Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3
Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 là một hợp chất vô cơ của kẽm (Zn), selen (Se) và oxy (O). Chất này thường xuất hiện ở dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, ít tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong axit mạnh. Zinc Selenite, có công thức hóa học ZnSeO3, là một hợp chất kết hợp kẽm, selen và oxy.
Thông tin sản phẩm – Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3
1. Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 là gì?
Zinc Selenite, với công thức hóa học ZnSeO3, là một hợp chất hóa học kết hợp giữa kẽm (Zn), selen (Se) và oxy (O). Trong hợp chất này, nguyên tử kẽm (Zn) được liên kết với một nhóm selenite (SeO3). Nhóm selenite là một dạng của selen trong đó selen có hóa trị +4 và được liên kết với ba nguyên tử oxy.
Zinc Selenite thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột và có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp. Hợp chất này cũng có thể có tính chất quang học hoặc điện tử đặc biệt, tùy thuộc vào cách nó được chế tạo và xử lý.
Trong các ứng dụng thực tế, Zinc Selenite có thể được sử dụng trong sản xuất kính, gốm, một số loại mực in, hoặc như một phần của các hợp chất hóa học phức tạp hơn. Do đặc tính hóa học của nó, cần thận trọng khi xử lý hợp chất này vì nó có thể không an toàn nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc nếu không được xử lý đúng cách.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3
2.1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: ZnSeO₃
- Khối lượng mol: 176.35 g/mol
- Ngoại quan: Dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu
- Độ tan:
- Ít tan trong nước, độ tan phụ thuộc vào pH môi trường
- Dễ tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄, tạo thành dung dịch muối kẽm và selen
- Tỉ trọng: Khoảng 4 – 5 g/cm³ (ước tính dựa trên các hợp chất selenit kim loại khác)
- Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường nhưng có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh
2.2. Tính chất hóa học
- Phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao, ZnSeO₃ bị phân hủy thành ZnO và SeO₂, trong đó SeO₂ là một khí độc có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Phản ứng với axit mạnh: Dễ tan trong axit như HCl, H₂SO₄, tạo thành muối kẽm và axit selenơ (H₂SeO₃).
- Phản ứng trong môi trường kiềm: Có thể tạo thành selenit kiềm khi tác dụng với bazơ mạnh.
- Tính oxy hóa – khử:
- Trong một số phản ứng, ion SeO₃²⁻ có thể bị khử thành selen kim loại (Se) hoặc bị oxy hóa thành selenate (SeO₄²⁻).
- Quá trình oxy hóa-khử này quan trọng trong các ứng dụng xử lý hóa chất, tổng hợp hữu cơ và xúc tác công nghiệp.
- Khả năng tạo phức: Zn²⁺ trong ZnSeO₃ có thể liên kết với một số phối tử như NH₃, EDTA, giúp tăng độ hòa tan và ứng dụng trong xử lý hóa chất.
3. Ứng dụng của Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Dược phẩm và thực phẩm bổ sung
Ứng dụng: Zinc Selenite là nguồn cung cấp selen và kẽm cho cơ thể. Hai nguyên tố này cần thiết cho hệ miễn dịch và chức năng enzyme. ZnSeO₃ có mặt trong viên uống bổ sung khoáng chất và thực phẩm chức năng. Chúng giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện chuyển hóa tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa. Việc sử dụng ZnSeO₃ trong y học giúp ngăn ngừa thiếu selen và kẽm, hạn chế nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Cơ chế hoạt động:
Khi vào cơ thể, ZnSeO₃ phân hủy thành ion Zn²⁺ và SeO₃²⁻. Ion Zn²⁺ tham gia vào hơn 300 enzyme quan trọng. Ion SeO₃²⁻ tiếp tục bị khử thành selen hữu cơ, cần thiết cho enzyme glutathione peroxidase. Enzyme này giúp chống lại gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Quá trình sinh hóa này hỗ trợ miễn dịch và duy trì chức năng tế bào ổn định.
3.2. Sản xuất thủy tinh và men gốm
Ứng dụng: Zinc Selenite được dùng trong sản xuất thủy tinh và men gốm để tạo màu và ổn định nhiệt. Nó giúp tạo ra màu đỏ cam hoặc vàng khi nung. ZnSeO₃ giúp cải thiện độ bền cơ học và chịu nhiệt của thủy tinh và gốm sứ. Nhờ vậy, các sản phẩm có độ bền cao hơn và màu sắc ổn định hơn trong thời gian dài.
Cơ chế hoạt động
Ở nhiệt độ cao, ZnSeO₃ bị phân hủy thành ZnO và SeO₂. SeO₂ có tính chất tạo màu và ảnh hưởng đến độ trong suốt của thủy tinh. ZnO giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Khi kết hợp với oxit kim loại khác, các hợp chất này tạo ra sự thay đổi màu sắc mong muốn trong sản phẩm thủy tinh và gốm sứ.
3.3. Xúc tác trong công nghiệp hóa chất
Ứng dụng
Zinc Selenite là một chất xúc tác quan trọng trong tổng hợp hóa chất và dược phẩm. Nó giúp tăng hiệu suất chuyển hóa và giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. ZnSeO₃ cũng được sử dụng trong các quy trình oxy hóa-khử, giúp cải thiện độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
Cơ chế hoạt động
Ion SeO₃²⁻ có tính oxy hóa cao, có thể nhận hoặc nhường electron trong phản ứng. Khi có mặt chất khử như SO₂ hoặc Sn²⁺, SeO₃²⁻ bị khử thành selen kim loại (Se). Selen kim loại này hình thành một lớp xúc tác giúp đẩy nhanh phản ứng. Nhờ đó, phản ứng oxy hóa-khử xảy ra nhanh hơn và hiệu suất tổng hợp cao hơn.
3.4. Vật liệu quang học và cảm biến bán dẫn
Ứng dụng: Zinc Selenite có tính chất điện hóa đặc biệt, được sử dụng trong chế tạo vật liệu quang học. Nó giúp sản xuất cảm biến ánh sáng và thiết bị điện tử tiên tiến. Nhờ vào tính chất quang dẫn, ZnSeO₃ giúp tăng cường hiệu suất của các linh kiện bán dẫn và cảm biến.
Cơ chế hoạt động
Khi ánh sáng chiếu vào ZnSeO₃, SeO₃²⁻ hấp thụ photon và kích thích điện tử. Điện tử chuyển từ trạng thái cơ bản lên trạng thái kích thích, tạo ra dòng quang điện. Hiện tượng này giúp cảm biến hoạt động hiệu quả hơn trong các điều kiện ánh sáng yếu hoặc cường độ cao.
5. Chất chống oxy hóa trong mỹ phẩm
Ứng dụng
Zinc Selenite có trong nhiều loại mỹ phẩm chống lão hóa. Nó giúp bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa và giảm tác hại của tia UV. Sản phẩm chứa ZnSeO₃ giúp duy trì làn da khỏe mạnh, làm chậm quá trình lão hóa.
Cơ chế hoạt động
SeO₃²⁻ trong ZnSeO₃ bị khử thành selen hữu cơ, hoạt động như một chất trung hòa gốc tự do. Gốc tự do này có thể gây tổn thương tế bào da. Nhờ quá trình này, ZnSeO₃ giúp bảo vệ da khỏi tác nhân oxy hóa và ô nhiễm môi trường.
6. Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp
Ứng dụng
Zinc Selenite được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ kim loại nặng. Nó giúp giảm độc tính của hợp chất selen trong nước. Công nghệ này giúp cải thiện chất lượng nước và giảm ô nhiễm môi trường.
Cơ chế hoạt động
Khi hòa tan trong nước, ZnSeO₃ phản ứng với ion kim loại nặng như Pb²⁺, Hg²⁺. Quá trình này tạo ra kết tủa không tan, giúp loại bỏ các tạp chất khỏi nước thải. Nhờ đó, kim loại nặng được giữ lại và nước thải trở nên an toàn hơn trước khi xả ra môi trường.
7. Sản xuất hợp kim bền nhiệt
Ứng dụng
Zinc Selenite được sử dụng trong luyện kim để cải thiện tính chất cơ học của hợp kim kẽm. Nó giúp hợp kim có khả năng chịu nhiệt cao hơn và chống oxy hóa tốt hơn. ZnSeO₃ cũng giúp tăng cường độ bền và độ cứng của vật liệu.
Cơ chế hoạt động
Ở nhiệt độ cao, ZnSeO₃ bị phân hủy thành ZnO và SeO₂. ZnO giúp ổn định cấu trúc hợp kim, tăng khả năng chịu nhiệt. SeO₂ tạo ra một lớp màng bảo vệ, giúp hạn chế sự oxy hóa của hợp kim khi tiếp xúc với không khí. Nhờ quá trình này, hợp kim có tuổi thọ cao hơn và bền vững hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Tỷ lệ sử dụng % Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3:
1. Dược phẩm & Thực phẩm bổ sung
- Hàm lượng selen trong thực phẩm chức năng thường được khuyến nghị 55 – 200 mcg/ngày cho người trưởng thành.
- Zinc Selenite có thể chiếm 0.05 – 0.5% trọng lượng viên nén hoặc bột bổ sung, tùy theo yêu cầu dinh dưỡng.
2. Mỹ phẩm & Chăm sóc da
- Trong kem chống lão hóa và sản phẩm dưỡng da, ZnSeO₃ có thể chiếm từ 0.01 – 0.2% để tránh tác dụng phụ.
3. Công nghiệp thủy tinh & men gốm
- Để tạo màu và tăng độ bền nhiệt, Zinc Selenite được sử dụng ở mức 0.1 – 5% trong men sứ và thủy tinh màu.
4. Xúc tác hóa học
- Trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và vô cơ, ZnSeO₃ thường chiếm 0.5 – 3% khối lượng chất xúc tác.
5. Xử lý nước thải công nghiệp
- 0.01 – 0.1% ZnSeO₃ có thể được dùng để kết tủa kim loại nặng, tùy theo nồng độ ô nhiễm trong nước thải.
6. Luyện kim & Hợp kim bền nhiệt
Trong sản xuất hợp kim kẽm, ZnSeO₃ chiếm 0.2 – 2% để cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Ngoài Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Sodium Selenite (Na₂SeO₃): Dạng selen hòa tan tốt, được dùng trong thực phẩm chức năng và thuốc bổ sung vi chất.
- Sodium Selenate (Na₂SeO₄): Một nguồn cung cấp selen khác, có tính ổn định cao hơn selenit.
- Selenomethionine (C₅H₁₁NO₂Se): Dạng hữu cơ của selen, dễ hấp thu hơn và thường có trong thực phẩm bổ sung.
- Selenium Dioxide (SeO₂): Tạo màu đỏ cam hoặc vàng trong thủy tinh và men gốm.
- Zinc Oxide (ZnO): Tăng cường độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và cải thiện đặc tính quang học.
- Zinc Selenide (ZnSe): Chất bán dẫn quang học, cũng được sử dụng trong thiết bị laser và cảm biến.
- Selenium Sulfide (SeS₂): Được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm, đặc biệt là dầu gội trị gàu.
- Ferric Chloride (FeCl₃): Hóa chất keo tụ giúp loại bỏ tạp chất và kim loại nặng khỏi nước thải.
- Aluminum Sulfate (Al₂(SO₄)₃): Được sử dụng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng và kim loại nặng trong xử lý nước.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3:
4.1. Bảo quản Zinc Selenite đúng cách
- Môi trường lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và độ ẩm cao.
- Bao bì chứa đựng: Dùng thùng kín, túi polyethylene hoặc chai thủy tinh chống ăn mòn để tránh nhiễm tạp chất.
- Kho bảo quản: Để xa các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc chất khử có thể gây phản ứng không mong muốn.
- Kiểm soát bụi: Nếu dưới dạng bột mịn, cần hạn chế phát tán bụi bằng cách đóng kín bao bì sau khi sử dụng.
4.2. An toàn khi sử dụng
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Sử dụng găng tay nitrile, khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ và áo dài tay để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Hệ thống thông gió: Làm việc trong môi trường có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí cục bộ nếu xử lý số lượng lớn.
- Tránh hít phải & tiếp xúc da: Nếu tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Rửa ngay với nước sạch nếu bị dính vào da.
- An toàn trong phòng thí nghiệm & sản xuất: Tránh ăn uống trong khu vực làm việc. Rửa tay sau khi tiếp xúc với hóa chất.
4.3. Xử lý sự cố
1. Rò rỉ hoặc tràn đổ
- Nhỏ lẻ: Dùng khăn thấm hoặc vật liệu hấp thụ (đất sét, cát khô, vermiculite) để thu gom.
- Lớn: Đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ, cô lập khu vực và thu gom bằng phương pháp khô, sau đó xử lý theo quy trình an toàn.
2. Tiếp xúc với da hoặc mắt
- Mắt: Rửa ngay bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế.
- Da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước. Tránh chà xát mạnh để hạn chế kích ứng.
3. Hít phải khí hoặc bụi ZnSeO₃
- Di chuyển ngay đến nơi có không khí trong lành.
- Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo
- và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
4. Nuốt phải hóa chất
- Không gây nôn. Uống nhiều nước sạch và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
4.4. Xử lý chất thải
- Phân loại: Kẽm Selenit là hợp chất có chứa selen, không nên thải trực tiếp ra môi trường.
- Xử lý chuyên nghiệp: Thu gom và gửi đến đơn vị xử lý chất thải nguy hại để tránh ô nhiễm nguồn nước và đất.
- Hạn chế phát tán: Không đổ hóa chất xuống cống rãnh hoặc nguồn nước.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3 cung cấp Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Zinc Selenite – Kẽm Selenit – ZnSeO3
Chưa có đánh giá nào.