Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O

Giới thiệu khái quát về Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O

Zirconium Nitrate (Zirconi Nitrat), với công thức hóa học Zr(NO3)4·0.5H2O. Là một hợp chất hóa học chứa zirconium, nitơ, oxy và hydro. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng và tan dễ dàng trong nước. Hợp chất này được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bao gồm làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, trong sản xuất gốm sứ và tổng hợp các hợp chất chứa zirconium. Zirconium nitrate cũng được sử dụng trong việc chế tạo nhiên liệu cho các lò phản ứng hạt nhân và sản xuất lớp phủ đặc biệt. Dạng ngậm nước của nó chứa một nửa phân tử nước cho mỗi đơn vị công thức.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Zirconium Nitrate

Tên gọi khác: Zirconi Nitrat, Zirconium tetranitrate, Zirconium(IV) nitrate, Zirconium nitrate hydrate, Zr(NO3)4·0.5H2O, Tetranitratozirconate, Zirconium nitrate solution, Zirconium(IV) dinitrate, Zirconium dinitrate, Zirconium nitrate monohydrate, Zirconium(IV) nitrate monohydrate.

Công thức hóa học: Zr(NO3)4 0.5H2O

Số CAS: 13746-89-9

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O là gì?

Zirconium Nitrate (Zirconi Nitrat), với công thức hóa học Zr(NO3)4·0.5H2O. Là một hợp chất hóa học chứa zirconium, nitơ, oxy và hydro. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột, dễ dàng hòa tan trong nước. Hợp chất này được biết đến với khả năng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Và có ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Zirconium Nitrate được sử dụng chủ yếu trong sản xuất gốm sứ, vật liệu chịu nhiệt. Và trong quá trình chế tạo các hợp chất chứa zirconium. Ngoài ra, nó còn có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hạt nhân. Đặc biệt là trong việc chế tạo nhiên liệu cho lò phản ứng hạt nhân. Zirconium Nitrate cũng là một chất xúc tác hiệu quả trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Đặc biệt trong các phản ứng cần nhiệt độ cao.

Hợp chất này cũng được dùng trong sản xuất các lớp phủ đặc biệt cho các bề mặt kim loại. Nhờ khả năng tạo ra lớp oxit zirconium bền vững. Với tính chất hóa học mạnh mẽ. Zirconium Nitrate có thể tạo ra các phản ứng hóa học quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và độc hại. Việc sử dụng và xử lý Zirconium Nitrate cần phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Zirconium Nitrate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột trắng.

  • Tính tan: Hợp chất này dễ dàng tan trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt. Sự tan của nó là nhờ vào khả năng phân ly thành ion trong dung môi.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Zirconium Nitrate (Zr(NO3)4·0.5H2O) xấp xỉ 403.22 g/mol.

  • Điểm nóng chảy: Zirconium Nitrate có điểm nóng chảy khá cao (khoảng 150 °C). Nhưng trong điều kiện bình thường nó thường tồn tại dưới dạng rắn.

  • Dạng hydrate: Zirconium Nitrate tồn tại dưới dạng hydrat (Zr(NO3)4·0.5H2O). Có nghĩa là mỗi phân tử hợp chất này kết hợp với một nửa phân tử nước.

  • Điểm sôi: Zirconium Nitrate không có điểm sôi rõ ràng vì nó dễ phân hủy trước khi đạt tới nhiệt độ sôi.

Tính chất hóa học

  • Tính oxi hóa mạnh: Vì chứa ion nitrat (NO₃⁻), Zirconium Nitrate có tính oxi hóa mạnh. Nó có thể phản ứng với các chất khử, gây ra các phản ứng oxi hóa – khử mạnh mẽ.

  • Phản ứng với các chất khử: Zirconium Nitrate có thể phản ứng với các chất khử mạnh. Ví dụ như các kim loại và hợp chất có tính khử mạnh. Tạo ra các sản phẩm có thể gây nổ hoặc có khả năng cháy.

  • Phản ứng với các hợp chất kiềm: Khi tiếp xúc với các hợp chất kiềm như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH). Zirconium Nitrate sẽ tạo ra các hợp chất zirconium hydroxide (Zr(OH)₄) và giải phóng các ion nitrate (NO₃⁻). Ví dụ:

    Zr(NO3)4+4NaOH→Zr(OH)4+4NaNO3

  • Tạo thành hợp chất với các axit: Zirconium Nitrate có thể phản ứng với các axit mạnh. Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄), axit hydrochloric (HCl) để tạo ra các muối zirconium khác. Các hợp chất này có thể có tính chất khác biệt tùy thuộc vào loại axit phản ứng.

  • Phản ứng nhiệt phân: Khi đun nóng, Zirconium Nitrate có thể phân hủy thành zirconium oxide (ZrO₂) và các oxit nito (NO₂) hoặc khí nitric (NO₃). Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao và thường tạo ra các sản phẩm khí độc. Phản ứng phân hủy có thể biểu diễn như sau:

    Zr(NO3)4→ZrO2+2NO2+O2

  • Tính axit: Trong dung dịch, Zirconium Nitrate có tính axit nhẹ do ion NO₃⁻ có khả năng tạo ra các proton (H⁺) trong dung dịch. Tuy nhiên, tính axit này yếu hơn so với các axit mạnh như HCl hay H₂SO₄.

Zirconium Nitrate - Zirconi Nitrat - Zr(NO3)4 0.5H2O-1

3. Ứng dụng của Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa, hydrat hóa và tổng hợp các hợp chất kim loại-organic. Nhờ khả năng tạo phức với các nhóm chức hữu cơ, Zr(NO₃)₄ giúp cải thiện hiệu suất của phản ứng hóa học.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khi Zr(NO₃)₄ được sử dụng làm xúc tác, nó sẽ tạo phức với các phân tử hữu cơ. Điều này làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, khiến phản ứng xảy ra nhanh chóng hơn.
  • Phản ứng hóa học: Ion Zr⁴⁺ trong Zr(NO₃)₄ có khả năng tạo liên kết bền vững với các nhóm chức hữu cơ, chẳng hạn như -OH, -COOH, -C=O, làm thay đổi đặc tính của các phân tử tham gia phản ứng và thúc đẩy quá trình oxy hóa hoặc tổng hợp hợp chất hữu cơ.

2. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu ceramic và vật liệu chịu nhiệt

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp vật liệu ceramic cao cấp, đặc biệt là vật liệu chịu nhiệt (gốm ZrO₂), được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt độ cao như luyện kim, hàng không, và các ngành sản xuất năng lượng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Zr(NO₃)₄ khi được nung nóng phân hủy thành zirconium oxide (ZrO₂), một hợp chất với cấu trúc tinh thể rất bền và có khả năng chịu nhiệt rất cao.
  • Phản ứng hóa học: Phản ứng phân hủy của Zr(NO₃)₄ theo phương trình: Zr(NO3)4→ZrO2+4NO2+2O2. Quá trình này giúp tạo ra ZrO₂, một vật liệu chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt, làm vật liệu chính trong các ứng dụng như gốm chịu lửa, đĩa gốm, và các bộ phận chịu nhiệt.

Zirconium Nitrate - luyện kim

3. Chế tạo lớp phủ chống ăn mòn

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate được sử dụng trong việc tạo lớp phủ chống ăn mòn cho các vật liệu kim loại, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như trong ngành dầu khí hoặc sản xuất hóa chất, nơi kim loại phải đối mặt với sự ăn mòn do hóa chất và nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khi Zr(NO₃)₄ được phun lên bề mặt kim loại và chịu nhiệt, nó sẽ phân hủy thành oxide zirconium (ZrO₂), tạo thành lớp bảo vệ vững chắc trên bề mặt kim loại. Lớp ZrO₂ này có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ kim loại khỏi tác động của môi trường.
  • Phản ứng hóa học: Zr(NO3)4→ZrO2+4NO2+2O2. Phản ứng phân hủy này tạo ra lớp ZrO₂ không chỉ bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn mà còn giúp kim loại không bị oxi hóa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất hóa học.

4. Điều chế dung dịch zirconium trong phân tích hóa học

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate được sử dụng trong các phản ứng phân tích hóa học, chẳng hạn như trong xác định ion phosphate (PO₄³⁻) trong các mẫu nước hay mẫu đất, hoặc trong việc xác định các kim loại nặng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Dung dịch Zr(NO₃)₄ cung cấp ion zirconium (Zr⁴⁺), có khả năng kết tủa với ion phosphate (PO₄³⁻), tạo thành zirconium phosphate (ZrPO₄) không tan, giúp loại bỏ phosphate khỏi mẫu.
  • Phản ứng hóa học: Zr4++PO43−→ZrPO4(kết tủa). Phản ứng kết tủa này có thể được sử dụng để xác định nồng độ của ion phosphate trong các mẫu phân tích.

Zr(NO3)4 0.5H2Ophân tích hóa học

5. Ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu hạt nhân

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các vật liệu cho ngành công nghiệp năng lượng hạt nhân, đặc biệt là sản xuất các thanh nhiên liệu hạt nhân bằng zirconium.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Zirconium oxide (ZrO₂) được tạo ra từ Zr(NO₃)₄ có tính ổn định cao và khả năng chịu được bức xạ và nhiệt độ cực cao, rất thích hợp để sử dụng trong môi trường phản ứng hạt nhân.
  • Phản ứng hóa học: Zirconium Nitrate phân hủy tạo ra ZrO₂, giúp tạo ra các thanh nhiên liệu hạt nhân có khả năng bảo vệ các thành phần của hệ thống hạt nhân và tăng tuổi thọ của thanh nhiên liệu.

6. Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate được sử dụng để xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các kim loại nặng như uranium (U) và thorium (Th) trong các nguồn nước bị ô nhiễm.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Zr⁴⁺ từ dung dịch Zr(NO₃)₄ có khả năng kết tủa với các ion kim loại nặng, tạo thành các phức hợp không tan, giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
  • Phản ứng hóa học: Zr4++Th4+→Zr−Th(kết tủa). Quá trình kết tủa giúp loại bỏ các tạp chất kim loại nặng trong nước, làm sạch nguồn nước.

Zirconium Nitrate - xử lý nước 2

7. Ứng dụng trong công nghệ sinh học và y học

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate và các hợp chất của zirconium, đặc biệt là zirconium oxide (ZrO₂), đang được nghiên cứu và ứng dụng trong y học để phát triển các vật liệu sinh học, chẳng hạn như các vật liệu cấy ghép có khả năng tương thích sinh học cao.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: ZrO₂ là một vật liệu rất bền và tương thích sinh học, giúp cải thiện sự ổn định của các vật liệu trong cơ thể người, giảm thiểu phản ứng viêm nhiễm hay bài tiết vật liệu.
  • Phản ứng hóa học: ZrO₂ có thể tương tác với các phân tử sinh học trong cơ thể, giúp tạo ra môi trường ổn định cho các cấy ghép, cũng như ngăn ngừa sự phá hủy của các vật liệu do phản ứng hóa học với các mô cơ thể.

Zr(NO3)4 0.5H2O- nghiên cứu hóa chất

8. Ứng dụng trong chế tạo lớp phủ chống tia X và tia gamma

Phân tích ứng dụng: Zirconium Nitrate được sử dụng trong việc chế tạo các vật liệu chống bức xạ, đặc biệt là trong các ứng dụng bảo vệ con người khỏi tác động của tia X và tia gamma trong các thiết bị y tế hoặc nghiên cứu hạt nhân.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: ZrO₂, được tạo ra từ Zr(NO₃)₄, có khả năng hấp thụ bức xạ ion hóa, đặc biệt là tia X và tia gamma, nhờ vào mật độ electron cao trong cấu trúc tinh thể của zirconium oxide.
  • Phản ứng hóa học: ZrO₂ sẽ tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt vật liệu, giúp ngăn chặn tia bức xạ ion hóa khỏi xâm nhập vào các thiết bị hoặc cơ thể con người.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học (20%)

Giải thích: Zirconium Nitrate là một chất xúc tác hữu ích trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong quá trình oxy hóa và tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, trong ngành công nghiệp hóa học, zirconium nitrate không phải là xúc tác phổ biến nhất so với các chất xúc tác khác như kim loại quý (Pt, Pd) hay các xúc tác acid mạnh (như Al₂O₃). Các xúc tác này thường được ưa chuộng hơn vì tính hiệu quả cao hơn hoặc giá thành thấp hơn. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng zirconium nitrate trong tổng hợp hóa học chỉ khoảng 20%.

2. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu ceramic và vật liệu chịu nhiệt (25%)

Giải thích: Zirconium Nitrate được sử dụng trong sản xuất vật liệu ceramic, đặc biệt là trong gốm chịu nhiệt (Zirconium Oxide – ZrO₂). ZrO₂ có độ bền và khả năng chịu nhiệt rất cao, khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu chịu lửa và chịu mài mòn. Do tính chất này, zirconium nitrate có ứng dụng phổ biến trong các ngành như luyện kim, công nghiệp hàng không vũ trụ, và các sản phẩm chịu nhiệt.

3. Chế tạo lớp phủ chống ăn mòn (10%)

Giải thích: Zirconium Nitrate có thể tạo lớp phủ chống ăn mòn khi phân hủy thành zirconium oxide (ZrO₂), có khả năng chống lại sự ăn mòn do các hóa chất mạnh hoặc môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, dù zirconium oxide có tính chống ăn mòn tốt, nhưng các vật liệu khác như titanium, thép không gỉ hoặc các hợp chất polymer vẫn được sử dụng phổ biến hơn trong lớp phủ bảo vệ. Do đó, ứng dụng này không chiếm tỷ lệ quá lớn.

4. Điều chế dung dịch zirconium trong phân tích hóa học (5%)

Giải thích: Zirconium Nitrate đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các dung dịch chứa ion zirconium (Zr⁴⁺), được sử dụng để phân tích các ion khác trong các thí nghiệm phân tích hóa học. Một ví dụ điển hình là việc xác định ion phosphate (PO₄³⁻) trong các mẫu nước hoặc đất. Tuy nhiên, ứng dụng này chủ yếu nằm trong lĩnh vực nghiên cứu và không phải là một ứng dụng phổ biến trong công nghiệp, dẫn đến tỷ lệ sử dụng thấp.

5. Ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu hạt nhân (15%)

Giải thích: Zirconium và hợp chất của zirconium (chẳng hạn như ZrO₂) là thành phần quan trọng trong thanh nhiên liệu hạt nhân do khả năng chịu nhiệt và chống bức xạ của nó. Zirconium nitrate được sử dụng trong sản xuất các thanh nhiên liệu này, đặc biệt là trong các ứng dụng năng lượng hạt nhântái chế chất thải hạt nhân. Tuy nhiên, các vật liệu khác cũng có thể được sử dụng, ví dụ như zirconium tinh khiết, nên tỷ lệ sử dụng zirconium nitrate không chiếm phần lớn.

6. Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước (5%)

Giải thích: Zirconium Nitrate có thể được sử dụng trong việc loại bỏ các kim loại nặng, chẳng hạn như uranium hoặc thorium trong nước. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp khác để xử lý kim loại nặng trong nước, ví dụ như ion-exchange resins hoặc polymer hấp thụ, giúp giảm sự phụ thuộc vào zirconium nitrate.

7. Ứng dụng trong công nghệ sinh học và y học (5%)

Giải thích: Zirconium oxide (ZrO₂) có tiềm năng ứng dụng trong y học để chế tạo các vật liệu sinh học, chẳng hạn như cấy ghép sinh học. Zirconium được nghiên cứu trong các vật liệu cấy ghép và các thiết bị y tế nhờ tính ổn định và khả năng tương thích sinh học của nó. Tuy nhiên, zirconium oxide không phải là lựa chọn phổ biến nhất trong lĩnh vực này, và vẫn có những vật liệu khác được ưu tiên hơn.

8. Ứng dụng trong chế tạo lớp phủ chống tia X và tia gamma (15%)

Giải thích: Zirconium oxide (ZrO₂), tạo ra từ zirconium nitrate, được sử dụng trong các ứng dụng bảo vệ bức xạ, đặc biệt là trong các thiết bị y tế hoặc hạt nhân. Zirconium oxide có khả năng hấp thụ tia X và tia gamma, làm giảm mức độ bức xạ gây hại. Tuy nhiên, các vật liệu như chì vẫn được sử dụng phổ biến hơn trong ứng dụng bảo vệ bức xạ, do đó, zirconium nitrate chiếm tỷ lệ sử dụng thấp.

Ngoài Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O

Bảo quản

  • Lưu trữ: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.

  • Bao bì: Chứa trong bao bì kín khí, ghi nhãn rõ ràng.

  • An toàn: Đeo găng tay, kính bảo hộ, đảm bảo thông gió tốt.

  • Vận chuyển: Cẩn thận, tránh va đập, tuân thủ quy định vận chuyển hóa chất nguy hiểm.

  • Tiếp xúc: Rửa sạch ngay với nước, tránh tiếp xúc với chất khử mạnh.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm.

  • Thông gió tốt: Sử dụng trong phòng có hệ thống thông gió tốt.

  • Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi, rửa ngay nếu tiếp xúc.

  • Làm việc trong môi trường kín: Sử dụng tủ hút hoặc môi trường kín khi xử lý.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong 15 phút và đến cơ sở y tế nếu cần.

  • Hít phải hơi: Đưa nạn nhân ra không khí trong lành, gọi cấp cứu nếu khó thở.

  • Tràn đổ: Hút sạch chất tràn, tránh tiếp xúc với chất khử hoặc dễ cháy, xử lý theo quy trình an toàn.

  • Cháy nổ: Dập lửa bằng bột chữa cháy hoặc CO₂, không dùng nước với chất oxi hóa mạnh.

Zirconium Nitrate - Zirconi Nitrat - Zr(NO3)4 0.5H2O -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất lớp phủ chống ăn mòn, chịu nhiệt, xử lý nước, phân tích hóa học, nghiên cứu y học,…

Đây là địa chỉ mua Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zirconium Nitrate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zirconium Nitrate ở đâu, mua bán Zirconi Nitrat ở hà nội, mua bán Zr(NO3)4 0.5H2O giá rẻ. Mua bán Zirconium Nitrate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất lớp phủ chống ăn mòn, chịu nhiệt, xử lý nước, phân tích hóa học, nghiên cứu y học,…

Nhập khẩu Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O cung cấp Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Zirconium Nitrate – Zirconi Nitrat – Zr(NO3)4 0.5H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0