod: Được ứng dụng trong sữa bột, bột dinh dưỡng trẻ em và ngũ cốc ăn sáng để tăng cường vi chất.
- Viên uống bổ sung iod: Phối hợp với Sắt, Axit Folic trong viên uống cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
3.2. Phụ gia thức ăn chăn nuôi – Cải thiện sức khỏe vật nuôi
Ứng dụng:
Calcium Iodate là một trong những nguồn bổ sung iod quan trọng trong thức ăn chăn nuôi. Giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp, tăng trưởng, sinh sản và hệ miễn dịch của vật nuôi, đặc biệt là gia cầm, bò sữa và tôm cá.
Cơ chế hoạt động:
- Khi đi vào hệ tiêu hóa, Ca(IO₃)₂ phân hủy thành ion iodate (IO₃⁻) và iodide (I⁻), hỗ trợ tổng hợp T3 và T4 trong tuyến giáp, từ đó điều hòa chuyển hóa năng lượng, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và kích thích tăng trưởng.
- Iod giúp cải thiện khả năng sinh sản, hạn chế bệnh bướu cổ ở gia súc và giúp gia cầm tăng tỉ lệ đẻ trứng, cải thiện chất lượng trứng và thịt.
- Trong thủy sản, iod hỗ trợ phát triển tuyến giáp của cá, tôm, giúp chúng chống lại bệnh phù đầu và hoại tử tuyến giáp.
Ví dụ thực tế:
- Thức ăn bổ sung cho bò sữa: Đảm bảo nồng độ iod trong sữa đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của con người.
- Thức ăn tăng sản lượng trứng ở gà mái: Tăng cường quá trình trao đổi chất, giúp gà đẻ đều và trứng có chất lượng vỏ tốt hơn.
- Thức ăn thủy sản: Giúp cá, tôm phát triển ổn định và chống lại bệnh về tuyến giáp do thiếu iod.
3.3. Chất oxy hóa trong sản xuất dược phẩm và hóa chất
Ứng dụng:
Calcium Iodate được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, chất oxy hóa công nghiệp và sản xuất hóa chất hữu cơ.
Cơ chế hoạt động:
- Tính oxy hóa mạnh giúp nó tham gia vào phản ứng oxy hóa-khử, hỗ trợ tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong công nghệ sản xuất dược phẩm.
- Khi tiếp xúc với chất khử (như Na₂S₂O₃), Ca(IO₃)₂ phóng thích I₂, giúp tạo ra iod phân tử có tính sát khuẩn mạnh.
Ví dụ thực tế:
- Dùng trong sản xuất thuốc sát trùng: Giúp tạo ra iod phân tử trong dung dịch sát khuẩn dùng trong y tế và thú y.
- Tổng hợp hóa chất hữu cơ: Là chất oxy hóa trong tổng hợp một số hợp chất iod hữu cơ.
3.4. Chất sát trùng và chất khử khuẩn trong công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng:
Calcium Iodate được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất sát khuẩn tự nhiên, giúp kiểm soát vi khuẩn và nấm mốc.
Cơ chế hoạt động:
- Trong môi trường ẩm hoặc acid nhẹ, Ca(IO₃)₂ bị phân hủy, giải phóng iod phân tử (I₂) – một chất sát khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn và virus bằng cách tấn công màng tế bào và ức chế enzyme nội bào.
Ví dụ thực tế:
- Dung dịch rửa rau củ, thịt cá: Tiêu diệt vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.
- Sát trùng dụng cụ y tế và nhà máy thực phẩm: Ứng dụng trong công nghệ tiệt trùng bằng iod.
3.5. Thành phần trong mỹ phẩm và chăm sóc da
Ứng dụng:
Calcium Iodate được sử dụng trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt và mặt nạ trị mụn nhờ khả năng kháng khuẩn nhẹ và điều tiết dầu nhờn.
Cơ chế hoạt động:
- Iod kháng khuẩn giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes, nguyên nhân gây mụn trứng cá.
- Thúc đẩy tái tạo tế bào, giúp vết thương do mụn mau lành hơn.
Ví dụ thực tế:
- Kem trị mụn chứa iod hữu cơ: Hỗ trợ điều trị mụn và kháng khuẩn.
- Sữa rửa mặt kiểm soát nhờn: Giúp giảm bóng dầu và ngăn ngừa mụn đầu đen.
3.6. Ứng dụng trong công nghệ pin và vật liệu quang học
Ứng dụng:
Calcium Iodate được nghiên cứu trong chế tạo pin năng lượng cao và vật liệu quang học đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- Iodate (IO₃⁻) là chất oxy hóa mạnh, giúp ổn định hiệu suất điện hóa của pin lithium-ion.
- Trong công nghệ quang học, Calcium Iodate có thể được sử dụng để tạo ra các vật liệu có tính trong suốt cao và bền vững.
Ví dụ thực tế:
- Ứng dụng trong điện cực pin: Tăng cường độ bền và tuổi thọ pin.
- Chất hấp thụ UV trong vật liệu quang học: Cải thiện chất lượng kính quang học.
Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2cung cấp Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com