Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Zirconium (IV) Oxychloride, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Zirconium (IV) Oxychloride, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2

Giới thiệu khái quát về Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2

Zirconium (IV) Oxychloride (ZrOCl₂) là một hợp chất vô cơ, được tạo thành từ zirconium, oxy và clo. Chất này tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột. Dễ hút ẩm và thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất. Đặc biệt là trong quá trình sản xuất các hợp chất zirconium khác và trong lĩnh vực xúc tác. ZrOCl₂ còn được ứng dụng trong việc tách kim loại quý. Và cả trong xử lý nước, làm chất xúc tác trong các phản ứng hoá học. Vì tính chất dễ hút ẩm, ZrOCl₂ cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Zirconium (IV) Oxychloride

Tên gọi khác:  Zirconium oxychloride, zirconium tetrachloride oxide, zirconium chloride oxide, ZrOCl₂, zirconium(IV) oxychloride, zirconium oxydichloride, zirconium dichloride oxide, zirconium(IV) chloride oxide, zirconium oxychloride powder, zirconium chloride oxide hydrate.

Công thức hóa học: ZrOCl2

Số CAS: 13520-92-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng đến vàng nhạt.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 là gì?

Zirconium (IV) Oxychloride (ZrOCl₂) là một hợp chất vô cơ của zirconium. Được hình thành từ sự kết hợp giữa zirconium (Zr), oxy (O) và clo (Cl). Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột, dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ không khí. ZrOCl₂ có thể hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ, tạo ra dung dịch có tính axit.

Zirconium (IV) Oxychloride chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp hóa chất. Đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất zirconium khác. Ví dụ như zirconium oxychloride và zirconium alkoxide. Nó cũng được ứng dụng trong quá trình tổng hợp xúc tác, đặc biệt là trong các phản ứng polymer hóa. Bên cạnh đó, hợp chất này còn được sử dụng trong xử lý nước. Đặc biệt là để loại bỏ các kim loại nặng và các ion không mong muốn.

Một trong những ứng dụng đáng chú ý của ZrOCl₂ là trong ngành sản xuất gốm sứ và kính chịu nhiệt. Nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học và độ bền của vật liệu. Zirconium (IV) Oxychloride còn được sử dụng trong một số ứng dụng liên quan đến xử lý bề mặt kim loại và sản xuất chất xúc tác cho các phản ứng hóa học. Tuy nhiên, do khả năng hút ẩm mạnh mẽ. ZrOCl₂ cần được bảo quản cẩn thận trong điều kiện khô ráo.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc và dạng: ZrOCl₂ là một hợp chất tinh thể màu trắng hoặc dạng bột mịn. Nó dễ dàng hút ẩm từ không khí. Do đó có thể chuyển thành dạng ngậm nước (hydrate) khi tiếp xúc với độ ẩm.

  • Tính tan: Zirconium (IV) Oxychloride có khả năng tan trong nước và một số dung môi hữu cơ. Tạo thành dung dịch có tính axit. Dung dịch này có thể phản ứng với các kim loại và hợp chất khác.

  • Nhiệt độ nóng chảy: ZrOCl₂ có nhiệt độ nóng chảy tương đối cao, khoảng 250°C. Tuy nhiên, tính chất hút ẩm của nó có thể ảnh hưởng đến việc xử lý và bảo quản hợp chất này.

Tính chất hóa học

  • Tính axit nhẹ: ZrOCl₂ có tính axit nhẹ, đặc biệt khi hòa tan trong nước. Dung dịch ZrOCl₂ sẽ tạo ra một môi trường axit, làm giảm độ pH của dung dịch.

  • Phản ứng với nước: Khi tiếp xúc với nước, ZrOCl₂ có thể bị thủy phân một phần. Tạo ra axit hydrochloric (HCl) và zirconium hydroxide (Zr(OH)₄). Phản ứng này xảy ra theo phương trình sau:

    ZrOCl2+2H2O→Zr(OH)4+2HCl

    Phản ứng này có thể dẫn đến sự hình thành các hợp chất hydrate của ZrOCl₂.

  • Phản ứng với kiềm: ZrOCl₂ có thể phản ứng với dung dịch kiềm, như natri hydroxide (NaOH). Để tạo thành zirconium hydroxide (Zr(OH)₄) và natri chloride (NaCl). Phản ứng này có thể viết như sau:

    ZrOCl2+2NaOH→Zr(OH)4+2NaCl

    Phản ứng này thể hiện khả năng của ZrOCl₂ trong việc tạo ra các hợp chất của zirconium ở dạng hydroxide.

  • Phản ứng với dung dịch axit: ZrOCl₂ có thể phản ứng với các axit mạnh khác như HCl để tạo thành các hợp chất phức, như các hợp chất chlorozirconium.

  • Tạo phức hợp: ZrOCl₂ có khả năng tạo phức với một số chất như amoniac. Dẫn đến sự hình thành các hợp chất phức của zirconium (IV). Điều này đặc biệt quan trọng trong công nghiệp xúc tác và tổng hợp hóa học.

  • Khả năng oxy hóa: ZrOCl₂ là một hợp chất oxychloride và có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử. Nơi zirconium có thể bị khử từ trạng thái +4 xuống trạng thái +3 dưới tác động của một số tác nhân khử.

3. Ứng dụng của Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Zirconium (IV) Oxychloride có tác dụng gì?

Công dụng của Zirconium (IV) Oxychloride?

1. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ quan trọng, đặc biệt là trong alkyl hóaacyl hóa. Cụ thể, ZrOCl₂ được áp dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, nhựa, và tổng hợp polymer. Sự sử dụng của ZrOCl₂ giúp tăng cường hiệu quả của các phản ứng này, giảm thiểu tác động của nhiệt độ và cải thiện độ chọn lọc trong việc hình thành sản phẩm mong muốn.

  • Cơ chế hoạt động:

    • ZrOCl₂ hoạt động như một chất xúc tác axit mạnh, nơi ion Zr⁴⁺ tạo ra môi trường axit cực mạnh, có khả năng nhận electron từ các phân tử hữu cơ, đặc biệt là các nhóm alkyl hoặc acyl. Quá trình này dẫn đến sự phân tách dễ dàng của nhóm alkyl hoặc acyl, cho phép tạo ra các liên kết mới giữa các phân tử hữu cơ. Sự chuyển dịch ion trong dung môi và sự tạo thành các cation (Zr⁴⁺) giúp kích thích phản ứng với nhóm chức của các phân tử khác, làm giảm năng lượng hoạt động và tăng tốc độ phản ứng.

ZrOCl2 sản xuất hóa chất

2. Chất chống ăn mòn trong ngành công nghiệp kim loại

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ được sử dụng để chế tạo lớp phủ chống ăn mòn cho các kim loại trong môi trường axit hoặc kiềm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như chế tạo tàu biển, hóa chất, hoặc điện tử, nơi kim loại cần được bảo vệ khỏi các tác nhân ăn mòn mạnh.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Khi ZrOCl₂ tiếp xúc với không khí hoặc môi trường có nước, hợp chất này phản ứng với nước để tạo ra zirconia (ZrO₂), một lớp oxit bảo vệ bền vững trên bề mặt kim loại. Phản ứng hóa học có thể diễn ra như sau:

      ZrOCl2+H2O→ZrO2+2HCl

    • Lớp zirconia này có tính chất rất bền vững và không dễ bị phá hủy bởi các yếu tố bên ngoài, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của ion chloride (Cl⁻) và các ion hydrogen (H⁺), làm chậm quá trình ăn mòn kim loại.

3. Sản xuất gốm sứ chịu nhiệt

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ là nguyên liệu trong việc sản xuất gốm sứ chịu nhiệt, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến lò nung và các bộ phận động cơ phải chịu nhiệt độ cao. Đây là một ứng dụng quan trọng trong công nghiệp sản xuất gốm, thủy tinh và các vật liệu chịu lửa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Trong sản xuất gốm sứ, ZrOCl₂ phản ứng với các oxit khác để tạo thành zirconia (ZrO₂), chất này có khả năng chịu nhiệt rất cao và khả năng chống mài mòn tốt. Khi ZrOCl₂ được trộn với các chất khác trong môi trường có nhiệt độ cao, nó chuyển hóa thành zirconia, tạo ra một cấu trúc tinh thể cứng và bền vững. Phản ứng hóa học có thể diễn ra như sau:

      ZrOCl2+H2O→ZrO2+2HCl

    • Hiện tượng vật lý là sự kết tinh của ZrO₂ trong môi trường nhiệt độ cao, từ đó tạo ra vật liệu có khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn.

Zirconium (IV) Oxychloride - ZrOCl2 - làm gốm sứ

4. Điều chế chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp hydrocacbon

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hydrocacbon, như polymerization (tổng hợp polymer) và alkylation. Các quá trình này là cơ sở trong sản xuất các polymer và các hydrocacbon phức tạp trong ngành công nghiệp hóa dầu.

  • Cơ chế hoạt động:

    • ZrOCl₂ đóng vai trò chất xúc tác Lewis trong các phản ứng polymerization, giúp tạo ra các cation Zr⁴⁺. Những cation này có khả năng tác động lên các monome (như etylen hoặc propilen), làm giảm năng lượng hoạt động và tăng tốc độ phản ứng. Cơ chế hoạt động là sự chuyển điện tử từ các monome tới Zr⁴⁺, làm chúng dễ dàng kết hợp với nhau để tạo thành polymer.

 ZrOCl2 - sản xuất pin

5. Sản xuất chất lỏng điện phân trong công nghiệp điện tử

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ được sử dụng trong sản xuất chất lỏng điện phân, đặc biệt là trong chế tạo các linh kiện điện tử như tụ điện và pin. Các ứng dụng này đòi hỏi dung dịch điện phân có khả năng dẫn điện tốt, và ZrOCl₂ giúp tăng cường khả năng dẫn điện của các dung dịch này.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Khi ZrOCl₂ hòa tan trong dung môi, nó tạo ra các ion Zr⁴⁺ và Cl⁻, giúp tăng khả năng dẫn điện của dung dịch điện phân. Ion Zr⁴⁺ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải điện giữa các điện cực trong các linh kiện điện tử. Phản ứng có thể là:

      ZrOCl2+H2O→ZrO2+2HCl

    • Các ion này giúp tối ưu hóa khả năng hoạt động của các thiết bị điện tử và pin.

6. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ được sử dụng trong sản xuất vật liệu quang học, đặc biệt là trong các bộ lọc ánh sáng và lăng kính. Với khả năng tương tác mạnh mẽ với ánh sáng, ZrOCl₂ giúp cải thiện hiệu suất của các thiết bị quang học trong các ứng dụng như cảm biến quang học, máy chiếu và các hệ thống quang học tiên tiến.

  • Cơ chế hoạt động:

    • ZrOCl₂ có khả năng tạo ra zirconia (ZrO₂), một chất có đặc tính quang học mạnh mẽ như khả năng khúc xạ và phản xạ ánh sáng. Các đặc tính này giúp cải thiện hiệu quả ánh sáng trong các bộ lọc và lăng kính, tạo ra các hình ảnh sắc nét và chính xác. Quá trình chuyển ion zirconium vào cấu trúc quang học giúp tối ưu hóa hiệu suất ánh sáng trong các ứng dụng này.

 ZrOCl2 xử lý nước

7. Ứng dụng trong xử lý nước thải

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ có thể được sử dụng trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là trong việc loại bỏ các ion phosphate và hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm. Đây là ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp xử lý môi trường.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Khi ZrOCl₂ tiếp xúc với nước thải, nó phản ứng với ion phosphate (PO₄³⁻) trong nước, tạo thành zirconium phosphate (ZrPO₄), một chất kết tủa không hòa tan, dễ dàng loại bỏ khỏi nước. Phản ứng có thể diễn ra như sau:

      ZrOCl2+PO43−→ZrPO4+2Cl−

    • Sự kết tủa này giúp loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước, cải thiện chất lượng nước thải.

 ZrOCl2 phân tích thí nghiệm

8. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và y học

  • Phân tích ứng dụng:

    • ZrOCl₂ được nghiên cứu trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư, bằng cách tạo ra các hợp chất tương tác với các tế bào sinh học. Các phức hợp này có thể giúp điều trị ung thư và các bệnh lý khác.

  • Cơ chế hoạt động:

    • ZrOCl₂ có khả năng tạo thành các phức hợp với các chất sinh học như ADN hoặc protein. Những phức hợp này có thể được sử dụng để nghiên cứu và điều trị các bệnh như ung thư. Các phức hợp ion zirconium giúp các phân tử này tương tác mạnh mẽ hơn với tế bào ung thư, từ đó có thể gây chết tế bào hoặc làm giảm sự phát triển của các khối u.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

  • Tỷ lệ sử dụng: ~5% – 15%

  • Giải thích: ZrOCl₂ được sử dụng với tỷ lệ nhỏ trong các phản ứng xúc tác hữu cơ như alkyl hóa hoặc acyl hóa, với mục đích chỉ làm giảm năng lượng hoạt động của phản ứng mà không cần sử dụng quá nhiều chất xúc tác.

2. Chất chống ăn mòn trong ngành công nghiệp kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: ~10% – 30%

  • Giải thích: ZrOCl₂ được sử dụng chủ yếu trong việc tạo lớp phủ chống ăn mòn, tỷ lệ sử dụng ZrOCl₂ có thể thay đổi tùy theo yêu cầu về độ bền và khả năng bảo vệ trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

3. Sản xuất gốm sứ chịu nhiệt

  • Tỷ lệ sử dụng: ~5% – 20%

  • Giải thích: Trong sản xuất gốm sứ chịu nhiệt, ZrOCl₂ đóng vai trò là nguyên liệu đầu vào để tạo thành zirconia (ZrO₂). Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm gốm cần sản xuất và yêu cầu về khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.

4. Điều chế chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp hydrocacbon

  • Tỷ lệ sử dụng: ~1% – 10%

  • Giải thích: ZrOCl₂ được sử dụng với tỷ lệ nhỏ làm chất xúc tác trong các phản ứng polymerization và alkylation. Trong các phản ứng này, ZrOCl₂ chỉ chiếm một phần nhỏ trong hỗn hợp phản ứng, nhưng lại có tác động rất lớn đến hiệu suất phản ứng.

5. Sản xuất chất lỏng điện phân trong công nghiệp điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng: ~1% – 5%

  • Giải thích: ZrOCl₂ được sử dụng trong sản xuất chất lỏng điện phân với tỷ lệ thấp. Mục đích chính là cải thiện khả năng dẫn điện mà không cần sử dụng quá nhiều ZrOCl₂.

6. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học

  • Tỷ lệ sử dụng: ~5% – 10%

  • Giải thích: ZrOCl₂ được sử dụng để sản xuất zirconia (ZrO₂) trong các ứng dụng quang học. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu về hiệu suất quang học của vật liệu, nhưng nhìn chung, lượng ZrOCl₂ trong hỗn hợp thường không quá cao.

7. Ứng dụng trong xử lý nước thải

  • Tỷ lệ sử dụng: ~0.5% – 5%

  • Giải thích: ZrOCl₂ được sử dụng với tỷ lệ rất nhỏ trong xử lý nước thải, chủ yếu để kết tủa ion phosphate và các chất ô nhiễm khác. Lượng ZrOCl₂ cần thiết cho việc xử lý thường không cao, nhưng hiệu quả của nó trong việc cải thiện chất lượng nước là rất đáng kể.

8. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và y học

  • Tỷ lệ sử dụng: ~1% – 3%

  • Giải thích: Trong nghiên cứu sinh học và y học, ZrOCl₂ được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu điều trị ung thư và các bệnh lý khác, với tỷ lệ sử dụng thấp. ZrOCl₂ tham gia vào quá trình tạo ra các phức hợp với các chất sinh học, giúp cải thiện các phương pháp điều trị.

Ngoài Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Zirconium (IV) Oxychloride - ZrOCl2 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất tủy tinh, gốm sứ, ngành điện tử, xử lý nước, hóa chất,…

Đây là địa chỉ mua Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zirconium (IV) Oxychloride có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2, Trung Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua bán Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất tủy tinh, gốm sứ, ngành điện tử, xử lý nước, hóa chất,…

Nhập khẩu Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2 cung cấp Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Zirconium (IV) Oxychloride – ZrOCl2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0